10 Cuộc Xâm Lược Thất Bại Vĩ Đại Nhất Của Các Triều Đại Trung Hoa – Khi Tham Vọng Đụng Phải Lòng Dân Và Địa Lý. - BÀI LUẬN TIẾNG ANH LUYỆN THI VIẾT IELTS

Tuyển tập các bài luận được bình chọn là hay và nội dung sát nhất với kỳ thi IELTS và TOEFL. Viết là 1 trong 4 kĩ năng quan trọng cần phải có đối với bất kì ai đang theo học tiếng Anh. Đặc biệt, những ai đang ôn luyện để thi Ielts.

Post Top Ad

10 Cuộc Xâm Lược Thất Bại Vĩ Đại Nhất Của Các Triều Đại Trung Hoa – Khi Tham Vọng Đụng Phải Lòng Dân Và Địa Lý.

Share This

 10 Cuộc Xâm Lược Thất Bại Vĩ Đại Nhất Của Các Triều Đại Trung Hoa – Khi Tham Vọng Đụng Phải Lòng Dân Và Địa Lý.










“Suốt hàng nghìn năm lịch sử, Trung Hoa luôn tự xem mình là thiên triều – trung tâm của thế giới, là rồng thiêng ngự trị phương Đông.
Nhưng bạn có biết... đã từng có những lúc 'con rồng ấy' bị bẻ gãy nanh vuốt bởi những dân tộc nhỏ bé, những vùng đất xa xôi mà họ từng coi thường nhất?
Có những cuộc viễn chinh tưởng chừng sẽ thống lĩnh thiên hạ… lại trở thành thảm họa lịch sử không thể gượng dậy.
Và trong video hôm nay – bạn sẽ chứng kiến 10 cuộc xâm lược thất bại vĩ đại nhất của các triều đại Trung Hoa – những thất bại làm rúng động cả đế chế, viết nên những trang sử bi tráng và đau đớn.
Đặc biệt, số 7 – sẽ khiến bạn phải sửng sốt vì người đánh bại Trung Hoa lại là một quốc gia từng bị họ xem là man di thấp kém!
Đừng rời mắt – bởi từng phút tiếp theo sẽ khiến bạn nhìn lại cả một nền văn minh từ một góc độ chưa từng thấy...”






1. BA LẦN XÂM LƯỢC ĐẠI VIỆT – VẾT NHƠ KHÔNG THỂ XÓA CỦA ĐẾ QUỐC NGUYÊN MÔNG.



Trong lịch sử huy hoàng và tàn khốc của nhân loại, đế quốc Nguyên Mông từng là cái tên khiến cả thế giới rúng động. Dưới vó ngựa sắc bén, chúng nghiền nát biết bao thành trì, tiêu diệt biết bao quốc gia, từ Á sang Âu, từ Bắc chí Nam. Nhưng có một vùng đất nhỏ ở phương Nam – không rộng lớn, không đông dân, không vũ khí tối tân – đã ba lần đánh bại đội quân từng được xem là “bất khả chiến bại”. Đó chính là Đại Việt.

Không phải vì Đại Việt mạnh hơn, cũng chẳng vì Nguyên Mông yếu đi. Mà là vì một dân tộc khi đứng trước họa xâm lăng, đã biết đứng lên như một ngọn núi. Mà trong ngọn núi ấy, có máu, có lửa, có lòng dân, và có trí tuệ kiệt xuất của những bậc anh hùng.



LẦN THỨ NHẤT – NĂM 1258: KẺ KIÊU NGẠO CHẠM PHẢI Ý CHÍ PHƯƠNG NAM.


Khi Ngột Lương Hợp Thai – vị tướng lẫy lừng của đế quốc Mông Cổ – đưa 3 vạn quân vượt biên giới phía Bắc tiến vào Đại Việt, hắn tin rằng chỉ vài ngày nữa thôi, lá cờ Mông Cổ sẽ tung bay trên Thăng Long thành. Nhưng hắn không biết rằng, nơi đây không chỉ có đất, có nước – mà còn có khí phách của cả một dân tộc.

Trước sức mạnh vượt trội, vua Trần Thái Tông và Thái sư Trần Thủ Độ không liều mình tử thủ. Họ rút lui có chiến lược, để đất trống, để nhà không, nhưng giữ nguyên lòng dân. Để rồi khi quân Nguyên hân hoan chiếm Thăng Long trong hoang tàn, thì cũng là lúc chúng rơi vào chiếc bẫy vô hình.

Không lương thực, không dân chúng, khí hậu nóng ẩm, bệnh tật hoành hành. Trên đường rút quân, trận sông Lô nổ ra như tiếng sấm chấn động trời Nam. Quân Nguyên đại bại, xác giặc trôi trắng cả một khúc sông. Cuộc xâm lược đầu tiên kết thúc trong ô nhục.



LẦN THỨ HAI – NĂM 1285: ĐÔNG BỘ ĐẦU RỰC LỬA, THOÁT HOAN CHUI ỐNG ĐỒNG.



Không cam chịu thất bại, năm 1285, đích thân Thoát Hoan – con trai của Hốt Tất Liệt – thống lĩnh hơn 50 vạn quân kéo xuống Đại Việt, mang theo mộng xưng bá một lần nữa. Trước tình thế ngàn cân treo sợi tóc, Trần Quốc Tuấn – người anh hùng của dân tộc – đã ra một quyết định lịch sử: “Không đánh khi địch mạnh, không cố thủ khi địch đông – hãy rút lui để giữ thế chủ động.”

Quân Đại Việt tạm thời bỏ kinh thành, tránh đối đầu trực diện. Nhưng đằng sau sự rút lui ấy, là cả một kế hoạch đánh phản công đại quy mô. Khi quân Nguyên phân tán lực lượng, quân Đại Việt lập tức phản kích: Hàm Tử, Tây Kết, Chương Dương – liên tiếp ba trận đánh như trời giáng.

Và rồi tại Đông Bộ Đầu – nơi sông Hồng gặp đất Thăng Long – tiếng hò reo của quân dân Đại Việt hòa trong tiếng gươm giáo chém tan giặc thù. Thoát Hoan, tên vương tử từng ngồi cao ngạo trên lưng ngựa, giờ phải chui vào ống đồng để thoát thân về nước, chấm dứt cuộc xâm lăng lần thứ hai trong nhục nhã.



LẦN THỨ BA – NĂM 1287–1288: BẠCH ĐẰNG GIANG GẦM RỐNG – HỒN GIẶC TAN BIẾN.



Nỗi hận chưa nguôi, năm 1287, Thoát Hoan lần thứ ba kéo quân sang, mang theo hy vọng cuối cùng để phục hận. Nhưng y không ngờ rằng, người mà hắn phải đối đầu không chỉ là một tướng tài – mà là bậc kiệt xuất ngàn năm có một: Hưng Đạo Vương Trần Quốc Tuấn.

