10 Vụ Xử Án Gây Rúng Động Cung Đình Trung Hoa Khiến Triều Đình Chao Đảo!
Bóng tối sau ánh hào quang cung đình.
Trong mắt người đời, cung đình phong kiến Trung Hoa là nơi cao sang bậc nhất thiên hạ – nơi đế vương trị vì, nơi mỹ nhân ca múa, nơi quyền thần bàn mưu tính kế. Nhưng ẩn sau lớp hào quang ấy là một thế giới tăm tối, nơi âm mưu, thủ đoạn và sự tàn nhẫn luôn chực chờ nuốt chửng những ai sa chân vào vòng xoáy quyền lực.
Những vụ xử án diễn ra trong cung đình không chỉ đơn thuần là xét xử tội – công. Đó còn là màn kịch chính trị đẫm máu, nơi một câu phán quyết có thể chôn vùi cả dòng họ, nơi một án lệnh có thể khiến triều đại đổi thay. Có vụ án rúng động bởi sự tàn khốc đến lạnh người. Có vụ án khiến hậu thế rơi lệ bởi nỗi oan khiên. Cũng có vụ án trở thành minh chứng cho sự hiểm độc của quyền lực – thứ có thể biến bằng hữu thành tử thù, biến trung thần thành kẻ phản nghịch chỉ trong một đêm.
Trong hành trình hôm nay, chúng ta sẽ cùng bước vào chốn cung cấm huyền bí, nơi 10 vụ xử án gây rúng động nhất trong lịch sử Trung Hoa đã từng diễn ra. Mỗi vụ án không chỉ làm rung chuyển triều đình, mà còn để lại dấu ấn sâu đậm trong dòng chảy lịch sử, trở thành tấm gương phản chiếu sự tàn khốc của chính trị cung đình xưa.
Vụ xử án thứ nhất: Lữ Hậu và cuộc tru di tộc Bạc – Máu nhuộm hoàng cung nhà Hán.
Nhà Hán vừa khai sáng, Hán Cao Tổ Lưu Bang băng hà. Khi ngai vàng truyền lại cho con trai là Hán Huệ Đế, một cậu bé còn quá trẻ, thì quyền lực thực sự rơi vào tay Hoàng hậu Lữ Trĩ – người đàn bà nổi tiếng thông minh, quyết đoán nhưng cũng vô cùng tàn nhẫn.
Ban đầu, Lữ Hậu cai trị nhân danh nhiếp chính, nhưng bà không chấp nhận chỉ đứng sau bức màn. Tham vọng quyền lực thôi thúc bà tìm mọi cách để loại bỏ những thế lực có thể uy hiếp địa vị của mình. Trong mắt Lữ Hậu, dòng họ Lưu thị – vốn là huyết mạch chính thống của nhà Hán – chính là mối nguy lớn nhất.
Nỗi ám ảnh quyền lực khiến bà ra tay trước tiên với Thích phu nhân – ái cơ được Lưu Bang sủng ái nhất, mẹ của Triệu vương Như Ý. Trong một vụ án cung đình rùng rợn, Lữ Hậu hạ lệnh phế truất Thích phu nhân, rồi bày ra màn hành hạ kinh hoàng: chặt tay chân, khoét mắt, đổ thuốc câm vào miệng, vứt vào hầm tối – khiến Thích phu nhân sống không bằng chết, người đời gọi đó là “Nhân trư” (con heo người).
Không dừng lại, Lữ Hậu tiếp tục mở cuộc tru di họ Bạc – dòng họ vốn được Lưu Bang ưu ái và xem như hậu thuẫn của dòng chính Lưu thị. Hàng loạt người trong tộc bị vu cáo phản nghịch, bị lôi ra pháp đình. Án lệnh ban xuống, cả dòng họ phải chịu cảnh đầu rơi máu chảy. Triều đình khi ấy chấn động. Các đại thần run sợ, nhưng không ai dám hé môi phản đối.
Những vụ xử án do Lữ Hậu đạo diễn chẳng khác nào một cuộc thanh trừng đẫm máu, giúp bà độc chiếm quyền lực triều Hán. Suốt hơn 15 năm, bà nắm giữ thiên hạ trong tay, được hậu thế gọi là “Lữ Hậu chuyên quyền”.
Thế nhưng, sự tàn độc ấy cũng gieo mầm tai họa. Sau khi bà qua đời, phe họ Lữ nhanh chóng bị diệt sạch trong một cuộc chính biến do các đại thần và vương tộc Lưu thị khởi xướng. Máu của dòng họ Lữ lại thấm đỏ cung đình – như một sự trả giá tất yếu cho những vụ xử án tàn khốc năm xưa.
Vụ án tru di họ Bạc và màn hành hạ Thích phu nhân trở thành một trong những chương đen tối nhất của lịch sử nhà Hán. Nó cho thấy sự thật tàn nhẫn rằng: trong chốn cung đình, công lý nhiều khi chỉ là chiếc mặt nạ, còn bản chất thật sự chính là quyền lực và tham vọng.
Vụ xử án thứ hai: Cái chết thê thảm của Triệu Cao – gian thần nhà Tần.
Khi nhắc đến những vụ xử án chấn động cung đình Trung Hoa, không thể không kể đến cái chết của Triệu Cao, gian thần nổi tiếng nhất thời nhà Tần. Câu chuyện này là minh chứng cho một chân lý khốc liệt: kẻ dùng âm mưu để đoạt quyền, cuối cùng cũng sẽ bị chính âm mưu nuốt chửng.
Bối cảnh: Sau cái chết của Tần Thủy Hoàng.
