Pages

Tuesday, June 3, 2025

5 Vị Tướng Nhà Trần Khiến Quân Mông - Nguyên Phải Khiếp Sợ.

5 Vị Tướng Nhà Trần Khiến Quân Mông - Nguyên Phải Khiếp Sợ.







KHI ĐẠI VIỆT ĐỨNG TRƯỚC CUỒNG PHONG.

Lịch sử Việt Nam là một pho huyền sử hào hùng, không chỉ được viết bằng máu và nước mắt, mà còn được khắc họa bằng lòng can trường và trí tuệ của những con người đứng lên khi đất nước lâm nguy. Trong số đó, triều đại nhà Trần xứng đáng được nhắc đến như một trong những trang sáng chói nhất. Một triều đại không chỉ thịnh trị về chính trị – văn hóa mà còn rực rỡ trong khí phách giữ nước.

Thế kỷ XIII, thế giới rúng động trước vó ngựa Mông – Nguyên. Đế quốc này đã chinh phục cả Á – Âu, đánh tan các vương triều lớn như Kim, Tống, Ba Tư, và thậm chí còn tấn công đến Đông Âu. Cả thế giới dường như khuất phục trước đội quân kỵ binh bách chiến bách thắng ấy.

Và rồi, cơn lốc ấy tràn xuống phương Nam – nơi có một quốc gia nhỏ bé tên gọi là Đại Việt. Với quân số chênh lệch, với địa thế hẹp, dân số ít, tưởng chừng số phận dân tộc này đã được định đoạt. Nhưng không, Đại Việt đã làm nên điều không tưởng: ba lần đánh bại quân xâm lược Nguyên Mông, đẩy lui kẻ thù hùng mạnh nhất thế giới thời bấy giờ.

Chiến công ấy không chỉ là thành quả của lòng dân đoàn kết hay đường lối đúng đắn của vua Trần Thánh Tông và Trần Nhân Tông, mà còn là nhờ sự xuất hiện của những vị tướng kiệt xuất – những con người đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lịch sử dân tộc. Trong số đó, nổi bật lên năm cái tên mà mỗi khi nhắc đến, không chỉ người Việt kính phục mà chính kẻ thù phương Bắc cũng phải e dè: Trần Hưng Đạo, Trần Quang Khải, Phạm Ngũ Lão, Trần Nhật Duật và Trần Bình Trọng.

Năm con người – năm số phận – năm huyền thoại. Họ đến từ những xuất thân khác nhau, có người là hoàng tử cao quý, có người là nông dân lam lũ, nhưng tất cả đều chung một lý tưởng: lấy máu mình bảo vệ giang sơn gấm vóc.

Và trong hành trình dài sắp tới, chúng ta hãy cùng nhau ngược dòng thời gian, tìm về những năm tháng lịch sử oanh liệt, để sống lại khí phách Đông A và cúi mình trước những con người bất tử.




TRẦN HƯNG ĐẠO – NGƯỜI ĐẶT NỀN MÓNG CHO TINH THẦN THƯỢNG VÕ VIỆT NAM.



Trần Hưng Đạo, tên húy là Trần Quốc Tuấn, sinh năm 1228 – một năm cũng chính là năm vua Trần Thái Tông lên ngôi. Ông là con của An Sinh Vương Trần Liễu, cháu gọi Trần Thái Tông bằng chú ruột. Câu chuyện về nguồn gốc xuất thân của ông gắn liền với một bi kịch cung đình: cha ông – Trần Liễu – bị ép phải nhường vợ (lúc đó đang mang thai) cho vua Trần Thái Tông để có người nối dõi.

Vì nỗi hận đó, Trần Liễu từng căn dặn con mình rằng:

“Nếu không lấy lại được thiên hạ thì đừng gọi là con ta.”



Câu nói ấy như một lời nguyền bám theo Trần Quốc Tuấn suốt thời niên thiếu. Ông lớn lên trong sự mâu thuẫn: một bên là lòng trung quân, một bên là chữ hiếu với cha. Thế nhưng, sau nhiều năm trăn trở, ông đã chọn con đường lớn: đặt lợi ích quốc gia lên trên mối thù gia tộc.

