8 Hoàng Đế Quyền Lực Nhất Lịch Sử Trung Quốc – Ai Xứng Đứng Số 1?
Trong suốt hàng nghìn năm phong kiến, lịch sử Trung Hoa đã chứng kiến biết bao triều đại hưng thịnh rồi suy tàn. Mỗi giai đoạn đều gắn liền với những vị hoàng đế kiệt xuất, người không chỉ thay đổi vận mệnh đất nước mà còn để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng hậu thế. Có những vị vua thống nhất thiên hạ, cũng có người mở rộng bờ cõi đến tận cùng biên giới, biến giang sơn Trung Hoa thành một đế chế huy hoàng bậc nhất thế giới cổ đại.
Vậy ai mới thực sự xứng đáng được gọi là Hoàng đế quyền lực nhất lịch sử Trung Quốc? Mời bạn cùng tôi bước vào hành trình ngược dòng lịch sử, gặp gỡ 8 gương mặt được xưng tụng là những bậc quân vương quyền uy nhất, để từ đó, tự mình tìm ra câu trả lời...
1. LÝ THẾ DÂN: VỊ MINH QUÂN VĨ ĐẠI NHẤT NHÀ ĐƯỜNG.
Nhắc đến thời kỳ thịnh trị bậc nhất của phong kiến Trung Hoa, người ta thường nhớ ngay đến triều Đường huy hoàng, với những dấu ấn rực rỡ về văn hóa, kinh tế, quân sự và ngoại giao. Và đứng sau ánh hào quang đó, không ai khác chính là Lý Thế Dân — vị hoàng đế được hậu thế tôn xưng là minh quân mẫu mực bậc nhất lịch sử Trung Hoa.
Sinh năm 598, Lý Thế Dân từ nhỏ đã sớm bộc lộ tư chất hơn người. Dù xuất thân hoàng tộc, nhưng tuổi thơ của ông không chỉ vùi mình trong sách vở mà còn gắn liền với binh thư, cung kiếm. Sử sách chép lại, Lý Thế Dân thuở thiếu thời đã thích nghiên cứu binh pháp của Tôn Tử, Ngô Khởi, yêu thích chiến trận và luôn mơ một ngày tung hoành sa trường, dựng nên cơ nghiệp lớn.
Khi nhà Tùy lâm vào khủng hoảng vì những công trình đồ sộ và chiến tranh triền miên, lòng dân oán thán, khởi nghĩa nông dân bùng phát khắp nơi. Trong bối cảnh ấy, Lý Uyên — cha của Thế Dân — đứng lên khởi binh ở Thái Nguyên. Dù chỉ mới 18 tuổi, Lý Thế Dân đã sát cánh cùng cha, chỉ huy binh mã, trực tiếp cầm quân dẹp loạn, chiếm giữ các cứ điểm trọng yếu.
Tên tuổi của chàng trai trẻ Lý Thế Dân nhanh chóng vang dội khắp chiến trường Trung Nguyên. Những chiến công hiển hách nhất, nổi tiếng phải kể đến trận Hổ Lao Quan — một trận đánh mang tính quyết định, mở đường cho nhà Đường thống nhất giang sơn. Dù quân số ít hơn kẻ địch gấp bội, nhưng Lý Thế Dân vẫn vận dụng binh pháp linh hoạt, tổ chức mai phục, chia quân tập kích bất ngờ trong đêm mưa gió. Kết quả, liên quân hùng mạnh của Vương Thế Sung và Đậu Kiến Đức tan tác chỉ sau một trận chiến, kẻ đầu hàng, người bị bắt sống. Từ đây, quyền uy và danh vọng của Thế Dân vượt xa cả các hoàng tử khác.
Nhưng vinh quang ấy cũng chính là mầm mống dẫn đến biến cố huyền thoại trong lịch sử: Huyền Vũ Môn chi biến.
Năm 626, Thế Dân phát hiện anh trai Lý Kiến Thành — Thái tử đương nhiệm — cùng em trai Lý Nguyên Cát đang ngấm ngầm tìm cách hãm hại mình để loại bỏ mối họa tranh giành ngai vàng. Trong thế tiến thoái lưỡng nan, Thế Dân buộc phải ra tay trước. Một buổi sáng mùa hạ, ông cùng thân tín phục binh tại cửa Huyền Vũ Môn. Khi Kiến Thành và Nguyên Cát vừa đến nơi, cung nỏ đã chực chờ, chỉ một loạt tên bắn ra, hai anh em ngã gục tại chỗ. Máu đổ thấm nền đá, định đoạt ai là người nắm thiên mệnh triều Đường.
Sau biến cố đẫm máu ấy, Lý Uyên — Đường Cao Tổ — dù bất đắc dĩ nhưng cũng đành nhường ngôi cho Thế Dân, lui về làm Thái thượng hoàng. Từ đó, chàng tướng tài hiển hách năm nào chính thức bước lên ngai vàng, trở thành Đường Thái Tông, khai mở giai đoạn “Trinh Quán chi trị” lừng danh thiên hạ.
Điều đáng quý là, dù lên ngôi từ một cuộc đoạt vị đẫm máu, nhưng Lý Thế Dân đã dùng tài đức và tấm lòng khoan dung để chuộc lại mọi nghi ngờ. Ngay từ những ngày đầu trị vì, ông đã ra lệnh giảm sưu thuế, mở kho phát chẩn cứu dân đói, đại xá thiên hạ, mời gọi hiền tài khắp nơi về phụng sự triều đình.