Năm 210 TCN, Tần Thủy Hoàng – vị hoàng đế đầu tiên thống nhất Trung Hoa – đột ngột băng hà trong chuyến tuần hành phương Đông. Cái chết này được giữ bí mật tuyệt đối để tránh thiên hạ loạn lạc. Nhưng trong bóng tối, một âm mưu chính trị lớn đã hình thành, mà kẻ đứng sau chính là Triệu Cao, một hoạn quan đầy dã tâm, đồng thời là thầy dạy chữ cho hoàng tử Hồ Hợi.
Triệu Cao bắt tay với Lý Tư – thừa tướng đương triều – giả chiếu thư của Tần Thủy Hoàng, gạt bỏ quyền kế vị của thái tử Phù Tô và lập Hồ Hợi (con thứ 18) lên ngôi, trở thành Tần Nhị Thế. Phù Tô bị ép tự sát nơi biên ải, còn danh tướng Mông Điềm – trụ cột quân sự nhà Tần – cũng bị hãm hại đến chết.
Nhờ âm mưu ấy, Triệu Cao trở thành quyền thần số một trong triều. Nhưng quyền lực không bao giờ đủ với kẻ tham lam. Triệu Cao nhanh chóng thao túng Nhị Thế, giết hại trung thần, mở ra một thời kỳ đen tối cho nhà Tần.
Vụ án lừng danh: "Hươu thành ngựa"
Trong cung đình, để thử lòng bá quan, Triệu Cao từng dẫn một con hươu vào triều rồi chỉ vào nó mà nói:
“Bẩm Hoàng thượng, đây là một con ngựa thuần chủng.”
Các đại thần kinh hãi. Có người run rẩy hùa theo gọi đó là ngựa, có kẻ cố giữ lẽ phải thì khẳng định đó là hươu. Sau buổi ấy, những ai dám nói thật đều lần lượt bị Triệu Cao tìm cớ giết sạch.
Từ đó mới có thành ngữ “chỉ hươu bảo ngựa”, tượng trưng cho kẻ quyền thần bóp méo sự thật, dùng quyền lực để áp chế lẽ phải.
Kết cục thảm hại.
Tàn bạo và ngạo mạn, Triệu Cao khiến triều đình oán thán, thiên hạ phẫn nộ. Các cuộc khởi nghĩa nông dân bùng lên khắp nơi: Trần Thắng, Ngô Quảng, rồi Lưu Bang, Hạng Vũ nổi dậy. Nhà Tần vốn kiêu hùng chỉ tồn tại chưa đầy hai mươi năm đã lung lay tận gốc.
Đến năm 207 TCN, khi quân nổi dậy đã áp sát Hàm Dương, chính Tần Nhị Thế bắt đầu nghi kỵ Triệu Cao. Gian thần này lo sợ, bèn giả vờ tiến cử Nhị Thế ra ngoài tế trời. Trên đường đi, hắn bí mật bố trí quân lính phục kích, ép Nhị Thế phải tự sát.
Nhưng trời không dung kẻ phản phúc. Chỉ ít lâu sau, Triệu Cao lại bị chính cháu rể mình là Tử Anh – người được hắn đưa lên ngôi Tần vương – lật mặt. Tử Anh hiểu rõ sự tàn độc của Triệu Cao, nên lập tức ra lệnh xử tử cả họ Triệu.
Triệu Cao – kẻ từng khiến cả triều đình run rẩy, cuối cùng phải chịu cảnh tru di tam tộc, không kịp ngậm cười nơi suối vàng.
Ý nghĩa lịch sử.
Vụ xử án Triệu Cao là lời cảnh tỉnh về hậu quả tất yếu của sự chuyên quyền gian thần. Nhà Tần – đế chế hùng mạnh bậc nhất – đã sụp đổ nhanh chóng, và Triệu Cao trở thành biểu tượng của gian thần bị báo ứng.
Người đời sau nhắc lại vụ án này như một bi kịch chính trị:
• Với nhà Tần, đó là dấu chấm hết cho một đế quốc sắt thép.
• Với Triệu Cao, đó là minh chứng rằng kẻ gieo rắc âm mưu cuối cùng cũng sẽ bị cuốn vào chính ván cờ máu mà hắn dựng nên.
Vụ xử án thứ ba: Cái chết bi thương của Triệu Phi Yến – Mỹ nhân khuynh quốc khuynh thành.
Nếu như Lữ Hậu để lại dấu ấn bởi sự tàn bạo lạnh lùng, thì Triệu Phi Yến lại là hình ảnh của một mỹ nhân cung đình, nổi tiếng vì sắc đẹp nghiêng nước nghiêng thành nhưng kết cục lại là một vụ xử án đầy bi kịch. Câu chuyện của nàng là minh chứng cho sự mong manh của phận hồng nhan trong vòng xoáy quyền lực chốn cung cấm.
Từ ca nữ đến hoàng hậu.
Triệu Phi Yến vốn họ Phùng, tên Yến, sinh ra trong một gia đình nghèo khó thời Tây Hán. Nhờ sắc đẹp tuyệt trần và tài múa uyển chuyển như chim én lượn, nàng được đưa vào cung, rồi dần lọt vào mắt xanh của Hán Thành Đế Lưu Ngao.
Nhan sắc của Phi Yến được miêu tả là mảnh mai đến nỗi “có thể đứng trên tay người mà không cảm thấy nặng”. Chính vì vậy mà nàng được ban cho mỹ hiệu “Phi Yến” – con én bay. Sắc đẹp ấy khiến hoàng đế si mê, quên cả việc triều chính. Chẳng bao lâu, nàng được phong làm hoàng hậu, nắm trong tay quyền lực không nhỏ.
