10 Chiến Dịch Vĩ Đại Của Tần Thủy Hoàng – Hành Trình Thống Nhất Thiên Hạ.
Trong dòng chảy mênh mông của lịch sử Trung Hoa, có những thời khắc như ngọn gió dữ dội thổi bạt tất cả, cuốn đi những vương triều cũ kỹ và dựng nên một trật tự mới. Một trong những thời khắc ấy chính là cuối thời Chiến Quốc – khi bảy đại cường quốc tranh hùng, và trên mảnh đất rộng lớn ngập chìm trong máu lửa, nhà Tần đã trỗi dậy, biến giấc mơ thống nhất thiên hạ thành hiện thực.
Hãy tưởng tượng, hơn 2200 năm trước, toàn cõi Trung Hoa không phải một đế quốc hùng mạnh, mà là một bức tranh hỗn loạn: hàng trăm chư hầu cát cứ, giết chóc lẫn nhau, máu chảy đỏ sông, dân chúng sống trong cảnh điêu linh. Rồi dần dần, qua hàng trăm năm phân tranh, chỉ còn lại bảy thế lực lớn – người đời gọi là Chiến Quốc Thất Hùng: Tần, Tề, Sở, Triệu, Yên, Hàn, Ngụy. Bảy con hổ gầm vang, bảy lưỡi kiếm sáng ngời, bảy quốc gia liên tục cấu xé, toan tính, lúc thì liên minh, khi lại phản bội, tất cả đều mang một tham vọng duy nhất: bá chủ thiên hạ.
Trong số ấy, không ai nghĩ rằng Tần – một quốc gia xa xôi tận vùng biên viễn phía Tây, từng bị coi là đất man rợ – lại trở thành kẻ đầu tiên nuốt chửng toàn thiên hạ. Đất Tần khô cằn, dân số ít, mãi không sánh nổi sự phồn thịnh của Tề, sự hùng mạnh của Sở hay truyền thống binh hùng tướng mạnh của Triệu. Thế nhưng, chính từ mảnh đất ấy, một đế chế khổng lồ đã ra đời.
Bí mật nằm ở đâu? Đó là những cuộc cải cách quyết liệt của Thương Ưởng, đã biến Tần từ một nước yếu hèn thành cỗ máy chiến tranh đáng sợ. Pháp luật nghiêm minh, quân đội tổ chức chặt chẽ, kẻ có công thì được thưởng, kẻ có tội thì bị xử không tha, dù là dân thường hay quý tộc. Những cánh đồng khô cằn được khai khẩn, kho lúa đầy ắp nuôi dưỡng hàng chục vạn quân. Những binh sĩ được huấn luyện từ bé, chỉ biết phục tùng mệnh lệnh, ra trận quyết tử không lùi.
Rồi đến giữa thế kỷ thứ 3 TCN, một nhân vật xuất hiện – Doanh Chính, sau này là Tần Thủy Hoàng. Chỉ mới mười ba tuổi đã lên ngôi, ông nuôi chí lớn: phải thống nhất thiên hạ, phải làm Hoàng Đế của muôn đời. Giấc mơ ấy từng khiến bao vị quân vương phải ôm hận, nhưng trong tay Doanh Chính, giấc mơ trở thành hiện thực. Bởi ông có thứ mà các chư hầu khác không có: ý chí sắt đá, mưu lược thâm sâu, cùng đội ngũ tướng lĩnh kiệt xuất.
Hãy nhớ tên những vị danh tướng đã khắc dấu son vào thiên sử Tần:
• Vương Tiễn – lão tướng trăm trận trăm thắng, mưu sâu như biển, sức mạnh như núi.
• Mông Điềm – chiến thần phương Bắc, người đẩy lùi Hung Nô, mở rộng Hà Sáo và dựng Vạn Lý Trường Thành.
• Đồ Thư – vị tướng chinh Nam, đã tiến vào đất Bách Việt, mở rộng biên cương đến tận Quảng Đông, Quảng Tây.
• Và cả những nhân tài khác như Vương Bí, Nội Sử Đằng, Dương Đoan Hòa… tất cả hợp sức dưới lá cờ đen trắng của Tần, tạo nên một đạo quân vô địch.
Quân Tần khi ấy được ví như bão tố cuồng phong: đi đến đâu, thành quách sụp đổ đến đó; tung hoành ngang dọc, không một chư hầu nào có thể ngăn cản. Người đời nói: “Tần chi binh, nhất xuất vô hoàn” – nghĩa là quân Tần một khi xuất chinh, nếu không thắng thì không trở về. Chính vì thế, mỗi bước đi của họ đều như một nhát búa nện xuống, làm rung chuyển nền móng các quốc gia còn lại.
Từ năm 230 TCN, trong vòng hơn mười năm, Tần đã tung ra những chiến dịch quân sự vĩ đại: diệt Hàn, phá Triệu, thôn tính Ngụy, nuốt chửng Sở, rồi lần lượt Yên, Đại, Tề cũng sụp đổ. Mỗi một quốc gia biến mất là một phần giấc mơ thống nhất tiến gần thêm một bước. Đến năm 221 TCN, Trung Hoa lần đầu tiên trong lịch sử được đặt dưới sự cai trị của một đế chế duy nhất: Đại Tần.
Nhưng tham vọng của Tần Thủy Hoàng không dừng lại ở đó. Ông không chỉ muốn thống nhất, ông còn muốn mở rộng:
• Phía Bắc, ông sai Mông Điềm đánh đuổi Hung Nô, lập quận Cửu Nguyên, khởi dựng Trường Thành.