Một điểm son sáng chói nhất trong sự nghiệp của Thái Tông chính là cách ông đối đãi với các bầy tôi thẳng thắn can gián. Sử sách còn lưu câu chuyện nổi tiếng về Ngụy Trưng — vị đại thần từng mắng vua không kiêng dè. Nhiều lần nghe lời can gián gai góc, Thái Tông tức giận định phạt nặng, nhưng rồi lại tự kiềm chế. Ông từng nói một câu để đời: “Lấy đồng làm gương thì chỉnh được mũ áo; lấy người làm gương thì tránh được sai lầm.” Chính nhờ dám nghe lời can, dám sửa lỗi, triều Đường ngày càng trở nên phồn vinh, xã hội yên bình, dân chúng được an cư lạc nghiệp.
Không chỉ giỏi trị quốc, Lý Thế Dân còn là một chiến lược gia quân sự lỗi lạc. Ông nhiều lần đích thân cầm quân chinh phạt các bộ tộc phương Bắc như Thổ Phiên, Đột Quyết, ổn định biên giới, mở rộng lãnh thổ. Với các nước lân bang, Thái Tông thi hành chính sách bang giao mềm dẻo nhưng cứng rắn khi cần thiết, khiến thiên hạ đều thần phục. Chính các thủ lĩnh Đột Quyết từng tôn ông là Thiên Khả Hãn — hoàng đế của tất cả các bộ lạc du mục phương Bắc.
Dưới thời Thái Tông, Trường An — kinh đô triều Đường — trở thành thành phố phồn vinh bậc nhất thế giới, thương nhân Tây Vực, Ả Rập, Ba Tư tấp nập ra vào, hàng hóa, văn minh Đông – Tây hội tụ, tạo nên một đỉnh cao văn hóa chưa từng có.
Để rồi khi Thái Tông băng hà năm 649, cả triều đình và bách tính đều thương tiếc. Mộ phần của ông được táng tại Triệu Lăng, nơi ngày nay vẫn còn dấu tích. Hậu thế nhiều đời ca ngợi ông là minh quân hiếm có, là biểu tượng hoàn hảo của một hoàng đế biết trị quốc, an dân, trưng cầu hiền tài và để lại di sản bất hủ cho cả một triều đại huy hoàng.
2. THÀNH CÁT TƯ HÃN: BẠO CHÚA THẢO NGUYÊN HAY KIỆT TƯỚNG THẾ GIỚI?
Khi nói về những bậc đế vương quyền lực bậc nhất nhân loại, thật khó để phớt lờ cái tên Thành Cát Tư Hãn — vị đại hãn người Mông Cổ đã làm rung chuyển cả Á – Âu bằng vó ngựa, lưỡi gươm và ý chí sắt đá. Cho đến nay, hình ảnh của ông vẫn là biểu tượng gây nhiều tranh cãi: là vị tướng tài kiệt xuất, hay là kẻ gieo rắc cái chết khắp thảo nguyên và đồng bằng phì nhiêu? Câu trả lời có lẽ nằm ở chiều dài lịch sử mà ông để lại.
Sinh năm 1162 với tên thật là Thiết Mộc Chân, ông chào đời giữa tiếng gió rít lạnh của đồng cỏ Trung Á, trong một bộ tộc nhỏ bé thường xuyên bị các bộ lạc lớn bắt nạt. Cha ông, Dã Tốc Cai, là một tù trưởng có uy danh, nhưng khi Thiết Mộc Chân còn nhỏ, cha đã bị đầu độc, gia tộc bị ruồng bỏ, mẹ con ông bị đuổi ra khỏi trại, sống lay lắt dưới trời tuyết, ngày ăn cỏ dại, đêm co ro bên đống lửa tàn.
Cuộc đời khắc nghiệt sớm rèn giũa một đứa trẻ gầy guộc thành một chiến binh gan góc, ánh mắt luôn rực lửa trả thù. Lớn lên giữa lằn roi và đói khát, Thiết Mộc Chân thề sẽ thống nhất các bộ lạc Mông Cổ, dẹp tan cảnh huynh đệ tương tàn để con cháu mình không phải chịu cảnh lang bạt như ông từng chịu.
Năm 1206, sau hàng loạt trận chiến đẫm máu với các bộ lạc Đột Quyết, Thát Đát, Nay Man, ông đánh bại hết thảy các thủ lĩnh ngang tàng, buộc họ quy phục. Một hội nghị lớn — Kurultai — được tổ chức bên bờ sông Onon, nơi hàng vạn người hô vang tôn xưng Thiết Mộc Chân là Thành Cát Tư Hãn, nghĩa là “Thiên hạ hãn vĩ đại”, vị thủ lĩnh của muôn dân thảo nguyên.
Nhưng tham vọng của ông không dừng lại ở thảo nguyên Mông Cổ khắc nghiệt. Chỉ trong vài năm, vó ngựa Mông Cổ đã dẫm nát các đế quốc hùng mạnh bậc nhất bấy giờ: đế quốc Tây Hạ, đế quốc Kim và đế quốc Khwarezmia giàu có của Ba Tư. Các thành phố thịnh vượng, những ốc đảo vàng son lần lượt sụp đổ trong khói lửa. Quân Mông Cổ đánh nhanh, di chuyển như gió, chiến thuật vây bọc, nghi binh tài tình khiến mọi tường thành kiên cố nhất cũng trở nên vô dụng.
Có sử gia từng mô tả rằng: “Vó ngựa của Thành Cát Tư Hãn đi đến đâu, cỏ không mọc lại được.” Câu nói ấy có phần cường điệu, nhưng phản ánh đúng nỗi kinh hoàng mà quân Mông Cổ gieo rắc. Hàng triệu người đã bỏ mạng dưới lưỡi đao của đoàn kỵ binh thiện chiến bậc nhất lịch sử.
