7 Chiến Thần Bất Bại Trong Lịch Sử Trung Quốc. - BÀI LUẬN TIẾNG ANH LUYỆN THI VIẾT IELTS

Tuyển tập các bài luận được bình chọn là hay và nội dung sát nhất với kỳ thi IELTS và TOEFL. Viết là 1 trong 4 kĩ năng quan trọng cần phải có đối với bất kì ai đang theo học tiếng Anh. Đặc biệt, những ai đang ôn luyện để thi Ielts.

Post Top Ad

7 Chiến Thần Bất Bại Trong Lịch Sử Trung Quốc.

Share This

 7 Chiến Thần Bất Bại Trong Lịch Sử Trung Quốc.




Trong suốt hàng ngàn năm lịch sử Trung Hoa, nơi vương triều thay ngôi như sóng cuộn, nơi gươm giáo viết nên vận mệnh của hàng triệu sinh linh, chỉ có số ít những con người được lịch sử lưu danh bằng hai chữ huy hoàng: bất bại. Không phải là thần thánh, cũng không phải là những kẻ bất tử trong truyền thuyết – họ là những chiến tướng bằng xương bằng thịt, nhưng chưa từng một lần thua trận. Mỗi lần ra quân, họ khiến kẻ địch tan tác, khiến quân lính ngưỡng mộ, khiến cả thiên hạ phải ngẩng đầu nhìn theo.


Bảy con người. Bảy chiến thần. Bảy biểu tượng sống cho trí tuệ, lòng quả cảm và bản lĩnh kiên cường vượt mọi thời đại. Họ là những ai? Vì sao họ có thể giành được chiến thắng tuyệt đối trong một thế giới đầy hỗn mang và phản trắc? Và hơn hết – bài học nào từ họ vẫn còn nguyên giá trị cho chúng ta ngày nay?


Hãy cùng bước vào hành trình khám phá 7 chiến thần bất bại trong lịch sử Trung Quốc – những người đã viết nên khúc ca vĩnh cửu giữa lửa đạn và lịch sử.



1. Tôn Vũ – Cha Đẻ Binh Pháp Phương Đông.



Trong kho tàng chiến lược cổ đại phương Đông, hiếm có cái tên nào lại vĩ đại và có sức ảnh hưởng trường tồn như Tôn Vũ – người đã đặt nền móng cho toàn bộ lý thuyết chiến tranh Á Đông suốt hơn 2.500 năm. Sinh vào thời Xuân Thu, giữa bối cảnh các nước chư hầu liên miên tranh chiến, Tôn Vũ xuất hiện không như một vị tướng chém giết ngoài sa trường, mà là một người tư duy – một chiến lược gia bậc thầy, người đặt nền móng đầu tiên cho toàn bộ nghệ thuật quân sự cổ đại.


Tác phẩm “Tôn Tử Binh Pháp” của ông, gồm 13 thiên, không chỉ là sách dạy cách đánh trận, mà là triết lý sống, là nghệ thuật điều hành, là sự kết tinh của trí tuệ và lòng người. Một trong những câu nổi tiếng nhất của ông – “Biết người biết ta, trăm trận trăm thắng” – không chỉ là kim chỉ nam trong chiến tranh, mà còn trong mọi lĩnh vực đời sống từ kinh doanh, chính trị cho đến ngoại giao. Tôn Vũ không dạy người ta cách giết chóc, mà dạy cách chiến thắng bằng việc không cần phải đánh – đó là đỉnh cao của binh pháp.


Trong lịch sử, có một câu chuyện bất hủ về việc Tôn Vũ huấn luyện cung nữ cho Ngô Vương Hạp Lư. Khi được giao nhiệm vụ huấn luyện hơn 180 cung nữ làm binh lính thử nghiệm, ông đã đưa ra mệnh lệnh rõ ràng, kiểm tra sự kỷ luật của họ. Khi các cung nữ vẫn cười đùa và không tuân lệnh, ông không ngần ngại xử tử hai người đứng đầu – là ái cơ của nhà vua – để chứng minh rằng, quân pháp bất vị thân. Dù hành động đó bị chỉ trích, nhưng hiệu quả đã chứng minh rằng: Tôn Vũ là người không chỉ nói suông, mà dám thực thi triệt để những gì ông tin tưởng.


Tôn Vũ sau đó được Ngô Vương tin tưởng tuyệt đối, giao cho việc cải tổ toàn bộ quân đội. Dưới sự chỉ đạo chiến lược của ông, nước Ngô từng đánh bại nước Sở – một cường quốc lớn gấp bội – mở rộng thế lực, chứng minh rằng, dù không cầm kiếm trực tiếp xông pha chiến trường, một người cũng có thể khuynh đảo cả thời cuộc chỉ bằng tư duy chiến lược vượt thời đại.


Điều đáng nể nhất ở Tôn Vũ không phải là ông đánh bao nhiêu trận, mà là ở cách ông nhìn nhận chiến tranh: như một công cụ bất đắc dĩ, cần được dùng một cách thông minh, chính xác và nhân đạo. Ông luôn đặt mục tiêu chiến thắng nhanh gọn, ít tổn thất nhất lên hàng đầu. Thậm chí, nhiều thiên trong binh pháp của ông còn xoáy vào các chiến thuật như “lấy mưu thắng lực”, “dụ địch vào bẫy”, “chiến thắng trong lòng dân” – thể hiện rằng ông không phải là kẻ hiếu chiến, mà là người thực dụng nhưng thấu hiểu sâu xa đạo lý nhân sinh.