• Phía Nam, ông phái Đồ Thư đem 50 vạn quân tiến vào đất Bách Việt, lập nên ba quận Nam Hải, Quế Lâm, Tượng Quận.
• Phía Tây Nam, quân Tần vượt núi non hiểm trở, khai phá Vân Nam, Quý Châu, lập nên quận Kiềm Trung, Ích Châu.
Trong vòng mấy chục năm, biên cương Đại Tần đã mở rộng tới một phạm vi chưa từng có trong lịch sử Trung Hoa.
Những chiến dịch ấy không chỉ là những trận đánh thông thường. Đó là những bản trường ca máu và lửa, nơi hàng trăm ngàn binh sĩ ngã xuống, nơi trí tuệ và mưu lược được thử thách, nơi những quyết định của một vị hoàng đế làm thay đổi vận mệnh hàng triệu con người.
Đúng, nhà Tần chỉ tồn tại vỏn vẹn 15 năm. Nhưng trong 15 năm ấy, họ đã để lại một dấu ấn không thể phai mờ: họ là kẻ đầu tiên dám mơ đến sự thống nhất, và là kẻ duy nhất thực hiện thành công giấc mơ ấy bằng gươm giáo và máu xương.
Khi tiếng trống trận vang dậy, khi những lá cờ đen trắng phấp phới trên thành lũy, cả thiên hạ run sợ. Và cũng từ đó, một chương sử mới mở ra – chương sử của 10 chiến dịch vĩ đại của nhà Tần khi mở rộng đế quốc.
Hãy cùng tôi, trong hành trình này, đi qua từng chiến dịch, chứng kiến những cuộc đối đầu long trời lở đất, nghe tiếng ngựa hí, tiếng gươm va chạm, tiếng hò reo bi tráng của hàng vạn quân sĩ. Bởi lịch sử không chỉ là những con số khô khan, mà là máu, là mồ hôi, là giấc mơ và khát vọng của cả một dân tộc.
Và giờ đây, ta hãy bắt đầu từ phát súng đầu tiên – năm 230 TCN – khi Tần tung quân diệt Hàn, mở màn cho đại nghiệp thống nhất.
1: Diệt nước Hàn (230 TCN) – Phát súng khai mở đại nghiệp thống nhất.
Năm 230 trước Công nguyên. Gió lạnh từ phương Tây thổi qua dãy núi Tần Lĩnh, mang theo hơi thở nặng nề của một thời khắc lịch sử. Trên đại địa Trung Hoa, bảy nước tranh hùng đang gườm nhau bằng gươm giáo. Nhưng trong mắt Tần Thủy Hoàng, tất cả chỉ là những con cờ trên bàn cờ bá nghiệp. Đã đến lúc phát ra mệnh lệnh đầu tiên, mệnh lệnh sẽ làm rung chuyển thiên hạ: đem quân diệt Hàn.
Bối cảnh và vị trí của Hàn
Trong số bảy nước, Hàn là yếu nhất. Dân ít, đất nhỏ, bị kẹp giữa các cường quốc, lại không có núi non hiểm yếu che chở. Người ta vẫn gọi Hàn là "miếng thịt nằm giữa bàn tiệc", chỉ chờ kẻ mạnh vươn tay nuốt chửng.
Thế nhưng, đừng nghĩ Hàn không có giá trị. Trái lại, Hàn chính là “cái đinh” giữa con đường tiến quân của Tần. Muốn đánh Triệu, Ngụy hay Sở – Tần đều phải vượt qua Hàn. Nếu Hàn còn tồn tại, Tần sẽ luôn bị kìm hãm. Bởi vậy, trong chiến lược đại thống nhất, Hàn phải là mục tiêu đầu tiên.
Tần Thủy Hoàng hiểu điều ấy hơn ai hết. Ông triệu tập bá quan văn võ, giọng dõng dạc:
“Thiên hạ là một mảnh vải lớn, muốn dệt thành y phục thống nhất thì phải cắt bỏ mảnh rách giữa trung tâm. Hàn suy yếu, binh sĩ chẳng bằng một phần mười Tần. Nếu nay không lấy, ngày sau lại thành chướng ngại. Trẫm quyết đem quân bình định Hàn, mở đường cho đại nghiệp!”
Tiếng hô “vạn tuế” dậy cả triều đường. Mệnh lệnh ban xuống, chiến dịch chính thức bắt đầu.
Đạo quân xuất chinh
Người được chọn cầm quân là Nội Sử Đằng, một danh tướng dày dạn trận mạc, nổi tiếng cương quyết và trung thành. Khi nhận lệnh, ông quỳ xuống, giọng như sấm vang:
“Thần nguyện dốc máu xương, đem toàn quân tiến thẳng tới thành Dĩnh, không thắng không về!”
Đại quân Tần rời kinh đô Hàm Dương trong khí thế như sấm động. Hàng vạn binh sĩ giáp trụ sáng lòa, kỵ binh phi ngựa cuồn cuộn như sóng, cờ xí đen trắng phần phật trong gió. Trên đường đi, tiếng trống trận vang rền, tiếng tù và thổi dài, như báo trước một cơn bão sẽ quét sạch nước Hàn nhỏ bé.
Cuộc kháng cự yếu ớt của Hàn
Hàn lúc này do Hàn Vương An trị vì. Ông ta lo sợ, biết Tần đã mạnh hơn gấp bội. Triều đình Hàn rối ren, kẻ thì khuyên nên cố thủ, kẻ lại đề nghị cầu cứu Triệu, Ngụy. Nhưng tất cả đều vô ích: Triệu thì đang tự lo lấy mình, Ngụy cũng không dám đối đầu trực diện với Tần.