Trần Hưng Đạo không đánh ngay. Ông kéo dài thời gian, cắt đường tiếp tế. Và khi lương thực của giặc cạn kiệt, khi binh lính rệu rã, ông mới tung ra tuyệt chiêu cuối cùng: trận Bạch Đằng bất hủ.

Ngày ấy, sóng Bạch Đằng nổi lên cuồn cuộn. Những cọc gỗ bịt sắt nhọn hoắt như móng rồng giấu mình dưới dòng nước. Quân ta nhử địch vào trận địa, rồi khi nước rút, bẫy cọc trồi lên, thủy quân Nguyên trở tay không kịp. Cả một hạm đội chìm trong máu. Cả một đế chế bị chôn vùi trong nhục nhã.

Thoát Hoan lần nữa tháo chạy. Và lần này, ông ta không bao giờ dám quay lại nữa.




Ba lần xâm lược, ba lần thất bại. Một Đại Việt nhỏ bé nhưng quật cường đã cho cả thế giới biết rằng: sức mạnh không nằm ở số quân, không nằm ở vũ khí – mà nằm ở lòng dân, ở chí khí của những con người dám đánh đổi tất cả vì hai chữ “độc lập”.

Nhà Nguyên đã đánh mất không chỉ hàng chục vạn quân, mà còn mất luôn ảo tưởng “thiên triều bất bại”. Còn Đại Việt – từ những khúc sông máu đỏ – đã đứng dậy, khẳng định vị thế hiên ngang giữa bản đồ phương Đông.






2. HAI CUỘC XÂM LƯỢC NHẬT BẢN – KHI “THẦN PHONG” NỔI LÊN CHÔN VÙI GIẤC MỘNG ĐẾ QUỐC NGUYÊN MÔNG.



Nếu Đại Việt là vết thương chí mạng ở đất liền, thì Nhật Bản chính là nỗi ám ảnh hải dương của đế quốc Nguyên Mông. Trên đỉnh cao của quyền lực, Hốt Tất Liệt không tin rằng có quốc gia nào dám cự tuyệt mệnh lệnh của ông. Nhưng Nhật Bản – đảo quốc nhỏ bé giữa đại dương – lại dám làm điều đó. Và cái giá phải trả… lại không phải cho Nhật, mà là cho chính đội quân Mông Cổ từng tung hoành thiên hạ.



LẦN THỨ NHẤT – NĂM 1274: ĐẾ CHẾ MẠNH NHẤT THẾ GIỚI CHẠM BIỂN KHƠI.



Sau khi gửi thư sang Nhật yêu cầu thần phục mà không nhận được hồi âm, Hốt Tất Liệt nổi giận. Ông huy động 900 chiến thuyền, mang theo khoảng 30.000 quân – gồm người Mông Cổ, Hán, và Triều Tiên – vượt biển Hoa Đông tiến đánh đảo quốc.

Quân Nguyên đổ bộ lên đảo Kyushu, nơi các samurai Nhật Bản cầm kiếm chống trả. Cuộc giao chiến khốc liệt, máu đổ trên từng bãi cát, từng rặng núi. Nhưng chính lúc ấy, biển trời bỗng chuyển mình, cuồng phong ập đến, sóng dữ nổi lên giữa đêm đen.

Gió xoáy như rít lên từ lòng biển sâu, thổi tung cánh buồm, nhấn chìm từng đoàn thuyền chiến. Cả trăm chiến thuyền gãy đôi, hàng nghìn binh lính chết chìm. Quân Nguyên tháo chạy trong hoảng loạn. Nhật Bản được cứu sống… không chỉ bởi thanh kiếm, mà còn bởi “Thần Phong” – cơn gió thần kỳ mà người Nhật tin rằng trời cao gửi tới để bảo vệ đất nước.



LẦN THỨ HAI – NĂM 1281: KHI GIẤC MỘNG BÁ CHỦ TAN THÀNH BỌT NƯỚC.



Thất bại lần đầu không khiến Hốt Tất Liệt từ bỏ. Ba năm sau, ông chuẩn bị kỹ càng hơn: hơn 4.000 chiến thuyền, 150.000 binh sĩ – một lực lượng chưa từng có tiền lệ trong lịch sử hải quân thế giới lúc bấy giờ. Mục tiêu rất rõ ràng: xóa sổ Nhật Bản khỏi bản đồ nếu dám khước từ thiên triều.

Quân Nguyên chia thành hai cánh: một từ Hàn Quốc, một từ Trung Quốc, hội quân tại vịnh Hakata. Nhưng ngay từ khi đổ bộ, người Nhật đã chiến đấu như những chiến thần, bám lấy từng chiếc thuyền, từng bãi đá, từng mét bờ biển để đẩy lùi kẻ thù. Các samurai không đông, nhưng tinh thần thì như lửa. Họ không chiến để thắng, mà chiến để tồn tại.

Và rồi, như thể lịch sử lặp lại… Thần Phong lại nổi lên.

Cơn bão kinh hoàng đổ xuống vào đúng thời điểm quân Nguyên đang loay hoay chưa kịp chiếm đóng đất liền. Gió gào, biển gầm. Cả một hạm đội khổng lồ bị nhấn chìm. Xác thuyền, xác người trôi dạt vào bờ biển. Hàng chục nghìn quân Nguyên không kịp rút chạy, không còn đường sống.




Ý NGHĨA LỊCH SỬ.


Hai lần vượt biển, hai lần thất bại. Hốt Tất Liệt hiểu ra rằng: có những vùng đất không thể chinh phục bằng vũ lực, có những dân tộc mà ý chí tồn tại vượt xa tầm với của kiếm giáo và hạm đội.

Nhật Bản giữ được độc lập. Còn nhà Nguyên – sau hai thất bại liên tiếp trên biển – không bao giờ có thể phục hồi năng lực hải quân như trước. Giấc mộng bá chủ Đông Á tan vỡ trong tiếng gió hú ngoài khơi xa.

Đối với người Nhật, “Thần Phong” là phép màu. Nhưng đối với người đời sau, đó là bằng chứng cho thấy: khi một dân tộc đoàn kết vì quốc gia, thì ngay cả thiên nhiên cũng đứng về phía họ.






3. XÂM LƯỢC ĐẠI VIỆT NĂM 1076 – SÔNG NHƯ NGUYỆT VÀ BÀI THƠ ĐẮM MÁU GIẤC MỘNG THIÊN TRIỀU.



Đầu thế kỷ XI, triều Tống ở phương Bắc đang loay hoay giữa nội loạn và ngoại xâm. Biên giới phía Tây thì có người Tây Hạ, phía Bắc thì có Liêu quốc, còn ở phương Nam – Đại Việt – lại vừa chủ động xuất binh đánh vào Ung Châu, đập thẳng vào lãnh thổ Tống.