Ảnh hưởng của Tôn Vũ không chỉ dừng lại ở Trung Quốc. Binh pháp của ông được Nhật Bản, Hàn Quốc, Việt Nam áp dụng trong suốt nhiều thế kỷ, và đến thế kỷ 20, nó được giảng dạy trong các học viện quân sự phương Tây. Từ các tướng lĩnh như Napoleon đến doanh nhân hiện đại như Bill Gates, Jeff Bezos, tất cả đều trích dẫn hoặc ứng dụng triết lý từ Tôn Tử Binh Pháp vào cuộc sống và chiến lược phát triển.


Tôn Vũ không đơn thuần là một vị tướng – ông là một học giả, một triết gia, một nhà tư tưởng quân sự vĩ đại nhất mà lịch sử phương Đông từng sản sinh. Điều khiến ông xứng đáng nằm trong danh sách những chiến thần bất bại, không phải vì ông thắng bao nhiêu trận, mà bởi vì chưa ai có thể đánh bại được tư duy của ông. Trong suốt hàng nghìn năm sau khi ông qua đời, không một học thuyết nào phủ định được những nguyên tắc ông để lại – đó mới là sự bất bại đích thực.



2. Vương Tiễn – Người Thống Nhất Thiên Hạ Cho Tần Thủy Hoàng.



Nếu Tôn Vũ là vị tổ của tư tưởng binh pháp, thì Vương Tiễn lại là hiện thân của một chiến lược gia lặng lẽ nhưng sắc bén, người góp công lớn nhất trong công cuộc thống nhất Trung Hoa vào cuối thời Chiến Quốc. Trong sử sách, tên tuổi của ông không ồn ào như Tần Thủy Hoàng hay Mông Điềm, nhưng xét về mặt trận thực tế và hiệu quả quân sự, Vương Tiễn mới là người gánh vác phần nặng nhất trong đại nghiệp thống nhất lục quốc.


Sinh ra trong một gia tộc có truyền thống quân sự ở nước Tần, Vương Tiễn trưởng thành trong thời kỳ mà máu và gươm là quy luật tồn tại. Ông không phải là một vị tướng dũng mãnh thường xuyên xung trận, mà nổi bật với phong cách thận trọng, tính toán kỹ lưỡng và đặc biệt là khả năng nhẫn nhịn chính trị tuyệt vời. Điều đó thể hiện rõ nhất trong cuộc chiến quyết định giữa nước Tần và nước Sở – quốc gia hùng mạnh cuối cùng ngáng đường thống nhất của Tần.


Khi được Tần Thủy Hoàng giao phó trọng trách đánh Sở, một số tướng khác như Lý Tín đề xuất dùng quân ít để tốc chiến tốc thắng. Nhưng Vương Tiễn đã phản đối. Ông kiên quyết yêu cầu 60 vạn quân – con số khiến cả triều đình hoang mang và bản thân hoàng đế cũng lo ngại ông có ý đồ khác. Tuy nhiên, khi Tần Thủy Hoàng thử nghiệm để Lý Tín cầm quân đánh Sở trước và thất bại thảm hại, ông buộc phải quay lại với Vương Tiễn.


Điều làm nên sự khác biệt của Vương Tiễn không chỉ là chiến thắng, mà là cách ông đạt được chiến thắng ấy. Ông không đâm đầu vào những trận giao tranh không cần thiết, mà âm thầm tiến quân, xây dựng thế trận, chia cắt lực lượng địch, bao vây triệt để. Khi đã khóa chặt đường tiếp tế và cắt liên lạc giữa các cánh quân Sở, ông mới tung đòn tổng lực, khiến toàn bộ quốc gia phải sụp đổ trong sự tuyệt vọng. Chỉ trong vòng chưa đầy hai năm, ông đã khiến một trong những thế lực lớn nhất Trung Hoa thời bấy giờ biến mất khỏi bản đồ lịch sử.


Sau khi diệt Sở, Vương Tiễn không tiếp tục đòi hỏi công danh hay đất phong. Ông rút lui âm thầm, sống giản dị như chưa từng gánh vác đại sự thiên hạ. Điều này càng khiến người đời sau ngưỡng mộ ông – một người dốc lòng vì nghiệp lớn, không vì tư lợi cá nhân. Tài thao lược, lòng trung thành và sự khiêm nhường đã làm nên huyền thoại của Vương Tiễn.


Một điều đáng ngẫm là: trong suốt sự nghiệp quân sự kéo dài hàng chục năm, Vương Tiễn chưa từng thua một trận nào. Không vì ông may mắn, mà bởi ông luôn chuẩn bị kỹ lưỡng, không mạo hiểm thừa, không để cảm xúc làm lu mờ lý trí. Trong binh pháp của ông, sự kiên trì, thận trọng và chờ đợi thời cơ là cốt lõi để làm nên thành công. Người đời sau gọi ông là “lão hồ ly” – không phải để giễu cợt, mà để mô tả trí tuệ thâm sâu và khả năng nhìn xa trông rộng của một vị tướng bách chiến bách thắng.


Cũng cần nói thêm rằng, trong hệ thống tướng lĩnh của Tần, có không ít người nổi bật về sức mạnh, về sự dũng cảm như Bạch Khởi, Mông Ngao, Mông Điềm… nhưng chính Vương Tiễn mới là người được chọn gánh vác chiến dịch then chốt nhất. Đó là minh chứng rõ nhất cho niềm tin tuyệt đối của triều đình vào ông, và cũng là minh chứng cho việc: đỉnh cao của dụng binh không nằm ở chém giết, mà ở chỗ kết thúc chiến tranh một cách gọn gàng, không để hậu họa.