Nhưng chốn hậu cung vốn hiểm ác. Để giữ vững địa vị, Triệu Phi Yến và em gái Triệu Hợp Đức không từ thủ đoạn nào. Họ từng bị ghi lại trong sử sách với tội ác bí mật hủy hoại thai nhi của các cung phi khác, hòng giữ độc sủng trong tay.
Cái chết của Hán Thành Đế và sự thất thế của Phi Yến.
Năm 7 TCN, Hán Thành Đế đột ngột qua đời, không để lại con nối dõi. Cái chết này khiến cả triều đình chấn động, đồng thời đẩy Triệu Phi Yến vào thế nguy hiểm. Khi còn sống, nàng được bảo vệ bởi sự sủng ái của hoàng đế, nhưng nay bức tường ấy đã sụp đổ.
Hoàng vị được truyền cho cháu của Thành Đế là Ai Đế Lưu Hân. Vị tân hoàng này vốn không có thiện cảm với Phi Yến, lại chịu ảnh hưởng từ phe cánh trong triều, nên lập tức phế truất nàng khỏi ngôi hoàng hậu.
Lý do được đưa ra là Phi Yến và em gái từng gây ra nhiều tội lỗi, đặc biệt là việc ám hại các phi tần mang thai. Án lệnh ban xuống, Triệu Phi Yến bị tước bỏ mọi danh hiệu, giam vào nội cung để chờ xử lý.
Vụ xử án và cái chết bi thảm.
Trong vụ xét xử, nhiều lời buộc tội được đưa ra. Người thì nói nàng lộng quyền, người thì tố cáo tội ác bí mật trong hậu cung. Không ai còn đứng ra bênh vực cho mỹ nhân từng khiến thiên hạ điên đảo.
Sau cùng, Phi Yến bị tuyên tội phế hậu, giáng xuống làm thứ dân. Nhưng nỗi nhục này là điều nàng không thể chịu đựng. Trong những ngày giam cầm chờ xét xử tiếp theo, Triệu Phi Yến đã chọn cách tự sát, kết thúc cuộc đời ở tuổi chưa đầy 40.
Nhiều ghi chép kể rằng trước khi chết, nàng soi mình trong gương đồng, than rằng:
“Sắc đẹp như hoa, cuối cùng cũng chỉ là hư vô trong chốn quyền lực.”
Ý nghĩa lịch sử.
Vụ xử Triệu Phi Yến không chỉ là bi kịch của một người phụ nữ, mà còn phản ánh sự khắc nghiệt của hậu cung Trung Hoa. Sắc đẹp có thể mở ra cánh cửa đến quyền lực, nhưng cũng có thể trở thành sợi dây trói buộc dẫn đến cái chết.
• Với nhà Hán, vụ án này cho thấy sự rối ren của triều chính khi quyền lực hoàng hậu không gắn với đế nghiệp, chỉ dựa vào nhan sắc mong manh.
• Với hậu thế, Triệu Phi Yến trở thành biểu tượng cho câu nói “hồng nhan bạc mệnh” – số phận mỹ nhân thường gắn liền với bi kịch chốn cung đình.
Vụ xử án thứ tư: Cái chết của Dương Quốc Trung – Quyền thần và bi kịch loạn An Sử.
Nếu nói về những vụ xử án rúng động cung đình Trung Hoa, thì Dương Quốc Trung – vị đại thần khét tiếng cuối thời Đường Huyền Tông – chính là một trong những trường hợp điển hình. Vụ xử tội ông không chỉ là sự diệt vong của một quyền thần, mà còn là một mắt xích trong biến cố lịch sử lớn lao: loạn An Sử.
Bối cảnh: Mỹ nhân Dương Quý Phi và quyền lực họ Dương.
Cuối đời Đường Huyền Tông, triều đình vốn đã mục ruỗng bởi sự xa hoa và quyền lực nghiêng lệch. Nhà vua mê đắm Dương Quý Phi, một trong tứ đại mỹ nhân Trung Hoa. Nhờ thế, gia tộc họ Dương được vinh hiển chưa từng có.
Trong đó, nổi bật nhất chính là Dương Quốc Trung, vốn là anh họ của Quý Phi. Từ một kẻ nhỏ bé, nhờ bóng hồng mà trở thành Tể tướng triều Đường, nắm quyền lực lớn trong tay.
Nhưng quyền lực ấy không đi kèm với tài năng. Trái lại, sử sách chép rằng Dương Quốc Trung tham lam, kiêu ngạo, dung túng bè đảng, lại ra sức áp chế quân thần trung nghĩa. Chính sự chuyên quyền của ông khiến lòng dân oán thán, triều chính rệu rã.
Mâu thuẫn với An Lộc Sơn.
Trong triều lúc ấy, An Lộc Sơn – một phiên trấn gốc Sogdiana, nắm giữ binh quyền Đông Bắc – ngày càng có thế lực. Vốn được Đường Huyền Tông tin dùng, lại nhờ Dương Quý Phi che chở, An Lộc Sơn chẳng khác nào con nuôi trong cung.
Nhưng Dương Quốc Trung và An Lộc Sơn vốn có hiềm khích sâu sắc. Quốc Trung nghi ngờ Lộc Sơn có dã tâm, nhiều lần khuyên Huyền Tông nên đề phòng. Song lời can ngăn ấy lại xuất phát từ sự đố kỵ nhiều hơn là trung thành.
