10 Cuộc Giao Tranh Kịch Liệt Giữa Nhà Tống Và Liêu – Kim – Mông Cổ.
Cuộc chiến 320 năm vì sinh tồn.
Trong suốt 320 năm tồn tại, nhà Tống đã trải qua biết bao thăng trầm. Tuy văn hóa, kinh tế phát triển hơn hẳn nhiều triều đại trước, nhưng về quân sự, nhà Tống lại luôn bị coi là “khối thân yếu đuối” giữa bản đồ đầy những thế lực hiếu chiến phương Bắc: Liêu, Kim, Mông Cổ.
Từ những trận đánh đầu tiên với nhà Liêu của tộc Khiết Đan, đến cuộc chính chiến bi thương với nước Kim do Nữ Chân lập nên, rồi kết liễu đau đớn dưới ách Mông Cổ tàn khốc. Mỗi lần giao tranh đều mang theo một vết cắt trong lịch sử, một âm vang của đau thương, vinh quang và ca nhạc bi tráng.
Ba thế lực phương Bắc – Liêu, Kim, Mông Cổ – không chỉ là những kẻ thù bình thường. Họ là những đế chế du mục mạnh mẽ, thiện chiến và không khoan nhượng. Họ có kỵ binh thần tốc, binh pháp thực dụng và tinh thần chiến đấu sắt đá. Trước những kẻ thù như vậy, nhà Tống phải liên tục đối mặt với các cuộc xâm lược, chiến tranh phòng thủ và cả sự phản bội từ chính đồng minh của mình.
Không giống như nhà Đường từng mở rộng biên cương bằng lưỡi kiếm hay nhà Hán từng khuất phục Hung Nô, nhà Tống lại chọn lối đi khác – thiên về phòng ngự, thiên về văn trị, thiên về ngoại giao. Nhưng khi chiến tranh gõ cửa, họ vẫn buộc phải cầm kiếm. Những cuộc đối đầu với Liêu, Kim và Mông Cổ không chỉ định đoạt thắng bại quân sự, mà còn là phép thử lớn nhất cho tinh thần dân tộc, sự đoàn kết, và khả năng sinh tồn của cả triều đại.
Trong video hôm này, chúng ta sẽ cùng nhau nhìn lại 10 cuộc giao tranh kịch liệt nhất giữa nhà Tống và ba đế chế hùng bạo phương Bắc – những trận độc chiến không chỉ định đoạt vận mệnh triều đại, mà còn khắc họa dân tộc trong suốt một kỷ nguyên.
1. Trận đánh U Châu năm 979 – Mở màn đầy bi kịch.
Ngay sau khi nhà Tống được thành lập, Tống Thái Tổ Triệu Khuông Dận đã nuôi một tham vọng lớn lao – thu hồi Yên Vân thập lục châu. Đây là vùng đất trọng yếu phía Bắc, từng thuộc về nhà Đường, nhưng sau loạn An Sử và sự suy yếu của các triều đại Trung Nguyên, đã rơi vào tay người Khiết Đan – những chiến binh du mục đã lập nên nhà Liêu. Yên Vân không chỉ mang giá trị chiến lược, mà còn là vết thương lòng của người Hán khi lãnh thổ tổ tiên bị chiếm giữ. Triệu Khuông Dận vì lo việc bình định phương Nam nên chưa kịp ra tay, thì bỗng dưng qua đời. Mộng lớn thu hồi lãnh thổ Bắc phương được ông trao lại cho em trai – Tống Thái Tông Triệu Quang Nghĩn.
Tống Thái Tông, kế thừa chí hướng của anh trai, sau khi bình định các vùng đất phía nam và thống nhất Trung Hoa, bắt đầu hướng tầm mắt lên phương Bắc. Năm 979, với binh lực hùng hậu, ông thân chinh dẫn đại quân tiến đánh U Châu – thủ phủ then chốt của vùng Yên Vân, nằm trên khu vực nay là Bắc Kinh. Đội quân nhà Tống khi ấy vô cùng tự tin, mang theo khí thế của kẻ vừa mới thống nhất thiên hạ, tin rằng chiến dịch sẽ nhanh chóng kết thúc với chiến thắng vẻ vang.
Ban đầu, mọi việc diễn ra suôn sẻ. Quân Tống liên tiếp đánh chiếm được các thành trấn nhỏ trên đường tiến quân. Tướng sĩ đều sĩ khí ngất trời. Họ cho rằng chỉ cần đến U Châu, hạ thành là có thể hoàn thành tâm nguyện bao đời. Nhưng họ đã đánh giá quá thấp thực lực và ý chí của người Khiết Đan. Nhà Liêu không phải là một chính quyền yếu ớt – mà là một đế chế thiện chiến, quen sống trong gió tuyết và chiến loạn. Họ hiểu rõ từng cánh rừng, từng dải đồng bằng của phương Bắc, và đặc biệt là có kinh nghiệm trong việc đối phó với những đạo quân đông nhưng tổ chức lỏng lẻo như quân Tống.
U Châu là một thành trì kiên cố, lại được bảo vệ bởi đội quân thiện chiến của nhà Liêu. Quân Tống vây thành nhiều ngày, cố công phá tường, nhưng không thể xuyên thủng phòng tuyến. Trong khi ấy, nhà Liêu bí mật điều động một đạo quân mạnh từ phía bắc tiến vòng ra phía sau, nhằm tập kích hậu quân của Tống. Đây là đòn hiểm, đánh vào điểm yếu chí mạng – bởi hậu cần là thứ quân Tống chưa bao giờ mạnh. Khi quân Liêu bất ngờ tấn công từ phía sau, các trại quân Tống hoang mang cực độ. Tin hoàng đế bị trúng tên càng khiến toàn quân dao động.
Tống Thái Tông, khi đang chỉ huy trận địa, bất ngờ bị trúng tên vào đùi trong một cuộc giao tranh gần tiền tuyến. Vết thương không chí mạng, nhưng đủ khiến ông phải rút lui. Việc này lan truyền nhanh chóng trong quân – và như ngọn lửa cháy trong đám cỏ khô, toàn bộ đội ngũ rơi vào hỗn loạn. Sự phối hợp giữa các tướng lĩnh bị phá vỡ, các đạo quân mạnh ai nấy tháo chạy. Không còn người chỉ huy, không còn kế hoạch, không còn tinh thần chiến đấu. Cuộc rút lui của quân Tống chẳng khác nào một cuộc tháo chạy trong đêm tối.
Trận đánh U Châu kết thúc trong thảm bại. Không chỉ thất bại về quân sự, mà còn là một đòn nặng vào uy tín của Tống Thái Tông. Với người Khiết Đan, đây là chiến thắng chứng tỏ sự vững mạnh của nhà Liêu. Với nhà Tống, đó là hồi chuông cảnh tỉnh rằng: thống nhất Trung Nguyên là một chuyện, còn đối phó với các thế lực du mục phương Bắc lại là chuyện hoàn toàn khác. Từ đó trở đi, nhà Tống dần trở nên dè chừng, thận trọng và thiên về phòng thủ hơn là chủ động gây chiến.
Sau thất bại này, giấc mơ thu hồi Yên Vân thập lục châu gần như khép lại. Nhà Tống chuyển từ thế công sang thế thủ, từ đối đầu sang cầu hòa. Dù có phát triển vượt bậc về kinh tế và văn hóa trong những năm sau đó, nhưng vết nhơ U Châu vẫn luôn hiện hữu trong ký ức lịch sử của triều đại này. Người Tống không quên được lần đầu tiên họ bước chân ra phương Bắc với lòng tự tin cao ngạo – và bị nghiền nát bởi sự thực tàn khốc của chiến tranh.
Không dừng lại ở đó, thất bại ở U Châu còn để lộ ra những điểm yếu cố hữu của quân đội Tống: thiếu tinh thần chiến đấu, thiếu kinh nghiệm thực chiến, và đặc biệt là thiếu sự linh hoạt trong chiến lược. Trong khi quân Liêu có thể nhanh chóng điều binh, tập kích bất ngờ, thì quân Tống thường phụ thuộc quá nhiều vào số lượng và kế hoạch được soạn sẵn. Một khi biến cố xảy ra, họ lập tức lúng túng, mất phương hướng.