Sau khi hoàn thành đại nghiệp, Vương Tiễn giao lại trọng trách cho con là Vương Bến – người kế tục sự nghiệp của ông. Gia tộc Vương vì thế trở thành một trong những dòng tộc quân sự hùng mạnh nhất dưới triều đại Tần. Và điều đặc biệt hơn cả là: khi Tần Thủy Hoàng đăng cơ làm hoàng đế đầu tiên của Trung Hoa thống nhất, ông chưa từng quên công của Vương Tiễn, dù trong lòng ông vẫn luôn cảnh giác với mọi công thần khác.


Vương Tiễn không để lại sách binh pháp, không viết hồi ký, cũng không tự truyền tụng chiến công. Nhưng từng chiến dịch ông tham gia, từng trận đánh ông thắng, từng quốc gia bị xóa sổ bởi chiến lược của ông – đã trở thành binh pháp sống cho bao đời tướng lĩnh noi theo.


Nếu có một chiến thần nào không cần ánh hào quang, chỉ cần kết quả – thì người đó chính là Vương Tiễn.



3. Hoắc Khứ Bệnh – Thiếu Niên Chiến Thần Diệt Hung Nô.



Trong lịch sử Trung Hoa, hiếm có một vị tướng nào vừa trẻ tuổi, vừa ngắn ngủi về thời gian sống, nhưng lại tạo nên ảnh hưởng sâu sắc và lâu dài đến như Hoắc Khứ Bệnh. Ông là biểu tượng rực rỡ nhất của tinh thần “tuổi trẻ không khuất phục” – một chiến thần đúng nghĩa khi chưa từng nếm mùi thất bại, dù phải đối mặt với một trong những thế lực hùng mạnh và tàn bạo nhất phương Bắc: Hung Nô.


Sinh năm 140 TCN, trong một gia đình có quan hệ gần với nhà họ Vệ – mẹ của ông là em gái của Vệ Thanh, một danh tướng trụ cột thời Hán Vũ Đế – Hoắc Khứ Bệnh ngay từ nhỏ đã bộc lộ khí chất phi thường. Năm 18 tuổi, ông lần đầu ra trận với chức tước thấp, dẫn theo 8000 kỵ binh. Chỉ trong vòng vài ngày, ông đã hành quân vượt hơn 1000 dặm, xuyên sâu vào lòng đất Hung Nô, bất ngờ tấn công và tiêu diệt hơn 2 vạn quân địch, bắt sống hàng nghìn tù binh và thu giữ vô số chiến lợi phẩm. Không tổn thất đáng kể, không một trận bại – chiến công đầu đời đã đưa ông lên thẳng hàng ngũ danh tướng của Đại Hán.


Nhưng Hoắc Khứ Bệnh không dừng lại ở đó. Trong những năm tiếp theo, ông liên tiếp chỉ huy các chiến dịch lớn, mỗi lần đều đánh sâu vào thảo nguyên Mạc Bắc, phá tan các cứ điểm của Hung Nô. Trong một chiến dịch quy mô lớn, ông dẫn đầu 10 vạn quân, chia thành nhiều cánh, đánh thẳng vào trục chính của Hung Nô, tiêu diệt hơn 7 bộ tộc quan trọng, đánh sập thủ phủ địch, chặt đứt đường lui và đường tiếp viện. Các sử gia ghi lại: “Quân Hung Nô chạy không kịp mặc giáp, thấy cờ Hán liền tan vỡ từng cụm, lạc lối giữa cát vàng.”


Thành tích hiển hách của Hoắc Khứ Bệnh khiến người đời so sánh ông với Bạch Khởi thời Chiến Quốc. Nhưng điều đáng khâm phục ở vị chiến thần trẻ tuổi này không chỉ là kỹ năng quân sự, mà còn là tầm nhìn vượt thời đại. Dù mới ngoài đôi mươi, ông đã sớm hiểu được nguyên lý “đánh nhanh, tiêu diệt gọn, không để tái thiết lực lượng địch”. Thay vì truy sát mù quáng, ông tập trung phá hủy hạ tầng, đánh sập các liên minh bộ tộc, cắt đứt khả năng hồi phục của Hung Nô – từ đó thiết lập vùng đệm an toàn cho biên giới Đại Hán.


Điều đáng nói là, tất cả các trận đánh của Hoắc Khứ Bệnh đều diễn ra ở vùng đất khắc nghiệt nhất, xa hậu cần nhất, khó tiếp viện nhất. Ông phải dựa vào tốc độ, sự linh hoạt, và khả năng tổ chức thần tốc để đảm bảo không bị sa vào thế bị động. Những chiến thuật “hành quân gấp rút – đánh phủ đầu – chia cắt từng cụm quân địch – rút về nhanh gọn” mà ông sử dụng vẫn được đánh giá là những chiến lược mẫu mực, được nghiên cứu trong học viện quân sự hiện đại.


Trong suốt thời gian ngắn ngủi từ năm 18 đến khi qua đời ở tuổi 24, Hoắc Khứ Bệnh đã chỉ huy 6 chiến dịch lớn, tất cả đều toàn thắng, góp phần quyết định giúp Hán Vũ Đế thay đổi hoàn toàn cục diện phương Bắc, đẩy lui Hung Nô ra khỏi Trung Nguyên, mở rộng lãnh thổ về phía Tây Bắc và thiết lập đường hành lang nối với Tây Vực – tiền thân của “Con đường tơ lụa”.