Một quốc gia nhỏ dám đánh thẳng vào đất Trung Hoa? Đó là điều mà triều đình Tống không thể nuốt trôi. Và thế là, vào năm 1076, hoàng đế Tống Thần Tông ra lệnh xuất đại quân, đưa một trong những tướng tài nhất là Quách Quỳ – thống lĩnh hơn 10 vạn quân – xuống phía Nam. Mục tiêu không gì khác: trừng phạt Đại Việt, bắt vua Lý làm con tin, biến nước này thành chư hầu mãi mãi.



CUỘC CHIẾN BẮT ĐẦU – KHI GIẶC MANG TRỌNG PHÁP, TA DÙNG TRÍ DÂN TỘC.



Khi Quách Quỳ vượt biên giới, quân Tống đi đến đâu, làng mạc tan hoang đến đó. Chúng tiến sâu như dao cứa vào đất Đại Việt, khiến lòng người hoang mang. Nhưng trong bóng tối tưởng như tuyệt vọng ấy, một con người đã đứng lên, không phải bằng thanh gươm, mà bằng trí tuệ vượt thời đạiLý Thường Kiệt.

Lý Thường Kiệt không ra trận với cờ xí rợp trời. Ông dùng chiến lược “phòng thủ chủ động”, bố trí phòng tuyến ở bờ nam sông Như Nguyệt (sông Cầu ngày nay), cho đắp đê, đào hầm, chôn cọc, giăng dây... tạo nên một bức tường thép vô hình chặn đứng bước tiến của quân Tống.



SÔNG NHƯ NGUYỆT – BIỂN MÁU VÀ BÀI THƠ TRƯỜNG TỒN.



Khi quân Tống vượt sông, là lúc trận địa nổ ra ác liệt. Tiếng trống trận vang trời, cung tên như mưa xối, giáo gươm lóe sáng giữa đêm đen. Quân Tống vấp phải sự phản kháng mãnh liệt đến từ những binh sĩ Đại Việt chiến đấu không chỉ bằng sức mạnh, mà bằng tình yêu quê hương và sự căm thù giặc ngoại xâm khắc tận xương tủy.

Ngay trong thời khắc cam go nhất, Lý Thường Kiệt cho người ngâm vang bài thơ “Nam Quốc Sơn Hà” giữa sông, khiến lòng quân bừng bừng khí thế:

Nam quốc sơn hà Nam đế cư
Tiệt nhiên định phận tại thiên thư...

Đó không chỉ là một bài thơ. Đó là tuyên ngôn độc lập đầu tiên của dân tộc, vang vọng trên sóng nước sông Như Nguyệt như lời nguyền rủa giặc ngoại xâm.


QUÂN TỐNG THẤT BẠI – MỘT LẦN KHÔNG THỂ QUÊN.



Trận chiến kéo dài, quân Tống thương vong lớn, lương thực cạn dần, sĩ khí xuống thấp. Quách Quỳ, dù là danh tướng, cũng không thể làm gì trước tinh thần sắt đá của quân dân Đại Việt.

Cuối cùng, quân Tống buộc phải rút lui trong ê chề, cầu hòa để giữ thể diện, chấm dứt cuộc chiến. Giấc mộng "dạy cho man di một bài học" của nhà Tống tan vỡ trước dòng sông đỏ máu và lòng dân không khuất phục.



Ý NGHĨA LỊCH SỬ.



Trận Như Nguyệt không chỉ là một chiến thắng quân sự, mà là một chiến thắng về tâm thế dân tộc. Trong hoàn cảnh bị xâm lăng, Lý Thường Kiệt đã không chọn con đường hèn yếu cầu hòa sớm, cũng không lao đầu vào tử chiến, mà lựa chọn đúng thời, đúng thế, đúng người để dựng nên một chiến công bất tử.

Quân Tống đã mang ảo vọng của “thiên triều” vào đất Việt, nhưng khi trở về, họ mang theo nỗi nhục bị đánh bại bởi một dân tộc nhỏ mà kiên cường đến lạ.





4: CUỘC XÂM LƯỢC ĐẠI VIỆT (1406–1427) – MƯỜI NĂM MÁU LỬA VÀ SỰ SỤP ĐỔ CỦA UY DANH NHÀ MINH.



Đầu thế kỷ XV, nhà Minh đang ở thời kỳ cực thịnh. Sau khi lập nên triều đại mới trên đống tro tàn của nhà Nguyên, hoàng đế Minh Thành Tổ Chu Đệ hùng tâm muốn mở rộng ảnh hưởng khắp phương Nam. Trong khi đó, Đại Việt vừa trải qua một biến động nội triều – nhà Trần đã suy tàn, Hồ Quý Ly mới lên ngôi, nhưng chưa kịp ổn định triều chính thì bóng giặc phương Bắc đã lăm le ngoài biên ải.

Lấy cớ “phù Trần diệt Hồ”, nhà Minh cử đại tướng Trương Phụ dẫn hơn 20 vạn quân tiến đánh Đại Ngu – quốc hiệu mà Hồ Quý Ly vừa đặt. Nhưng phía sau chiêu bài “chính nghĩa” ấy, tất cả đều biết rằng đây là một cuộc xâm lược thực sự, với tham vọng sát nhập hoàn toàn Đại Việt vào bản đồ Trung Hoa.


GIAI ĐOẠN 1 – HỒ QUÝ LY NGÃ NGỰA, ĐẠI VIỆT RƠI VÀO BÓNG TỐI.



Quân Minh với lực lượng đông đảo, được trang bị đầy đủ, đánh thẳng vào biên giới phía Bắc. Chỉ trong thời gian ngắn, Trương Phụ đã phá tan lực lượng kháng cự của nhà Hồ. Hồ Quý Ly và con trai Hồ Nguyên Trừng bị bắt sống, triều đại Hồ sụp đổ trong tức tưởi.

Nhà Minh tuyên bố thôn tính Đại Việt, đổi tên đất nước thành Giao Chỉ, chia đất đai thành châu, phủ, huyện như một tỉnh của Trung Quốc. Chúng tiến hành đồng hóa văn hóa, đốt sách, phá miếu, bắt dân ta học Hán văn, cướp của cải, bắt lính, hãm hiếp phụ nữ, biến một dân tộc từng 3 lần đánh bại Mông Nguyên trở thành kẻ tôi đòi ngay trên chính quê hương mình.

Cả nước chìm trong nước mắt và máu. Nhưng từ trong tăm tối ấy, một ngọn lửa dần bùng lên...



GIAI ĐOẠN 2 – LÊ LỢI DỰNG CỜ KHỞI NGHĨA, MƯỜI NĂM CHỐNG GIẶC TRỜI LONG ĐẤT LỞ.