Dưới góc nhìn sâu xa hơn, trận U Châu không đơn thuần là một thất bại chiến thuật – mà là sự khởi đầu cho một chuỗi lịch sử dài đối đầu với các thế lực phương Bắc. Từ Liêu, rồi đến Kim, rồi đến Mông Cổ – nhà Tống chưa bao giờ có thể đứng vững trước thế công của kỵ binh du mục. Mỗi lần đối đầu, họ lại tổn thất nặng nề, mỗi lần thất bại lại càng khiến lòng dân thêm bất an, sĩ khí suy giảm.
Và như thế, trận U Châu năm 979 – tưởng như chỉ là một cuộc chiến mở màn – nhưng đã trở thành biểu tượng cho định mệnh bi tráng của nhà Tống: một triều đại phát triển văn hóa rực rỡ, nhưng lại luôn phải sống trong lo âu trước giông bão chiến tranh.
2. Cuộc chiến Thiền Châu và Hòa ước Thiền Uyên (1004–1005) – Cái giá của hòa bình.
Hai thập kỷ sau thất bại nặng nề ở U Châu, nhà Tống không còn dám chủ động gây hấn với nhà Liêu nữa. Nhưng phương Bắc chưa hề yên tiếng ngựa. Năm 1004, trong một bước đi táo bạo nhằm mở rộng ảnh hưởng, nhà Liêu phát động cuộc nam chinh, lần đầu tiên chủ động mang chiến tranh tràn sâu vào lãnh thổ nhà Tống. Đó là thời điểm vua Liêu Thánh Tông mới lên ngôi, nhưng ông không ngần ngại cất đại quân trực tiếp vượt sông Hoàng Hà, tiến thẳng đến Thiền Châu – vùng đất chỉ cách kinh thành Khai Phong vài trăm dặm.
Cuộc hành quân ấy không chỉ gây hoảng loạn cho triều đình Tống, mà còn khiến toàn thể dân chúng rúng động. Quân đội Tống lúc này tuy có phần phục hồi sau thất bại U Châu, nhưng tinh thần vẫn chưa thể so được với kỵ binh Liêu thiện chiến. Dưới sự chỉ huy của danh tướng Tào Bân và Hàn Kỳ, quân Tống tập trung phòng ngự tại Thiền Châu, quyết tử giữ tuyến phòng thủ cuối cùng trước khi quân địch áp sát kinh đô.
Trận Thiền Châu không phải là một trận đánh hào hùng theo kiểu đánh giáp lá cà hay đại pháo trận, mà là một chuỗi ngày đẫm máu phòng thủ kiên cường. Quân Tống đắp lũy, dựng trại, kiên trì giữ từng tất đất. Quân Liêu tuy thiện chiến, nhưng cũng bắt đầu sa lầy trong một cuộc chiến kéo dài, nơi mà hậu cần dần trở thành gánh nặng. Lương thực cạn kiệt, mùa đông khắc nghiệt đang kéo đến, trong khi phòng tuyến của Tống vẫn trụ vững. Tình thế bế tắc khiến cả hai bên bắt đầu suy tính.
Trong lúc hai bên đang trong thế giằng co, một luồng tư tưởng mới nổi lên trong triều đình Tống – chủ trương "lấy hòa làm kế lâu dài". Tống Chân Tông, khi ấy đang ngự giá thân chinh tại tiền tuyến, đắn đo giữa hai lựa chọn: hoặc là liều một phen sống mái với Liêu, hoặc là chấp nhận nhún nhường để đổi lấy hòa bình. Cuối cùng, ông chọn con đường thứ hai – nhún nhường nhưng bảo toàn.
Hòa ước Thiền Uyên được ký kết trong hoàn cảnh đó, vào năm 1005. Theo điều khoản, nhà Tống đồng ý cống nạp hàng năm cho nhà Liêu 200.000 lượng bạc và 300.000 tấm lụa, đổi lại là sự rút quân và cam kết không xâm phạm trong tương lai. Đây là lần đầu tiên trong lịch sử Trung Hoa, một triều đại Trung Nguyên chấp nhận cống nạp cố định hàng năm cho một quốc gia phương Bắc, và điều này ngay lập tức gây tranh cãi dữ dội trong giới trí thức và sĩ phu đương thời.
Có người phẫn nộ gọi đó là sự nhục nhã, là vết nhơ của Tống triều. Có người khác lại nhìn nhận rằng, nếu xét về mặt chiến lược lâu dài, hòa ước này thực sự đã giúp nhà Tống tránh được một cuộc chiến hao người tốn của trong nhiều năm sau. Quả đúng như vậy – sau khi hòa ước được ký kết, trong suốt gần 100 năm tiếp theo, biên giới Tống – Liêu hầu như không còn chiến sự lớn. Nhân dân được sống trong cảnh thái bình, đất nước có điều kiện tập trung phát triển kinh tế, giáo dục và văn hóa.
Tuy nhiên, mặt trái của hòa ước cũng rất rõ ràng. Nó tạo ra một tiền lệ nguy hiểm – rằng nhà Tống có thể bị ép cống nạp nếu đối phương mạnh hơn. Nó cũng khiến triều đình ngày càng phụ thuộc vào các giải pháp ngoại giao thay vì tăng cường quân sự. Nhiều hoàng đế kế vị sau này không còn xem việc bồi dưỡng võ bị là ưu tiên, dẫn đến lực lượng quân đội ngày càng suy yếu, tướng lĩnh giỏi ngày càng hiếm hoi.
Trận Thiền Châu và hòa ước Thiền Uyên không đổ máu nhiều như U Châu, nhưng lại để lại dư âm sâu sắc hơn nhiều. Nó đánh dấu một sự chuyển mình trong chính sách đối ngoại của nhà Tống: từ quyết chiến sang cầu hòa, từ công sang thủ. Nó cũng cho thấy sự khác biệt căn bản giữa hai nền văn hóa – một bên là xã hội nông nghiệp coi trọng lễ nghĩa và văn trị như nhà Tống, một bên là đế chế du mục coi trọng sức mạnh và chiến thắng như nhà Liêu.
Trong suốt chiều dài lịch sử Trung Hoa, hiếm có hòa ước nào lại kéo dài đến gần một thế kỷ như Thiền Uyên. Dù có tranh cãi, nhưng đó vẫn là một thành tựu ngoại giao đáng kể. Tuy nhiên, cái giá mà nhà Tống phải trả không chỉ là bạc lụa, mà còn là danh dự, là tinh thần tự tôn dân tộc, là sự lệ thuộc âm ỉ trong từng hơi thở quốc gia. Chính những điều đó, về lâu dài, mới là nguy cơ lớn nhất dẫn đến bi kịch phía sau – khi họ phải đối đầu với những thế lực còn tàn bạo hơn cả Liêu: Kim và Mông Cổ.
Và như thế, cuộc chiến Thiền Châu và hòa ước Thiền Uyên đã khép lại một chương nhiều tranh cãi, nhưng cũng mở ra chương tiếp theo trong hành trình đầy biến động của nhà Tống – một hành trình không chỉ đối đầu với kẻ thù bên ngoài, mà còn giằng xé giữa lý trí và lòng tự tôn bên trong chính mình.
3. Liên minh Tống – Kim đánh Liêu (1115–1125) – Con dao hai lưỡi.
Sau gần một thế kỷ tương đối yên ổn dưới bóng Hòa ước Thiền Uyên, nhà Tống bước vào thế kỷ 12 với hy vọng phục hồi lại danh dự và quyền lực. Nhưng tình hình phương Bắc lại biến chuyển chóng mặt. Năm 1115, một tộc người du mục khác – Nữ Chân – nổi dậy ở vùng Mãn Châu, đánh bật ách thống trị của nhà Liêu, thành lập nên triều đại Kim. Người Nữ Chân tàn bạo, dũng mãnh, và mang trong mình ý chí xâm lăng mạnh mẽ. Họ nhanh chóng bành trướng thế lực, đánh thẳng vào các vùng đất cốt lõi của nhà Liêu.
Trước thời cơ đó, nhà Tống thấy mình có một cơ hội bằng vàng: nếu kết liên với Kim, hai bên có thể phối hợp tiêu diệt nhà Liêu – kẻ thù truyền kiếp mà bao đời vua Tống đều nuôi mộng báo thù. Năm 1120, triều đình Tống dưới thời Tống Huy Tông chính thức ký minh ước với nhà Kim, cùng nhau chia đôi lãnh thổ nhà Liêu sau khi tiêu diệt.