Cái chết của ông vì bệnh tật trong lúc đang đỉnh cao sự nghiệp khiến cả triều đình rúng động. Hán Vũ Đế đích thân lo hậu sự, ban cho ông lăng mộ bên cạnh vua, phong thần, truyền tụng muôn đời. Trên bia mộ khắc 8 chữ: “Thanh niên bất khuất – trấn bắc lưu danh.” Sử ký gọi ông là “Thiên hạ vô song thiếu niên tướng” – chiến thần tuổi trẻ không ai sánh bằng.


Nếu các tướng quân khác cần đến hàng chục năm để xây dựng sự nghiệp, thì Hoắc Khứ Bệnh chỉ cần 6 năm để trở thành huyền thoại vĩnh cửu. Trong tim người Hán, ông không chỉ là người chiến thắng Hung Nô, mà còn là hiện thân cho lòng quả cảm, lý tưởng bảo vệ non sông và khát vọng vươn xa của tuổi trẻ.


Không phải ai cũng có thể làm được điều đó. Và vì vậy, Hoắc Khứ Bệnh – dẫu sống ngắn, nhưng đã sống như lửa – cháy trọn một lần cho tổ quốc, cho lịch sử.




4. Tổ Địch – Tấm Gương Bền Chí Phục Quốc.



Trong bức tranh hỗn loạn của lịch sử Trung Hoa thời kỳ Ngũ Hồ loạn Hoa, có một ánh sáng kiên cường phát lên từ đống tro tàn của vong quốc – ánh sáng của một người đàn ông mang lòng son phục quốc, lấy chí lớn làm kim chỉ nam, dùng đạo nghĩa để chiến đấu trong tuyệt vọng. Người đó là Tổ Địch (祖逖) – một trong những vị tướng quân kiên cường và bất bại nhất trong thời Đông Tấn, người được hậu thế nhớ mãi với câu chuyện cảm động: “nghe gà gáy khởi nghĩa”.


Tổ Địch sinh ra vào cuối thời Tây Tấn, trong giai đoạn mà quốc gia đã rệu rã, nhà Tấn không còn kiểm soát được tình hình nội trị và bị các thế lực Ngũ Hồ – người Tiên Ti, Hung Nô, Khương, Đê, Yết – nổi dậy xâm chiếm khắp nơi. Khi Lạc Dương và Trường An thất thủ, vua tôi nhà Tấn phải chạy xuống phương Nam. Cả Trung Nguyên rơi vào tay dị tộc. Trong cảnh nước mất nhà tan, khi lòng người ly tán, khi mọi tướng lĩnh đều chọn con đường an thân ở Giang Nam, thì chỉ có Tổ Địch là người đầu tiên dám đứng lên khởi binh “phản công bắc phạt”.


Chuyện kể rằng, một đêm nọ, khi cùng người bạn thân là Lưu Diễm ngủ trong lều trại, họ cùng nghe thấy tiếng gà gáy xa xa. Tổ Địch bật dậy, ánh mắt sáng rực, quay sang nói với bạn: “Ta không thể chịu đựng được cảnh mất nước. Khi nào nghe gà gáy, hãy nhớ đến chí phục quốc của chúng ta.” Từ đó, cụm từ “nghe gà gáy mà khởi nghĩa” đã trở thành một biểu tượng bất khuất trong lòng người Trung Hoa – sự trỗi dậy từ tâm thế tưởng chừng đã diệt vong.


Tổ Địch không được triều đình phong tước lớn, không có binh hùng tướng mạnh, chỉ dẫn theo vài nghìn dân binh vượt sông Hoài, tiến về Bắc, mở chiến dịch kháng chiến du kích đầu tiên trong lịch sử Trung Hoa. Ông vừa chiêu mộ, vừa huấn luyện, vừa tác chiến – từng bước xây dựng thế lực tại vùng Hà Bắc. Trong vòng chưa đầy 5 năm, ông đã đánh bật quân Tiền Triệu ra khỏi hàng chục thành trì, khôi phục một dải đất rộng lớn từng thuộc nhà Tấn, và thành lập căn cứ tại Hoạt Đài – trở thành “phên giậu phía Bắc” bảo vệ Đông Tấn.


Điều khiến người đời sau cảm phục nhất ở Tổ Địch là: ông chưa từng bại trận, dù lực lượng luôn yếu hơn địch, dù quân tiếp viện thường xuyên bị cắt đứt, dù thời thế ngàn phần bất lợi. Trong chiến dịch chống quân Hung Nô, ông chỉ với 3 vạn quân đã chặn đứng 10 vạn kỵ binh của địch tại bờ sông Hoàng Hà. Ông dùng chiến thuật phòng ngự cơ động, tận dụng địa hình, phục kích bất ngờ, chia cắt hậu cần – khiến quân địch không thể tiếp cận vùng trung tâm.


Khả năng dụng binh của Tổ Địch không nằm ở đao kiếm hay sức mạnh – mà ở chỗ ông hiểu tâm lý chiến, biết đánh vào điểm yếu tinh thần của quân dị tộc, tạo ra thế trận “lấy ít thắng nhiều”. Ông chưa bao giờ đánh liều, nhưng cũng không bao giờ lui bước. Mỗi trận chiến đều là một ván cờ cân nhắc kỹ lưỡng, không chỉ để thắng, mà để không bị mất người – vì mỗi binh sĩ trong tay ông đều là báu vật.