Hàn Vương từng cho người cầu hòa, dâng đất để mong giữ quốc gia. Nhưng Tần Thủy Hoàng đã quyết: một khi đã xuất quân, không có đường quay lại. Quân Tần tiến công như vũ bão. Thành trì phía tây Hàn lần lượt thất thủ, binh sĩ chống cự rã rời, nhiều kẻ bỏ chạy trước bóng ngựa Tần.
Sử sách chép rằng: “Quân Tần nhất nhập, Hàn binh thất sắc” – nghĩa là hễ quân Tần vừa tiến, binh sĩ Hàn đã mặt cắt không còn giọt máu.
Thành Dĩnh thất thủ
Chỉ sau vài tháng, quân Tần đã bao vây kinh đô Dĩnh của Hàn. Trên thành, cờ xí rũ xuống, lòng quân rệu rã. Dân chúng thì lo sợ, khóc lóc than van. Hàn Vương An tuyệt vọng, ngồi trong cung, lòng run rẩy như ngọn cỏ trước bão.
Cuối cùng, ông đành mở cửa thành, dâng ấn tín, cúi đầu trước Nội Sử Đằng. Tháng năm năm 230 TCN, Hàn chính thức bị diệt, toàn bộ lãnh thổ nhập vào Tần, lập thành quận Dĩnh Xuyên. Một quốc gia từng tồn tại hàng trăm năm bỗng chốc biến mất khỏi bản đồ.
Ý nghĩa lịch sử
Chiến dịch diệt Hàn có thể ngắn ngủi, nhưng ý nghĩa lại vô cùng to lớn:
• Nó là phát súng khai màn, khẳng định khí thế như vũ bão của quân đội Tần.
• Nó mở đường cho những chiến dịch lớn hơn, bởi từ đây, cánh cửa tiến sang Triệu và Ngụy đã rộng mở.
• Nó cũng khiến các nước chư hầu còn lại bàng hoàng, hiểu rằng: Tần không còn là mối đe dọa xa xôi, mà đã là lưỡi dao kề cổ.
Người dân Trung Nguyên lúc ấy truyền tai nhau:
“Quân Tần xuất chinh, đất trời biến sắc. Hàn vong hôm nay, ngày mai sẽ là ai?”
Khi tin Hàn diệt vong truyền về Hàm Dương, Tần Thủy Hoàng đứng trên điện, mắt sáng rực. Ông không vui mừng quá mức, bởi trong lòng đã biết trước kết quả. Ông chỉ khẽ nói một câu:
“Đây mới chỉ là khởi đầu.”
Một khởi đầu đẫm máu, mở ra con đường dài mười năm kế tiếp, nơi sáu nước lớn lần lượt ngã gục. Và từ đây, bánh xe lịch sử bắt đầu lăn đi không gì cản nổi.
Như vậy, chiến dịch diệt Hàn chính là cú nổ đầu tiên, một phát đại bác vang trời, báo hiệu rằng giấc mơ thống nhất thiên hạ của nhà Tần đã chính thức khởi hành.
2: Diệt nước Triệu (228 TCN) – Bước tiến quyết định hướng đông.
Hai năm sau khi Hàn sụp đổ, bức tranh chiến tranh Trung Hoa không ngừng dậy sóng. Quân Tần, sau chiến thắng mở màn, trở nên như cơn cuồng phong không thể ngăn cản. Nhưng phía Đông vẫn còn Triệu, một quốc gia rộng lớn, lực lượng hùng mạnh, từng nhiều lần khiến Tần phải lùi bước. Triệu không chỉ là rào cản, mà còn là mục tiêu then chốt để Tần tiến tới thống nhất hoàn toàn.
Bối cảnh
Nước Triệu trải dài khắp đồng bằng trung tâm, có thành Hàm Đan kiên cố và quân đội thiện chiến. Triệu từng là một trong bảy hùng quốc mạnh nhất, nổi danh với binh lực và kỹ năng phòng thủ thành cao siêu. Nhiều sử gia gọi Triệu là “tường thành bất khả xâm phạm” của vùng trung nguyên. Thế nhưng, sự hùng mạnh đó cũng khiến Triệu trở nên tự tin thái quá, chủ quan và tin rằng Hàn bị diệt sẽ không liên quan gì đến mình.
Tần Thủy Hoàng nhìn vào bản đồ, mắt lạnh như thép: “Hàn đã sụp, Triệu là bước tiếp theo. Nếu không đánh ngay, Triệu sẽ kịp liên minh với Ngụy hay Sở, khiến đại nghiệp thống nhất chậm trễ. Chúng ta phải tiến!”
Và lần này, Vương Tiễn, vị danh tướng từng làm nên chiến công Hàn diệt, được giao trọng trách dẫn đại quân sang Đông, quyết diệt Triệu.
Chiến lược của Tần
Khác với Hàn, Triệu mạnh hơn nhiều và địa hình phức tạp. Quân Tần áp dụng chiến lược mưu lược kết hợp sức mạnh quân sự:
• Vương Tiễn chia quân thành nhiều mũi tiến công, vừa áp đảo trực diện vừa chặn đường cứu viện.
• Đồng thời, Tần dùng tâm lý chiến, gieo hoang mang trong triều đình Triệu, khiến nhiều quan lại do dự, mất tinh thần.