Kế hoạch tưởng chừng thông minh, nhưng thực chất là một ván bài nguy hiểm. Quân Tống tiến đánh Yên Kinh, nhưng lại tiếp tục mắc phải căn bệnh cũ: chủ quan, thiếu thực lực, thiếu phối hợp. Dù có sự hỗ trợ từ phía Kim, quân Tống vẫn bại trận trong nhiều đợt tấn công. Trong khi đó, quân Kim lại tiến như vũ bão, nhanh chóng chiếm lấy các thành trì lớn của Liêu. Đến năm 1125, nhà Liêu hoàn toàn sụp đổ. Nhưng thay vì trả lại Yên Kinh cho nhà Tống như thỏa thuận ban đầu, nhà Kim trở mặt.
Người Kim không chỉ không giao đất, mà còn nhanh chóng coi Tống là mục tiêu tiếp theo. Họ thừa hiểu điểm yếu của triều đình phương Nam: yếu về quân sự, chia rẽ nội bộ, ham danh vọng mà thiếu thực lực. Thế là, ngay sau khi tiêu diệt nhà Liêu, nhà Kim bất ngờ quay sang đánh Tống – và lần này, họ không hề nhân nhượng.
Việc liên minh với Kim đã trở thành một sai lầm chiến lược chí mạng của nhà Tống. Từ vị thế người chủ động, họ trở thành con mồi. Không chỉ mất đi cơ hội thu hồi đất cũ, nhà Tống còn tự dâng bản thân vào thế gọng kìm giữa hai thế lực: một quá khứ huy hoàng chưa nguôi – và một hiện thực tàn bạo đang đổ ập xuống. Họ quên mất rằng: khi bắt tay với loài sói, bạn có thể bị cắn bất cứ lúc nào.
Năm 1126, quân Kim mở cuộc tấn công quy mô lớn vào trung tâm nhà Tống. Từ biên giới, họ vượt sông Hoàng Hà, đánh thẳng đến kinh đô Khai Phong. Trong cơn nguy cấp, Tống Huy Tông thoái vị, truyền ngôi cho con là Tống Khâm Tông. Nhưng tình thế đã quá muộn. Cả triều đình Tống lúc này vẫn còn mải mê trong những xa hoa, phù phiếm, không một ai thực sự đủ bản lĩnh đứng ra chỉ huy kháng chiến.
Cái giá của sự ngây thơ chính trị ấy là một bi kịch chưa từng có. Năm 1127, sau vài tháng vây hãm, quân Kim phá được thành Khai Phong. Hàng vạn người bị bắt, trong đó có cả hai vị hoàng đế – Tống Huy Tông và Tống Khâm Tông – cùng vô số hoàng thân quốc thích. Sử gọi đó là "Biến cố Tĩnh Khang" – vết nhơ lớn nhất trong lịch sử nhà Tống. Cảnh tượng hàng đoàn mỹ nữ, công chúa, hoàng hậu bị giải lên phương Bắc, trở thành chiến lợi phẩm cho quân Kim, khiến hậu thế đau lòng không thôi.
Biến cố ấy không chỉ chấm dứt triều đại Bắc Tống, mà còn cho thấy hậu quả khôn lường của sự ảo tưởng ngoại giao. Việc nhà Tống kết minh với Kim chẳng khác nào nuôi ong tay áo. Họ đánh giá thấp sự tàn bạo và tham vọng của đối phương, lại đánh giá quá cao khả năng tự vệ của chính mình.
Sau biến cố, triều đình nhà Tống buộc phải thiên đô về phía nam, lập ra nhà Nam Tống với kinh đô mới tại Lâm An (nay là Hàng Châu). Tuy giữ được một phần đất đai, nhưng nỗi nhục Tĩnh Khang đã khắc sâu vào tâm trí cả dân tộc. Những ngày tháng tiếp theo của nhà Tống sẽ là chuỗi ngày phục hận, gắng gượng và sống trong cái bóng của sai lầm lịch sử.
Liên minh Tống – Kim là một bài học điển hình cho mọi triều đại: không có đồng minh vĩnh viễn, chỉ có lợi ích là trường tồn. Khi bạn yếu thế mà lại mưu cầu lợi ích lớn, bạn sẽ là người đầu tiên bị phản bội. Và bi kịch Tĩnh Khang, sự sụp đổ của cả một triều đại, chính là kết cục xứng đáng cho sự ngây thơ trong một ván cờ chính trị sinh tử.
4. Biến cố Tĩnh Khang năm 1127 – Nỗi nhục lớn nhất triều Tống.
Biến cố Tĩnh Khang không đơn thuần là một cuộc bại trận. Nó là một vết chém chí mạng vào danh dự của cả một triều đại. Nó không chỉ cuốn trôi hai vị hoàng đế, mà còn đánh sụp niềm kiêu hãnh ngàn năm của văn minh Trung Nguyên. Năm 1127, thành Khai Phong thất thủ, đánh dấu thời khắc Bắc Tống sụp đổ. Nhưng trước đó là cả một chuỗi dài sai lầm, chủ quan, và mê muội mà triều đình Tống phải trả giá bằng chính sự tồn vong của mình.
Sau khi liên minh Tống – Kim tan vỡ, nhà Kim ngay lập tức chuyển hướng nam tiến. Mùa đông năm 1126, quân Kim tiến sát Khai Phong, thành trì trọng yếu, nơi đặt trung tâm chính trị – văn hóa – quân sự của cả triều đình Tống. Lúc này, triều đình rối như tơ vò. Tống Huy Tông, vị hoàng đế nổi tiếng yêu nghệ thuật hơn binh đao, trong cơn hoảng loạn, vội vàng thoái vị cho con là Tống Khâm Tông và bỏ chạy ra vùng quê. Nhưng Khâm Tông lại là một vị vua nhu nhược, thiếu quyết đoán, đứng trước họa lớn mà vẫn do dự, không có sách lược rõ ràng.
Trong khi đó, quân Kim không hề chần chừ. Họ tổ chức bao vây Khai Phong suốt nhiều tháng, cắt nguồn lương thực, phong tỏa toàn bộ các đường tiếp tế. Bên trong thành, dân chúng khốn khổ vì đói khát, binh lính dần tuyệt vọng. Triều đình cố gắng cử sứ giả đàm phán, dâng vàng bạc, mỹ nữ để cầu hòa, nhưng quân Kim đã quyết tâm không lùi bước. Họ biết rõ rằng nếu chiếm được Khai Phong, họ sẽ không chỉ thắng về mặt quân sự, mà còn tiêu diệt biểu tượng cuối cùng của triều Tống.
Ngày thành vỡ, cả Khai Phong rơi vào hỗn loạn. Những con phố từng nhộn nhịp trở thành biển máu. Người dân chen chúc tháo chạy, cung điện bốc cháy, binh lính hoặc đầu hàng hoặc bị chém ngay tại chỗ. Quân Kim tràn vào thành như thác lũ, vơ vét kho báu, phá hủy thư viện, lăng miếu. Nhưng tàn bạo hơn cả, họ bắt toàn bộ hoàng tộc – bao gồm cả Tống Huy Tông và Tống Khâm Tông – cùng hàng ngàn cung nữ, phi tần, quan lại đem giải lên phương Bắc trong cuộc hành trình nhục nhã mang tên "Tĩnh Khang chi biến".
Sử sách ghi lại những cảnh tượng rợn người. Các công chúa bị buộc phải hầu hạ tướng lĩnh Kim. Nhiều mỹ nữ hoàng cung bị lăng nhục công khai. Những báu vật triều đình như thư pháp của Tống Huy Tông, tranh quý, cổ vật – đều bị lấy sạch. Hai vị vua Tống bị đổi tên, ép làm thường dân, sống đời tù nhục trong doanh trại kẻ thù. Đó là nỗi ô nhục chưa từng có trong lịch sử các triều đại Trung Hoa. Nếu thất bại ở U Châu năm 979 là vết thương thể xác, thì biến cố Tĩnh Khang là vết chém thấu tim.
Người đương thời đau đớn gọi thời khắc đó là "thiên cổ chi nhục" – nỗi nhục nghìn năm. Những bài thơ, áng văn, sử ký viết về sự kiện này đều thấm đẫm nước mắt và căm phẫn. Dân gian truyền miệng nhau những câu chuyện về cung nữ nhảy sông tự vẫn, về thái giám bị chém đầu, về trẻ nhỏ bị bắt đi làm nô lệ. Tất cả những gì từng là biểu tượng của sự phồn hoa Khai Phong – đều tan thành tro bụi.