Nhưng bên cạnh tài năng quân sự, thứ làm nên tên tuổi của Tổ Địch là tấm lòng phục quốc son sắt và khí phách không bao giờ khuất phục trước quyền lực. Nhiều lần ông bị triều đình nghi ngờ, dèm pha, thậm chí cắt lương thực, hủy sắc phong – nhưng ông chưa bao giờ quay lưng, chưa bao giờ đầu hàng. Khi bệnh nặng gần chết, ông vẫn truyền lệnh cho quân sĩ tiếp tục giữ vững phòng tuyến, tuyệt đối không để mất Hoạt Đài vào tay dị tộc. Và rồi, ông lìa đời trong cô quạnh – không huân chương, không kèn trống, chỉ để lại sau lưng một vùng đất đã được giành lại bằng máu và nước mắt.


Sau khi ông mất, quân dị tộc nhiều lần tấn công vào khu vực do ông kiểm soát, nhưng đều bị các tướng sĩ dưới quyền ông đánh bại – bởi họ không chỉ giữ thành, mà còn giữ niềm tin mà Tổ Địch để lại. Về sau, triều đình Đông Tấn mới thấu hiểu công lao của ông, phong thần, lập miếu, ban thụy hiệu. Nhưng với dân chúng, ông đã từ lâu là một huyền thoại – một biểu tượng cho ý chí phục quốc không thể bị vùi lấp bởi thời gian.


Tổ Địch là một chiến thần đúng nghĩa – không phải vì ông đánh đông dẹp bắc, mà vì ông dám làm điều không ai dám, dám đứng lên giữa bóng tối của thời đại và nói: “Ta không chấp nhận làm kẻ bại trận.” Trong thế giới mà hầu hết chọn an thân, ông là người chọn hành động. Trong thế giới mà người ta chỉ lo giữ thân, ông lo giữ nước. Và hơn hết, trong cả cuộc đời binh nghiệp, ông chưa từng thất bại – không vì giỏi giang một cách kỳ lạ, mà vì ông không bao giờ cho phép mình được thất bại.


5. Cao Trường Cung – Chiến Thần Giữa Vòng Vây 10 Vạn Quân Địch.



Trong lịch sử cổ đại, có những vị tướng không cần nhiều lời ca tụng, không được sử sách tô vẽ quá đậm, nhưng qua từng trận chiến, từng hành động, họ tự khắc tên mình lên bia đá vĩnh hằng. Cao Trường Cung, còn được gọi là Lan Lăng Vương, là một tướng quân như thế. Dù xuất thân từ triều Bắc Tề – một triều đại ngắn ngủi trong thời Nam Bắc triều đầy biến động – nhưng ông đã để lại dấu ấn không thể phai trong lịch sử quân sự Trung Hoa.


Cao Trường Cung sinh năm 541, là con cháu hoàng tộc nhà Tề, từ nhỏ đã nổi bật với ngoại hình khôi ngô, tính cách khiêm tốn và trí tuệ sắc bén. Điều khiến ông nổi tiếng khắp kinh thành không chỉ là vẻ đẹp “tuấn tú như nữ nhân” mà còn là bản lĩnh cầm quân đáng kinh ngạc. Chính vì gương mặt quá đẹp, không phù hợp với hình tượng chiến tướng, nên mỗi khi ra trận, ông thường đeo mặt nạ sắt để tránh làm binh sĩ... mất tinh thần, và đồng thời để giữ cho lòng quân không dao động bởi cảm giác "người như tiên giáng trần".


Tuy nhiên, đằng sau khuôn mặt ấy là một người tướng toàn tài – dũng cảm, kỷ luật, sâu sắc và cực kỳ trung thành với đất nước. Ông nổi bật nhất trong trận chiến chống lại quân Bắc Chu, nơi ông cùng chỉ vài nghìn quân trấn thủ Dương Bình – một trong những thành lũy then chốt của Bắc Tề. Bị hơn 10 vạn quân địch bao vây tứ phía, không viện trợ, lương thực cạn dần, nhưng Cao Trường Cung không hề nao núng.


Thay vì tử thủ một cách mù quáng, ông cho xây dựng nhiều tầng phòng tuyến, tận dụng từng mét tường, từng ụ đất để bố trí bẫy ngầm, lỗ châu mai, hầm tên, hầm cháy. Ông tổ chức quân lính thành từng đơn vị nhỏ, đánh du kích từ trong lòng thành ra ngoài, khiến địch không thể phá vỡ thế trận dù chiếm ưu thế áp đảo. Thậm chí, ông còn tung quân đột kích ban đêm, khiến doanh trại địch nhiều phen náo loạn, tinh thần suy sụp.


Sau hơn hai mươi ngày cầm cự, khi viện binh từ triều đình vẫn chưa đến, ông quyết định tung đòn phản công táo bạo. Dưới màn sương dày, ông dẫn đầu đoàn quân tinh nhuệ, bất ngờ đánh xuyên vòng vây từ phía tây bắc – nơi được cho là hiểm trở nhất – khiến địch hoảng loạn tháo chạy. Quân Bắc Chu tưởng rằng một đại quân đang kéo tới, nên buộc phải rút lui toàn bộ. Trận chiến ấy đã biến Cao Trường Cung trở thành huyền thoại sống – người duy nhất đánh tan 10 vạn quân địch chỉ bằng lực lượng phòng thủ nhỏ bé.