Nội Sử Đằng và Dương Đoan Hòa phụ trách hậu phương, đảm bảo lương thực và tiếp viện liên tục, để đại quân không bị gián đoạn trên đường tiến.
Diễn biến trận đánh
Quân Tần tiến nhanh, nhưng Triệu không chịu dễ dàng. Quân Triệu đóng thành kháng cự, bố trí chông sắt, hố sâu, và dùng địa hình đồi núi làm lợi thế. Trận chiến diễn ra ác liệt suốt nhiều tuần.
Vương Tiễn thể hiện tài thao lược bậc thầy:
• Một mũi quân giả rút lui để dụ Triệu ra khỏi thành.
• Khi Triệu mất cảnh giác, quân Tần từ phía khác ập vào, bao vây chặt.
• Chiến thuật này khiến nhiều sư đoàn Triệu hoảng loạn, binh sĩ bỏ ngũ.
Sau những trận đánh dữ dội, quân Tần tiến đến Hàm Đan, kinh đô của Triệu. Thành trì tưởng như bất khả xâm phạm nay bị uy hiếp nghiêm trọng. Triệu Vương Thiên, nhìn từ thành cao, thấy lá cờ đen trắng phấp phới ngoài cửa thành, cảm thấy nỗi sợ xâm chiếm tâm trí ông.
Kết quả
Cuối cùng, kinh đô Hàm Đan thất thủ. Triệu Vương Thiên bị bắt, các lãnh chúa và quan lại Triệu buộc phải khuất phục. Quân Tần tiến hành sáp nhập lãnh thổ Triệu, lập các quận để quản lý dân chúng và củng cố quyền lực.
Đây là bước tiến quan trọng nhất: Triệu chính là lá chắn lớn nhất của phương Đông, và khi lá chắn này bị phá, đường đến Ngụy và Sở đã mở rộng. Các nước còn lại chứng kiến Triệu gục ngã, đều hiểu rằng: không quốc gia nào có thể đứng vững trước sức mạnh áp đảo của Tần.
Ý nghĩa chiến dịch
• Chiến dịch diệt Triệu khẳng định vũ lực và mưu lược vượt trội của nhà Tần.
• Nó mở rộng phạm vi kiểm soát về phía Đông, tạo điều kiện để tiếp tục tiến công Ngụy, Sở, Yên và các nước còn lại.
• Đồng thời, chiến thắng này gieo vào tâm trí các nước còn lại nỗi khiếp sợ: Tần không chỉ là kẻ mạnh, mà là kẻ không thể ngăn cản.
Vương Tiễn trở về, báo cáo với Tần Thủy Hoàng:
“Thần đã phá Triệu, con đường thống nhất đang mở rộng trước mắt.”
Thủy Hoàng gật đầu, ánh mắt lóe lên niềm vui lạnh lùng: “Một bước tiến quan trọng đã hoàn thành. Nhưng phía trước vẫn còn nhiều thử thách, nhiều đỉnh núi chưa chinh phục.”
Trên đường trở về Hàm Dương, đại quân Tần đi qua đồng bằng trung nguyên. Người dân sững sờ nhìn đoàn quân hùng dũng: cờ đen trắng tung bay trong gió, ngựa phi nước kiệu, tiếng trống trận vang dội như sấm rền. Họ biết rằng lịch sử đang thay đổi. Những gì từng tưởng là bất khả xâm phạm giờ đã gục ngã, và những chiến dịch tiếp theo sẽ còn lớn hơn, dữ dội hơn.
Chiến dịch diệt Triệu không chỉ là một trận đánh, mà là bước ngoặt quyết định, mở ra con đường thống nhất cuối cùng, và chính thức xác lập Tần là cường quốc không thể lay chuyển.
Kết thúc chiến dịch Triệu, Tần đã thâu tóm được vùng trung nguyên trọng yếu, sẵn sàng bước vào những trận đánh kinh điển tiếp theo: Ngụy, Sở, Yên…, để tiến tới một đế chế duy nhất.
3: Diệt nước Ngụy (225 TCN) – Con đường chinh phục phương Đông.
Sau khi Triệu gục ngã, con đường tiến tới thống nhất thiên hạ của nhà Tần đã mở rộng, nhưng phía Đông vẫn còn Ngụy, một quốc gia hùng mạnh, phòng thủ vững chắc và nổi danh với binh lực thiện chiến. Ngụy không chỉ là chướng ngại về mặt lãnh thổ, mà còn là lá chắn tinh thần cho các quốc gia phía Đông, nếu Ngụy sụp, các nước còn lại sẽ càng run sợ.
Bối cảnh
Ngụy, với kinh đô Tấn Dương kiên cố, là một trong những nước giàu có, quân đội đông đảo và được tổ chức bài bản. Nước này đã từng nhiều lần xung đột với Triệu, Tề và các nước lân cận, vì vậy binh lính Ngụy quen với chiến tranh, kỷ luật cao và biết lợi dụng địa hình đồi núi làm chướng ngại cho kẻ thù.
Nhưng Tần không còn e dè. Sau hai chiến dịch thành công Hàn và Triệu, khí thế của Đại Tần như cơn bão không thể ngăn. Tần Thủy Hoàng triệu tập hội đồng chiến lược, nhấn mạnh:
“Ngụy là bước tiếp theo. Nếu Ngụy còn tồn tại, các nước Đông phương sẽ tìm cách liên minh chống Tần. Ta phải hạ Ngụy trước khi họ kịp phản ứng.”