Nhưng trong thảm họa cũng lóe lên hy vọng. Một nhánh triều đình Tống còn sót lại do Triệu Cấu – con trai thứ chín của Tống Huy Tông – dẫn dắt đã thoát được lên đường phía nam. Tại vùng Lâm An (nay là Hàng Châu), ông lập nên nhà Nam Tống, tiếp tục chống lại sự xâm lăng của nhà Kim. Tuy nhiên, với dân chúng, sự tồn tại của Nam Tống cũng không thể xóa đi nỗi đau Tĩnh Khang. Tâm lý bạc nhược, tự ti, và bi thương như tấm màn đen bao phủ khắp xã hội.
Biến cố Tĩnh Khang không chỉ là một thất bại quân sự. Nó là thất bại toàn diện về chiến lược, nhân sự, ngoại giao và cả đạo đức triều đình. Nó cho thấy một triều đại văn trị không thể tồn tại nếu bỏ bê quân sự. Một hoàng đế yêu nghệ thuật không thể lãnh đạo quốc gia trong lúc lâm nguy. Một triều đình trọng hòa bình hơn tự vệ – sẽ có ngày mất tất cả. Và sự thật ấy, dù đau đớn, nhưng lịch sử đã khắc sâu trong ký ức hàng thế kỷ.
Không ai trong triều Tống nghĩ rằng kết minh với nhà Kim sẽ dẫn tới cái kết đẫm máu như vậy. Họ tin vào ngoại giao, tin vào những lời hứa – mà quên mất rằng, với chiến binh du mục, lời nói không đáng giá bằng mũi giáo. Biến cố Tĩnh Khang là lời cảnh tỉnh không chỉ cho nhà Tống, mà cho tất cả những ai đặt niềm tin mù quáng vào sức mạnh ngoại giao mà không có thực lực quân sự hậu thuẫn.
Từ tro tàn của Tĩnh Khang, nhà Nam Tống sẽ phải đứng lên. Nhưng vết thương ấy – nỗi nhục ấy – mãi mãi trở thành ám ảnh không thể xóa nhòa trong lịch sử Trung Hoa.
5. Trận Đồng Quan 1127 – Sự trỗi dậy của Nam Tống và Hàn Thế Trung.
Sau khi Khai Phong thất thủ và hai vị vua Bắc Tống bị bắt đi, đất nước rơi vào hỗn loạn. Nhưng giữa tro tàn đổ nát của biến cố Tĩnh Khang, một hy vọng nhỏ bé bắt đầu nhen nhóm. Đó là Triệu Cấu – hoàng tử thứ chín của Tống Huy Tông – người đã may mắn thoát khỏi vòng vây và bắt đầu hành trình phục quốc. Ông không phải là người tài giỏi xuất chúng ngay từ đầu, nhưng lòng quyết tâm, ý chí sinh tồn và tinh thần kháng cự của ông đã khiến nhiều tướng lĩnh và sĩ dân quy tụ. Từ những bước chân lưu vong, ông đã tái lập triều đình ở phương Nam, đặt kinh đô tại Lâm An, khai sinh ra nhà Nam Tống.
Tuy nhiên, ngay khi còn chưa kịp củng cố, nhà Nam Tống đã phải đối mặt với làn sóng tấn công dồn dập từ phương Bắc. Nhà Kim, sau chiến thắng Tĩnh Khang, không dừng lại ở đó. Họ muốn quét sạch toàn bộ tàn dư Tống triều, dập tắt mọi mầm mống kháng cự. Đạo quân Kim liên tiếp tiến công vào vùng Giang Nam, uy hiếp các căn cứ tạm thời của triều đình mới. Trong bối cảnh ấy, xuất hiện một người – một vị tướng tài ba, một chiến thần thực thụ: Hàn Thế Trung.
Hàn Thế Trung vốn là võ tướng dưới triều Bắc Tống, từng nhiều lần lập công, nhưng chưa bao giờ được trọng dụng đúng mức. Sau biến cố, ông không bỏ chạy hay đầu hàng như nhiều quan lại khác, mà nhanh chóng tập hợp binh sĩ còn lại, bảo vệ tuyến đường thủy từ miền trung xuống miền nam, mở đường sống cho Triệu Cấu. Ông chính là người đầu tiên dám nghênh chiến quân Kim trong hoàn cảnh Nam Tống đang hấp hối.
Trận Đồng Quan chính là cuộc thử lửa đầu tiên. Năm 1127, quân Kim huy động đại quân áp sát Đồng Quan – cửa ngõ then chốt giữa vùng trung nguyên và khu vực miền nam đang được triều đình mới kiểm soát. Nếu Đồng Quan thất thủ, toàn bộ vùng Giang Nam sẽ bị đe dọa. Hàn Thế Trung cùng số quân ít ỏi phải chống lại một lực lượng đông gấp nhiều lần.
Ông sử dụng chiến thuật du kích, phục kích và tận dụng địa hình hiểm yếu để làm chậm bước tiến của quân địch. Không tấn công trực diện, ông chia nhỏ lực lượng, đánh vào các trạm tiếp tế, tập kích ban đêm, khiến quân Kim dù đông nhưng không dám mạo hiểm tiến sâu. Quan trọng hơn, ông củng cố tinh thần quân dân bằng chính lòng dũng cảm và sự quyết đoán của mình. Câu nói nổi tiếng của Hàn Thế Trung trong lúc chiến sự cam go: “Thân là tướng, thà chết ở tiền tuyến chứ không để giặc qua sông” – đã trở thành ngọn lửa hun đúc tinh thần kháng Kim trong dân chúng.
Suốt nhiều tháng, trận địa Đồng Quan không ngừng dậy sóng. Quân Kim nhiều lần dàn trận lớn, phá thành nhưng đều bị đẩy lùi. Dù quân số chênh lệch, Hàn Thế Trung vẫn giữ vững phòng tuyến, không để đối phương vượt qua. Kết quả, quân Kim phải lui binh, chấp nhận thực tế rằng Nam Tống sẽ không dễ dàng bị xóa sổ.
Trận Đồng Quan không chỉ là một chiến thắng quân sự, mà còn là chiến thắng về tinh thần. Nó chứng minh rằng Nam Tống không phải là một triều đình rệu rã. Nó chứng minh rằng trong đổ nát, vẫn có người dám đứng lên cầm kiếm bảo vệ quê hương. Sau trận chiến này, uy tín của Hàn Thế Trung vang dội khắp nơi. Dân chúng tin vào một tương lai kháng chiến, còn triều đình bắt đầu tái cấu trúc, củng cố hàng ngũ.
Chiến thắng tại Đồng Quan cũng mở đường cho các cuộc phản công sau này. Đặc biệt là sự xuất hiện của Nhạc Phi – người sẽ cùng Hàn Thế Trung tạo thành bộ đôi bất bại trong các cuộc chiến với quân Kim. Nhưng trong lịch sử, Hàn Thế Trung luôn được nhắc đến là người khởi đầu cho cuộc phục quốc, người đầu tiên cản bước vó ngựa Kim khi nhà Tống còn đang trong cơn hấp hối.
Nếu biến cố Tĩnh Khang là chương bi thương nhất trong sử sách triều Tống, thì trận Đồng Quan chính là điểm sáng đầu tiên mở ra thời kỳ kháng chiến đầy hy vọng. Và hình ảnh Hàn Thế Trung – với ánh mắt cương nghị, áo giáp lấm bụi, đứng trước lũy thành giữ vững từng tấc đất – sẽ mãi mãi khắc sâu trong tâm khảm những ai từng đọc lịch sử với lòng yêu nước cháy bỏng.
Từ đây, ngọn cờ Nam Tống bắt đầu bay lên không chỉ bằng lời tuyên ngôn, mà bằng máu và chiến thắng thật sự. Một triều đại mới đang thành hình – và trong dòng chảy ấy, Hàn Thế Trung là một trong những người đặt những viên đá đầu tiên.