Đó không chỉ là dấu hiệu của một vị tướng giỏi, mà là biểu hiện của một người có tầm vóc quốc gia.


Trong ba lần xâm lược Đại Việt của đế quốc Mông – Nguyên, Trần Hưng Đạo đều được tin tưởng trao trọng trách Tổng chỉ huy tối cao.

- Lần thứ nhất (1258):

Khi quân Nguyên do tướng Ngột Lương Hợp Thai cầm đầu tiến vào Đại Việt, dù còn trẻ, Trần Hưng Đạo đã cùng vua Trần Thái Tông tổ chức phản công quyết liệt. Sau một thời gian ngắn chiếm đóng Thăng Long, quân Nguyên bị đánh bật khỏi bờ cõi trong sự bàng hoàng.

- Lần thứ hai (1285):

Cuộc chiến khốc liệt nhất. Quân Nguyên do Thoát Hoan – con trai Hốt Tất Liệt – chỉ huy, chia thành hai cánh lớn. Trần Hưng Đạo chủ động rút lui chiến lược, thực hiện kế "vườn không nhà trống", làm tiêu hao nhuệ khí địch. Sau đó, ông chỉ huy liên quân với Trần Quang Khải phản công lớn tại Chương Dương và Hàm Tử, khiến kẻ địch đại bại, Toa Đô bị giết, Thoát Hoan phải chui ống đồng chạy trốn.

- Lần thứ ba (1288):

Đây là đòn quyết định – trận Bạch Đằng Giang huyền thoại. Trần Hưng Đạo chỉ huy dân binh cắm cọc gỗ dưới lòng sông, dàn binh bố trận chờ thủy triều rút. Khi quân Nguyên do Ô Mã Nhi tiến vào cửa sông, ông hô lệnh phản công, thủy quân Đại Việt vừa đánh vừa dẫn dụ địch vào bãi cọc. Kết quả: hàng nghìn chiến thuyền địch bị đâm thủng, Ô Mã Nhi bị bắt sống, toàn bộ quân địch tan rã.


Không chỉ chiến thắng bằng binh pháp, Trần Hưng Đạo còn biết dùng tinh thần để thắng giặc. Ông viết “Hịch tướng sĩ” – một áng hùng văn làm lay động cả triệu con tim. Từng câu, từng chữ là lời kêu gọi, là lời thức tỉnh về danh dự, lòng trung thành và lý tưởng sống vì quốc gia.

Trong đó có đoạn nổi tiếng:

“Ta thường tới bữa quên ăn, nửa đêm vỗ gối, ruột đau như cắt, nước mắt đầm đìa. Chỉ căm tức rằng chưa xả thịt lột da, nuốt gan uống máu quân thù…”



Cả đời, Trần Hưng Đạo không mưu cầu danh lợi cho bản thân. Khi vua Trần Nhân Tông hỏi:

“Nếu ta băng hà, khanh có thể thay ta giữ nước không?”
Ông trả lời:
“Thần tuy bất tài, nhưng xin hết lòng phò vua giữ nước. Nhưng nếu sau này có ai phản nghịch, xin bệ hạ cho thần được tự xử.”



Lòng trung nghĩa, tận tụy và khí phách ấy khiến ông trở thành biểu tượng bất tử trong lòng dân tộc.



TRẦN QUANG KHẢI – DŨNG TƯỚNG LẪM LIỆT TRÊN SÔNG CHƯƠNG DƯƠNG.



Trần Quang Khải sinh năm 1241, là con trai thứ ba của vua Trần Thái Tông, em ruột của vua Trần Thánh Tông. Ngay từ nhỏ, ông đã nổi bật bởi tính cách điềm đạm, trí tuệ hơn người và tấm lòng cương trực. Khi trưởng thành, ông được giao trọng trách Thượng tướng Thái sư – một chức vụ vừa quản lý chính sự triều đình, vừa phụ trách quân đội toàn quốc.