Nhưng nếu chỉ dừng ở chiến tranh và bạo lực, Thành Cát Tư Hãn đã không được hậu thế khâm phục lâu dài đến vậy. Sau mỗi vùng đất chinh phạt, ông lập ra bộ luật Đại Cát Tư Hãn Luật — một hệ thống pháp điển mang tính tiên phong, bảo vệ người già, phụ nữ, khuyến khích thương mại, đảm bảo tự do tín ngưỡng. Trong đế chế của ông, thương nhân Hồi giáo, tín đồ Thiên Chúa giáo, Phật tử, Nho sĩ… đều được đối xử công bằng, miễn thuế khi đi qua Con đường tơ lụa. Nhờ đó, giao thương Đông – Tây phục hồi mạnh mẽ, hàng hóa, ý tưởng, kỹ thuật được trao đổi chưa từng có tiền lệ.
Thành Cát Tư Hãn cũng là một thiên tài tổ chức quân đội. Ông chia binh lực thành các đơn vị 10, 100, 1.000, 10.000 người, kỷ luật sắt, chỉ huy nhất quán. Những tướng lĩnh như Subotai, Jebe, Mukhali đã trở thành huyền thoại, mang chiến thuật Mông Cổ ra khắp thế giới, đánh từ Trung Nguyên đến Ba Tư, từ Ả Rập đến Đông Âu.
Năm 1227, Thành Cát Tư Hãn mất khi đang tiến quân đánh Tây Hạ, kết thúc một đời chinh chiến không biết mệt mỏi. Ngay cả nơi an táng của ông cũng trở thành bí ẩn lớn, bị giữ kín tuyệt đối. Người Mông Cổ tin rằng linh hồn ông hóa thành Sói Xám vĩ đại, cưỡi gió lướt qua đồng cỏ vô tận, phù hộ cho dân tộc vượt bao thử thách.
Sau khi ông mất, đế quốc Mông Cổ dưới tay con cháu tiếp tục mở rộng, trở thành đế chế liên tục rộng nhất lịch sử loài người, trải dài từ bờ biển Nhật Bản tới tận đồng bằng Hungary, chiếm 1/4 diện tích đất liền thế giới.
Ngày nay, người ta còn tranh cãi về di sản của ông. Có người nguyền rủa ông là “cơn ác mộng của loài người”, nhưng cũng không ít sử gia coi ông là “nhà thống nhất, nhà hiện đại hóa thương mại”, người đặt nền móng cho giao lưu văn hóa Á – Âu sôi động. Có lẽ, Thành Cát Tư Hãn vừa là bạo chúa, vừa là người khai sáng, một mảnh ghép quan trọng của lịch sử nhân loại — một sự thật không thể chối bỏ.
3. HÁN VŨ ĐẾ: VỊ HOÀNG ĐẾ LÀM RẠNG DANH NHÀ HÁN.
Nếu triều đại Tây Hán được hậu thế xem như một trong những đỉnh cao quyền lực và phồn thịnh nhất trong lịch sử Trung Hoa, thì công lớn thuộc về Hán Vũ Đế Lưu Triệt — vị vua đã chinh phạt bốn phương, mở mang bờ cõi, củng cố sức mạnh trung ương và để lại những cải cách sâu xa thay đổi cả một đế quốc.
Lưu Triệt sinh năm 156 trước Công nguyên, là cháu nội của Hán Cao Tổ Lưu Bang — người sáng lập triều Hán — và con trai của Hán Cảnh Đế. Trong bối cảnh vương triều đang dần suy yếu vì quyền thần và chư hầu cát cứ mạnh mẽ, Lưu Triệt được sắc phong làm Thái tử khi mới 6 tuổi, rồi đăng cơ năm 16 tuổi. Ít ai ngờ chàng trai trẻ này lại trở thành vị quân vương quyết đoán bậc nhất lịch sử Hán triều.
Ngay từ khi ngồi lên ngai vàng, Hán Vũ Đế đã thể hiện ý chí kiên định: củng cố quyền lực tuyệt đối của hoàng đế, triệt tiêu sức mạnh các vương hầu phân phong. Ông ra lệnh điều tra những chư hầu có dấu hiệu mưu phản, tước quyền lực, sáp nhập đất đai vào triều đình. Nhờ đó, nhà Hán thoát khỏi cảnh “trung ương yếu, chư hầu mạnh” vốn tiềm ẩn nội loạn.
Một trong những dấu ấn vĩ đại nhất của Hán Vũ Đế chính là các chiến dịch bành trướng lãnh thổ, đặc biệt là đối phó với Hung Nô — kẻ thù truyền kiếp của người Hán ở phương Bắc. Hung Nô vốn là những bộ tộc du mục thiện chiến, thường xuyên xâm nhập, cướp bóc vùng biên. Nhiều đời hoàng đế Hán trước đó buộc phải dùng chính sách “hòa thân” — gả công chúa đổi lấy hòa bình.
Nhưng Hán Vũ Đế thì khác. Ông chọn đối đầu trực diện, quyết “chém tận gốc” mối họa phương Bắc. Dưới tay ông, những tướng lĩnh trẻ tuổi như Vệ Thanh, Hoắc Khứ Bệnh trở thành những cánh tay thép, cầm quân băng qua sa mạc Gobi lạnh giá, truy kích Hung Nô hàng ngàn dặm. Hoắc Khứ Bệnh — viên tướng thiên tài chỉ mới 18 tuổi — đã thực hiện những cuộc tập kích thần tốc, khiến các thủ lĩnh Hung Nô phải chạy sang tận thảo nguyên Tây Siberia lánh nạn.
