5 SAI LẦM LỚN NHẤT ĐỜI TÔN QUYỀN. - BÀI LUẬN TIẾNG ANH LUYỆN THI VIẾT IELTS

Tuyển tập các bài luận được bình chọn là hay và nội dung sát nhất với kỳ thi IELTS và TOEFL. Viết là 1 trong 4 kĩ năng quan trọng cần phải có đối với bất kì ai đang theo học tiếng Anh. Đặc biệt, những ai đang ôn luyện để thi Ielts.

Post Top Ad

5 SAI LẦM LỚN NHẤT ĐỜI TÔN QUYỀN.

Share This

 5 SAI LẦM LỚN NHẤT ĐỜI TÔN QUYỀN.




Giang Đông dậy sóng, một minh quân xuất hiện.



Trong lịch sử Tam Quốc, khi nhắc đến những bậc minh chủ lừng lẫy, người ta thường nghĩ ngay đến Tào Tháo – gian hùng thiên hạ, Lưu Bị – minh chúa nhân nghĩa, và tất nhiên, không thể thiếu Tôn Quyền – vị quân chủ dựng nên cơ nghiệp Giang Đông, làm trụ cột một phương suốt gần nửa thế kỷ. Nếu Tào Tháo nổi bật bởi sự mưu trí đa nghi, Lưu Bị được ca tụng nhờ lòng nhân đức, thì Tôn Quyền lại là hình ảnh của một nhà cai trị biết thời thế, khôn khéo xoay chuyển cục diện, dựa vào sông núi mà dựng thành đế nghiệp.


Tôn Quyền sinh năm 182, là con trai thứ của Tôn Kiên – một võ tướng dũng mãnh từng được mệnh danh là "Giang Đông Hổ". Sau khi cha tử trận, anh trai ông là Tôn Sách tiếp tục gây dựng sự nghiệp, thu phục vùng Giang Đông, mở ra thế lực cát cứ hùng mạnh. Nhưng rồi Tôn Sách đoản mệnh, qua đời ở tuổi 26, để lại giang sơn non trẻ cho Tôn Quyền khi ấy mới hơn 18 tuổi.


Người đời từng ngờ vực: một thiếu niên còn non trẻ liệu có đủ bản lĩnh để giữ vững cơ nghiệp? Nhưng Tôn Quyền đã chứng minh tất cả. Với đôi mắt sáng, dáng vẻ uy nghi, giỏi dùng người, biết trọng hiền tài, ông lần lượt ổn định Giang Đông, chiêu hiền đãi sĩ, trở thành một trong ba trụ cột thiên hạ. Chiến thắng Xích Bích năm 208 đã đưa tên tuổi Tôn Quyền sánh ngang Tào Tháo và Lưu Bị, đặt nền móng cho cục diện Tam Quốc kéo dài nhiều thập niên.


Nhưng lịch sử vốn dĩ công bằng. Một con người dù có tài năng kiệt xuất đến đâu, vẫn khó thoát khỏi những sai lầm. Với Tôn Quyền, ông từng được ca tụng là vị minh quân có tầm nhìn xa, song trong những quyết định then chốt của cuộc đời, ông đã phạm phải những sai lầm chí tử. Những sai lầm ấy không chỉ ảnh hưởng đến vận mệnh bản thân ông, mà còn định đoạt số phận của cả nhà Đông Ngô. Nếu như lúc trẻ Tôn Quyền sáng suốt, khôn khéo bao nhiêu, thì khi bước vào giai đoạn trung niên và về già, sự đa nghi, tính toán cục bộ, cùng cái nhìn ngắn hạn lại khiến ông tự tay chặt đứt mạch sống của cơ nghiệp.


Đông Ngô – quốc gia mà ông khổ công gây dựng, từng được coi là vùng đất phồn hoa trù phú nhất thời Tam Quốc, cuối cùng lại trở thành thế lực yếu nhất, để rồi chỉ tồn tại thêm chưa đầy 30 năm sau khi Tôn Quyền qua đời, trước khi sụp đổ dưới gót sắt của nhà Tấn.


Câu hỏi đặt ra: Vì sao một người sáng suốt, bản lĩnh như Tôn Quyền lại để sự nghiệp đi vào ngõ cụt? Vì sao Đông Ngô, với địa thế hiểm yếu, sông núi vững vàng, tài nguyên trù phú, lại không thể kéo dài như nhà Ngụy hay chí ít là như Thục Hán?


Câu trả lời nằm ở chính những sai lầm lớn trong cuộc đời Tôn Quyền. Năm sai lầm – tưởng chừng riêng lẻ, nhưng thực chất liên kết với nhau, như những vết nứt nhỏ dần phá vỡ bức tường thành vững chãi. Sai lầm trong việc xử lý liên minh với Thục Hán; sai lầm khi ra tay với Quan Vũ; sai lầm trong vấn đề kế vị; sai lầm trong cách đối đãi với hiền tài; và sau cùng, là sai lầm chiến lược – thiếu đi tầm nhìn xa để đưa Đông Ngô vượt khỏi thế cục cát cứ.


Mỗi sai lầm ấy đều có bối cảnh, có nguyên nhân sâu xa, và hậu quả nặng nề. Khi xâu chuỗi lại, ta thấy rõ một nghịch lý: Tôn Quyền giữ được Đông Ngô suốt nửa thế kỷ – điều mà Tào Tháo hay Lưu Bị chưa chắc làm được – nhưng đồng thời, cũng chính ông đã gieo mầm cho sự diệt vong tất yếu.