Khác với nhiều vị tướng khác chuyên về chiến sự, Trần Quang Khải là một nhân vật toàn diện: vừa giỏi quân sự, vừa am hiểu chính trị, vừa có tâm hồn nghệ sĩ. Ông để lại nhiều bài thơ cho hậu thế – một trong những tướng lĩnh văn võ song toàn tiêu biểu nhất lịch sử Đại Việt.

Thế nhưng, chính tài năng ấy lại càng bộc lộ rực rỡ trong bối cảnh đen tối nhất: khi đế quốc Nguyên – Mông lần thứ hai xâm lược nước ta vào năm 1285.


Cuộc kháng chiến chống quân Nguyên lần thứ hai là thời khắc sinh tử đối với Đại Việt. Thoát Hoan – con trai Hốt Tất Liệt – chỉ huy hơn 50 vạn quân, chia làm nhiều mũi tấn công: từ Vân Nam, từ phía bắc qua Lạng Sơn, từ Chiêm Thành đánh ngược lên.

Trong khi Trần Hưng Đạo chỉ huy cánh quân phía Bắc, thì Trần Quang Khải được giao nhiệm vụ trấn giữ miền Nam – đồng bằng sông Hồng, khu vực giàu có, đông dân và là chiến lược quan trọng.

Tướng Toa Đô của Nguyên đem quân từ Chiêm Thành tiến ra Nghệ An, Thanh Hóa, hòng đánh thốc ra Bắc hội quân với Thoát Hoan kẹp chặt Đại Việt. Quân ta bị chia cắt, triều đình rút lui chiến lược về Thiên Trường. Nhiều người đã nghĩ đến viễn cảnh bi thương như thời Nam Tống diệt vong.

Thế nhưng giữa lúc hiểm nghèo nhất, Trần Quang Khải đã chứng minh bản lĩnh một dũng tướng thực thụ.


Tháng 5 năm 1285, liên quân Đại Việt tập trung phản công vào đạo quân do Toa Đô chỉ huy. Tại bến Hàm Tử (nay thuộc huyện Khoái Châu, Hưng Yên), Trần Quang Khải phối hợp cùng Trần Nhật Duật, Phạm Ngũ Lão, Nguyễn Khoái, mang theo khí thế sấm sét, giáng một đòn chí tử vào quân Nguyên.

Cuộc chiến kéo dài nhiều ngày, máu nhuộm đỏ bến sông. Toa Đô – tướng kỳ cựu từng đánh Tống, đánh Kim – cũng tử trận tại đây.

Chiến thắng Hàm Tử là bước ngoặt lớn của cuộc kháng chiến. Nó không chỉ tiêu diệt một đạo quân lớn của địch, mà còn giúp triều đình giành lại thế chủ động.



Không để quân địch kịp hồi phục, Trần Quang Khải ngay sau đó chỉ huy một đợt tấn công mới tại bến Chương Dương (thuộc huyện Thường Tín ngày nay) – nơi mà quân Thoát Hoan đang củng cố lực lượng.

Cùng với Trần Hưng Đạo, ông mở trận đánh rực lửa giữa mùa hè năm 1285, khiến quân Nguyên không kịp trở tay. Hàng ngàn chiến thuyền bị đốt cháy, lương thảo của địch bị thiêu hủy, tinh thần giặc hoảng loạn.

Sử sách chép rằng:

“Chương Dương diệt thuyền giặc, Hàm Tử bắt sống tướng thù. Quân Nguyên kinh hồn, tháo chạy như ong vỡ tổ.”



Thoát Hoan phải chui ống đồng trốn về nước. Kháng chiến thắng lợi toàn diện.


Sau chiến thắng, Trần Quang Khải không tự mãn, cũng không mưu cầu công trạng. Ông lui về hậu phương, chăm lo củng cố triều chính, bảo vệ sự ổn định lâu dài cho đất nước.

Một trong những bài thơ nổi tiếng nhất của ông viết sau hai chiến thắng ấy là:

“Đoạt sáo Chương Dương độ
Cầm hồ Hàm Tử quan
Thái bình tu trí lực
Vạn cổ thử giang san.”



Tạm dịch:

“Chiếm thuyền Chương Dương bến
Bắt giặc Hàm Tử quan
Thái bình cần bồi đắp
Non sông giữ muôn vàn.”