6. Trận chiến trên sông Dương Tử – Nhạc Phi đại thắng quân Kim.
Sau khi Hàn Thế Trung giữ vững Đồng Quan, niềm hy vọng của Nam Tống ngày một sáng rõ. Trong bối cảnh ấy, một ngôi sao khác trên bầu trời quân sự phương Nam bắt đầu tỏa sáng – Nhạc Phi. Ông không chỉ là một danh tướng kiệt xuất mà còn là biểu tượng tinh thần của kháng chiến chống Kim. Với lòng trung thành sắt đá, tài năng chiến trận và đạo đức mẫu mực, Nhạc Phi đã trở thành biểu tượng sống của Nam Tống – người mà nhân dân tôn xưng là "Nhạc gia quân" với sự kính nể tột cùng.
Nhạc Phi sinh ra trong một gia đình nghèo tại Hà Bắc, từng trực tiếp chứng kiến cảnh quê hương bị tàn phá dưới vó ngựa Kim. Nỗi đau mất nước, mối thù diệt quốc đã nung nấu trong ông ý chí phục hận từ thuở nhỏ. Gia nhập quân đội từ sớm, Nhạc Phi nhanh chóng thể hiện tài năng vượt trội: từ cưỡi ngựa, bắn cung, chiến thuật cho tới sự hiểu biết sâu sắc về lòng người. Sau khi nhà Nam Tống được lập, ông trở thành một trong những tướng lĩnh nòng cốt, được giao trọng trách phản công và trấn giữ vùng trung du Trường Giang.
Năm 1130, quân Kim một lần nữa dấy binh nam tiến, vượt sông Hoài và đe dọa nghiêm trọng đến khu vực trung tâm của Nam Tống. Tình hình vô cùng nguy cấp. Nhưng lần này, khác với thảm cảnh Tĩnh Khang trước đó, Nam Tống đã có sự chuẩn bị kỹ càng và đặc biệt là sự chỉ huy của Nhạc Phi. Ông chủ trương không phòng thủ cố định mà cơ động theo chiến thuật “công kích để phòng thủ” – tấn công bất ngờ vào nơi đối phương không ngờ nhất, đánh thẳng vào uy thế chứ không đợi bị vây công.
Khi quân Kim vượt qua sông Dương Tử và tiến vào khu vực Giang Tây, Nhạc Phi đã bố trí một trận địa phản công cực kỳ lợi hại. Ông tận dụng lợi thế sông nước, tổ chức đội hình quân – thủy phối hợp, đặt phục binh ở các khúc quanh hiểm yếu và dùng thuyền nhẹ để nghi binh. Quân Kim, vốn quen với việc tác chiến trên thảo nguyên và đất liền, hoàn toàn bị bất ngờ trước chiến thuật biến hóa linh hoạt của Nhạc gia quân.
Đỉnh điểm của trận chiến diễn ra tại vùng Hồ Khẩu – nơi hai nhánh sông hội tụ. Tại đây, Nhạc Phi sử dụng chiến thuật "thả mồi nhử cá lớn": cố ý để một đội quân nhỏ làm mồi nhử, giả vờ tháo chạy trước quân Kim, dẫn họ vào vùng mai phục. Khi quân Kim đuổi đến đoạn sông hẹp, thuyền chiến Tống bất ngờ xuất hiện từ hai bên, chặn đầu và đuôi đoàn thuyền địch. Cùng lúc đó, cung thủ trên bờ xả tên như mưa, trong khi thuyền nhỏ lao vào đánh giáp lá cà.
Trận đánh diễn ra dữ dội suốt hai ngày hai đêm. Quân Kim không quen tác chiến trên sông nên bị rối loạn đội hình. Những con chiến mã quý giá không thể phát huy sức mạnh, trong khi tinh thần binh sĩ dao động trước khí thế cuồng nhiệt của Nhạc gia quân. Cuối cùng, toàn bộ đạo quân Kim bị đánh tan tác, hàng ngàn tên lính bị bắt sống, vô số tướng lĩnh tử trận. Đây là một trong những trận đại thắng đầu tiên của Nam Tống kể từ ngày phục quốc, và nó đã tạo nên tiếng vang chấn động khắp Trung Hoa.
Sau trận thắng, Nhạc Phi không đuổi giết đến cùng mà thu binh trở lại, ổn định vùng kiểm soát. Ông hiểu rằng, chiến tranh không chỉ là thắng trận, mà còn là giữ vững hậu phương, củng cố lòng dân. Cách hành xử đầy nhân nghĩa ấy càng khiến danh tiếng ông vang xa. Nhân dân ca tụng ông không chỉ là một vị tướng tài, mà còn là một người cha của dân tộc, một vị hiền nhân cầm kiếm.
Chiến thắng trên sông Dương Tử đã thay đổi hoàn toàn cục diện kháng chiến. Nhà Kim nhận ra rằng, Nam Tống giờ đây không còn là một triều đình rệu rã như trước. Những tên tuổi như Nhạc Phi, Hàn Thế Trung, Trương Tuấn đã tạo thành trụ cột vững chắc, khiến Kim phải tính đến việc đàm phán thay vì chinh phạt. Quan trọng hơn, tinh thần phục quốc đã lan tỏa trong từng người dân, từ miền núi tới miền biển, từ nông dân đến học sĩ – tất cả đều hướng về một lý tưởng: khôi phục Trung Nguyên, rửa sạch quốc sỉ.
Về phần Nhạc Phi, sau trận thắng này, ông được sắc phong làm quan cao, nhưng vẫn giữ lối sống giản dị, tận tụy nơi tiền tuyến. Ông từng viết trong nhật ký: “Tôi chỉ mong một ngày có thể thấy cờ Tống phấp phới trên đất Yên, rửa thù cho Khai Phong, cho phụ lão đã mất dưới tay giặc.” Đó là tấm lòng không gì lay chuyển.
Và như thế, trận chiến trên sông Dương Tử không chỉ khắc tên Nhạc Phi vào lịch sử, mà còn mở ra thời kỳ đỉnh cao của kháng chiến Nam Tống. Giữa dòng chảy dữ dội của lịch sử, có những con người đứng vững như đá tảng – và Nhạc Phi chính là một trong số đó.
7. Cuộc chiến tại Giang Nam và bi kịch Nhạc Phi.
Sau chiến thắng vang dội trên sông Dương Tử, khí thế phục quốc của nhà Nam Tống dâng cao chưa từng có. Các tướng lĩnh hăng hái ra trận, sĩ khí quân dân dâng trào, khắp nơi ca tụng danh tướng Nhạc Phi như vị thần cứu thế. Triều đình dưới thời Tống Cao Tông, con trai của Triệu Cấu, cũng bắt đầu mơ về giấc mộng bắc phạt – khôi phục cố đô Khai Phong, rửa hận Tĩnh Khang, tái thiết giang sơn.
Từ năm 1130 đến 1140, Nhạc Phi nhiều lần đích thân dẫn quân bắc tiến. Ông giành thắng lợi ở nhiều vùng trọng yếu: Hồ Bắc, Hà Nam, Sơn Đông – từng bước thu hồi các thành trì đã mất. Đặc biệt, trận chiến tại vùng Giang Hạ, Nhạc Phi đã đánh tan đại quân Kim, buộc đối phương phải rút lui về bên kia Hoàng Hà. Trong vòng chưa đầy một thập kỷ, ông lập nên hơn 100 chiến công lớn nhỏ, khiến quân Kim phải e dè và xưng tụng ông là “Nhạc tướng quân như hổ, gặp là tránh”.
Không chỉ giỏi trận mạc, Nhạc Phi còn là một nhà tổ chức quân sự kiệt xuất. Ông xây dựng đội quân riêng – Nhạc gia quân – với kỷ luật nghiêm minh, tác phong đạo đức, lòng trung thành tuyệt đối. Người dân vùng ông đi qua không chỉ không bị quấy nhiễu, mà còn được quân lính giúp đỡ cày bừa, tu sửa nhà cửa. Hình ảnh đó đã biến Nhạc Phi thành một huyền thoại sống. Những câu chuyện về Nhạc tướng quân đánh đâu thắng đó, lấy nghĩa cảm hóa lòng dân, được truyền tụng khắp nơi, từ miệng trẻ thơ tới lời kinh sĩ.
Thế nhưng, chính khi hào quang lên tới đỉnh cao cũng là lúc mầm mống bi kịch âm thầm nảy sinh. Trong triều đình, một phe phái chủ hòa đứng đầu là Tần Cối ngày càng lớn mạnh. Họ lo sợ rằng chiến tranh kéo dài sẽ ảnh hưởng tới lợi ích thương mại, khiến triều đình thêm tốn kém và làm lung lay địa vị chính trị. Đặc biệt, uy tín quá lớn của Nhạc Phi khiến nhiều người cảm thấy bất an. Họ cho rằng ông đang vượt khỏi sự kiểm soát, có thể trở thành mối đe dọa cho ngai vàng.