Thế nhưng, điều đáng tiếc thay, tài năng và chiến công của ông lại khiến vua Bắc Tề nghi ngờ. Người ta nói rằng: “Tướng lĩnh quá giỏi là con dao hai lưỡi.” Và đúng như vậy, khi Cao Trường Cung được dân chúng tung hô, binh lính tuyệt đối trung thành, nhà vua bắt đầu cảm thấy lo sợ. Dù ông luôn khiêm nhường, không cầu phong thưởng, không chiếm công trạng, nhưng lòng đố kỵ đã ăn sâu vào triều đình. Cuối cùng, ông bị triệu hồi và ban chết trong âm thầm, không một bản tội trạng, không một lời biện minh.


Dẫu chết trong oan khuất, nhưng tên tuổi của Lan Lăng Vương không hề phai nhạt. Trái lại, nhân dân nhớ mãi hình ảnh vị tướng đeo mặt nạ sắt, dẫn quân lao vào vòng vây, như một cơn gió lốc giữa thời loạn. Các thi sĩ đời sau ví ông như “chiến thần khoác giáp bạc”, vừa lạnh lùng, vừa oai hùng, vừa đẹp như truyền thuyết mà vừa thực như một tượng đài không thể sụp đổ.


Trong cả cuộc đời binh nghiệp của mình, Cao Trường Cung không hề thua một trận nào. Không những vậy, ông còn là người giữ thành, bảo vệ dân, thương lính, giữ đạo trung quân – một chuẩn mực lý tưởng mà không phải ai cũng làm được, nhất là trong thời đại loạn lạc, khi lòng người đổi thay như gió.


Nếu có một chiến thần nào vừa có vẻ ngoài như thần tiên, vừa có trái tim như sắt đá, vừa là chiến lược gia, vừa là người bảo hộ dân chúng – thì đó chính là Cao Trường Cung. Và nếu có một chiến thắng nào khiến người đời nhớ mãi không quên, thì chính là trận đánh giữa vòng vây 10 vạn địch thủ, nơi ông đứng một mình như cột trụ sắt giữa phong ba – bất bại, bất khuất và bất tử trong lòng nhân dân.



6. Nhạc Phi – Tướng Quân Trung Liệt, Chưa Từng Bại Trận.



Trong tất cả những danh tướng vĩ đại của Trung Hoa cổ đại, nếu xét cả về tài năng quân sự lẫn phẩm hạnh đạo đức, có lẽ không ai vượt qua được cái tên Nhạc Phi (岳飛). Ông không chỉ là một chiến thần chưa từng thua trận, mà còn là một biểu tượng vĩnh hằng của lòng trung nghĩa, của tinh thần “tận trung báo quốc”, và là một trong những tướng lĩnh được nhân dân yêu mến, tôn kính nhất trong lịch sử.


Nhạc Phi sinh năm 1103 tại Hương Châu (nay thuộc tỉnh Hà Bắc), trong một gia đình nông dân nghèo. Từ nhỏ, ông đã nổi bật với tư chất thông minh, thể lực hơn người, lại sớm tiếp xúc với võ thuật và văn hóa quân sự. Nhưng điều khiến người đời nhớ mãi là ý chí kiên cường của ông, khi vì biến loạn nhà Bắc Tống – bị người Kim xâm lược – ông quyết chí gia nhập quân đội để cứu nước. Khi ấy, ông đã xăm lên lưng bốn chữ lớn: “Tận trung báo quốc” – như một lời thề không thể rút lại, là kim chỉ nam cho toàn bộ cuộc đời binh nghiệp sau này.


Vào thời Nam Tống, khi đất nước đã mất phương Bắc vào tay nhà Kim, triều đình rút xuống phía nam, nhưng lòng dân ly tán, quân đội tan rã, tướng tài hiếm hoi. Trong bối cảnh ấy, Nhạc Phi nổi lên như một vị cứu tinh, không những nhanh chóng tập hợp được lực lượng mà còn tổ chức lại binh pháp, rèn luyện kỷ luật, và đặc biệt thành lập “Nhạc gia quân” – đội quân tinh nhuệ, nổi danh bất bại. Lính dưới trướng ông “không trộm, không cướp, không quấy rối dân”, ra trận như nước lũ, lui binh như núi đá – trở thành nỗi ám ảnh với quân Kim.


Trong suốt hơn 10 năm cầm quân, Nhạc Phi đã chỉ huy 126 trận đánh và không thua một trận nào. Ông đánh bại vô số danh tướng của Kim, đoạt lại hàng chục thành trì quan trọng, từng bước đẩy lùi kẻ thù và áp sát Biện Kinh – kinh đô cũ của Bắc Tống. Nhiều lần, ông đã có cơ hội khôi phục toàn bộ Trung Nguyên, nhưng… triều đình không cho phép. Bởi phía Nam Tống khi ấy có một nhóm quyền thần chủ trương “hòa thân” – đặc biệt là Tần Cối, người nổi tiếng gian thần, luôn tìm cách triệt hạ những ai có lòng trung nghĩa và dũng khí vượt trội.


Bi kịch của Nhạc Phi bắt đầu từ chính chiến thắng của ông. Khi ông tiến quân đến tận vùng trung du sông Hoàng Hà, chuẩn bị chiếm lại kinh đô, thì triều đình liên tiếp ban 12 đạo “kim bài chiếu hồi” – lệnh hoàng đế, bắt ông phải lập tức rút quân. Nhạc Phi đã nhiều lần viết sớ phản đối, nhưng cuối cùng vẫn phải tuân chỉ – bởi trong ông, lòng trung quân cũng quan trọng như lòng yêu nước. Chính điều đó khiến người đời vừa kính phục vừa xót xa: ông là người có đủ sức giành lại giang sơn, nhưng lại bị chính triều đình mình phụ bạc.