Sử cũ chép rằng Dương Quốc Trung từng cố hãm hại An Lộc Sơn, khiến Lộc Sơn lo sợ bị trừ khử trước. Vì thế, hắn quyết định phản loạn, khởi binh năm 755, mở ra cuộc loạn An Sử kéo dài gần 8 năm, khiến nhà Đường từ đỉnh cao huy hoàng rơi vào suy thoái.
Vụ xử án tại Mã Ngôi Dịch.
Khi loạn An Sử bùng nổ, quân phản loạn nhanh chóng áp sát Trường An. Đường Huyền Tông buộc phải bỏ kinh thành chạy về Tây Thục.
Trong đoàn hộ tống vua có cả Dương Quốc Trung và Dương Quý Phi. Nhưng trên đường chạy nạn, binh sĩ ngày càng oán hận Quốc Trung – kẻ mà họ cho là nguyên nhân khiến thiên hạ loạn lạc.
Đến Mã Ngôi Dịch, binh lính nhất tề nổi dậy, đòi xử tử Dương Quốc Trung để trừ mối họa. Giữa cơn binh biến, Huyền Tông bất lực, buộc phải hạ lệnh:
“Giết Dương Quốc Trung để yên lòng quân.”
Ngay lập tức, Dương Quốc Trung bị kéo ra chém tại chỗ. Cái chết của ông diễn ra chóng vánh, không qua xét xử nghiêm ngặt, nhưng đó lại là một vụ xử án công khai bằng máu, trước sự chứng kiến của quân sĩ và triều đình.
Không dừng ở đó, binh lính còn quay sang đòi giết cả Dương Quý Phi. Kết quả, tại Mã Ngôi Dịch, một trong tứ đại mỹ nhân cũng buộc phải thắt cổ tự vẫn. Hai cái chết ấy được coi như màn kết thúc bi thảm cho quyền lực họ Dương.
Ý nghĩa lịch sử.
Vụ xử tử Dương Quốc Trung là một bước ngoặt quan trọng:
• Với triều Đường, nó là cái giá phải trả cho sự dung túng quyền thần, cho một triều đình đặt sắc đẹp và tư lợi trên lợi ích quốc gia.
• Với hậu thế, đây là minh chứng cho sự mong manh của quyền lực trong chốn cung đình: một ngày còn là Tể tướng nắm thiên hạ, hôm sau đã trở thành tù nhân của sự phẫn nộ.
Loạn An Sử sau đó tuy được dẹp yên, nhưng đã khiến nhà Đường suy yếu vĩnh viễn. Dương Quốc Trung, vì vậy, trở thành nhân vật tiêu biểu trong những vụ xử án rúng động: bị đưa ra pháp trường không chỉ bởi tội riêng, mà còn bởi nỗi oán hận của cả một triều đại.
Vụ xử án thứ năm: Cái chết của An Lộc Sơn – phản thần trong loạn An Sử.
Nếu Dương Quốc Trung là kẻ châm ngòi cho oán hận, thì An Lộc Sơn lại là kẻ biến ngọn lửa bất mãn ấy thành một trận đại hồng thủy. Vụ xử án ông ta, tuy không diễn ra nơi công đường nghiêm chính, nhưng lại là một bản án bằng máu, khép lại số phận của phản thần lớn nhất triều Đường.
Xuất thân và con đường thăng tiến.
An Lộc Sơn vốn không phải người Hán, mà có gốc gác hỗn tạp giữa Sogdiana (một vùng Trung Á) và Khiết Đan. Nhờ mưu trí, võ nghệ và tài ngoại giao, hắn dần được trọng dụng trong quân ngũ.
Dưới triều Đường Huyền Tông, An Lộc Sơn được phong làm Tiết độ sứ ba trấn lớn: Bình Lư, Phạm Dương, Hà Bắc. Nắm trong tay hơn 20 vạn binh, hắn trở thành một thế lực quân sự khổng lồ ở vùng biên viễn.
Đặc biệt, An Lộc Sơn còn khéo léo lấy lòng Đường Huyền Tông. Sử chép rằng hắn béo đến mức nặng hơn 180kg, nhưng lại có tài giả làm trẻ con múa hát trong cung, khiến hoàng đế bật cười thích thú. Nhờ vậy, hắn được sủng ái chẳng khác nào “nghĩa tử” của triều đình, thậm chí còn được Dương Quý Phi coi như “con nuôi”.
Bước ngoặt: Mâu thuẫn với Dương Quốc Trung.
Thế nhưng, sự sủng ái ấy chẳng kéo dài mãi mãi. Khi Dương Quốc Trung nắm quyền, mâu thuẫn giữa hai bên ngày càng gay gắt. Quốc Trung tìm cách hãm hại, còn An Lộc Sơn thì lo sợ bị trừ khử trước.
Năm 755, An Lộc Sơn quyết định tạo phản, lấy danh nghĩa “trừ gian thần họ Dương”. Từ Phạm Dương, hắn dẫn quân tiến thẳng về Trường An, chiếm Lạc Dương, lập quốc hiệu Đại Yên, tự xưng Hoàng đế.
Cuộc chiến ấy nhanh chóng lan rộng, kéo dài gần 8 năm, được gọi là loạn An Sử (An Lộc Sơn và Sử Tư Minh). Đây là một trong những biến cố làm rung chuyển Trung Hoa, khiến nhà Đường từ đỉnh cao huy hoàng rơi xuống con đường suy vong.
Vụ xử án trong bóng tối.
Thế nhưng, khi đã lên ngôi, An Lộc Sơn lại bộc lộ hết bản tính tàn bạo. Hắn tham lam, đa nghi, thường xuyên giết hại tướng lĩnh, đối xử tàn nhẫn với binh lính. Hơn thế, tuổi tác và bệnh tật cũng khiến hắn trở nên mù lòa, tính tình thất thường.