Nhờ các chiến dịch ấy, biên giới phía Bắc được đẩy xa, con đường tơ lụa được mở thông sang Tây Vực, tạo cầu nối thương mại quan trọng giữa Trung Hoa và các quốc gia Trung Á, Ba Tư, La Mã. Từ đó, hàng hóa, tơ lụa, gốm sứ, giấy và cả tri thức Trung Hoa chảy về phương Tây, mang lại sự giàu có và tiếng tăm vang dội cho nhà Hán.
Không chỉ mở mang lãnh thổ, Hán Vũ Đế còn tạo ra dấu ấn sâu đậm về văn hóa và chính trị. Ông là vị vua đầu tiên chính thức lấy Nho giáo làm hệ tư tưởng thống trị quốc gia. Trước đó, nhà Hán vẫn dùng Nho – Pháp lẫn lộn, nhưng dưới tay Lưu Triệt, Nho giáo trở thành xương sống để quản lý quan lại, đạo đức xã hội. Các kỳ thi tiến sĩ, chọn quan dựa trên tài năng, đức hạnh bắt đầu hình thành, đặt nền móng cho chế độ khoa cử phát triển rực rỡ ở các triều đại sau.
Bên cạnh đó, Hán Vũ Đế khuyến khích phát triển nông nghiệp, xây dựng thủy lợi, mở rộng khai thác mỏ, lập các kho lương thực dự trữ để chống thiên tai mất mùa. Ông còn thành lập các viện thiên văn, cải tiến lịch pháp, phát triển kỹ thuật chế tạo binh khí, tạo nên một sức mạnh quân sự lẫn kinh tế toàn diện.
Dĩ nhiên, chính sách của Hán Vũ Đế cũng vấp phải nhiều chỉ trích. Các chiến dịch chinh phạt liên miên, thuế khóa nặng nề, lao dịch khổ cực đã khiến dân chúng nhiều nơi oán thán. Có giai đoạn, nông dân nổi dậy lẻ tẻ vì gánh nặng thuế và nghĩa vụ quân sự. Bản thân Hán Vũ Đế về cuối đời cũng nhận ra sai lầm này, nên đã ban bố Chiếu cầu hiền, khuyến khích cải thiện đời sống dân sinh, giảm thuế, tha tội cho những kẻ phạm tội nhỏ.
Dù vậy, không ai phủ nhận được vinh quang mà Hán Vũ Đế để lại. Dưới thời ông, đế quốc Hán đạt đỉnh cao về lãnh thổ, uy danh lan khắp Trung Á, các nước chư hầu thi nhau triều cống. Người Trung Hoa mãi nhớ ông với hình ảnh một vị quân vương quả cảm, tầm nhìn xa, dám nghĩ dám làm, dám chịu trách nhiệm và để lại di sản kéo dài hàng trăm năm sau.
Hán Vũ Đế qua đời năm 87 trước Công nguyên, sau 54 năm trị vì. Ông được táng tại Mậu Lăng, một quần thể lăng mộ lớn bậc nhất Trung Hoa cổ đại, minh chứng cho quyền lực và sự vĩ đại của một vị vua đã làm rạng danh nhà Hán, khiến tên tuổi Lưu Triệt vang vọng ngàn đời.
4. TẦN THỦY HOÀNG: VỊ HOÀNG ĐẾ ĐẦU TIÊN CỦA TRUNG HOA THỐNG NHẤT.
Trong suốt chiều dài lịch sử phong kiến Trung Hoa, cái tên Tần Thủy Hoàng — vị hoàng đế đầu tiên thống nhất lục quốc, khai sinh ra đế chế Tần, luôn gắn liền với những đánh giá trái chiều: người thì tôn ông là thiên tài chính trị – quân sự, kẻ lại gọi ông là bạo chúa tàn nhẫn. Nhưng dù yêu hay ghét, không ai có thể phủ nhận dấu ấn không thể phai mờ mà ông đã khắc sâu vào vận mệnh đất nước Trung Hoa.
Tần Thủy Hoàng, tên thật là Doanh Chính, sinh năm 259 trước Công nguyên, là con trai của Tần Trang Tương Vương. Từ khi còn nhỏ, Doanh Chính đã sống trong môi trường cung đình đầy mưu mô và âm mưu phản trắc. Năm 13 tuổi, ông chính thức lên ngôi Tần Vương, nhưng mọi quyền lực lúc bấy giờ nằm trong tay Lã Bất Vi — vị thừa tướng quyền thần, cũng là người đã giúp cha ông giành được ngai vàng. Những ngày đầu trị vì, cậu bé Doanh Chính chỉ như con rối trên ngai vàng.
Thế nhưng, ít ai ngờ được rằng, thiếu niên ấy lại âm thầm quan sát, học hỏi, và chờ đợi thời cơ lật đổ quyền thần để nắm quyền tuyệt đối. Khi tuổi vừa đôi mươi, Doanh Chính đã loại bỏ Lã Bất Vi và Tín Lăng Quân, củng cố quyền lực, chuẩn bị cho cuộc thống nhất lục quốc – một giấc mộng mà các vua Tần đời trước vẫn chưa hoàn thành.
Trong bối cảnh bảy nước chư hầu lớn mạnh tranh bá: Tần, Sở, Triệu, Yên, Hàn, Ngụy, Tề — Tần dưới tay Doanh Chính trở thành con hổ dữ mạnh mẽ nhất. Ông trọng dụng các tướng tài như Vương Tiễn, Mông Điềm, Lý Tín; về chính trị có Lý Tư – người lập ra các kế sách trị quốc, làm yếu thế các nước chư hầu, chia rẽ liên minh, khiến các nước tự tan rã trước khi quân Tần tiến công.