Vị tướng được giao nhiệm vụ là Vương Tiễn, người đã dẫn quân diệt Triệu, cùng Nội Sử Đằng và các tướng lĩnh kỳ cựu khác. Quân Tần chuẩn bị kỹ lưỡng, vừa tăng cường binh lực vừa xây dựng kế hoạch hậu cần tỉ mỉ.
Chiến lược và mưu lược
Ngụy phòng thủ thành kiên cố, vì vậy Tần không thể tiến công trực diện mà cần kết hợp mưu lược và chiến thuật áp đảo:
• Đặt phục binh và dụ quân: Một phần quân Tần giả rút lui để dụ Ngụy ra khỏi thành, tạo cơ hội tấn công.
• Phá hoại tiếp vận: Quân Tần chia nhiều mũi nhỏ quấy rối các tuyến đường tiếp tế của Ngụy, khiến kinh tế và tinh thần binh lính suy yếu.
• Hợp binh đánh tập trung: Khi Ngụy mất cảnh giác, toàn bộ quân Tần áp đảo, bao vây kinh đô.
Vương Tiễn điều quân linh hoạt, mỗi bước đi đều tính toán trước ba bước, khiến triều đình Ngụy mất khả năng phản ứng.
Diễn biến trận đánh
Quân Tần tiến đến biên giới Ngụy, tạo ra một áp lực tâm lý khổng lồ. Hình ảnh hàng vạn binh sĩ giáp trụ sáng loáng, cờ xí tung bay, kỵ binh phi nước kiệu, trống trận vang dội như sấm rền khiến dân chúng và binh sĩ Ngụy run sợ.
Ngụy cố thủ trong thành, nhưng quân Tần từng bước chia cắt, tiến công các cứ điểm quan trọng:
• Phá các tường thành phụ, cắt đứt liên lạc giữa các châu quận.
• Dùng chiến thuật dụ rút để quân Ngụy ra khỏi thành, sau đó bao vây, không cho quay về.
• Những trận đánh cận chiến diễn ra dữ dội, ngựa hí, gươm va, tiếng la hét hòa vào trống trận vang rền cả vùng đồng bằng.
Sau nhiều tuần chiến đấu, kinh đô Tấn Dương của Ngụy rơi vào tay Tần. Ngụy Vương buộc phải đầu hàng, các tướng lĩnh và quan lại bị trấn áp, đất đai Ngụy bị sáp nhập vào quận Ngụy của Đại Tần.
Kết quả và ý nghĩa
• Ngụy thất thủ mở ra bước ngoặt lớn cho chiến dịch thống nhất. Phía Đông gần như đã nằm dưới quyền kiểm soát của Tần, các nước Tề, Sở, Yên còn lại sẽ mất đi liên minh tiềm năng.
• Tôn vinh chiến lược và mưu lược: Sự phối hợp linh hoạt giữa mưu lược và áp lực quân sự của Tần khiến Ngụy không thể chống đỡ.
• Khẳng định sức mạnh Đại Tần: Chiến dịch này chứng minh Tần không chỉ là quân đội hùng mạnh, mà còn là bậc thầy về chiến thuật, tâm lý chiến và hậu cần chiến tranh.
Người dân Trung Nguyên lúc bấy giờ nhìn đoàn quân Tần trở về, không chỉ cảm phục mà còn khiếp sợ. Mọi người đều biết rằng, Tần đã tiến một bước dài trên con đường thống nhất, và các nước còn lại khó có thể đứng vững.
Trên đường trở về Hàm Dương, Vương Tiễn báo cáo với Tần Thủy Hoàng:
“Thần đã hạ Ngụy, tất cả chư hầu phương Đông run rẩy trước Đại Tần.”
Thủy Hoàng gật đầu, ánh mắt lạnh lùng nhưng rực sáng:
“Ngụy đã hạ, nhưng phía Nam và Bắc vẫn còn nhiều thử thách. Ta phải tiếp tục tiến, mở rộng biên cương, để tất cả biết: Đại Tần là bất khả chiến bại.”
Chiến dịch diệt Ngụy kết thúc, nhưng đây mới chỉ là bước giữa trong hành trình thống nhất, một bản anh hùng ca chưa kết thúc. Những trận đánh tiếp theo sẽ dữ dội hơn, khốc liệt hơn, và vĩ đại hơn – hướng về các nước Sở, Yên, Tề và các vùng biên giới phía Nam, phía Bắc.
Với chiến dịch Ngụy thất thủ, Đại Tần đã tiến thêm một bước dài trên con đường thống nhất. Tiếng trống trận vẫn vang vọng trong đồng bằng trung nguyên, nhắc nhở các chư hầu còn lại: ngay cả kẻ mạnh cũng sẽ phải khuất phục trước cơn bão Tần.
4: Diệt nước Sở (223 TCN) – Hành trình tiến vào miền Nam.
Sau khi Ngụy thất thủ, phía Đông gần như nằm gọn trong tay Tần, nhưng phía Nam vẫn còn nước Sở, một quốc gia rộng lớn, giàu tài nguyên, sở hữu quân đội thiện chiến và thành trì vững chắc. Sở không chỉ là chướng ngại về địa lý mà còn là lá chắn tinh thần của các quốc gia phương Nam. Nếu Sở còn tồn tại, tham vọng thống nhất thiên hạ của Tần chưa thể trọn vẹn.
Bối cảnh
Nước Sở nổi tiếng với những thành lũy kiên cố, các sông ngòi đan xen tạo thành tuyến phòng thủ tự nhiên. Quân Sở dạn dày trận mạc, được tổ chức thành nhiều sư đoàn thiện chiến, binh lính trung thành, và biết lợi dụng địa hình để phòng thủ.