Tống Cao Tông, vốn là người thiên về an toàn, cũng dần dao động. Ông bắt đầu nghi ngờ rằng, nếu Nhạc Phi thực sự chiếm lại Khai Phong, liệu có chịu trả lại quyền lực cho hoàng tộc, hay sẽ trở thành một Tào Tháo thứ hai? Trong khi đó, nhà Kim lại chủ động cầu hòa, đề xuất ký hiệp ước Thiệu Hưng, chấp nhận rút lui và công nhận Nam Tống như một quốc gia độc lập – với điều kiện duy nhất: phải trừ khử Nhạc Phi.
Năm 1141, khi Nhạc Phi đang dẫn quân áp sát Khai Phong – chỉ còn cách cố đô vài ngày hành quân – triều đình đột ngột ban chiếu chỉ triệu hồi toàn quân. Bất chấp lời khẩn cầu của tướng sĩ, sự phản đối của các mưu sĩ, ông vẫn nghiêm lệnh rút quân theo thánh chỉ. Trên đường trở về, ông nhiều lần viết sớ dâng lên, xin được tiếp tục chiến dịch, nhưng tất cả đều rơi vào im lặng.
Về đến kinh thành, chưa kịp nghỉ ngơi, Nhạc Phi liền bị bắt giam với tội danh “mưu phản”, dù không có bất kỳ bằng chứng nào rõ ràng. Những đồng đội thân cận của ông như Trương Hiến, Nhạc Vân (con trai ông) cũng bị bắt theo. Trong nhà lao, ông vẫn một mực trung thành, không than trách, không phản kháng. Khi có người hỏi ông vì sao không chống lại, ông chỉ mỉm cười và nói: “Trung thần không làm phản. Trời xanh tự có công lý.”
Ngày 27 tháng Chạp năm 1141, trong cái lạnh buốt giá của đất Lâm An, Nhạc Phi bị xử tử khi chưa kịp bước sang tuổi 40. Ông ra đi trong oan khuất, không một bản án, không một cuộc xét xử, chỉ vỏn vẹn một câu lệnh từ Tần Cối: “Dù có cũng như không.” (莫须有 – mạc tu hữu).
Cái chết của ông khiến dân chúng cả nước bàng hoàng. Từ tướng sĩ đến dân thường, ai ai cũng thương tiếc, phẫn nộ. Người ta bí mật lập miếu thờ ông trong rừng, thắp nhang, khấn vái như một vị thần bảo hộ. Trẻ nhỏ học thuộc lòng tiểu sử của ông, coi ông là gương mẫu để noi theo. Và trong lòng người dân, Nhạc Phi không chết – ông trở thành bất tử, một linh hồn sống mãi với giang sơn.
Năm 1163, hơn 20 năm sau khi Nhạc Phi qua đời, triều đình chính thức minh oan, phục hồi danh dự và phong ông làm Trung Võ Vương. Tượng đồng của ông được đặt tại miếu thờ cạnh Tây Hồ, bên cạnh là tượng hai tên phản thần Tần Cối và vợ quỳ gối chịu nhục. Trên bia đá có khắc bốn chữ: "Hoàn ngã giang sơn" – chính là lời thề năm xưa ông mang theo tới cuối đời.
Bi kịch của Nhạc Phi không chỉ là một cái chết oan, mà là bài học xương máu cho mọi triều đại: khi nội bộ mục ruỗng, khi chính trị đặt lên trên lòng trung nghĩa, thì ngay cả người anh hùng cũng không thể cứu nổi vận nước. Và dẫu cho Nam Tống có sống thêm hơn 100 năm sau đó, nhưng ánh hào quang thực sự – đã chấm dứt cùng cái chết của Nhạc Phi.
8. Hòa ước Thiệu Hưng và thời kỳ nhượng bộ kéo dài.
Sau cái chết oan khuất của Nhạc Phi, nhà Nam Tống chính thức bước vào thời kỳ chuyển mình từ thế chủ động kháng chiến sang chính sách nhượng bộ và cầu hòa. Sự kiện này gắn liền với bản hòa ước mang tên Thiệu Hưng – được ký kết giữa triều đình Nam Tống và nhà Kim vào năm 1141, trùng đúng năm Nhạc Phi bị xử tử. Hòa ước này không chỉ đánh dấu sự chấm dứt tạm thời của các cuộc chiến lớn giữa hai triều đại, mà còn mở đầu cho một thời kỳ kéo dài gần nửa thế kỷ: thời kỳ sống chung với kẻ thù trong nhún nhường và mặc cảm.
Theo các điều khoản của Hòa ước Thiệu Hưng, nhà Nam Tống thừa nhận nhà Kim là quốc gia ngang hàng, chịu cống nạp hàng năm một lượng bạc, lụa nhất định. Đồng thời, hoàng đế Tống Cao Tông phải xưng thần với hoàng đế Kim, gọi mình là "thần tử" trong các văn thư bang giao. Bù lại, nhà Kim công nhận triều đình Nam Tống là hợp pháp và ngừng các cuộc xâm lược phía nam.
Trên danh nghĩa, đây là một thắng lợi ngoại giao, giúp Nam Tống có thời gian hồi phục quốc lực. Nhưng về mặt tinh thần, đó là nỗi nhục khó gột rửa – đặc biệt khi cái giá để đổi lấy hòa bình lại là mạng sống của một trung thần như Nhạc Phi. Cả dân tộc như bị dập tắt khí thế kháng chiến, người người cúi đầu, không còn dám nói tới hai chữ "phục quốc".
Triều đình dưới thời Tống Cao Tông và người kế vị là Tống Hiếu Tông chủ trương "an nội, thủ ngoại", tức chăm lo việc trong nước, tránh giao tranh với phương Bắc. Quân đội bị cắt giảm, ngân khố chuyển sang đầu tư cho giáo dục, xây dựng, thương mại và văn hóa. Nhờ vậy, về mặt kinh tế – xã hội, Nam Tống bước vào một thời kỳ phát triển rực rỡ: thương nhân Giang Nam buôn bán với cả Đông Nam Á, các thành thị như Hàng Châu, Tô Châu phồn hoa không kém gì thời Bắc Tống.
Tuy nhiên, bóng ma chiến tranh vẫn chưa bao giờ rời khỏi biên cương. Nhà Kim dù ký hòa ước nhưng vẫn thường xuyên gài gián điệp, tạo áp lực biên giới. Các vùng như Tương Dương, Dương Châu luôn trong tình trạng nửa hòa – nửa chiến. Hơn thế, chính sách cầu an khiến sĩ khí quân đội xuống thấp, những tài năng như Nhạc Phi không còn xuất hiện. Quân đội triều đình dần biến thành lực lượng thủ thành, phòng ngự, chứ không còn sức tiến công chủ động như trước.
Tâm lý nhượng bộ dần lan rộng trong tầng lớp lãnh đạo. Mỗi lần nhà Kim gây sức ép, triều đình lại nhún nhường, sẵn sàng cắt đất hoặc dâng vàng để giữ hòa khí. Điều này khiến nhiều trí sĩ thất vọng. Họ cho rằng, một triều đình chấp nhận sống mãi dưới bóng kẻ thù thì không thể xứng đáng với giang sơn tổ tiên để lại. Những bài thơ, văn chương phản kháng xuất hiện rải rác trong dân gian, nhưng đều bị kiểm duyệt hoặc cấm đoán.
Trong khi đó, nhân dân vẫn không quên Nhạc Phi. Các ngôi miếu thờ ông mọc lên ở khắp nơi – từ Quảng Châu tới Phúc Kiến, từ Tô Châu tới Phúc Châu. Người dân tự truyền tai nhau rằng một ngày nào đó, con cháu Nhạc Phi sẽ trở lại, giương cao đại nghĩa, rửa sạch mối nhục Tĩnh Khang. Sự ngưỡng mộ với ông như một dòng chảy ngầm, âm ỉ nhưng bền bỉ, làm đối trọng với tinh thần cầu an của triều đình.