Bắt đầu từ Hàn — nước nhỏ nhất và yếu nhất, Tần từng bước xâm lược, rồi tiến tới diệt Triệu, Ngụy, Yên, Sở và cuối cùng là Tề. Năm 221 trước Công nguyên, Doanh Chính chính thức hoàn thành giấc mơ vĩ đại: thống nhất Trung Hoa lần đầu tiên trong lịch sử, chấm dứt hơn 500 năm chia cắt và chiến loạn.
Với quyền lực vô tiền khoáng hậu, ông tự xưng là Hoàng Đế — danh xưng mới để thay thế các tước vị cũ như Vương, Đế, hoàng đế đầu tiên trong lịch sử Trung Hoa. Từ đây, khái niệm “Thiên tử” – con trời trị vì thiên hạ – được xác lập, ảnh hưởng đến cả 2.000 năm phong kiến sau này.
Sau khi lên ngôi, Tần Thủy Hoàng bắt tay vào một loạt cải cách “chưa từng có tiền lệ”:
Thống nhất đơn vị đo lường, tiền tệ, chữ viết: trước đó, các nước chư hầu dùng cân, đo, tiền, chữ khác nhau gây khó cho thương mại. Ông ra lệnh dùng một hệ thống chung, khiến giao thương, thu thuế, cai trị dễ dàng hơn.
Xây dựng hệ thống đường sá, kênh đào: nối liền các thành trì lớn, cho phép quân đội cơ động nhanh, thương nhân di chuyển dễ dàng, vận chuyển lương thực thuận tiện.
Bắt đầu xây dựng Vạn Lý Trường Thành: để ngăn Hung Nô phương Bắc xâm nhập, ông huy động hàng trăm nghìn dân phu, binh sĩ xây thành nối dài các đoạn thành cổ đã có từ thời các nước chư hầu.
Thi hành chính sách Pháp gia cực đoan: luật pháp nghiêm khắc, tội phạm bị xử phạt nặng tay, cả triều đình và dân chúng đều bị kiểm soát gắt gao để duy trì trật tự.
Một điểm gây tranh cãi lớn nhất chính là việc đốt sách, chôn Nho sĩ. Tần Thủy Hoàng muốn triệt tiêu Nho giáo và các học phái chống đối, giữ quyền lực tuyệt đối cho mình. Dù mục đích là thống nhất tư tưởng, hành động này khiến hậu thế lên án ông là “bạo chúa diệt văn hóa”. Tuy vậy, nhiều sử gia hiện đại nhìn nhận: chính nhờ chính sách tập quyền sắt đá ấy mà triều Tần, dù tồn tại ngắn ngủi, đã định hình mô hình phong kiến tập quyền, giúp các triều đại sau kế thừa và phát triển.
Tham vọng trường sinh bất lão cũng là nét đặc trưng của Tần Thủy Hoàng. Sử chép rằng, ông sai sứ thần Từ Phúc dẫn hàng nghìn đồng nam, đồng nữ vượt biển tìm “thuốc trường sinh” ở phương Đông. Nhưng thuốc không thấy, chỉ có hoang mang và nỗi sợ hãi thần chết càng lớn dần trong ông.
Năm 210 trước Công nguyên, Tần Thủy Hoàng băng hà trên đường tuần du phương Đông. Triều Tần nhanh chóng sụp đổ chỉ vài năm sau khi ông mất, do gánh nặng lao dịch, thuế khóa nặng nề, và cuộc khởi nghĩa của Trần Thắng, Ngô Quảng.
Dù triều Tần chỉ tồn tại 15 năm, nhưng di sản của Tần Thủy Hoàng thì bất diệt: một đất nước thống nhất, hệ thống luật pháp, văn tự, đo lường quy chuẩn, các công trình vĩ đại như Vạn Lý Trường Thành và lăng mộ Tần Thủy Hoàng với đội quân đất nung — Binh Mã Dũng — vẫn còn nguyên vẹn hàng ngàn năm sau.
Tần Thủy Hoàng, bạo chúa hay thiên tài? Lịch sử không thể trả lời đơn giản. Nhưng chắc chắn một điều: không ai có thể bỏ qua cái tên Doanh Chính khi kể về hành trình thống nhất và hình thành Trung Hoa như ngày nay.
5. CHU NGUYÊN CHƯƠNG: TỪ KẺ ĂN MÀY THÀNH HOÀNG ĐẾ KHAI SÁNG TRIỀU MINH.
Trong số những bậc hoàng đế quyền lực nhất lịch sử Trung Hoa, Chu Nguyên Chương là trường hợp đặc biệt: ông không sinh ra trong nhung lụa hoàng tộc, cũng không phải con cháu quý tộc danh giá, mà khởi đầu chỉ là một đứa trẻ nghèo đói, từng xin ăn khắp xóm làng, từng làm tiểu sa di quét chùa để đổi bát cháo loãng. Ấy vậy mà, con người ấy lại vươn lên trở thành vị vua khai quốc của nhà Minh, dẹp loạn thiên hạ, tái thiết giang sơn Hán tộc sau ách thống trị của người Mông Cổ.
Chu Nguyên Chương sinh năm 1328 ở miền Bắc tỉnh An Huy ngày nay, trong một gia đình nông dân bần hàn. Nạn đói liên miên, thuế khóa hà khắc dưới triều Nguyên đã cướp đi cha mẹ và anh em ông khi ông mới mười bảy tuổi. Một mình bơ vơ giữa thế gian, Chu Nguyên Chương phải xin vào chùa Hoàng Giác tự để có cơm cháo qua ngày. Nhưng chùa cũng không trụ nổi qua thiên tai, ông lang thang khắp nơi, chứng kiến cảnh dân tình lầm than, quan quân tàn bạo, nạn đói và dịch bệnh hoành hành khắp đồng bằng Trung Nguyên.