Nhưng Tần Thủy Hoàng không hề e ngại. Sau hai chiến dịch thành công diệt Hàn, Triệu và Ngụy, khí thế Đại Tần đã như cơn cuồng phong. Ông triệu tập tướng lĩnh, giọng dõng dạc:
“Miền Nam rộng lớn, nhưng không có nghĩa là bất khả xâm phạm. Sở phải khuất phục, để con đường thống nhất hoàn toàn mở rộng. Ai dám chậm trễ sẽ bị trừng phạt.”
Vị danh tướng Đồ Thư, người từng dẫn quân đánh phương Nam, được giao trọng trách cầm quân, phối hợp với các tướng lĩnh kỳ cựu như Nội Sử Đằng và Vương Tiễn.
Chiến lược
Sở là quốc gia mạnh, vì vậy Tần không thể tấn công trực diện mà cần kết hợp mưu lược và sức mạnh quân sự:
• Chia quân nhiều mũi: Một số mũi tiến thẳng vào thành trì quan trọng, một số áp đảo vùng ngoại vi, cắt đứt tiếp vận.
• Tâm lý chiến: Lan truyền tin đồn thất bại của Triệu và Ngụy để gây hoang mang trong dân chúng và binh sĩ Sở.
• Dồn ép và bao vây: Khi quân Sở mất cảnh giác, toàn bộ lực lượng Tần đồng loạt áp đảo, phong tỏa đường rút.
Đồ Thư chỉ huy khéo léo, từng bước đẩy quân Sở vào thế tiến thoái lưỡng nan. Các sư đoàn Sở cố thủ trong thành, nhưng không thể chống lại chiến thuật phối hợp và áp lực liên tục của Tần.
Diễn biến trận đánh
Đại quân Tần tiến vào biên giới Sở. Hàng vạn binh sĩ giáp trụ sáng loáng, kỵ binh phi nước kiệu, cờ xí tung bay trong gió. Tiếng trống trận vang rền, như sấm sét xé nát vùng đồng bằng.
Quân Sở chống cự quyết liệt: dựng hố sâu, chông sắt, chặn đường tiếp tế, chiến đấu tới giọt máu cuối cùng. Nhưng Tần dùng chiến thuật tinh tế:
• Dùng mũi quân giả rút lui để dụ quân Sở ra khỏi thành, sau đó bao vây.
• Tấn công các cứ điểm quan trọng một cách chính xác, khiến binh lính Sở bị phân tán và hoảng loạn.
• Những trận đánh cận chiến diễn ra khốc liệt, tiếng gươm va, ngựa hí, la hét hòa vào trống trận vang dội.
Sau nhiều tuần giao tranh dữ dội, kinh đô Tân Dã của Sở cuối cùng thất thủ. Sở Vương buộc phải đầu hàng, các lãnh chúa và quan lại bị trấn áp, đất đai Sở được sáp nhập vào quận Sở của Đại Tần.
Kết quả và ý nghĩa
• Sở thất thủ đánh dấu việc Tần hoàn toàn kiểm soát miền trung và miền Nam Trung Hoa, mở ra cơ hội tiếp tục tiến về phía Nam xa xôi và phía Bắc.
• Khẳng định sức mạnh Đại Tần: Chiến dịch này chứng minh quân Tần không chỉ hùng mạnh, mà còn là bậc thầy về chiến thuật, tâm lý chiến và hậu cần chiến tranh.
• Tạo hiệu ứng tâm lý: Các nước còn lại chứng kiến Sở gục ngã, càng run sợ trước Đại Tần, khiến họ khó liên minh chống lại.
Người dân nhìn đoàn quân Tần trở về, vừa kính phục vừa khiếp sợ. Họ biết rằng lịch sử đang thay đổi, và Tần đang bước từng bước vững chắc trên con đường thống nhất toàn cõi Trung Hoa.
Trở về Hàm Dương, Đồ Thư báo cáo với Tần Thủy Hoàng:
“Thần đã hạ Sở, miền Nam nay đã khuất phục trước Đại Tần.”
Tần Thủy Hoàng gật đầu, ánh mắt lạnh lùng nhưng rực sáng:
“Miền Nam đã yên, phía Bắc vẫn còn Hung Nô, phía Đông còn Yên và Tề. Đại nghiệp thống nhất vẫn còn thử thách phía trước. Ta phải tiến, để muôn đời thiên hạ biết: Đế chế Tần là bất khả chiến bại.”
Chiến dịch diệt Sở khép lại, nhưng đây mới là bước mở ra những trận đánh vĩ đại tiếp theo, nơi Tần sẽ tiến đến Yên, Tề và các vùng biên giới xa xôi, hoàn thiện giấc mơ thống nhất thiên hạ.
Chiến dịch Sở thất thủ đã mở rộng biên cương Đại Tần về phía Nam, khẳng định một sự thật không thể chối cãi: Tần đã trở thành cường quốc thống trị, và các nước còn lại khó có thể chống đỡ.
5: Diệt nước Yên (222 TCN) – Đòn sấm sét phương Bắc.
Sau khi nước Sở rộng lớn sụp đổ dưới gót sắt Đại Tần, các quốc gia còn lại run rẩy như lá trước bão. Nhưng ở phương Bắc, nước Yên vẫn tồn tại – một chư hầu nằm kề sát Hung Nô, có địa thế hiểm trở, núi sông chắn lối, từng là đồng minh với Triệu, và từng tìm cách ám sát Tần Thủy Hoàng bằng bàn tay Kinh Kha. Sự tồn tại của Yên chẳng khác nào cái gai nhọn trong mắt Hoàng đế, là mối đe dọa tiềm ẩn với an ninh phía Bắc.