Thời kỳ Hòa ước Thiệu Hưng kéo dài gần 40 năm. Trong thời gian này, hai bên không có chiến tranh lớn, nhưng những đợt xung đột nhỏ vẫn xảy ra như cơm bữa. Quan hệ Tống – Kim như một cặp vợ chồng cưỡng ép chung sống, đầy nghi kỵ, tranh chấp. Nhà Tống tuy được yên ổn bề ngoài, nhưng bên trong luôn lo sợ bị đánh úp bất cứ lúc nào.
Về lâu dài, chính sách hòa hoãn này gây ra hậu quả nghiêm trọng: sự trì trệ trong quân sự, sự phụ thuộc vào ngoại giao, và hơn hết là tinh thần quốc gia bị bào mòn. Con cháu đời sau không còn giữ được chí khí khôi phục như thế hệ Nhạc Phi, Hàn Thế Trung. Khi mối họa Mông Cổ trỗi dậy vào thế kỷ 13, Nam Tống gần như không còn đủ sức đề kháng, và đó chính là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến sự diệt vong sau này.
Hòa ước Thiệu Hưng – vì thế – không chỉ là một văn bản ngoại giao, mà là khúc quanh của lịch sử. Nó tạo ra một thời kỳ tạm yên, nhưng cũng là giai đoạn dập tắt ngọn lửa kháng chiến, triệt tiêu tinh thần phục quốc. Lịch sử đã chứng minh: một triều đại có thể thua trận, nhưng nếu đánh mất ý chí chiến đấu, thì cuối cùng sẽ thua cả vận mệnh.
Và trong suốt thời kỳ đó, người dân vẫn thầm thì với nhau về một người – Nhạc Phi. Họ tin rằng nếu ông còn sống, Hòa ước sẽ không bao giờ tồn tại. Bởi vì có những người sinh ra là để chiến đấu – không phải để ký hòa ước. Có những linh hồn không chết – bởi họ sống mãi trong lòng dân tộc, như một ngọn lửa bất diệt thắp sáng giữa đêm dài nhượng bộ.
9. Tống – Mông giai đoạn đầu (1234–1260) – Đồng minh diệt Kim và bước đầu thảm họa.
Đến đầu thế kỷ 13, khi nhà Kim đang suy yếu sau nhiều năm đối đầu với Nam Tống và đối phó các cuộc khởi nghĩa nội bộ, một thế lực mới xuất hiện, làm thay đổi hoàn toàn cục diện phương Bắc – đó là người Mông Cổ. Dưới sự lãnh đạo của Thành Cát Tư Hãn và các đời kế vị như Oa Khoát Đài và Mông Ca, đế chế Mông Cổ nhanh chóng mở rộng phạm vi kiểm soát, từ Trung Á đến châu Âu, từ Tây Hạ đến Liêu, và cuối cùng là nhắm thẳng vào Kim.
Với mục tiêu diệt trừ hoàn toàn nhà Kim, năm 1233, người Mông Cổ chủ động đề nghị liên minh với nhà Nam Tống. Đây là một đề nghị khiến triều đình Tống vô cùng bối rối. Sau nhiều năm chịu đựng sự nhục nhã từ Hòa ước Thiệu Hưng, ý tưởng được chia phần lãnh thổ của nhà Kim và trả thù xưa cũ trở nên quá hấp dẫn. Dưới sự vận động của một số quan lại chủ chiến, triều đình Tống chấp thuận hợp tác với Mông Cổ – mở đường cho cuộc diệt vong của nhà Kim vào năm 1234.
Thoạt đầu, đây là một chiến thắng hiển hách. Sau nhiều tháng tấn công phối hợp, hai bên đã phá tan phòng tuyến cuối cùng của Kim tại Thái Nguyên và Bianliang (tức Khai Phong cũ). Hoàng đế Kim cuối cùng bị tiêu diệt, triều đại kéo dài hơn một thế kỷ chấm dứt. Quân Tống tiến vào một số vùng lãnh thổ cũ, tái chiếm lại nhiều thành trì từng mất từ thời Bắc Tống. Cờ Tống lại tung bay tại những vùng đất xưa cũ.
Tuy nhiên, niềm vui ngắn chẳng tày gang. Ngay khi nhà Kim diệt vong, mâu thuẫn Tống – Mông lập tức bùng nổ. Mông Cổ, với bản tính chinh phục, không có khái niệm "chia đất" hay "trả lại lãnh thổ". Với họ, kẻ yếu là kẻ bị nuốt chửng. Họ coi Tống chỉ là một công cụ tạm thời để diệt Kim – và khi mục tiêu ấy đã hoàn thành, Tống cũng lập tức trở thành mục tiêu tiếp theo.
Từ năm 1234 trở đi, quân Mông Cổ liên tục tổ chức các cuộc tấn công nhỏ vào biên giới phía bắc Tống, thử sức phòng thủ và khả năng phản ứng của triều đình. Trong khi đó, Nam Tống vẫn chìm trong ảo tưởng chiến thắng, chưa kịp tái cơ cấu quân đội, chưa kịp tăng cường các phòng tuyến biên cương. Chính sự chủ quan ấy khiến họ hoàn toàn bị động khi chiến tranh thực sự bùng nổ.
Năm 1241, sau khi ổn định vùng Hoa Bắc, người Mông Cổ mở chiến dịch quy mô lớn đánh vào các vùng Hà Nam, An Huy và Hồ Bắc – trực tiếp đe dọa trái tim Giang Nam của nhà Tống. Tuy nhiên, do địa hình phía nam phức tạp, sông nước chằng chịt và khí hậu nóng ẩm – vốn không quen với kỵ binh Mông Cổ – nên họ gặp phải nhiều khó khăn. Quân Tống, dù yếu thế, nhưng vẫn tận dụng được thiên nhiên để phòng ngự, cầm cự suốt hàng thập kỷ.
Trong giai đoạn này, cả hai bên đều có những thời điểm tạm lui binh, nhưng chiến sự chưa bao giờ dứt hẳn. Quan hệ Tống – Mông giống như ngọn núi lửa âm ỉ – lúc nào cũng có thể bùng phát. Đế quốc Mông Cổ sau khi chia thành các hãn quốc vẫn giữ dã tâm thôn tính toàn bộ Trung Nguyên, và Nam Tống – dù đã kiên trì cầu hòa, đã từng giúp họ diệt Kim – cũng không thể thoát khỏi số mệnh.
Điều đáng tiếc là triều đình Tống vẫn không chịu rút ra bài học từ lịch sử. Họ đã từng mắc sai lầm khi liên minh với Kim để đánh Liêu – rồi bị Kim trở mặt. Nay họ lại lặp lại sai lầm ấy khi bắt tay với Mông Cổ để diệt Kim – rồi trở thành con mồi kế tiếp. Không hiểu rằng: trong bàn cờ chiến tranh, kẻ yếu dù có ngồi chung mâm với kẻ mạnh, thì cũng chỉ là quân tốt.
Một số danh thần như Văn Thiên Tường, Lục Tú Phu sau này đã từng thốt lên trong bi ai: "Chúng ta đã diệt một kẻ thù – để nuôi một ác quỷ." Quả thật, việc bắt tay với Mông Cổ là sai lầm chiến lược lớn nhất trong giai đoạn cuối của nhà Tống. Nếu như không có sự hợp tác ấy, có lẽ nhà Kim vẫn còn tồn tại để kìm hãm Mông Cổ một thời gian, tạo cơ hội cho Tống củng cố lực lượng.
Tuy nhiên, lịch sử không có chữ "nếu". Sau khi nhà Kim bị diệt, Nam Tống đã bước thẳng vào ván cờ sinh tử. Mông Cổ ngày càng siết chặt vòng vây. Dưới triều đại Hốt Tất Liệt, họ không chỉ muốn đánh bại nhà Tống, mà còn muốn trở thành thiên tử Trung Hoa – kế thừa danh hiệu hoàng đế Đại Tống để chính danh thống trị toàn cõi.
Giai đoạn 1234–1260, vì vậy, chính là thời kỳ chuẩn bị cuối cùng trước đại họa. Một bên là đế chế du mục tàn bạo nhưng đoàn kết, một bên là triều đình văn trị yếu ớt, chia rẽ nội bộ và vẫn mộng mơ về ngoại giao hòa hiếu. Tất cả đã dẫn đến kết cục tất yếu – bi kịch không thể tránh khỏi mà phần cuối lịch sử Tống triều sẽ khắc sâu bằng máu.