Chính hiện thực khốc liệt ấy đã nung nấu trong ông ý chí phản kháng và khát vọng lật đổ kẻ thống trị Mông Cổ bạo ngược. Năm 23 tuổi, Chu Nguyên Chương gia nhập nghĩa quân Hồng Cân — lực lượng khởi nghĩa nông dân chống lại triều Nguyên. Vốn thông minh, quyết đoán, có chí khí lớn, ông nhanh chóng được trọng dụng, chỉ huy hàng nghìn binh sĩ, chiêu mộ hiền tài, chinh phạt các phe phái đối địch.
Trong gần 20 năm trời, Chu Nguyên Chương từng bước đánh bại những thế lực lớn mạnh như Trần Hữu Lượng — kẻ xưng đế ở Vũ Xương, Trương Sĩ Thành — thủ lĩnh giàu có kiểm soát vùng Giang Nam trù phú. Ông khéo léo liên minh, rồi lần lượt bẻ gãy từng đối thủ một, chiếm cứ Nanjing (Nam Kinh) làm căn cứ phát triển, củng cố hậu phương vững chắc.
Đỉnh cao là năm 1368, Chu Nguyên Chương chính thức lên ngôi, xưng là Minh Thái Tổ, đặt quốc hiệu là Minh, nghĩa là “ánh sáng”, như một lời thề quét sạch bóng đêm đen tối của triều Nguyên suy tàn. Từ Nam Kinh, ông phát động chiến dịch Bắc phạt, tiến thẳng kinh đô Đại Đô (Bắc Kinh) của nhà Nguyên. Quân Nguyên tan rã, hoàng thất Mông Cổ tháo chạy về thảo nguyên, triều Nguyên sụp đổ, nhường chỗ cho vương triều Hán tộc mới quật khởi.
Lên ngôi hoàng đế, Minh Thái Tổ lập tức ban bố hàng loạt cải cách nhằm củng cố quyền lực và phục hồi đất nước bị kiệt quệ sau hàng thế kỷ loạn lạc và cai trị hà khắc. Ông chia đất đai cấp ruộng cho dân, miễn thuế ruộng nhiều năm đầu để khuyến khích nông dân sản xuất, tái thiết làng mạc đổ nát. Đồng thời, ông đặt ra bộ luật Hồng Vũ nghiêm minh, quản lý chặt chẽ quan lại, xử phạt nặng kẻ tham nhũng để giữ kỷ cương.
Tuy nhiên, Chu Nguyên Chương cũng nổi tiếng là một bậc quân vương đa nghi, quyết liệt đến tàn nhẫn. Để bảo vệ ngai vàng, ông tiến hành hàng loạt vụ thanh trừng chính trị đẫm máu, tiêu diệt những công thần mà ông nghi ngờ có khả năng phản bội. Vụ án “Án Hồ Duy Dung” nổi tiếng đã khiến hàng chục ngàn người liên lụy, nhiều quan văn võ kỳ cựu bị xử tử, gia tộc tan nát. Hậu thế thường ví ông là “hổ dữ triều Minh”, nhưng cũng thừa nhận nhờ sự nghiêm khắc ấy mà triều Minh duy trì được sự ổn định trong suốt hơn 270 năm tiếp theo.
Một điểm đặc biệt là Minh Thái Tổ rất quan tâm đến việc giữ gìn phong tục Hán tộc. Sau hàng thế kỷ bị Mông Cổ áp đặt lối sống thảo nguyên, ông ban lệnh cấm người Mông Cổ tái cư trú ở vùng trung tâm Trung Hoa, khôi phục y phục, lễ nghi, ngôn ngữ Hán truyền thống. Ông cũng chú trọng phát triển giáo dục, mở trường làng khắp nơi, thi cử được quy chuẩn nghiêm ngặt, đào tạo thế hệ quan lại văn võ liêm khiết.
Năm 1398, sau 30 năm trị vì, Minh Thái Tổ Chu Nguyên Chương qua đời ở tuổi 71, khép lại một đời từ bùn đất bước lên ngai vàng, để lại cho hậu thế hình mẫu “kẻ khởi nghĩa thành hoàng đế”. Lăng mộ của ông — Hiếu Lăng ở Nam Kinh — đến nay vẫn được bảo tồn như minh chứng cho một vị vua vĩ đại: người dựng lại giang sơn Hán tộc từ đống tro tàn, mở ra triều đại Minh hưng thịnh, phồn thịnh lâu dài.
6. KHANG HY: VỊ MINH QUÂN TRỊ VÌ LÂU NHẤT TRIỀU THANH.
Nếu phải chọn ra một vị hoàng đế mẫu mực của triều Thanh, có thể chinh phục cả quan lại lẫn nhân dân bằng tài đức và sự khoan dung, thì đó chính là Khang Hy Đế — người được tôn vinh là “Thiên tử vĩ đại”, trị vì lâu nhất trong lịch sử phong kiến Trung Hoa.
Khang Hy Đế, tên thật là Ái Tân Giác La Huyền Diệp, sinh năm 1654. Ông là con trai thứ ba của Thuận Trị Hoàng Đế. Năm Khang Hy lên 8 tuổi, vua cha băng hà, triều Thanh lập ông lên ngôi Hoàng đế — một đứa trẻ ngồi trên ngai vàng giữa triều đình đầy mưu mô quyền lực.