Không khoa trương, không rực rỡ, bài thơ ngắn gọn nhưng chứa đựng cả một tầm nhìn: chiến tranh chỉ là khúc đầu, giữ nước mới là bản lĩnh.



Trần Quang Khải mất năm 1294, khi mới 53 tuổi. Cái chết của ông để lại niềm tiếc thương sâu sắc trong lòng vua Trần Nhân Tông và toàn thể triều đình.

Với công lao to lớn, ông được phong Thượng tướng Thái sư Chiêu Minh đại vương, được dân gian lập đền thờ ở nhiều nơi.

Hậu thế nhớ đến ông không chỉ như một vị tướng lập đại công, mà còn là hình mẫu của vị quan văn võ song toàn, khí chất thanh cao, trung quân ái quốc.


PHẠM NGŨ LÃO – TỪ CHÀNG TRAI ĐAN SỌT ĐẾN TRỤ CỘT QUÂN ĐỘI ĐẠI VIỆT



Có lẽ trong lịch sử Việt Nam, hiếm ai có một sự khởi đầu kỳ lạ và truyền cảm hứng như Phạm Ngũ Lão.

Chàng trai ấy sinh ra trong một gia đình nông dân ở làng Phù Úng (nay thuộc tỉnh Hưng Yên). Không xuất thân quý tộc, không học trường lớp binh pháp, không có người nâng đỡ – vậy mà cái tên Phạm Ngũ Lão lại được ghi danh vào hàng đại tướng quân lừng lẫy nhất thời Trần.

Câu chuyện nổi tiếng bắt đầu từ một ngày ông đang ngồi bên vệ đường vừa đan sọt vừa trầm tư binh thư. Một viên quan binh của Trần Hưng Đạo đi ngang qua, thấy ông ngồi chắn lối nên dùng giáo đâm nhẹ vào đùi để nhắc nhở. Thế nhưng chàng trai không hề nhúc nhích, cũng chẳng biết đau, vì đang “nhập thần” suy nghĩ về mưu lược quân sự.

Cảm phục khí chất lạ thường ấy, Trần Hưng Đạo đã trực tiếp tiếp kiến, rồi đưa ông về dinh. Từ đó, một ngôi sao quân sự mới ra đời.




Khi vào phủ Trần Hưng Đạo, Phạm Ngũ Lão dốc toàn tâm học hỏi. Không chỉ học binh pháp Tôn – Ngô, ông còn thực chiến, huấn luyện, vận dụng linh hoạt từng kế sách vào địa hình nước Việt.

Ông được đánh giá là người trung thành tuyệt đối, nói ít làm nhiều, mưu trí lại kiên cường. Trần Hưng Đạo từng xem ông như con nuôi, giao phó nhiều nhiệm vụ tối quan trọng trong cả ba cuộc kháng chiến chống Nguyên – Mông.


▪ Trong cuộc kháng chiến lần thứ hai (1285):

Phạm Ngũ Lão góp công lớn trong trận Vạn Kiếp, Chương Dương và Hàm Tử. Ông chỉ huy các đội quân cơ động đánh tập kích vào hậu phương địch, phá tan các kho lương, chặn đường tiếp viện, khiến quân Thoát Hoan và Toa Đô bị chia cắt, suy yếu tinh thần.

▪ Trong cuộc kháng chiến lần thứ ba (1288):

Tại trận Bạch Đằng, ông chỉ huy các đội quân đóng dọc theo các điểm chốt quan trọng, yểm trợ lực lượng của Trần Hưng Đạo. Sau khi tiêu diệt đạo quân của Ô Mã Nhi, chính Phạm Ngũ Lão là người truy kích tàn quân, bắt sống hàng nghìn tù binh, thu giữ hàng trăm chiến thuyền và vũ khí.



Phạm Ngũ Lão chưa từng đòi hỏi phong thưởng hay địa vị. Cả cuộc đời, ông gắn bó với chiến trường và hậu phương, huấn luyện quân đội, dạy võ nghệ, viết sách về binh pháp.