Năm 1418, tại vùng rừng núi Lam Sơn, một người con của đất Thanh Hóa – Lê Lợi – đứng lên tụ nghĩa, khởi đầu cuộc khởi nghĩa kéo dài suốt 10 năm, làm rúng động cả triều đình nhà Minh.

Ban đầu, nghĩa quân yếu thế, phải rút lui liên tục, bị vây, bị phản bội. Nhưng Lê Lợi không khuất phục. Ông kiên trì xây dựng lực lượng, nắm chắc lòng dân, vận dụng binh pháp linh hoạt. Đặc biệt, ông có một người cộng sự kiệt xuất – Nguyễn Trãi, với bài Bình Ngô sách làm xoay chuyển cả cục diện chiến trường bằng… con chữ.

Từng trận đánh vang dội nổ ra: Trận Trà Lân, Tốt Động – Chúc Động, Chi Lăng – Xương Giang… Máu đổ thành sông, nhưng quân Minh ngã xuống từng lớp mà không thể tiến nổi một bước.



ĐỈNH ĐIỂM – CHIẾN THẮNG CHI LĂNG VÀ XƯƠNG GIANG (1427).



Khi nhà Minh điều thêm viện binh do Liễu Thăng chỉ huy sang cứu nguy, quân Lam Sơn đã bày sẵn thiên la địa võng tại Chi Lăng. Liễu Thăng bị chém đầu. Các tướng giặc khác chết hoặc bị bắt sống. Trận Xương Giang sau đó là hồi kết cho toàn bộ đội quân xâm lược phương Bắc.

Cả trăm tướng, hàng vạn quân nhà Minh bị tiêu diệt hoặc bắt làm tù binh. Sĩ khí quân Minh tan vỡ hoàn toàn. Triều đình Minh buộc phải xuống chiếu rút quân, xin giảng hòa, công nhận độc lập cho Đại Việt.



Ý NGHĨA LỊCH SỬ.



Cuộc chiến kéo dài 21 năm – từ ngày quân Minh tiến vào đến ngày chúng rút lui trong ê chề. Mười năm kháng chiến Lam Sơn không chỉ là trận chiến sinh tử, mà là cuộc phục sinh của cả một dân tộc.

Từ chốn rừng sâu, Lê Lợi dựng nên một đội quân bất bại, giải phóng đất nước bằng ý chí sắt đá và khối óc vĩ đại. Nhà Minh – dù hùng mạnh đến đâu – cũng không thể khuất phục một dân tộc biết đứng dậy vì chính nghĩa.

Sau đại thắng, Nguyễn Trãi viết “Bình Ngô đại cáo” – bản tuyên ngôn độc lập lần thứ hai trong lịch sử nước Việt, hùng hồn như sấm dội giữa trời Nam:

“Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân, quân điếu phạt chỉ vì khử bạo”...
“Nước Đại Việt ta từ trước đã xưng nền văn hiến, cõi bờ sông núi đã chia”…





5. TRẬN BẠCH ĐẰNG NĂM 938 – NGÔ QUYỀN VÀ NHÁT CHÉM DỨT ĐIỂM GIẤC MỘNG BÁ CHỦ CỦA NAM HÁN.



Lịch sử Việt Nam có nhiều trận đánh lớn, nhưng ít có chiến thắng nào mang tính quyết định như trận Bạch Đằng năm 938. Đó không chỉ là một trận thủy chiến, mà là dấu chấm hết cho hơn một nghìn năm Bắc thuộc, là thời khắc mà cả một dân tộc, dưới sự chỉ huy của một người anh hùng, đã chặt đứt xiềng xích nô lệ bằng chính dòng máu của mình.

Người anh hùng ấy, không phải hoàng đế, không phải quý tộc Trung Nguyên, mà là một võ tướng đất Đường Lâm – Ngô Quyền.



BỐI CẢNH – NAM HÁN MƯU ĐỒ XÂM LƯỢC LẦN CUỐI.



Cuối thế kỷ IX – đầu thế kỷ X, nhà Đường suy tàn, Trung Hoa rơi vào loạn lạc. Các thế lực địa phương ở Giao Châu nổi dậy giành quyền tự chủ. Khi Tiết độ sứ Dương Đình Nghệ bị giết, Ngô Quyền – con rể ông – dấy binh đánh kẻ phản bội Kiều Công Tiễn.

Sợ bị trả thù, Công Tiễn vội vã cầu cứu Nam Hán – một trong những thế lực tàn dư phương Nam của nhà Đường. Nghe tin, vua Nam Hán Lưu Cung mừng như bắt được vàng, lập tức đưa quân sang xâm lược, với tham vọng đặt lại ách thống trị trên vùng đất phương Nam đã từng bị họ cai trị suốt hàng thế kỷ.

Nhưng Lưu Cung không ngờ, lần ra quân này chính là bước chân cuối cùng của họ trên vùng đất Giao Châu.



KẾ SÁCH NGÔ QUYỀN – LẤY BIỂN CẢ LÀM CHIẾN TRƯỜNG, LẤY NƯỚC TRIỀU LÀM VŨ KHÍ.



Biết trước đường tiến quân của giặc sẽ theo đường thủy qua sông Bạch Đằng – nơi hội tụ giữa sông và biển, Ngô Quyền đã nghĩ ra một kế sách thiên tài chưa từng có trong lịch sử Đông Á.

Ông cho đóng cọc lim lớn, bịt sắt nhọn, cắm ngầm xuống lòng sông, lợi dụng thủy triều để giấu bẫy, chờ thời điểm tấn công. Đồng thời, ông bí mật tập kết quân mai phục hai bên bờ, sẵn sàng tung đòn sấm sét khi giặc sa lưới.

Ngày ấy, trời đất như nín thở.



TRẬN BẠCH ĐẰNG – KHI THIÊN THỜI, ĐỊA LỢI VÀ NHÂN HÒA HỘI TỤ.


Đúng như dự liệu, quân Nam Hán do Lưu Hoằng Thao chỉ huy kéo vào sông Bạch Đằng, trong lúc nước triều đang lên. Những chiếc thuyền lớn lao nhanh, thẳng tiến vào lòng sông mà không hề hay biết rằng cái chết đang ẩn mình dưới làn nước cuộn xiết.

Khi đoàn thuyền lọt sâu vào trận địa cọc, Ngô Quyền cho hiệu lệnh phản công. Kèn lệnh vang lên, hàng ngàn chiến thuyền Đại Việt đổ ra như thác lũ. Cung tên dồn dập, lửa cháy giữa sông, gươm đao chém rát như gió lốc.

Và khi nước rút, những cọc gỗ trồi lên như móng vuốt tử thần. Thuyền giặc va vào, gãy nát, mắc cạn, không thoát được. Lưu Hoằng Thao chết trận. Quân Nam Hán tan tác như lá rụng mùa thu.