Dù tuổi thơ còn non nớt, nhưng Khang Hy sớm thể hiện tư chất thông minh, gan dạ khác thường. Thời niên thiếu, ông phải chịu sự khống chế của bốn vị nhiếp chính quyền thần do vua cha chỉ định, đứng đầu là Ngao Bái — một võ tướng giàu công lao nhưng tham quyền. Biết rõ Ngao Bái ngày càng kiêu ngạo, chuyên quyền hại dân, Khang Hy âm thầm chờ thời. Năm 15 tuổi, ông bất ngờ ra tay, lập mưu bắt giam Ngao Bái cùng phe cánh ngay trong điện, giành lại quyền lực vào tay hoàng đế trẻ tuổi.
Sự kiện này khiến triều đình và bá quan bách tính khâm phục: vị vua trẻ không chỉ dũng cảm mà còn có trí tuệ mưu lược, dám tự tay dẹp quyền thần để khôi phục chính thống thiên tử.
Sau khi nắm trọn quyền lực, Khang Hy bắt tay vào một loạt công cuộc chấn hưng đất nước. Nổi bật nhất là ba thành tựu lớn: dẹp loạn Tam Phiên, thu phục Đài Loan và thiết lập biên cương phía Bắc.
Loạn Tam Phiên là cuộc nổi dậy của ba thế lực cát cứ lớn ở miền Nam: Ngô Tam Quế, Thượng Khả Hỷ, Cảnh Tinh Trung. Họ vốn là công thần giúp nhà Thanh diệt Minh, được phong đất cai quản rộng lớn, binh lực mạnh, thu thuế riêng, gần như vương quốc độc lập. Khang Hy biết để tồn tại lâu dài, triều đình không thể để họ tiếp tục hoành hành. Sau nhiều năm chuẩn bị, Khang Hy phát động cuộc chiến quyết liệt, điều binh tướng giỏi như Phúc Khang An, Thượng Chi Bảo… đánh tan Tam Phiên, thu hồi quyền lực về triều đình.
Tiếp đến, ông ra lệnh thu phục Đài Loan từ tay Trịnh Thành Công — thế lực trung thành với triều Minh. Sau những trận thủy chiến ác liệt, quân Thanh giành lại Đài Loan, thống nhất toàn bộ lãnh thổ Hoa Hạ dưới một vương triều duy nhất.
Phía Bắc, Khang Hy cũng là vị hoàng đế đầu tiên của triều Thanh ký kết điều ước với Nga Hoàng — Hiệp ước Nhi Bố Lý — xác định đường biên giới rõ ràng, duy trì hòa bình, mở rộng thương mại, tránh xung đột đẫm máu.
Không chỉ là một minh quân trên chiến trường, Khang Hy còn là vị vua yêu học hỏi và trọng văn hóa. Ông đích thân vi hành nhiều lần, thị sát dân tình, lắng nghe tâm tư nguyện vọng của dân chúng. Triều đại của ông nổi tiếng với phong trào biên soạn Từ Hải, Khang Hy Tự Điển, hệ thống học thuật chuẩn mực, trở thành nguồn tài liệu quý báu cho hậu thế.
Khang Hy đặc biệt khoan dung với các học giả Hán tộc, trọng dụng trí thức, mời các danh sĩ như Tống Liêm, Trần Mông Lôi tham gia triều chính, góp phần xoa dịu mâu thuẫn dân tộc Mãn – Hán. Chính sách dung hòa ấy giúp triều Thanh củng cố nền móng, chuẩn bị cho thời kỳ “Khang – Càn Thịnh Thế” kéo dài gần 150 năm sau.
Năm 1722, sau 61 năm trị vì, Khang Hy băng hà, để lại triều Thanh cường thịnh, biên cương yên ổn, quốc khố dồi dào. Hậu thế ca ngợi ông là vị vua vừa có tâm, vừa có tầm, một biểu tượng minh quân trong lịch sử phong kiến Á Đông.
7. CÀN LONG: VỊ HOÀNG ĐẾ DUY TRÌ ĐỈNH CAO THỊNH TRỊ TRIỀU THANH.
Nếu Khang Hy được ca ngợi là bậc khai quốc minh quân vĩ đại của triều Thanh, thì Càn Long Đế — cháu nội của Khang Hy — chính là người đã duy trì, phát triển và đẩy thời kỳ thịnh thế ấy lên đỉnh cao, để lại dấu ấn sâu đậm về một đế chế rộng lớn, giàu có và rực rỡ văn hóa.
Càn Long, tên thật là Ái Tân Giác La Hoằng Lịch, sinh năm 1711, con trai thứ tư của Ung Chính Hoàng Đế. Ngay từ nhỏ, Hoằng Lịch đã nổi bật về sự thông minh, ham học và rất yêu thích văn thơ, thư pháp. Từ năm lên bốn, ông đã được Khang Hy yêu quý, đích thân chỉ dạy, coi như người thừa kế tương lai. Nhờ nền giáo dục nghiêm ngặt từ triều đình, Càn Long trưởng thành trong kỷ luật, kiến thức uyên bác và tinh thần trách nhiệm cao.
Năm 1735, Ung Chính băng hà, Hoằng Lịch nối ngôi, trở thành hoàng đế thứ sáu của triều Thanh, lấy niên hiệu Càn Long. Chỉ mới 25 tuổi, nhưng Càn Long đã nhanh chóng chứng tỏ bản lĩnh vượt trội, không chỉ giữ vững những di sản của cha và ông nội để lại mà còn phát triển triều đại lên mức phồn thịnh chưa từng thấy.