Với tấm lòng trung liệt và đức hạnh cao cả, ông được vua Trần phong làm Đại tướng quân, dù không có dòng máu hoàng tộc – điều hiếm thấy thời đó. Ông còn được gả công chúa cho, trở thành phò mã, nhưng chưa từng lợi dụng địa vị để vun vén cá nhân.



Ít ai biết rằng, ngoài khả năng chiến đấu, Phạm Ngũ Lão còn là một thi sĩ tài hoa. Bài thơ nổi tiếng nhất của ông – “Thuật hoài” – đến nay vẫn khiến hậu thế xúc động:

Hoành sóc giang sơn kháp kỷ thu,
Tam quân tì hổ khí thôn ngưu.
Nam nhi vị liễu công danh trái,
Tu thính nhân gian thuyết Vũ hầu.



Tạm dịch:

Cầm ngang ngọn giáo gìn non nước,
Ba quân khí mạnh nuốt trâu ngồm.
Nam nhi chưa trả xong nợ nước,
Há để thiên hạ kể Vũ hầu?



Chỉ bốn câu thơ, mà bao trăn trở, lý tưởng, chí nam nhi tuôn trào mãnh liệt.


Phạm Ngũ Lão mất năm 1320, hưởng thọ khoảng 70 tuổi. Khi ông mất, vua Trần Minh Tông đích thân đến viếng, phong tặng nhiều mỹ tự, và cho lập đền thờ tại làng Phù Úng.

Ông không có tượng đài sừng sững như nhiều vị tướng khác, nhưng tên tuổi ông mãi sống trong lòng dân – như một biểu tượng của tài – đức – dũng – trung – khiêm.



TRẦN NHẬT DUẬT – NHÀ NGOẠI GIAO KỲ TÀI, KẺ “ẨN MÌNH” ĐÁNG GỜM VỚI QUÂN NGUYÊN



Trần Nhật Duật sinh năm 1255, là con trai thứ sáu của vua Trần Thái Tông. Ngay từ nhỏ, ông đã nổi tiếng là một đứa trẻ thông minh, ham học hỏi, đặc biệt có năng khiếu ngôn ngữ và giao tiếp với người dân tộc thiểu số.

Khi còn là hoàng tử, ông thường mặc trang phục như người Thái, người Mường, người Tày… sống hòa đồng với người bản địa. Không ai nghĩ chàng trai "thích ăn mắm, uống rượu, nói giọng vùng cao" ấy lại là… một trong những trụ cột quan trọng nhất của triều đình Trần trong thời kỳ chống quân Nguyên.

Chính sự “dị biệt” ấy đã làm nên một Trần Nhật Duật không giống ai: một vị tướng không chỉ giỏi đánh trận mà còn là nhà ngoại giao, nhà tâm lý, nhà chiến lược ngôn ngữ đỉnh cao.



Một trong những kỳ tích lớn nhất của ông là sự kiện dẹp loạn Hà Trần mà không cần đổ máu.

Năm 1278, thủ lĩnh người tù trưởng Hà Trần ở vùng biên viễn nổi dậy. Các tướng lĩnh khác đều đề nghị dùng vũ lực. Nhưng Trần Nhật Duật lại… đích thân mặc trang phục người Thái, dẫn vài người đi thẳng vào vùng nổi loạn.

Ông nói chuyện với thủ lĩnh như anh em, cư xử đúng tập tục, nói đúng ngữ điệu, tặng rượu, kể chuyện – cuối cùng khiến đối phương cảm phục và tự nguyện quy thuận, mang quân về triều đình.

Sử sách ghi lại, khi vua Trần Nhân Tông hỏi làm sao ông khiến kẻ nổi loạn ngoan ngoãn quay về, Trần Nhật Duật chỉ cười:

“Thần không đánh giặc bằng gươm giáo, mà bằng trái tim người Việt.”



Năm 1285, trong kháng chiến chống Nguyên lần thứ hai, Trần Nhật Duật cùng Trần Quang Khải được giao trấn giữ tuyến Hàm Tử – nơi mà quân Nguyên đang đưa một lực lượng lớn tràn lên từ phía Nam.