Tần Thủy Hoàng, vốn thù hận vụ ám sát tại Hàm Dương, càng quyết tâm:
“Yên dám mưu phản, dám thò gươm về phía ta. Đại Tần không thể dung thứ. Yên phải bị xóa tên trên bản đồ thiên hạ.”
Bối cảnh
Nước Yên không mạnh về binh lực như Triệu hay Sở, nhưng có ưu thế địa hình hiểm trở: phía Bắc giáp Hung Nô, phía Đông giáp biển, phía Tây Nam có núi non trùng điệp. Quân Yên thiện chiến ở vùng rừng núi, giỏi du kích và phục kích. Sau cái chết của Triệu và Ngụy, Yên càng lo sợ, vội vàng tìm cách cầu cứu Hung Nô và Tề để tạo liên minh.
Nhưng khi tin tức Sở diệt vong lan đến, không ai dám giúp Yên. Các chư hầu còn lại chỉ biết im lặng nhìn Đại Tần dồn quân về phía Bắc.
Chiến lược
Tần Thủy Hoàng giao trọng trách diệt Yên cho Vương Tiễn, danh tướng bách chiến bách thắng. Ông đề ra kế hoạch táo bạo:
• Đánh nhanh, đánh mạnh: Không cho Yên kịp chuẩn bị hay cầu viện Hung Nô.
• Tấn công kinh đô Kế: Nhắm thẳng vào trung tâm chính trị để khiến cả nước Yên rúng động.
• Dùng tâm lý chiến: Tuyên truyền sức mạnh Tần, lan truyền tin tức thất bại của Triệu và Sở để quân Yên dao động tinh thần.
Vương Tiễn hiểu rằng, nếu đánh chậm, Yên sẽ kéo Hung Nô vào cuộc, khiến chiến trường Bắc phương rối loạn. Vì vậy ông quyết định tung một cú đấm sấm sét, kết liễu Yên trong một trận quyết chiến.
Diễn biến trận đánh
Đại quân Tần kéo tới, cờ xí rợp trời, trống trận vang dội khắp vùng sông núi phương Bắc. Người dân Yên nghe tin quân Tần đến như nghe tiếng sấm, hoảng loạn bỏ chạy khỏi kinh thành.
Quân Yên chống cự quyết liệt, dựa vào núi rừng để phục kích. Nhưng Vương Tiễn không mắc bẫy, ông cho quân đi vòng, dùng hỏa công và cung nỏ để phá tan ổ phục kích. Từng toán quân Yên lần lượt bị tiêu diệt, không thể ngăn bước tiến sấm sét của Tần.
Khi quân Tần áp sát kinh đô Kế, vua Yên vội vàng dời đô về Liêu Đông, bỏ mặc thành trì cho quân Tần chiếm lấy. Cuộc tháo chạy này chẳng khác nào tuyên bố đầu hàng không chính thức.
Quân Tần chiếm được Kế, nhanh chóng truy kích quân Yên về phía Đông. Trên đường đi, những trận cận chiến ác liệt nổ ra: tiếng gươm va vào khiên, tiếng ngựa hí, tiếng kêu gào hòa trong tiếng trống trận, tạo thành một bản nhạc dữ dội của chiến tranh.
Cuối cùng, năm 222 TCN, nước Yên chính thức diệt vong. Vua Yên cùng triều đình bị bắt sống, toàn bộ lãnh thổ sáp nhập vào bản đồ Đại Tần.
Kết quả và ý nghĩa
• Yên thất thủ đánh dấu việc Tần kiểm soát hoàn toàn phương Bắc Trung Nguyên. Các tuyến đường tới biển và biên giới Hung Nô đều nằm trong tay Đại Tần.
• Báo thù chính trị: Vụ ám sát Tần Thủy Hoàng bởi Kinh Kha năm xưa được rửa hận. Cái tên “Yên” biến mất, nỗi nhục của Hàm Dương được rửa sạch bằng máu và thép.
• Tạo áp lực cực lớn lên Tề: Sau Yên, chỉ còn lại Tề ở cực Đông là nước cuối cùng chống lại.
Nhân dân Trung Nguyên lúc đó truyền tai nhau:
“Ở đâu cờ Tần tung bay, ở đó sông núi đổi chủ. Ở đâu trống Tần vang rền, ở đó một vương triều biến mất.”
Khi chiến thắng trở về Hàm Dương, Vương Tiễn quỳ xuống trước ngai vàng, dõng dạc báo cáo:
“Thần đã hạ Yên, miền Bắc nay đã thuộc về Đại Tần.”
Tần Thủy Hoàng nhìn ra xa, ánh mắt lạnh như thép:
“Yên đã mất, Tề cũng chẳng còn bao lâu. Đại Tần sẽ quét sạch sáu quốc, để thiên hạ chỉ còn một chủ. Ngai vàng Thiên tử sẽ thuộc về ta, và chỉ ta mà thôi.”
Chiến dịch Yên khép lại, nhưng ngay sau đó, Tần lại chuẩn bị tung ra đòn cuối cùng về phía Đông – chiến dịch diệt Tề, chấm dứt hoàn toàn thời kỳ Chiến Quốc kéo dài hàng trăm năm.
Với việc Yên thất thủ, Đại Tần gần như đã hoàn tất sứ mệnh thống nhất. Toàn bộ thiên hạ chỉ còn một cái tên chờ đợi: Tề – mảnh đất cuối cùng, thành trì cuối cùng, và cũng là chiến dịch quyết định để Tần dựng nên đế chế vĩ đại.