10. Cuộc chiến cuối cùng (1267–1279) – Sự diệt vong của Nam Tống dưới vó ngựa Mông Cổ.
Bước vào giai đoạn cuối thế kỷ 13, chiến tranh giữa nhà Nam Tống và đế quốc Mông Cổ bùng nổ dữ dội, không còn gián đoạn. Từ năm 1267, dưới sự chỉ huy của Hốt Tất Liệt – vị đại hãn quyền lực bậc nhất, người Mông Cổ phát động chiến dịch tấn công toàn diện nhằm tiêu diệt triệt để triều đại Tống. Hốt Tất Liệt không chỉ là một chiến lược gia tài ba, mà còn mang tham vọng trở thành hoàng đế Trung Hoa – kẻ kế thừa danh nghĩa chính thống mà Tống triều đang nắm giữ. Đó không đơn thuần là một cuộc chinh phục, mà là hành trình xóa sổ một nền văn minh để dựng nên một trật tự mới.
Mục tiêu đầu tiên chính là thành Tương Dương – cửa ngõ then chốt để mở đường tiến vào Giang Nam. Tương Dương không chỉ có vị trí chiến lược nằm bên sông Hán Thủy, mà còn là trung tâm phòng thủ kiên cố nhất của Nam Tống. Cuộc vây hãm Tương Dương kéo dài từ 1267 đến 1273 – suốt 6 năm trời, quân Tống cố thủ bằng tất cả sức lực. Tướng Lục Tú Phu, Trương Thế Kiệt cùng nhiều danh tướng khác thay phiên nhau phòng ngự, biến nơi đây thành pháo đài bất khuất.
Nhưng người Mông Cổ không hề nôn nóng. Họ sử dụng chiến thuật vây thành, cắt đứt tiếp tế, đồng thời chiêu mộ kỹ sư từ Tây Á chế tạo máy bắn đá hạng nặng, phá tường thành từ xa. Trong khi đó, thủy quân Mông Cổ – vốn học tập từ người Hán – dần dần làm chủ các con sông, triệt tiêu lợi thế sông nước của quân Tống. Đến năm 1273, sau khi cả Tương Dương và Phàn Thành lần lượt thất thủ, cánh cửa vào Giang Nam chính thức mở toang.
Từ đó, quân Mông Cổ tiến như vũ bão. Các thành trấn lần lượt sụp đổ. Những tuyến phòng thủ cuối cùng bị phá vỡ. Quân dân hoảng loạn, lòng người ly tán. Trong nội bộ triều đình Nam Tống, sự chia rẽ ngày càng trầm trọng. Hoàng đế Tống Độ Tông lâm bệnh mất sớm, để lại ngôi báu cho con nhỏ – Tống Cung Đế – khi ấy chỉ mới 4 tuổi. Quyền lực rơi vào tay các đại thần nhiếp chính, mỗi người một ý, không ai đủ tầm lãnh đạo quốc gia trong thời khắc sinh tử.
Nhưng giữa lúc khốn cùng, vẫn có những tấm lòng trung nghĩa không chịu khuất phục. Văn Thiên Tường, Lục Tú Phu, Trương Thế Kiệt – những trung thần cuối cùng của triều Tống – quyết tử bảo vệ hoàng thất và tàn quân. Họ vừa chiến đấu, vừa hộ tống Cung Đế chạy trốn qua các vùng núi rừng, cố giữ lấy một tia hy vọng hồi sinh. Cuộc chiến khi ấy không còn là vì thắng hay bại, mà là để bảo vệ danh dự cuối cùng của một triều đại.
Trận chiến cuối cùng diễn ra tại Nhai Sơn – một hòn đảo nhỏ ngoài khơi tỉnh Quảng Đông ngày nay – vào năm 1279. Tại đây, Trương Thế Kiệt và Lục Tú Phu dốc toàn lực còn lại chống lại quân Mông Cổ hùng mạnh. Trước trận đánh, Lục Tú Phu ôm ấu đế trong tay, buông lời bất hủ: “Quốc gia đã mất, thần dân chết theo.” Khi thành bại đã định, ông ôm Tống Cung Đế nhảy xuống biển tự tận. Cả hàng ngàn binh sĩ cũng nối bước, hóa thân thành những linh hồn giữ nước cuối cùng.
Sự kiện Nhai Sơn là dấu chấm hết của nhà Tống sau gần 320 năm tồn tại. Từ khởi đầu rực rỡ với Triệu Khuông Dận, đến cái kết bi tráng giữa sóng biển – Tống triều đã trải qua đầy đủ mọi vinh nhục, anh hùng và thất bại. Người Mông Cổ hoàn tất công cuộc thống nhất Trung Hoa, lập nên triều Nguyên – nhưng trong lòng người Hán, ký ức về Tống vẫn sống mãi như một biểu tượng của nền văn hóa và tinh thần chính thống.
Điều đáng nói là, dù nhà Tống sụp đổ, nhưng tinh thần trung nghĩa của những con người như Nhạc Phi, Văn Thiên Tường, Lục Tú Phu... lại bất diệt. Họ trở thành tượng đài đạo đức trong lòng dân tộc, là minh chứng rằng: một triều đại có thể thất bại, nhưng phẩm giá thì không thể bị xóa mờ.
Nam Tống – đế quốc cuối cùng do người Hán nắm giữ trước khi rơi vào tay ngoại tộc – đã khép lại một chương sử lớn bằng máu và nước mắt. Từ mộng bá vương đến cảnh quốc phá gia vong, mỗi chặng đường đều đọng lại những bài học sâu sắc về lòng trung thành, sức mạnh, chiến lược và cả bi kịch chính trị.
Cuộc chiến cuối cùng không chỉ là hồi kết của nhà Tống, mà còn là tấm gương để hậu thế nhìn lại: một dân tộc chỉ có thể đứng vững khi biết kết hợp hài hòa giữa văn trị và võ công; giữa lý tưởng và thực tế; giữa nhân đức và bản lĩnh sinh tồn. Và giữa tất cả, điều cần giữ nhất – là tinh thần không khuất phục.
Nhà Tống mất, nhưng giấc mơ về chính thống Hán tộc vẫn được nuôi giữ qua bao thế kỷ. Lịch sử dẫu phủ bụi, nhưng hào khí Tống triều – với những lần giao tranh kịch liệt, những cái chết nghĩa khí, và lòng dân khôn nguôi tiếc nuối – sẽ còn mãi mãi khắc sâu trong hồn sử Trung Hoa.
Hào khí Tống triều – Vinh quang và bi tráng.
Từ năm 979 đến 1279 – suốt 300 năm đầy biến động, nhà Tống đã trải qua những cuộc giao tranh đẫm máu với ba thế lực phương Bắc hùng mạnh nhất lịch sử: Liêu, Kim và Mông Cổ. Mỗi trận đánh là một chương sử bi tráng, nơi lòng trung nghĩa và chiến lược, sự sai lầm và bài học đều được khắc ghi bằng máu.
Từ thất bại đầu tiên ở U Châu đến vết nhục Tĩnh Khang, từ sự kiên cường tại Đồng Quan đến cái chết uất hận của Nhạc Phi, từ sự nhượng bộ trong Hòa ước Thiệu Hưng đến ván cờ sai lầm với Mông Cổ – lịch sử nhà Tống là một tấm gương soi chiếu cho mọi triều đại về cách một quốc gia có thể vươn cao, nhưng cũng có thể gục ngã nếu đánh mất sự cân bằng giữa sức mạnh quân sự và trí tuệ chính trị.
Nhưng vượt trên tất cả những thất bại và tổn thương, chính tinh thần bất khuất của những con người như Hàn Thế Trung, Nhạc Phi, Văn Thiên Tường, Trương Thế Kiệt, Lục Tú Phu... đã tạo nên linh hồn của Tống triều. Họ không chỉ là những võ tướng, mà còn là biểu tượng sống của lòng yêu nước, của đạo nghĩa, của sự tận tụy đến hơi thở cuối cùng.
Tống triều có thể đã sụp đổ, nhưng hào khí Tống triều – những gì cao cả nhất của một dân tộc yêu văn hóa, trọng chính thống, biết rút gươm vì chính nghĩa – sẽ còn sống mãi trong tâm khảm hậu thế. Và đó cũng là điều khiến lịch sử Tống triều, dù đầy vết thương, vẫn rực sáng như một ngọn đuốc trong dòng chảy dài lâu của văn minh Trung Hoa.
No comments:
Post a Comment