Và rồi, điều gì đến cũng đến. Tần Cối dàn dựng tội danh “mưu phản” cho Nhạc Phi, dù không có bằng chứng nào cụ thể. Cả sử sách đều ghi chép rằng: “vu mà không có cớ gì” – nhưng ông vẫn bị bắt giam và bị xử tử năm 1142, khi mới 39 tuổi. Cái chết của ông gây chấn động khắp thiên hạ, đến nỗi dân chúng không ai tin một người như vậy lại là kẻ phản quốc. Hàng nghìn người đổ về khóc lóc trước nhà giam, hàng vạn người căm phẫn lũ quyền thần. Sau này, khi triều đình phục hồi danh dự cho ông, đã dựng đền thờ Nhạc Vương Miếu ở Hàng Châu – trước cửa miếu là tượng đồng Tần Cối và vợ quỳ gối, để thiên hạ đến nhổ vào.


Không chỉ có tài cầm quân, Nhạc Phi còn là một nhà văn, nhà thơ tài năng, người để lại nhiều bài thơ hùng tráng như “Mãn Giang Hồng”, thể hiện tinh thần bất khuất và lòng yêu nước cháy bỏng. Câu thơ “Khiến tráng sĩ cười ngạo trong gió thu lạnh” đã trở thành tuyên ngôn sống của bao thế hệ sau. Ông không chỉ là tướng quân – ông là người truyền lửa, người giữ niềm tin cho một dân tộc từng bị khuất phục mà chưa bao giờ chịu quỳ gối.


Điều khiến Nhạc Phi trở thành chiến thần bất bại không chỉ ở số trận thắng, mà ở chỗ ông chưa bao giờ để bất kỳ thế lực nào bẻ cong lòng trung nghĩa của mình. Dù bị phản bội, bị vu cáo, bị hành hình, ông vẫn không oán trách triều đình. Lúc bị giam, ông chỉ viết một chữ “oan” rồi không nói gì thêm. Đó không phải là đầu hàng, mà là sự ngẩng cao đầu của người biết rõ mình đúng – và lịch sử rồi sẽ phán xét.


Hàng nghìn năm sau, cái tên Nhạc Phi vẫn là biểu tượng của người quân tử hành đạo giữa chốn quyền mưu, là ánh sáng không bao giờ tắt trong lòng người Trung Hoa. Và trong hàng ngũ những chiến thần bất bại, ông không chỉ là tướng quân của triều đại mình, mà là tướng quân của cả ngàn năm lịch sử.



7. Thường Ngộ Xuân – Công Thần Khai Quốc Nhà Minh.



Trong lịch sử các triều đại Trung Hoa, có nhiều vị tướng đã góp công lớn lập nên một vương triều hưng thịnh. Nhưng ít ai có sự nghiệp ngắn ngủi mà lẫy lừng, từng trận đều toàn thắng, mỗi lần ra quân đều viết lại cục diện chiến trường như Thường Ngộ Xuân – chiến thần áo vải đã góp phần quyết định vào việc thành lập đại Minh triều, chấm dứt hàng trăm năm phân tranh hậu kỳ nhà Nguyên.


Sinh ra trong một gia đình nghèo tại Hào Châu, Thường Ngộ Xuân (常遇春) không có dòng dõi quý tộc, không được học hành bài bản về binh pháp, cũng không xuất thân từ võ quan như nhiều danh tướng cùng thời. Nhưng ông sở hữu tài năng bẩm sinh về quân sự, ý chí kiên cường và lòng trung nghĩa hiếm có. Khi thời thế xoay chuyển, nhà Nguyên rơi vào suy tàn, nông dân nổi dậy khắp nơi, ông gia nhập lực lượng khởi nghĩa dưới trướng Chu Nguyên Chương, và nhanh chóng trở thành một trong những cánh tay phải quan trọng nhất của người sau này lên ngôi hoàng đế – Minh Thái Tổ.


Từ một tướng quân nhỏ, Thường Ngộ Xuân liên tiếp lập công. Ông tham gia các chiến dịch đánh hạ Nam Kinh, tiêu diệt các thế lực cát cứ ở vùng Giang Tô, Chiết Giang. Trong những chiến dịch khó khăn, ông luôn được giao nhiệm vụ tấn công tiên phong – và không lần nào thất bại. Tốc độ hành quân thần tốc, khả năng đánh bất ngờ, cùng tinh thần thép trong điều binh khiển tướng đã khiến Thường Ngộ Xuân trở thành một cái tên khiến quân địch vừa nghe đã sợ.


Đặc biệt, trong chiến dịch phía Bắc – tiêu diệt tàn quân nhà Nguyên – ông là người chỉ huy chủ lực tiến đánh Hà Bắc, Sơn Tây, chiếm giữ hàng loạt trọng trấn như Đại Đồng, Bắc Bình, Cư Dung, Nhạn Môn. Những vùng đất từng là căn cứ của nhà Nguyên, nơi kỵ binh Mông Cổ từng làm mưa làm gió một thời, giờ bị Thường Ngộ Xuân đè bẹp trong hàng loạt chiến dịch thần tốc. Quân Minh từ chỗ yếu thế đã chiếm được thượng phong, liên tục bách chiến bách thắng – trong đó không một trận nào do Thường Ngộ Xuân chỉ huy phải lui binh.