Trên mặt sông Bạch Đằng hôm ấy, xác giặc dập dềnh, máu nhuộm đỏ cả một khúc sông.



KẾT CỤC – MỘT NHÁT CHÉM CHO MỘT NGÀN NĂM.


Nghe tin con tử trận, Lưu Cung đau đớn rút quân, chấm dứt mộng xâm lược. Nam Hán không bao giờ dám đưa quân sang Giao Châu nữa.

Và kể từ đó, Đại Việt bước vào kỷ nguyên tự chủ đầu tiên, thoát hẳn ách đô hộ phương Bắc sau hơn 1000 năm nô lệ.



Ý NGHĨA LỊCH SỬ.



Trận Bạch Đằng năm 938 không chỉ là một chiến thắng quân sự, mà là bản tuyên ngôn bằng máu của một dân tộc: Chúng tôi không còn là nô lệ. Chúng tôi đã trở thành một quốc gia độc lập.

Ngô Quyền – vị vua không ngai – sau chiến thắng đã lên ngôi, lập nên nhà Ngô, mở đầu thời kỳ tự chủ. Từ đây, các triều đại độc lập của Việt Nam nối tiếp nhau ra đời, khắc tên mình lên bản đồ lịch sử với niềm kiêu hãnh chưa từng có.





6. TRẬN BỘC DƯƠNG HÀ (1388) – NHÀ MINH THẢM BẠI TRONG CÁT, TAN TÁC DƯỚI GÓC TRỜI MÔNG CỔ.



Khi nhà Minh vừa mới thành lập, Chu Nguyên Chương – vị hoàng đế khai quốc – mang trong mình giấc mộng bá chủ như bao triều đại trước. Dù đã đánh bại nhà Nguyên, ông vẫn chưa thể yên lòng khi ở tận phía Bắc, tàn dư của Mông Cổ vẫn còn trụ vững với quốc hiệu Bắc Nguyên, đóng đô ở vùng thảo nguyên Mông Cổ rộng lớn.

Và thế là, năm 1388, ông cử một đại tướng thân tín – Lam Ngọc (Lan Yu) – chỉ huy đại quân hơn 150.000 người, quyết tâm đánh thẳng vào vùng đất từng là cái nôi của vó ngựa Nguyên Mông, xóa sổ Bắc Nguyên một lần và mãi mãi.

Nhưng ông không ngờ rằng, chính vùng đất khắc nghiệt ấy sẽ nuốt trọn cả đạo quân tinh nhuệ nhất của mình.



GIẤC MỘNG DIỆT TẬN GỐC – HÀNH QUÂN QUA SA MẠC.



Lam Ngọc là danh tướng, dũng mãnh, từng lập nhiều công lớn. Dưới cờ của ông, đoàn quân nhà Minh hừng hực khí thế, tiến sâu vào sa mạc Gobi – nơi nắng cháy da người, nơi không một bóng cây, không một giọt nước ngọt.

Vượt qua sa mạc, đoàn quân như những đốm đỏ di động trên nền cát trắng. Nhưng họ không biết rằng, phía sau màn cát mịt mùng là những cặp mắt sắc lạnh đang dõi theo từng bước chân.

Người Mông Cổ – dẫu tan rã, dẫu thất thế – vẫn là bậc thầy trong chiến tranh thảo nguyên. Họ kiên nhẫn, ẩn mình, chờ cơ hội.


TRẬN PHỤC KÍCH BỘC DƯƠNG HÀ – MỘT NGÀY TÀN CỦA ĐẠI QUÂN.



Tại Bộc Dương Hà, đoàn quân Minh lọt vào một vùng địa hình hiểm trở. Trời đổ mưa, gió cát mù mịt, quân mệt mỏi, lương thực cạn. Đó chính là lúc quân Bắc Nguyên tung đòn phản kích thần tốc. Kỵ binh Mông Cổ như sấm sét xé toang đội hình Minh. Từ ba phía, tên bắn tới tấp, ngựa phi như vũ bão, gươm giáo rực sáng giữa bầu trời u ám.

Quân Minh không kịp phản ứng. Trong hỗn loạn, từng đạo quân bị xé lẻ, rồi bị tiêu diệt từng cụm. Lam Ngọc tử trận. Gần 100.000 quân Minh ngã xuống nơi đất khách.

Đó là một trong những thảm họa quân sự lớn nhất trong lịch sử nhà Minh, diễn ra không phải giữa thành quách kiên cố, mà giữa vùng đất hoang vu không lời than thở.


Ý NGHĨA LỊCH SỬ.


Trận Bộc Dương Hà không chỉ là một thất bại quân sự, mà còn là lời cảnh tỉnh nghiêm khắc về sự kiêu ngạo mù quáng. Nhà Minh tưởng rằng diệt xong Nguyên là yên, nhưng đã quá coi thường những người Mông Cổ trên thảo nguyên.

Chiến thắng của Bắc Nguyên cho thấy: thế lực Mông Cổ vẫn là một bóng ma ám ảnh phương Bắc Trung Hoa suốt nhiều thập kỷ, buộc nhà Minh sau đó phải xây dựng hệ thống Vạn Lý Trường Thành dày đặc, canh phòng nghiêm ngặt.

Còn Lam Ngọc – vị tướng tài – không chỉ mất mạng, mà còn kéo theo nỗi ô nhục cho triều đại mới chưa kịp đứng vững. Cát sa mạc đã chôn vùi không chỉ xác quân, mà chôn cả giấc mộng chinh phục vùng thảo nguyên vĩ đại.






7: CHIẾN TRANH TRIỀU TIÊN (1592–1598) – NHÀ MINH “CỨU GIÁ” NHƯNG TỔN HẠI ĐẾN XƯƠNG TỦY.


Cuối thế kỷ XVI, châu Á chứng kiến một biến động lớn. Ở Nhật Bản, Toyotomi Hideyoshi – vị lãnh chúa thống nhất toàn cõi – bắt đầu nuôi tham vọng xâm chiếm bán đảo Triều Tiên, rồi từ đó làm bàn đạp đánh sang Trung Quốc. Đại chiến bùng nổ, Triều Tiên hoảng loạn, cầu viện nhà Minh. Và thế là, triều đình nhà Minh, với danh nghĩa “thiên triều nghĩa hiệp”, đã bước vào cuộc chiến không hẹn ngày trở về.

Tưởng rằng chỉ là “ra tay cứu vớt chư hầu yếu thế”, nhưng không ngờ rằng, cuộc chiến này đã biến thành vũng lầy đẫm máu, nơi mà nhà Minh mất tiền, mất lính, mất cả uy tín, để rồi sau này không bao giờ hồi phục được như xưa.