Với chiến lược phòng ngự – phản công hợp lý, Trần Nhật Duật đã chỉ huy quân đánh trận Hàm Tử vang danh, tiêu diệt phần lớn quân địch, chém chết một tướng rất hung hãn từng gây bao tai họa cho nhiều vùng lãnh thổ khác của đế quốc Nguyên.

Chiến thắng Hàm Tử là cú đánh đau đầu tiên vào tinh thần quân Nguyên trong đợt xâm lược lần thứ hai, mở đường cho loạt phản công tiếp theo ở Chương Dương, Tây Kết, Vạn Kiếp...



Các sứ thần Nguyên Mông về sau từng thốt lên rằng:

“Trần Nhật Duật – người nói tiếng của dân ta như gió thổi lá, hát ca như người Mông Cổ, nhưng lại đánh trận như hổ dữ, mưu sâu như biển cả. Không biết hắn là tướng hay là phù thủy!”



Trong mắt quân Nguyên, Trần Nhật Duật là một con hổ Đông A – nhưng không rống vang giữa trận, mà ẩn mình trong chiếc áo ngoại giao mềm mại. Chính điều đó khiến họ sợ ông còn hơn sợ tướng giáp trụ lẫm liệt ngoài trận tiền.



Điều đặc biệt ở Trần Nhật Duật là ông không lấy chiến công làm vinh dự cá nhân. Dù lập nhiều chiến tích, được triều đình vô cùng trọng dụng, nhưng ông luôn giữ lối sống thanh đạm, gần gũi với mọi người, nhất là dân tộc thiểu số.

Ông từng nói:

“Muốn giữ đất, trước hết phải giữ lòng người. Lòng người mất, núi rừng kia có giữ được không?”



Ông có niềm tin vững chắc rằng hòa hợp dân tộc là lá chắn tốt nhất cho đất nước, không chỉ trong thời chiến mà cả khi thái bình.



Trần Nhật Duật mất năm 1330, hưởng thọ 75 tuổi – một con số lớn so với mặt bằng tuổi thọ thời đó. Khi ông mất, toàn dân tiếc thương. Nhà vua phong ông là Chiêu Văn vương, truyền lệnh để nhân dân cả vùng thờ phụng ông như một vị thành hoàng.

Không rực rỡ như Trần Hưng Đạo, không máu lửa như Phạm Ngũ Lão, nhưng Trần Nhật Duật là gốc rễ vững chãi giữ cho quốc gia trường tồn, là người giữ lửa niềm tin trong lòng dân, và là ngọn gió mát của trí tuệ Đại Việt thổi qua cơn bão Mông Nguyên.



TRẦN BÌNH TRỌNG – VỊ TƯỚNG NGÃ XUỐNG TRONG KHÍ PHÁCH BẤT TỬ.



Trần Bình Trọng không phải là một nhân vật nổi bật trong các chiến tích quân sự hoành tráng như Trần Hưng Đạo hay Trần Quang Khải. Ông không để lại binh pháp, cũng không có bài thơ bất hủ. Nhưng chỉ với một câu nói duy nhất trước phút bị hành hình, ông đã được khắc tên vĩnh viễn trong lòng dân tộc.

Ông là hậu duệ của họ Trần, sinh ra trong gia đình quý tộc, được triều đình tin cậy giao trọng trách khi tuổi đời còn rất trẻ. Trong kháng chiến chống Nguyên lần thứ hai (1285), ông được giao trấn giữ một khu vực chiến lược phía Bắc – nơi đóng vai trò “cửa ngõ” của vùng kinh thành Thăng Long.



Khi quân Nguyên mở cuộc tổng tấn công, Trần Bình Trọng chỉ huy quân chống trả quyết liệt nhưng cuối cùng rơi vào tay giặc. Theo sử sách, vì quý trọng tài năng và phẩm chất của ông, tướng Nguyên đã không giết ngay mà muốn thu phục ông để làm tay sai.

Chúng đưa ra những lời hứa hẹn: “Nếu ngươi chịu quy hàng, chúng ta sẽ cho ngươi làm vương đất Bắc, hưởng vinh hoa phú quý trọn đời.”