Không chỉ có tài tấn công, ông còn giỏi giữ thành, giỏi phòng thủ và đặc biệt biết chiêu mộ nhân tài. Ở đâu có bất ổn, có phản kháng, ông đều nhanh chóng dẹp yên mà không để tổn thất nhiều. Ông luôn giữ nghiêm kỷ luật, không cho binh lính cướp bóc dân chúng, nên được lòng cả người dân lẫn đồng đội. Chính nhờ thế mà quân đội dưới quyền ông vừa thiện chiến, vừa trung thành tuyệt đối – trở thành một trong những lực lượng nòng cốt đưa Minh triều đi đến thống nhất hoàn toàn.


Minh Thái Tổ Chu Nguyên Chương từng nói: “Nếu không có Thường Ngộ Xuân, ta khó lòng vào được Trung Nguyên.” Lời ấy không phải tâng bốc. Trong thời kỳ quyết định, chính Thường Ngộ Xuân là người đã đánh đuổi tàn quân Mông Cổ đến tận vùng Mạc Bắc, kết thúc triệt để sự tồn tại của nhà Nguyên tại Trung Hoa đại lục.


Thế nhưng, khi sự nghiệp đang trên đỉnh vinh quang, Thường Ngộ Xuân bất ngờ ngã bệnh sau một chiến dịch lớn. Dù được chữa trị tận tình, ông qua đời vào năm 1369, hưởng dương chỉ 39 tuổi. Sự ra đi của ông khiến Chu Nguyên Chương vô cùng đau xót, lập tức tổ chức quốc tang, truy phong ông là “Trung Sơn Vương”, lập miếu thờ và cho hậu duệ của ông đặc quyền thế tập. Không chỉ vì công lao, mà vì sự mất mát đó là điều mà ngay cả đấng hoàng đế cũng không thể bù đắp được – một chiến thần chưa từng bại, ra đi khi chưa trọn vẹn đại nghiệp.


Thường Ngộ Xuân không để lại sách vở, không có binh thư, cũng không có hậu thế ca tụng như Tôn Vũ, Nhạc Phi. Nhưng những chiến tích ông để lại đủ để lịch sử đặt ông vào hàng ngũ những vị tướng chưa từng thất bại một trận nào, và còn đáng quý hơn – là chưa từng đánh mất lòng dân hay đạo làm tướng.


Sự nghiệp của ông là lời khẳng định rằng: không cần xuất thân cao quý để trở thành vĩ nhân, không cần triều đình nâng đỡ mới thành chiến thần. Chỉ cần lòng trung nghĩa, trí tuệ thực chiến, và bản lĩnh sắt đá – một người áo vải cũng có thể viết nên sử sách vàng son.





Bất Bại Không Phải Là Không Bao Giờ Thua, Mà Là Không Bao Giờ Khuất Phục.



Từ Tôn Vũ – người đặt nền móng binh pháp, đến Vương Tiễn – lão tướng thận trọng giúp Tần thống nhất lục quốc; từ Hoắc Khứ Bệnh – thiếu niên chiến thần diệt Hung Nô, đến Tổ Địch – người vác trên vai chí lớn phục quốc giữa thời vong quốc tang thương; từ Cao Trường Cung – vị tướng đeo mặt nạ giữa vòng vây 10 vạn quân địch, đến Nhạc Phi – biểu tượng của tận trung báo quốc, rồi Thường Ngộ Xuân – công thần áo vải viết nên khúc khải hoàn kết thúc triều Nguyên... tất cả bảy người, bảy số phận, nhưng đều có một điểm chung: chưa từng thua trận, và không bao giờ gục ngã trước nghịch cảnh.


Có người chết trẻ như Hoắc Khứ Bệnh, có người bị giết oan như Nhạc Phi, có người chết âm thầm như Cao Trường Cung, nhưng tên tuổi của họ không thể bị chôn vùi. Ngược lại, càng bị quên lãng, họ càng tỏa sáng theo cách riêng – như những vì tinh tú trên bầu trời lịch sử, soi rọi cho những thế hệ về sau biết rằng: chính khí không thể diệt, lòng trung không thể đổi, và ý chí không thể khuất phục.


Chiến thắng trên chiến trường là kết quả của binh pháp và chiến lược. Nhưng chiến thắng trong lòng dân, chiến thắng trước cám dỗ quyền lực, chiến thắng bản thân – đó mới là bản lĩnh của chiến thần đích thực.


Bảy chiến thần bất bại ấy, không phải vì họ mạnh hơn tất cả, mà vì họ chiến đấu cho điều gì đó lớn hơn bản thân mình: cho lý tưởng, cho quốc gia, cho nhân dân, cho chính nghĩa. Chính điều đó khiến họ không đơn thuần là những nhân vật lịch sử, mà là biểu tượng sống mãi với thời gian.


Và với chúng ta – những con người bình thường trong cuộc sống hiện đại – nếu biết lấy trí tuệ thay vì nóng nảy như Tôn Vũ, lấy sự thận trọng thay vì ngạo mạn như Vương Tiễn, dũng cảm xông pha như Hoắc Khứ Bệnh, kiên định lý tưởng như Tổ Địch, giữ vững bản sắc như Cao Trường Cung, trung nghĩa đến cùng như Nhạc Phi, và tận tụy không màng danh vọng như Thường Ngộ Xuân… thì mỗi người trong chúng ta cũng có thể trở thành một chiến thần trong cuộc đời của chính mình.

No comments:

Post a Comment

Post Bottom Ad

Pages