Sử sách chép rằng hắn mắc chứng bệnh ngoài da đau đớn, cộng thêm cơn điên loạn khiến triều thần khiếp sợ. Trong cơn giận, hắn từng giết cả thuộc hạ thân tín chỉ vì nghi ngờ phản bội.
Không chịu nổi bạo chúa, năm 757, chính con nuôi của hắn là An Khánh Tự đã bí mật lập mưu sát hại. Một đêm, Khánh Tự sai thích khách lẻn vào cung, dùng dao đâm chết An Lộc Sơn ngay tại giường ngủ.
Sau đó, Khánh Tự lấy danh nghĩa “trừ bạo quân” để chiếm ngôi, tiếp tục duy trì lực lượng phản loạn. Cái chết của An Lộc Sơn, dù không qua xét xử công khai, nhưng trên thực tế là một bản án máu thịt do chính thuộc hạ thi hành.
Ý nghĩa lịch sử.
Cái chết của An Lộc Sơn để lại nhiều bài học:
• Với triều Đường, nó cho thấy hậu quả khủng khiếp của việc dung túng ngoại thần, đặt niềm tin mù quáng vào kẻ bất trung.
• Với hậu thế, vụ xử án này là minh chứng rằng kẻ phản nghịch, dù có quyền lực trong tay, cuối cùng cũng khó thoát khỏi sự báo ứng – thậm chí bởi chính người thân cận nhất.
Loạn An Sử tiếp tục kéo dài sau cái chết của hắn, do Sử Tư Minh và An Khánh Tự nối nghiệp. Nhưng từ đây, tên tuổi An Lộc Sơn đã được đóng khung trong lịch sử như một phản thần bậc nhất, mà bản án dành cho hắn chính là cái chết nhục nhã trong tay chính con nuôi.
Vụ xử án thứ sáu: Gia Cát Chiêm – Trung thần tận trung mà vẫn phải chịu chết.
Trong lịch sử Tam Quốc, tên tuổi Gia Cát Lượng đã trở thành biểu tượng của trí tuệ và lòng trung nghĩa. Nhưng ít người biết rằng hậu duệ của ông – Gia Cát Chiêm – cũng từng có một vụ xử án bi tráng, phản ánh bi kịch của lòng trung thành trong một thời đại đầy biến loạn.
Gia Cát Chiêm – Hậu duệ của Ngọa Long.
Gia Cát Chiêm là con trai của Gia Cát Khâm, cháu nội của Gia Cát Lượng. Ông sinh ra và lớn lên trong bối cảnh nhà Thục Hán đang dần suy yếu sau cái chết của Gia Cát Lượng.
Từ nhỏ, Gia Cát Chiêm nổi tiếng thông minh, văn võ toàn tài, giữ chức Thái tử Thái phó, là người trực tiếp dạy dỗ Thái tử Lưu Tông (sau là Hậu Chủ Lưu Thiện). Khi trưởng thành, ông được phong làm Thượng thư lệnh, nắm giữ binh quyền trọng yếu.
Trong mắt dân Thục, Gia Cát Chiêm là niềm hy vọng kế tục di sản của Gia Cát Lượng, người có thể vực dậy cơ nghiệp đang suy tàn.
Bối cảnh: Nước Thục bên bờ diệt vong.
Sau khi Gia Cát Lượng mất, Thục Hán rơi vào cảnh nội trị yếu kém. Lưu Thiện mê muội xa hoa, quyền lực dần rơi vào tay hoạn quan Hoàng Hạo. Triều đình mất lòng dân, quân đội suy nhược.
Trong khi đó, nhà Ngụy ở phương Bắc ngày càng lớn mạnh. Năm 263, Ngụy phái hai danh tướng Chung Hội và Đặng Ngải chia đường tiến công vào Thục. Nguy cơ mất nước hiển hiện ngay trước mắt.
Trong hoàn cảnh ấy, Gia Cát Chiêm buộc phải đứng lên cầm quân, trở thành chỗ dựa cuối cùng cho vận mệnh Thục Hán.
Trận chiến Phù Thành.
Khi quân Ngụy tràn đến, Gia Cát Chiêm tập hợp binh sĩ đóng ở Phù Thành (thuộc Tứ Xuyên ngày nay). Ông dẫn theo cả con trai mình là Gia Cát Thượng, quyết tâm tử thủ.
Trong trận chiến, Gia Cát Chiêm ban đầu chống cự quyết liệt, gây tổn thất cho quân Ngụy. Nhưng thế lực chênh lệch quá lớn, lại thêm triều đình trong nước không tiếp ứng kịp thời, khiến quân Thục nhanh chóng rơi vào tuyệt vọng.
Đặng Ngải dùng mưu dụ hàng, hứa sẽ tha cho binh sĩ nếu Gia Cát Chiêm đầu hàng. Nhưng ông kiên quyết từ chối, thề sống chết cùng đất nước. Sử chép rằng trước khi ra trận cuối cùng, ông nói:
“Tổ phụ ta (Gia Cát Lượng) đã dốc hết tâm lực vì nước. Ta là cháu, há lại chịu nhục sống để ô danh gia tộc!”
Vụ xử án bi tráng.
Khi Phù Thành thất thủ, Gia Cát Chiêm cùng con trai xông ra trận, chiến đấu đến cùng. Cuối cùng, cả hai cha con đều bị quân Ngụy bắt sống.
Đặng Ngải ra lệnh:
“Đầu hàng sẽ được tha. Kháng cự sẽ chết.”