6: Diệt nước Tề (221 TCN) – Hồi kết của thời Chiến Quốc.
Sau khi Yên sụp đổ, thiên hạ gần như đã nằm gọn dưới tay Đại Tần. Chỉ còn lại một mình nước Tề, quốc gia nằm ở cực Đông, giàu có nhờ ruộng đồng màu mỡ và thương nghiệp phồn vinh. Tề từng là một cường quốc hùng mạnh, nổi danh với những bậc hiền tài như Quản Trọng, Tôn Tẫn, Mạnh Tử… Nhưng đến cuối thời Chiến Quốc, Tề lại lạc lối, chỉ biết thu mình giữ đất, không liên minh, không giao chiến, mong Tần sẽ bỏ qua.
Tần Thủy Hoàng nhìn bản đồ thiên hạ, gằn giọng:
“Thiên hạ chỉ có thể có một. Tề là mảnh ghép cuối cùng. Khi Tề diệt, sáu quốc xưa kia đều sẽ nằm dưới chân Đại Tần, và từ đó, đế chế mới thật sự bắt đầu.”
Bối cảnh
Nước Tề khi ấy do Tề Vương Kiến cai trị. Ông ta chọn chính sách “án binh bất động”, không liên minh chống Tần, cũng không giúp Triệu, Sở, Yên khi họ lâm nguy. Trong triều đình, Thừa tướng Hậu Thắng – một kẻ nhu nhược, tham lam, chỉ nghĩ đến lợi ích cá nhân – lại ngấm ngầm nhận hối lộ từ Tần, liên tục khuyên vua Tề:
“Chúng ta cứ an phận. Tần sẽ không đánh ta, miễn là chúng ta không chống lại.”
Chính sự bạc nhược ấy đã khiến Tề rơi vào cái bẫy lớn: trong khi các nước khác lần lượt diệt vong, Tề vẫn mơ màng trong ảo tưởng yên bình, không xây dựng phòng thủ, không chuẩn bị quân đội, để rồi trở thành con mồi béo bở cuối cùng.
Chiến lược của Tần
Khác với các chiến dịch trước, Tần gần như không cần đánh lớn. Vương Tiễn và Vương Bí – hai đại tướng lừng danh – được lệnh mang quân tiến thẳng về phía Đông.
Kế hoạch vô cùng đơn giản nhưng trí tuệ:
• Đánh thẳng vào kinh đô Lâm Tri (nay thuộc Sơn Đông), không phí sức chiếm từng thành trì.
• Tận dụng sự chủ quan của Tề: khi quân Tề chưa kịp chuẩn bị, tung đòn sấm sét, khiến cả nước choáng váng.
• Cắt đứt hy vọng cầu viện: Tề không còn đồng minh nào, không nước nào dám giúp, bởi sáu quốc đều đã tan biến.
Đây chính là cú đấm kết liễu, khép lại ván cờ kéo dài hàng thế kỷ.
Diễn biến chiến dịch
Mùa xuân năm 221 TCN, đại quân Tần cuồn cuộn kéo về phương Đông. Những con đường đất đỏ mịt mù bụi, tiếng vó ngựa dồn dập như sấm, cờ đen in hình sói trắng rợp trời, tiếng trống trận vang lên tựa thiên binh vạn mã giáng xuống.
Trong kinh đô Lâm Tri, Tề Vương Kiến cùng quần thần vẫn còn bàn chuyện yến tiệc, tin rằng Tần sẽ không đánh. Khi tin báo quân Tần đã vượt biên giới, triều đình rúng động, vội vã ra lệnh tập hợp quân đội. Nhưng đã quá muộn.
Quân Tần tiến nhanh như vũ bão. Họ phá tan những đội quân nhỏ chặn đường, rồi siết chặt vòng vây quanh Lâm Tri. Quân Tề vốn thiếu huấn luyện, sĩ khí rệu rã, vừa chạm trán đã vỡ trận.
Vương Tiễn không cần công phá lâu dài. Ông cho quân bao vây bốn phía, dồn sức vào một mũi nhọn, trong vài ngày đã chiếm được Lâm Tri. Tề Vương Kiến bị bắt sống, dâng nộp thành trì, toàn bộ quốc khố và dân chúng quy phục Đại Tần.
Kết quả
• Nước Tề diệt vong, mảnh ghép cuối cùng của thiên hạ rơi xuống.
• Lịch sử sang trang: Sau hơn 500 năm chư hầu chém giết lẫn nhau, thời kỳ Chiến Quốc chính thức khép lại.
• Đế chế Tần thành hình: Lần đầu tiên trong lịch sử Trung Hoa, toàn bộ Trung Nguyên được thống nhất dưới một ngọn cờ, một ph
áp luật, một vị vua.
Ngày 221 TCN, Tần Thủy Hoàng long trọng tuyên bố:
“Thiên hạ nay đã nhất thống. Từ nay, không còn vương, không còn hầu. Chỉ có một bậc Chân Long, đó là Hoàng Đế. Ta là Thủy Hoàng Đế – vị Hoàng Đế đầu tiên trong thiên hạ này!”
Ý nghĩa lịch sử
• Chính trị: Tần lập nên chế độ phong kiến tập quyền đầu tiên, đặt nền móng cho hàng ngàn năm sau.
• Quân sự: Sáu chiến dịch diệt lục quốc chứng minh sức mạnh vượt t
No comments:
Post a Comment