Nhưng trước kẻ thù hùng mạnh, giữa sống và chết, giữa vinh hoa và tử biệt, Trần Bình Trọng không chần chừ dù chỉ một khắc, ngẩng cao đầu nói một câu làm chấn động cả lịch sử:

“Ta thà làm quỷ nước Nam còn hơn làm vương đất Bắc.”



Câu nói ấy không phải là một lời đáp trả, mà là một bản tuyên ngôn về tinh thần dân tộc. Nó vượt lên trên một quyết định cá nhân. Nó là biểu tượng cho khí tiết Việt Nam – thà hy sinh còn hơn cúi đầu.

Ngay sau đó, ông bị giặc xử trảm. Nhưng cái chết ấy thắp lửa cho cả một dân tộc đang chiến đấu trong nghịch cảnh.


Sau khi ông hy sinh, tin tức về câu nói "thà làm quỷ nước Nam…" lan rộng khắp Đại Việt. Từ những binh sĩ ở vùng biên viễn, đến người dân thường ở chốn kinh kỳ, tất cả đều rơi lệ và cảm phục.

Vua Trần Nhân Tông vô cùng xúc động, ban sắc truy tặng ông là Bảo Nghĩa Vương, ra lệnh lập đền thờ ở quê hương và ghi công vào sử sách.

Không ít sử gia sau này đánh giá:

“Một câu nói của Trần Bình Trọng có sức mạnh như ngàn vạn binh đao. Nó cứu vớt lòng người trong lúc niềm tin lung lay nhất.”



Và thật vậy, khi nhân dân thấy có người dám hi sinh để giữ trọn khí tiết, họ hiểu rằng Đại Việt vẫn còn linh hồn. Và khi linh hồn vẫn còn, thì không có giặc nào có thể giẫm nát được.


TRẦN KHÁNH DƯ – VỊ TƯỚNG BỊ LÃNG QUÊN, NGƯỜI CẢN ĐÒN SINH TỬ CỦA QUÂN NGUYÊN.



Trần Khánh Dư là một nhân vật đặc biệt trong lịch sử nhà Trần. Ông không thuộc dòng dõi hoàng tộc nhưng vì “có dung mạo khôi ngô, giỏi cưỡi ngựa bắn cung”, nên được vua Trần Nhân Tông cho làm “thiên tử nghĩa nam” – con nuôi của hoàng đế.

Tuy nhiên, Trần Khánh Dư cũng là người từng bị đày khỏi triều đình vì vướng vào tai tiếng trong hôn nhân (liên quan đến công chúa Thiên Thụy). Trong thời gian bị giáng chức và sống như dân thường ở Chí Linh, ông vẫn tự rèn luyện binh pháp, ẩn mình chờ cơ hội.

Và khi vận nước lâm nguy lần thứ ba, ông trở lại – không phải bằng lời biện bạch, mà bằng chiến công rực rỡ.



Năm 1287, nhà Nguyên mở cuộc xâm lược lần thứ ba. Để đánh Đại Việt lâu dài, Thoát Hoan chỉ huy quân chính quy, còn tướng Trương Văn Hổ vận chuyển lương thực từ Quảng Châu vào theo đường biển.

Lúc này, Trần Khánh Dư được giao trấn thủ Vân Đồn (Quảng Ninh ngày nay) – nơi án ngữ con đường tiếp tế của quân Nguyên.

Lúc đầu, ông để lọt đoàn thuyền lương, bị đình thần quở trách, gần như mất chức. Nhưng ngay sau đó, ông âm thầm cho quân phục kích vòng sau, chặn đánh Trương Văn Hổ khi đoàn thuyền vừa dừng nghỉ.

Kết quả: toàn bộ thuyền lương bị đốt cháy, quân Nguyên mất nguồn tiếp tế, rơi vào cảnh đói khát.

Trần Khánh Dư không những cứu vãn tình thế mà còn xoay chuyển cục diện toàn bộ cuộc chiến, tạo điều kiện cho Trần Hưng Đạo giành thắng lợi ở trận Bạch Đằng sau đó.