Gia Cát Chiêm vẫn kiên cường đáp:
“Thục diệt là mệnh trời, nhưng trung thần thà chết chứ không hàng.”
Không còn cách nào khác, Đặng Ngải hạ lệnh xử trảm ngay tại chỗ. Cha con Gia Cát Chiêm ngẩng cao đầu chịu chết, máu đỏ nhuộm đất Phù Thành.
Đó là một vụ xử án công khai trên chiến trường, không dựa vào triều đình hay pháp luật, mà dựa vào cán cân sinh tử của thời cuộc.
🩸 Ý nghĩa lịch sử
Cái chết của Gia Cát Chiêm là bi kịch tất yếu của một trung thần trong thời vận nước đã hết.
• Ông chết như một anh hùng, giữ trọn danh dự cho dòng họ Gia Cát.
• Nhưng vụ xử án ấy cũng phơi bày sự thật phũ phàng: trung nghĩa đôi khi không đủ để cứu một quốc gia khi triều đình mục nát.
Sau cái chết của Gia Cát Chiêm, quân Ngụy nhanh chóng đánh chiếm Thành Đô. Lưu Thiện đầu hàng, kết thúc sự tồn tại của Thục Hán sau gần 40 năm.
Trong mắt hậu thế, vụ xử Gia Cát Chiêm chính là minh chứng cho câu nói:
“Trung thần thường chết vì nước mất, danh tướng thường vong trong thời loạn.”
Vụ xử án thứ bảy: Cao Cầu – Gian thần trong sử sách và bản án lịch sử.
Trong lịch sử Trung Hoa, cái tên Cao Cầu gần như đồng nghĩa với hai chữ “gian thần”. Ông nổi tiếng không phải nhờ công lao, mà nhờ sự dung túng của hoàng đế và những việc làm khiến triều đình mục ruỗng. Vụ xử Cao Cầu không diễn ra công khai như những đại án khác, nhưng trong sử sách và văn học, bản án dành cho ông chính là sự khinh miệt muôn đời.
Xuất thân thấp hèn nhưng gặp vận may.
Cao Cầu vốn xuất thân nghèo hèn, ban đầu chỉ là kẻ chơi bời, thích đá cầu và làm trò mua vui. Nhờ khéo léo trong việc đá cầu (túc cầu), ông lọt vào mắt Hoàng tử Triệu Cực – sau này là Tống Huy Tông.
Khi Triệu Cực lên ngôi, Cao Cầu được thăng tiến như diều gặp gió, từ kẻ vô danh trở thành Thái úy, nắm giữ binh quyền tối cao. Đây là ví dụ điển hình của việc “dựa vào ân sủng chứ không dựa vào tài năng”.
Gian thần và triều đình mục ruỗng.
Dưới thời Tống Huy Tông, Cao Cầu cùng những gian thần khác như Đồng Quán, Lý Nghiêm thao túng triều chính, chỉ biết vơ vét, ăn chơi.
Ông nổi tiếng tham lam, dối trá, đàn áp trung thần, chèn ép hiền tài. Sử chép rằng chính Cao Cầu là người góp phần khiến quân đội nhà Tống suy yếu, bỏ bê võ bị, dẫn đến cảnh quốc gia suy vong.
Trong “Thủy Hử truyện”, hình tượng Cao Cầu còn được tô đậm như kẻ thù lớn của Lương Sơn Bạc. Chính ông là người hãm hại anh hùng Lâm Xung, khiến bao nghĩa sĩ phải “lên núi”, trở thành phản kháng. Từ đó, Cao Cầu mang danh “gian thần thiên cổ”, một tội đồ trong mắt văn học dân gian.
Vụ xử án trong lịch sử
Thực tế, Cao Cầu không bị xét xử công khai như Hòa Thân hay Ngụy Trung Hiền. Ông qua đời vào năm 1126, ngay trước khi triều Bắc Tống rơi vào thảm họa Tĩnh Khang chi biến (quân Kim bắt sống Tống Huy Tông và Tống Khâm Tông).
Sau khi Tống Huy Tông bị bắt, triều đình mới lật lại hồ sơ. Cao Cầu bị hậu thế gán cho trách nhiệm lớn trong việc làm suy yếu quốc gia, khiến Bắc Tống diệt vong. Vì thế, tuy ông chết tự nhiên, nhưng lịch sử coi đó là một bản án ngầm: sự phỉ nhổ, nguyền rủa muôn đời.
Ý nghĩa của “bản án lịch sử”
Cái chết không qua dao đao của Cao Cầu lại càng làm hậu thế thêm phẫn nộ.
• Nếu bị chém đầu, ông có thể được coi là trả nợ máu.
• Nhưng vì chết trong yên ổn, sử sách buộc phải ghi lại tội trạng, biến ông thành “tội nhân thiên cổ”, bị lưu danh xấu muôn đời.
Trong văn học, Thủy Hử đã làm tròn vai trò “xử án” thay cho lịch sử: Cao Cầu trở thành kẻ phản diện điển hình, tấm gương cho mọi thế hệ nhận thấy sự tai hại của gian thần.
Vụ xử án Cao Cầu vì thế đặc biệt: không phải xử tại pháp đình, mà xử trong tâm thức dân gian và ngòi bút sử gia. Đó là một kiểu công lý khác – công lý của lịch sử, nơi gian thần dù thoát khỏi pháp luật, vẫn không thoát khỏi sự phán xét của hậu thế.
Vụ án thứ tám: Hòa Thân – Đại tham quan khét tiếng và bản án nghiêm khắc nhất triều Thanh.