NHẬT BẢN TẤN CÔNG SẤM SÉT – TRIỀU TIÊN GẦN NHƯ DIỆT VONG.


Năm 1592, Hideyoshi điều hơn 150.000 quân Nhật đổ bộ vào bán đảo Triều Tiên, hành quân thần tốc, đánh chiếm hàng loạt thành trì. Thủ đô Hán Thành thất thủ chỉ sau vài tuần, vua Triều Tiên phải bỏ chạy về phương Bắc.

Toàn quốc náo loạn. Làng mạc cháy rụi. Dân chúng chạy loạn. Quân Nhật mạnh mẽ, kỷ luật và thiện chiến, khiến quân Triều liên tục đại bại. Đứng trước nguy cơ bị xóa tên khỏi bản đồ, vua Triều Tiên lập tức cầu cứu nhà Minh.


NHÀ MINH NHẬP CUỘC – HÙNG HỒN TIẾN VÀO VŨNG LẦY.


Hoàng đế Minh Thần Tông quyết định cử đại quân viện trợ. Ban đầu, tướng Lý Như Tùng dẫn 3 vạn quân Minh tiến sang, nhưng chủ quan, không hiểu rõ chiến thuật đối phương nên bị quân Nhật đánh bại thê thảm tại Bình Nhưỡng.

Không nản, Minh tiếp tục điều đại tướng Tống Ứng Trấn cùng hàng chục vạn quân tiến sang hỗ trợ lần nữa. Cuộc chiến biến thành trận chiến dài kỳ, khi quân Minh – Triều và quân Nhật liên tục giao tranh khốc liệt, đặc biệt là các trận tại Bình Sơn, Hán Thành và Uy Hải.

Trong khi đó, trên biển, đô đốc Lý Thuấn Thần của Triều Tiên dùng chiến thuyền rùa và chiến thuật du kích biển để chặn đường tiếp vận của quân Nhật, tạo điều kiện cho quân Minh giữ được phòng tuyến.


KÉO DÀI 6 NĂM – TIÊU HAO VÔ TẬN.


Từ 1592 đến 1598, quân Minh liên tục điều động lực lượng, nhiều khi lên tới 30–40 vạn quân, cùng hàng vạn tấn lương thảo. Họ phải xây dựng kho trạm, đường vận lương dọc biên giới, tiêu tốn ngân khố quốc gia, khiến triều đình rơi vào cảnh khánh kiệt.

Không chỉ tốn của, người, ngựa, mà chính nội bộ nhà Minh cũng bị rối loạn: quan lại tham nhũng, lương chậm phát, binh sĩ nổi loạn, tướng lĩnh bất hòa. Trong khi đó, phía Nhật vẫn tử thủ, và Hideyoshi không hề có ý định lui binh.



KẾT THÚC KHÔNG PHẢI BẰNG THẮNG LỢI, MÀ BẰNG CÁI CHẾT CỦA HIDEYOSHI



Năm 1598, Hideyoshi bất ngờ qua đời, Nhật Bản lập tức ra lệnh rút quân. Quân Minh và Triều Tiên như người đang chết đuối được cứu vớt.

Cuộc chiến kết thúc mà không ai thực sự chiến thắng. Minh cứu được Triều Tiên, nhưng sức mạnh kiệt quệ, tài chính cạn kiệt, uy tín chính trị suy giảm nghiêm trọng. Chỉ hai thập kỷ sau, nhà Minh bắt đầu suy yếu, dẫn đến nội loạn và sự nổi dậy của Lý Tự Thành.


Ý NGHĨA LỊCH SỬ.


Cuộc chiến Triều Tiên (gọi là “Chiến tranh Nhâm Thìn”) là vũng lầy quân sự đẫm máu nhất mà nhà Minh từng sa vào trong giai đoạn thịnh trị. Tuy danh nghĩa là “cứu giá”, nhưng thực chất là cái bẫy tiêu hao không lối thoát.

Nó cho thấy một chân lý lịch sử: dù mạnh đến đâu, một triều đại không thể cứu người khác khi chính mình không đủ vững vàng. Nhà Minh, sau cuộc chiến này, không còn là một Trung Hoa hùng mạnh như thời Hồng Vũ, mà đã bước vào con dốc trượt dài không phanh.




8. TRẬN TALAS NĂM 751 – NHÀ ĐƯỜNG VÀ CÁI GIÁ PHẢI TRẢ KHI THAM VỌNG VƯỢT QUÁ TẦM TAY.



Giữa thế kỷ VIII, nhà Đường đang ở đỉnh cao huy hoàng. Đường Huyền Tông trị vì, đất nước giàu mạnh, quân đội hùng hậu, lãnh thổ trải dài từ ven biển Hoa Đông đến tận các ốc đảo Trung Á. Và rồi, trong cơn say chiến thắng, nhà Đường mơ đến việc kiểm soát toàn bộ Con đường Tơ Lụa, đẩy ảnh hưởng sâu vào vùng đất của người Ả Rập – nơi đang trỗi dậy mạnh mẽ dưới thời đế chế Abbasid.

Khi hai đế chế vĩ đại cùng hướng mắt về vùng đất phì nhiêu ở Trung Á, va chạm là điều không thể tránh khỏi. Và cuộc va chạm ấy – trận Talas – đã trở thành một bước ngoặt lịch sử, không chỉ làm thay đổi bản đồ quân sự, mà còn ảnh hưởng tới cả dòng chảy văn minh nhân loại.


BỐI CẢNH – KHI ĐƯỜNG VÀ Ả RẬP CÙNG TRANH TRUNG Á.


Vào đầu thế kỷ VIII, nhà Đường đã thiết lập ảnh hưởng tại các ốc đảo như Samarkand, Ferghana, Tashkent... trong vùng đất ngày nay là Kazakhstan – Uzbekistan. Đây là vùng giao thương trọng yếu, là nơi gặp gỡ giữa văn hóa Đông Á, Ấn Độ và Hồi giáo.

Cùng lúc đó, đế chế Hồi giáo Abbasid, kế tục Umayyad, cũng mở rộng về phía Đông. Khi hai bên cùng muốn khống chế vùng đất Transoxiana, cuộc chiến là điều tất yếu.

Năm 751, đội quân nhà Đường do tướng Cao Tiên Chi (Gao Xianzhi) chỉ huy, tiến công vào vùng Talas, nơi giáp ranh giữa hai thế lực. Tại đây, họ đối đầu với quân Abbasid do tướng Ziyad ibn Salih dẫn đầu, cùng với sự trợ giúp bất ngờ của một “con dao găm giấu trong tay áo”...



TRẬN TALAS – MỘT CUỘC PHỤC KÍCH ĐẪM MÁU.