Dưới thời Càn Long, lãnh thổ Trung Quốc đạt diện tích lớn nhất trong lịch sử phong kiến. Ông phát động nhiều chiến dịch quân sự quy mô lớn, gọi là Thập Toàn Vũ Công — mười chiến công trọn vẹn — trong đó nổi bật là bình định Đại Tiểu Kim Xuyên ở Tây Tạng, dẹp loạn Tân Cương, mở rộng kiểm soát tới Tây Bắc xa xôi, tiêu diệt các thế lực phản loạn, thống nhất các bộ lạc Mông Cổ, bảo vệ biên giới vững chắc.
Càn Long cũng là vị hoàng đế đặc biệt yêu nghệ thuật. Ông bản thân là một nhà thơ, thư pháp gia, họa sĩ có tiếng. Trong suốt đời mình, ông sáng tác hơn 40.000 bài thơ, lưu giữ nhiều bức tranh thủy mặc, điêu khắc tinh xảo. Chính nhờ đam mê ấy, dưới triều Càn Long, các nghệ nhân khắp nơi được trọng dụng, triều đình bảo trợ nhiều công trình kiến trúc và thư viện đồ sộ, trong đó có Tứ Khố Toàn Thư — bộ sưu tập sách vĩ đại nhất lịch sử Trung Hoa.
Dưới thời Càn Long, thương mại phát triển mạnh mẽ. Giao thương với các nước phương Tây như Anh, Hà Lan, Bồ Đào Nha trở nên sôi động, mang lại nguồn lợi khổng lồ cho quốc khố. Đời sống nhân dân tương đối ổn định, các kỳ thi khoa cử được tổ chức nghiêm ngặt, chọn ra nhiều nhân tài phục vụ triều chính.
Tuy nhiên, thời gian trị vì dài lâu cũng để lộ nhiều yếu điểm của Càn Long. Sau giai đoạn vàng son đầu tiên, ông bắt đầu trở nên chủ quan, tin dùng gian thần như Hòa Thân — một tham quan khét tiếng khét tiếng, tham nhũng số tài sản khổng lồ. Việc ưu ái Hòa Thân khiến triều chính dần suy yếu, mầm mống cho sự thối nát của bộ máy quan lại, gieo mầm suy tàn cho hậu triều Thanh.
Một điều thú vị là Càn Long rất kính trọng ông nội Khang Hy. Dù yêu quyền lực, nhưng để thể hiện lòng hiếu kính, ông đã chủ động thoái vị sau 60 năm trị vì — không muốn ngồi lâu hơn kỷ lục 61 năm của Khang Hy. Dù thoái vị, ông vẫn giữ quyền lực tối cao với tước hiệu Thái Thượng Hoàng thêm 4 năm nữa, trở thành vị hoàng đế thực quyền lâu nhất lịch sử Trung Hoa.
Năm 1799, Càn Long băng hà, hưởng thọ 88 tuổi, khép lại một giai đoạn vinh quang rực rỡ nhưng cũng báo hiệu dấu hiệu rạn nứt của triều Thanh. Hậu thế nhìn nhận ông như minh quân duy trì đỉnh cao thịnh trị, đồng thời cũng để lại bài học đắt giá về việc cảnh giác với quan lại tham nhũng, sự chủ quan của đế vương lúc về già.
8. VÕ TẮC THIÊN: NỮ HOÀNG DUY NHẤT VÀ VỊ HOÀNG ĐẾ KHÁC BIỆT NHẤT TRUNG HOA.
Trong suốt hàng nghìn năm phong kiến Trung Hoa, ngai vàng thường chỉ thuộc về đàn ông — “Thiên tử”, con trời, thiên mệnh truyền ngôi từ cha cho con trai. Nhưng lịch sử đã chứng kiến một người phụ nữ duy nhất phá bỏ bức tường bất thành văn ấy: Võ Tắc Thiên, nữ hoàng quyền lực, mưu lược bậc nhất, người đã dám cướp ngai vàng giữa thế giới nam quyền ngột ngạt.
Võ Tắc Thiên sinh năm 624, vốn xuất thân trong một gia tộc quý tộc dưới thời Đường Thái Tông Lý Thế Dân. Khi 14 tuổi, nàng nhập cung làm Tài Nhân — một thứ phi nhỏ bậc thấp, không được hoàng đế chú ý nhiều. Đường Thái Tông mất, theo lệ, các phi tần không con trai phải xuống tóc đi tu. Võ Tắc Thiên cũng vậy: một cô gái trẻ bị đưa vào chùa Cảm Nghiệp, tưởng chừng số phận khép lại sau bức tường thiền môn.
Nhưng ý trời và bản lĩnh phi thường đã xoay chuyển tất cả. Lý Trị — con trai Thái Tông, lên ngôi Đường Cao Tông, tình cờ vào chùa, bắt gặp Võ Tắc Thiên — người từng có mặt trong hậu cung cha mình. Sự thông minh, sắc sảo và vẻ đẹp hiếm có của bà đã chinh phục Đường Cao Tông. Bất chấp quy tắc cấm kỵ, Đường Cao Tông đưa bà trở lại cung đình. Từ đây, một chuỗi đấu trí, đoạt quyền đẫm máu mở ra, biến một cô gái từng phải cạo đầu tu hành thành vị Hoàng hậu tối cao, rồi sau đó thành Hoàng đế duy nhất trong lịch sử Trung Hoa.
Để giữ ngôi vị, Võ Tắc Thiên không ngần ngại hạ thủ những kẻ cản đường. Từ Dương Quý Phi, Vương Hoàng hậu đến các hoàng tử có ý tranh quyền đều bị bà trừ khử. Triều đình đầy rẫy đố kỵ, phản đối một
No comments:
Post a Comment