Trong lịch sử phong kiến Trung Quốc, nếu nhắc đến một tham quan khét tiếng nhất, thì gần như ai cũng nghĩ ngay đến cái tên Hòa Thân. Câu nói truyền miệng “Hòa Thân tại, quốc khố bại; Hòa Thân vong, quốc khố xung” (Hòa Thân còn, quốc khố cạn; Hòa Thân mất, quốc khố đầy) chính là bản tóm lược ngắn gọn về tội trạng và vụ xử án kinh thiên động địa của ông.
Xuất thân và con đường thăng tiến.
Hòa Thân (1750 – 1799) vốn sinh ra trong một gia đình Bát Kỳ Mãn Châu bình thường, không mấy nổi bật. Thuở nhỏ thông minh, giỏi văn chương và am hiểu nhiều ngoại ngữ.
Cơ hội lớn đến khi ông được tuyển vào cung làm thị vệ thân cận của Hoàng đế Càn Long. Với vẻ ngoài tuấn tú, giỏi lấy lòng người, Hòa Thân nhanh chóng chiếm được sự tín nhiệm đặc biệt của Càn Long. Từ một thị vệ nhỏ bé, ông thăng tiến nhanh chóng, nắm trong tay hàng loạt chức vụ quan trọng, trở thành Đại học sĩ, Tổng lý các vụ ngân khố, quyền lực lấn át cả triều đình.
Con đường tham nhũng khét tiếng.
Nếu chỉ là một đại thần quyền lực, Hòa Thân có lẽ đã được coi trọng. Nhưng vấn đề nằm ở chỗ ông tham nhũng đến mức khủng khiếp.
• Ông lợi dụng mọi chức vụ để vơ vét của cải: từ thuế má, quân phí, xây dựng, cho đến bổ nhiệm quan lại.
• Những thương nhân muốn làm ăn đều phải hối lộ qua tay ông.
• Các quan lại địa phương muốn thăng tiến cũng phải “mua đường” từ Hòa Thân.
Sử liệu cho rằng số tài sản tích lũy của ông tương đương 15 năm quốc khố nhà Thanh – một con số khổng lồ khó tin.
Vụ xử án lịch sử sau khi Càn Long băng hà.
Trong thời gian Càn Long còn sống, dù triều thần nhiều lần dâng sớ tố cáo, nhưng tất cả đều bị bỏ qua. Lý do đơn giản: Càn Long cực kỳ tin cậy và bao che cho Hòa Thân.
Năm 1799, Càn Long băng hà. Tân hoàng đế Gia Khánh vốn đã sớm bất mãn với Hòa Thân, lập tức ra tay. Chỉ vài ngày sau tang lễ, Hòa Thân bị bắt và chịu đại án “Thập ác” – tội nặng nhất trong luật triều Thanh.
Những tội danh chính:
• Tham nhũng vơ vét quốc khố.
• Hối lộ và nhận hối lộ.
• Bán quan, buôn chức.
• Bao che thuộc hạ tham nhũng.
• Tư thông thương nhân.
• Lạm quyền.
• Làm thất thoát quân phí.
• Đè nén trung lương.
• Xa hoa lãng phí.
• Làm băng hoại kỷ cương quốc gia.
Cuối cùng, Gia Khánh hạ chỉ tịch thu toàn bộ gia sản và ban cho Hòa Thân “ân huệ” tự sát thay vì xử lăng trì.
Hậu quả và dư âm.
Khi kiểm kê tài sản, người ta phát hiện số của cải trong phủ Hòa Thân khổng lồ đến mức đủ để duy trì chi tiêu của cả triều đình trong nhiều năm. Điều này càng khiến thiên hạ phẫn nộ.
Cái chết của Hòa Thân được xem như một vụ “xét xử công khai bằng thanh gươm công lý”. Dù không phải chém giữa chợ, nhưng việc tịch thu tài sản, hủy bỏ danh vị và buộc phải tự tử chính là lời kết án đanh thép nhất của lịch sử triều Thanh.
Ý nghĩa vụ án.
• Đây là minh chứng rõ ràng rằng “cây cao cũng khó che trời”: dù có hoàng đế chống lưng, cuối cùng kẻ tham nhũng cũng bị trừng phạt.
• Vụ xử Hòa Thân là lời cảnh tỉnh cho quan lại thời Thanh: quyền lực có thể đưa lên đỉnh cao, nhưng cũng có thể đẩy xuống vực sâu.
• Trong mắt dân gian, bản án này khiến người đời hả dạ, coi như “lấy lại công bằng” sau nhiều năm khổ sở vì tham nhũng.
Vụ án thứ chín: Ngụy Trung Hiền – Thái giám quyền khuynh triều và cú ngã lịch sử.
Trong suốt hơn hai nghìn năm lịch sử phong kiến Trung Quốc, thái giám thường là những nhân vật đứng trong bóng tối, ít ai biết tên. Nhưng cũng có những kẻ nhờ cơ hội mà trở thành quyền thần, thao túng cả thiên hạ. Ngụy Trung Hiền, 1568 – 1627) chính là một trong số đó – thậm chí được mệnh danh là “Đệ nhất hoạn quan trong lịch sử Trung Hoa”. Vụ xử án của ông không chỉ là sự sụp đổ của một cá nhân, mà còn là biểu tượng cho mối họa “hoạn quan chuyên quyền” tồn tại suốt các triều đại.
Xuất thân thấp hèn nhưng thừa mưu mô.
Ngụy Trung Hiền vốn xuất thân nghèo khó, ban đầu tên thật là Ngụy Tiến Trung. Ông ăn chơi trác táng, nợ nần chồng chất, đến mức phải tự thiến để vào cung hòng tìm đường sống.