Ban đầu, quân Đường chiếm thế chủ động. Tướng Cao Tiên Chi là người từng lập nhiều chiến công tại Tây Vực, rất tự tin vào chiến thuật và kỷ luật quân đội. Nhưng quân Hồi giáo cũng không phải tay vừa, tổ chức bài bản, có kỵ binh thiện chiến và thông thuộc địa hình.

Trận chiến kéo dài 5 ngày ác liệt. Hai bên giằng co giữa núi rừng, hẻm sâu và thảo nguyên khô cằn. Nhưng bi kịch xảy ra khi quân đội phụ trợ người Karluk – vốn ban đầu theo phe nhà Đường – bất ngờ phản bội và quay sang đánh úp từ phía sau.

Quân Đường rơi vào gọng kìm, bị tấn công từ cả trước lẫn sau. Cao Tiên Chi không kịp xoay trở, toàn quân tan vỡ. Hàng chục nghìn binh lính nhà Đường bị tiêu diệt hoặc bắt làm tù binh, trong đó có hàng ngàn thợ thủ công, học giả, kỹ sư…



HẬU QUẢ – KHÔNG CHỈ MẤT ĐẤT, MÀ MẤT CẢ VĂN MINH.


Sau trận Talas, nhà Đường mất hoàn toàn ảnh hưởng tại Trung Á, nhường chỗ cho đế chế Abbasid kiểm soát toàn bộ Con đường Tơ Lụa từ phía Tây.

Nhưng đáng nói hơn, trong số tù binh mà người Ả Rập bắt được, có rất nhiều thợ in của Trung Hoa. Theo các ghi chép, chính từ đây, kỹ thuật in ấn đầu tiên của người Hán đã truyền sang thế giới Hồi giáo, rồi lan tới châu Âu trong nhiều thế kỷ sau.

Một thất bại quân sự… nhưng là một nút thắt văn minh, mở ra con đường giao thoa Đông – Tây theo cách đầy máu và nước mắt.


Ý NGHĨA LỊCH SỬ.



Trận Talas là minh chứng rằng: ngay cả những đế chế vĩ đại nhất cũng có giới hạn. Nhà Đường tưởng có thể vươn tay đến tận biên giới Ba Tư, nhưng lại vấp phải thực tại khốc liệt của địa lý, văn hóa và phản bội.

Sau thất bại này, nhà Đường co mình lại, tập trung đối phó với nội loạn. Trung Á không còn là đất của người Hán. Và trong những năm tiếp theo, loạn An Sử bùng nổ, đánh dấu sự suy tàn từ đỉnh cao của một triều đại từng chấn động cả Á – Âu.





9. CHIẾN DỊCH NEPAL 1792 – NHÀ THANH TRÈO CAO, TÉ ĐAU Ở NÓC NHÀ THẾ GIỚI.



Vào cuối thế kỷ XVIII, nhà Thanh dưới thời Càn Long đang ở đỉnh cao thế lực. Đế chế trải dài từ Siberia lạnh giá đến biên giới Việt Nam rừng rậm. Từng khiến nhà Nguyễn phải thần phục, từng dập tắt nội loạn Tây Tạng, Càn Long bắt đầu mơ tưởng đến việc thiết lập một "thiên triều bao trùm nóc nhà thế giới" – vùng Himalaya hùng vĩ.

Và rồi, trong cơn ngạo mạn quyền lực, nhà Thanh đã đưa quân đánh xuống vùng đất Nepal, nghĩ rằng chỉ cần vài đạo binh là đủ trấn áp những “man di miền núi”. Nhưng họ không biết rằng, nơi đó không phải chiến trường – mà là cạm bẫy của địa hình, thời tiết và lòng quả cảm của những con người dường như sinh ra để sống trong khắc nghiệt.


BỐI CẢNH – TỪ TÂY TẠNG ĐẾN NEPAL: KHI “THIÊN TRIỀU” MUỐN CHUYỂN SỨC MẠNH QUA NÓC TRỜI.


Từ lâu, Tây Tạng đã nằm dưới ảnh hưởng lỏng lẻo của nhà Thanh. Khi nội bộ Phật giáo Tây Tạng lục đục, Càn Long đưa quân can thiệp, thiết lập lại trật tự, đặt các quan “Đại thần Khâm sai” giám sát Tây Tạng.

Tuy nhiên, chính điều này đã khiến người Gurkha ở Nepal cảm thấy bị đe dọa, vì họ coi Tây Tạng là vùng buôn bán, hành hương và ảnh hưởng truyền thống. Đụng độ xảy ra vào năm 1788, quân Nepal tràn sang Tây Tạng, đánh chiếm nhiều vùng, buộc Tây Tạng cầu cứu nhà Thanh.

Càn Long nổi giận. Ông cho rằng đây là một sự xúc phạm với "thiên triều", và ra lệnh phái đại quân vượt Himalaya trừng phạt Nepal. Đó là khởi đầu cho cuộc chiến trên nóc nhà thế giới – nơi mà khí mỏng, dốc dựng và giá rét đã trở thành đồng minh vô hình của quân Nepal.


CHIẾN DỊCH TRÊN NÚI CAO – KHI THIÊN TRIỀU KHÔNG CÒN Ở TRÊN.



Tướng Phúc Khang An – công thần danh tiếng – được lệnh chỉ huy chiến dịch. Quân Thanh hành quân từ Tây Tạng vào Nepal qua những con đường cheo leo, vực thẳm và tuyết phủ quanh năm. Những chiến binh từng đánh thắng ở Mãn Châu, Trung Nguyên hay Việt Nam, nay chật vật bước từng bước trên vách đá lạnh buốt.

Trong khi đó, quân Nepal – thiện chiến, dẻo dai và quen thuộc với địa hình – đã chuẩn bị sẵn sàng. Họ không đối đầu trực diện mà phục kích, đánh chặn, cắt đường tiếp tế, khiến quân Thanh dù đông nhưng không phát huy được sức mạnh.

Tại vùng Kirtipur và Makwanpur, quân Thanh bị đẩy lùi, tổn thất nặng. Dịch bệnh, đói rét và kiệt sức khiến quân sĩ rệu rã, tinh thần sụp đổ. Dù chiếm được vài cứ điểm, nhưng quân Thanh không thể tiến sâu và càng không thể kiểm soát toàn bộ đất Nepal.



KẾT CỤC – HÒA ƯỚC TRONG THẾ HÒA MÀ NHƯ BẠI.



Cuối cùng, hai bên ký hòa ước. Nepal chấp nhận gửi cống phẩm định kỳ, nhưng giữ nguyên độc lập, không bị sát nhập, không chịu sự kiểm soát thực tế của nhà Thanh.

Về danh nghĩa, nhà Thanh tuyên bố “đã trấn an được vùng ngoại biên”. Nhưng trên thực tế, chiến dịch thất bại về chiến lược: không kiểm soát được Nepal, hao quân, tốn của, lộ rõ sự yếu kém của quân đội thiên triều khi phải chiến đấu trong điều kiện khắc nghiệt.