Sau chiến công tại Vân Đồn, Trần Khánh Dư được triều đình phục chức, phong tước Nhân Huệ Vương. Ông là một trong số ít những người vừa bị giáng chức vừa được trọng dụng lại và lập đại công, điều hiếm thấy trong sử Việt.

Trần Khánh Dư cũng là người khá đặc biệt trong cách cư xử. Ông có phần kiêu ngạo, thích phô trương tài năng, nhưng lại trung thành tuyệt đối với triều đình, không mưu đồ cá nhân. Sau khi đánh thắng Trương Văn Hổ, ông không về triều ngay mà viết thư báo công, tự hào nhưng không kiêu ngạo.



Trần Khánh Dư mất năm 1330, thọ khoảng 80 tuổi – một tuổi thọ rất cao với một chiến tướng sống giữa chiến loạn. Ông để lại nhiều bài học giá trị:

Rằng người từng vấp ngã vẫn có thể lập công lớn nếu có chí.

Rằng trong trận chiến, không chỉ cần danh dự mà còn cần cả thực tài và sự quyết đoán.



HÀO KHÍ ĐÔNG A TRƯỜNG TỒN CÙNG NON SÔNG.

Sáu con người, sáu cuộc đời, sáu ánh lửa thắp sáng cả một thời đại. Họ đến từ những khúc ngoặt khác nhau của số phận: có người sinh ra trong hoàng tộc, gánh sứ mệnh từ khi chưa thành niên; có người bước ra từ hàng dân dã, đan sọt bên vệ đường; có người từng mang vết nhơ danh dự, nhưng vẫn kịp lập công lớn để chuộc lại niềm tin lịch sử. Họ không giống nhau về xuất thân, về khí chất hay về cách thể hiện, nhưng tất cả cùng hội tụ ở một điểm: dâng hiến cả cuộc đời mình cho hai chữ “Đại Việt”.

Nếu Trần Hưng Đạo là ngọn đuốc rực sáng dẫn lối cho ba lần đánh bại quân Nguyên – Mông, thì Trần Quang Khải là bức thành kiên cố trấn giữ Nam Bắc, là người chiến – văn vẹn toàn. Nếu Phạm Ngũ Lão là biểu tượng của tài năng vươn lên từ dân gian, là giấc mơ công danh cháy bỏng của tuổi trẻ Việt Nam, thì Trần Nhật Duật lại là làn gió mềm thổi vào lòng người, người xây nền quốc gia từ sự thấu hiểu và đoàn kết. Và nếu Trần Bình Trọng là tiếng sấm giữa trời giông, là lời tuyên ngôn bất tử về khí tiết và lòng trung nghĩa, thì Trần Khánh Dư là bóng đêm lặng lẽ mang theo sấm sét – người ngã rồi đứng dậy, im lặng mà cứu cả vận mệnh giang sơn.

Lịch sử không chỉ được viết bằng chiến công, mà còn bằng khí chất của con người. Những vị tướng nhà Trần không chỉ làm nên những chiến thắng lẫy lừng, mà còn để lại tấm gương sống động về lòng trung, chí lớn và khí phách ngạo nghễ của người Việt Nam. Nhờ họ, mà một quốc gia nhỏ bé dám ngẩng cao đầu trước vó ngựa phương Bắc. Nhờ họ, mà lòng tự tôn dân tộc được gìn giữ qua bao thế hệ. Và nhờ họ, mà hôm nay chúng ta có thể tự hào mà nói: “Dân tộc này, đất nước này – chưa bao giờ thiếu người tài và chưa bao giờ chịu khuất phục.”

Khi đọc lại những trang sử cũ, ta không chỉ nhớ những chiến thắng, mà nhớ cả ánh mắt, câu nói, vết thương và hơi thở của những người từng sống vì non sông. Hào khí Đông A không nằm trong sách vở, mà nằm trong chính cách chúng ta truyền lại câu chuyện của họ – cho con cháu, cho bạn bè, và cho cả thế giới biết: Việt Nam – một dân tộc nhỏ nhưng có những con người làm nên chuyện lớn.

No comments:

Post a Comment