Nhờ khéo nịnh hót và giỏi lợi dụng thời cơ, Ngụy Trung Hiền nhanh chóng được Hoàng đế Minh Hy Tông (Thiên Khải Đế) tin cậy. Cộng thêm việc gắn bó với Khách thị – nhũ mẫu của nhà vua, ông ta như cá gặp nước, dần dần bước lên đỉnh quyền lực.
Ngụy Trung Hiền thao túng triều đình.
Trong giai đoạn Hy Tông còn nhỏ tuổi, mê mẩn nghề mộc hơn là trị quốc, toàn bộ quyền lực triều đình rơi vào tay Khách thị và Ngụy Trung Hiền.
• Ông nắm giữ Đông Xưởng – cơ quan mật thám, có quyền sinh sát vô biên.
• Ông gạt bỏ, giết hại nhiều trung thần, đặc biệt là phe Đông Lâm Đảng – những quan lại chính trực, trung nghĩa.
• Để tâng bốc, phe cánh gọi ông là “Cửu thiên tuế”, chỉ kém hoàng đế một bậc.
Ngụy Trung Hiền còn xây dựng đền miếu khắp nơi, bắt dân chúng thờ cúng mình, biến bản thân thành một “vị thần sống”.
Vụ xử án sau khi Hy Tông băng hà.
Năm 1627, Minh Hy Tông băng hà, Sùng Trinh Đế lên ngôi. Tân hoàng đế nổi tiếng cứng rắn, quyết tâm dẹp bỏ hoạn quan chuyên quyền. Ngụy Trung Hiền lập tức trở thành đối tượng hàng đầu bị thanh trừng.
Sùng Trinh ra chỉ dụ:
• Tước bỏ mọi chức tước của Ngụy Trung Hiền.
• Điều tra toàn bộ tội trạng.
• Yêu cầu ông bị giam giữ, chuẩn bị đưa ra pháp đình xét xử.
Đây là lúc vụ xử án lịch sử bắt đầu.
Cái chết trước vành móng ngựa.
Biết không còn đường thoát, Ngụy Trung Hiền tuyệt vọng. Trên đường áp giải về kinh, ông thắt cổ tự tử tại một ngôi miếu ở Phụng Dương, tránh phải ra pháp trường công khai.
Sau khi chết, triều đình vẫn ban chiếu “tru di tam tộc”, tịch thu toàn bộ tài sản, phá bỏ miếu thờ. Thi thể ông bị lôi ra phơi bày để dân chúng phỉ nhổ.
Ý nghĩa lịch sử.
• Vụ xử Ngụy Trung Hiền là sự sụp đổ của hoạn quan quyền lực nhất lịch sử.
• Đây cũng là chiến thắng của công lý trước sự chuyên quyền, dù diễn ra muộn màng.
• Nó phơi bày một bài học lớn: khi vua hèn, hoạn quan tất lộng quyền, và triều đình tất diệt vong.
Quả thật, chỉ chưa đầy 20 năm sau cái chết của Ngụy Trung Hiền, nhà Minh sụp đổ, không ít người coi đây là hậu quả của những năm tháng mục ruỗng dưới tay ông ta.
Vụ xử Ngụy Trung Hiền không phải bằng lưỡi đao của pháp đình, mà bằng án tử của lịch sử. Hình ảnh thái giám này trở thành biểu tượng của sự lộng quyền, tham tàn, bị phỉ nhổ muôn đời.
Vụ án thứ mười: Vụ xử Nghiêm Tung và phe cánh – Cuộc thanh trừng quyền thần thời Minh.
Trong suốt thời nhà Minh, quyền thần và hoạn quan nhiều lần khuynh đảo triều đình. Sau vụ Ngụy Trung Hiền, lịch sử Trung Hoa còn ghi nhớ một vụ xử án khác không kém phần rúng động: cuộc thanh trừng Nghiêm Tung và phe cánh của ông. Đây là bản án điển hình cho sự thăng trầm của quyền lực chính trị, khi từ đỉnh cao danh vọng, chỉ trong một đêm, tất cả sụp đổ.
Xuất thân và con đường quyền lực.
Nghiêm Tung ( 1480 – 1565) vốn xuất thân từ Giang Tây, thông minh, giỏi văn chương, đỗ tiến sĩ và bước vào chốn quan trường. Thời kỳ đầu, ông nổi tiếng thanh liêm, được lòng sĩ phu.
Cơ hội thăng tiến mở ra khi ông được Hoàng đế Minh Thế Tông (Gia Tĩnh Đế) trọng dụng. Nhờ tài khéo léo trong đối đáp, biết cách chiều ý vua, Nghiêm Tung từ quan nhỏ thăng lên đến Thủ phụ Đại học sĩ, trở thành nhân vật quyền lực bậc nhất triều đình.
Tội trạng và sự lộng quyền.
Ban đầu, Nghiêm Tung được ca ngợi là bậc hiền thần. Nhưng càng về sau, ông càng bộc lộ sự tham lam và mưu mô:
• Bán quan, buôn chức: những ai muốn thăng tiến đều phải qua tay Nghiêm Tung.
• Bài xích trung thần: ông cấu kết với con trai là Nghiêm Thế Phiên, hãm hại nhiều quan lại chính trực.
• Thao túng triều chính: mọi tấu sớ đều bị kiểm duyệt, nếu trái ý thì bị gạt bỏ hoặc chỉnh sửa.
• Vơ vét của cải: tài sản của gia tộc
No comments:
Post a Comment