Ý NGHĨA LỊCH SỬ.


Cuộc chiến Nepal là minh chứng rõ ràng nhất cho giới hạn quyền lực của một đế chế đang bước vào giai đoạn trì trệ. Nhà Thanh, dù hùng mạnh ở đồng bằng Hoa Bắc hay thung lũng sông Dương Tử, nhưng hoàn toàn bất lực trước độ cao, khí hậu và lòng quyết chiến của một dân tộc miền núi.

Từ sau chiến dịch này, Càn Long không còn mở rộng thêm một tấc đất nào nữa, và chiến tranh vùng biên bị hạn chế tối đa.

Nepal giữ vững độc lập, còn nhà Thanh – tưởng đã ngự trị trên trời cao – lại té đau ngay nơi gần trời nhất.





10. CUỘC XÂM LƯỢC LĨNH NAM NĂM 214 TCN – TẦN THỦY HOÀNG VÀ GIẤC MỘNG BÓNG TỐI TRONG RỪNG RẬM PHƯƠNG NAM.



Tần Thủy Hoàng – kẻ thống nhất Trung Hoa lần đầu tiên trong lịch sử – là một thiên tử kiêu hùng. Ông không chỉ mơ đến việc cai trị đất liền, mà còn muốn vươn tay đến tận cùng Nam Hải, khuất phục những vùng đất xa xôi, nơi mà núi rừng rậm rạp và bộ tộc man di chưa từng cúi đầu trước thiên triều.

Và thế là, năm 214 TCN, ông ra lệnh mở cuộc chinh phạt Lĩnh Nam – vùng đất nay là Quảng Đông, Quảng Tây, Vân Nam của Trung Quốc và một phần phía Bắc Việt Nam. Đây là nơi cư trú của các tộc Bách Việt – những người không nói tiếng Hán, sống trong rừng, gần sông, tự do, mạnh mẽ và không sợ đế chế nào.

Tần tưởng họ chỉ là rợ… nhưng chính ông mới là kẻ lạc lõng giữa đại ngàn.


QUÂN TẦN HÙNG HẬU – RỪNG RẬM TRỞ THÀNH KẺ THÙ.



Tần cử tướng Đồ Thư chỉ huy hàng chục vạn quân, cùng với kỹ sư, lương thực và người Hán đến khai khẩn, xây thành. Họ tiến quân từ đất Quế, mở đường xuyên rừng rậm, sông suối và đầm lầy, với quyết tâm biến vùng đất Bách Việt thành quận huyện của Trung Hoa.

Trong một thời gian ngắn, quân Tần đánh chiếm được nhiều vùng, xây dựng thành Nam Hải, Quế Lâm, Tượng Quận – tiền thân của hệ thống cai trị tại Lĩnh Nam. Nhưng đó là bề mặt của chiến thắng.

Bên trong rừng sâu, các tộc người bản địa không chịu khuất phục. Họ không đánh trực diện – họ ẩn mình, tập kích, phá đường, thiêu kho lương, rồi lại biến mất vào rừng. Khí hậu độc hại, dịch bệnh lạ lùng, muỗi mòng, thú dữ và sình lầy khiến quân Tần kiệt sức. Đồ Thư chết trận, quân rút lui từng mảng. Tần phải liên tục điều viện binh, nhưng cái hố tiêu hao ở phương Nam như không đáy.



CHIẾN THẮNG GIẢ TẠO – THẤT BẠI CHIẾN LƯỢC LÂU DÀI.



Tần Thủy Hoàng không từ bỏ. Ông cho xây kênh Linh Cừ, nối hai con sông lớn để vận lương từ Bắc xuống Nam, hy vọng bình định lâu dài. Nhưng chính trong lúc nhà Tần loay hoay với cuộc xâm lược phương Nam, thì trong lòng đất nước, nhân dân đói khổ, oán than nổi lên.

Năm 210 TCN, Tần Thủy Hoàng băng hà. Hai năm sau, nhà Tần sụp đổ.

Các quan trấn thủ vùng Lĩnh Nam, không còn lệnh từ trung ương, bắt đầu tự lập cát cứ. Trong số đó, nổi bật là Triệu Đà, một cựu tướng nhà Tần, đã ly khai và lập nên Nam Việt, trở thành vua, cắt đứt hoàn toàn sự kiểm soát của Trung Hoa tại vùng đất Bách Việt.


Ý NGHĨA LỊCH SỬ.


Cuộc xâm lược Lĩnh Nam là vết nứt đầu tiên trong giấc mơ bá chủ hoàn vũ của Tần Thủy Hoàng. Dù chiếm được đất, xây được thành, nhưng Tần không chiếm được lòng dân, không vượt qua được rừng độc, không hiểu được bản sắc tự do của phương Nam.

Chiến dịch ấy không chỉ là một sự tiêu hao quân sự trong giai đoạn then chốt của đế chế, mà còn là nguyên nhân gián tiếp góp phần làm nhà Tần sụp đổ chỉ sau 15 năm thống nhất.

Và điều kỳ diệu là: trên vùng đất từng bị nhắm đến ấy, hơn ngàn năm sau, một quốc gia tên gọi “Việt Nam” đã hình thành, đứng vững, và tiếp tục khẳng định sự độc lập trước mọi thiên triều.





Mười cuộc xâm lược – mười thất bại. Những chiến dịch tưởng sẽ ghi danh sử sách thiên triều, rốt cuộc lại khắc họa rõ nhất giới hạn của bạo lực, tham vọng và sự ngạo mạn.

Từ Bạch Đằng huyền thoại đến sông Như Nguyệt bi tráng, từ bờ biển Nhật Bản đầy xác thuyền đến sa mạc Gobi nuốt xác binh sĩ, từ Himalaya trắng lạnh đến rừng rậm Lĩnh Nam… tất cả đều chứng minh một điều:

“Không có đế chế nào đủ mạnh để chinh phục một dân tộc dám sống chết vì tự do.”

Lịch sử không phải là của kẻ mạnh, mà là của những người hiểu mình đang chiến đấu vì điều gì.





Nếu bạn thấy lịch sử không còn là những con số khô khan – mà là những câu chuyện sống động và đầy cảm xúc như thế này, hãy giúp mình lan tỏa bằng cách:

Nhấn like để ủng hộ nội dung chất lượng

Bình luận cảm nghĩ của bạn về phần nào ấn tượng nhất

Đăng ký kênh để không bỏ lỡ những video lịch sử sâu sắc tiếp theo

Chia sẻ video đến bạn bè yêu lịch sử – vì lịch sử là ký ức tập thể, không ai nên bị lãng quên



No comments:

Post a Comment

Post Bottom Ad

Pages