Hãy cùng đi ngược dòng thời gian, lần lượt nhìn vào từng sai lầm chí tử ấy, để hiểu rõ vì sao một minh quân bậc nhất Giang Đông lại phải gánh lấy tiếng than: “Anh hùng một thuở, nhưng cuối cùng chẳng thoát được lưỡi hái lịch sử.”






Sai lầm thứ nhất: Phá vỡ liên minh Ngô – Thục, gieo mầm cô lập.



Năm 208, cục diện thiên hạ rơi vào thế “một mạnh, hai yếu”. Phía bắc, Tào Tháo sau khi thống nhất phương Bắc, đang nắm trong tay hàng triệu quân, tung hô khẩu hiệu “thừa thiên tử lệnh chư hầu”, uy thế lừng lẫy, quân lương dồi dào, khí thế ngút trời. Phía nam, hai thế lực nhỏ bé nhưng kiên cường là Tôn Quyền ở Giang Đông và Lưu Bị lưu lạc sau thất bại Trường Bản. Trước mắt họ là cơn sóng dữ: Tào Tháo tuyên bố “bắc binh nam chinh”, đem đại quân tràn xuống sông Trường Giang, quyết thâu tóm thiên hạ.



Liên minh Xích Bích – một quyết định sáng suốt.



Trong bối cảnh ấy, Tôn Quyền lúc đầu còn do dự. Bởi lẽ, Tào Tháo tuy hung hãn, nhưng lực lượng hùng hậu, nếu đối đầu trực diện, e rằng Giang Đông khó lòng giữ nổi. Nhiều mưu sĩ khuyên ông nên hàng Ngụy để bảo toàn cơ nghiệp. Nhưng lúc ấy, có những tiếng nói sáng suốt vang lên. Chu Du, Lỗ Túc, cùng Gia Cát Lượng từ phía Lưu Bị, đều khẳng định: Tào Tháo chỉ mới chiếm lĩnh phương Bắc, binh mệt ngựa mỏi, chưa quen thủy chiến, nếu Ngô – Thục hợp sức, hoàn toàn có thể lấy ít địch nhiều, lấy thủy chế bộ.


Tôn Quyền sau nhiều đêm suy tính, cuối cùng hạ quyết tâm: “Thà cùng thiên hạ quyết chiến, chứ không chịu khuất phục kẻ gian hùng.” Và thế là, liên minh Ngô – Thục ra đời, kết tinh trong trận Xích Bích huyền thoại.


Kết quả, chỉ một trận đại hỏa, Tào Tháo thảm bại, hàng chục vạn quân chết cháy, buộc phải tháo chạy. Từ đó, thiên hạ không còn “nhất thống” trong tay Tào, mà chính thức bước vào cục diện Tam Quốc. Đó là đỉnh cao của sự sáng suốt, là minh chứng cho tầm nhìn chiến lược của Tôn Quyền khi biết đặt lợi ích chung lên trên, hợp lực để chống kẻ mạnh.



Từ đồng minh thành kẻ thù.



Thế nhưng, chỉ vài năm sau, khi Tào Tháo tạm lui, mâu thuẫn giữa Ngô và Thục bùng phát. Nguyên nhân chính là Kinh Châu – vùng đất phì nhiêu trải dài ven sông Trường Giang, giữ vị trí chiến lược cực kỳ quan trọng.


Đối với Lưu Bị, Kinh Châu chính là bàn đạp để ông dựng cơ nghiệp, là chiếc cầu nối giữa Thục và Giang Đông. Với Tôn Quyền, Kinh Châu lại giống như chiếc lá chắn bảo vệ cửa ngõ phía tây của Giang Đông. Ai nắm Kinh Châu sẽ có lợi thế to lớn, không chỉ phòng thủ mà còn làm bàn đạp tấn công.


Ban đầu, theo thỏa thuận, Kinh Châu do Lưu Bị tạm quản, chờ ngày “trả lại cho Đông Ngô”. Nhưng Lưu Bị sau khi củng cố thế lực, lại lần lữa không giao, còn mượn cớ “tạm giữ để chống Ngụy”. Điều này khiến Tôn Quyền vô cùng tức giận.


Từ năm 211 đến 215, quan hệ Ngô – Thục dần xấu đi. Tôn Quyền nhiều lần gửi thư đòi Kinh Châu, Lưu Bị đều khéo léo né tránh. Đến khi Lưu Bị cưới Tôn phu nhân – em gái Tôn Quyền – tưởng như để thắt chặt quan hệ, thì bên trong lại vẫn ngấm ngầm đề phòng lẫn nhau.


Năm 215, Lưu Bị nhân lúc Tào Tháo bắc phạt, liền đem quân chiếm Tây Xuyên. Thấy Lưu Bị đã có đất Thục để dung thân, Tôn Quyền lại càng quyết liệt đòi Kinh Châu. Lưu Bị không chịu, thế là hai bên dẫn đến xung đột. Tôn Quyền sai Lã Mông, Lỗ Túc đem quân đánh, còn Lưu Bị cũng điều Trương Phi, Quan Vũ ra chống giữ. Cục diện căng thẳng, chỉ một mồi lửa là thành chiến tranh toàn diện. Cuối cùng, nhờ Lỗ Túc khuyên giải, hai bên tạm hòa, chia Kinh Châu: Lưu Bị giữ Nam quận, Tôn Quyền giữ Giang Hạ, nhưng mầm mống mâu thuẫn đã ăn sâu.



Nguyên nhân sai lầm.



Có thể nói, việc Tôn Quyền nôn nóng đòi Kinh Châu, rồi phá vỡ thỏa thuận liên minh, là một sai lầm chiến lược.


• Một mặt, đúng là Kinh Châu quan trọng, nhưng Đông Ngô lúc ấy chưa đủ sức một mình chống Ngụy.


• Mặt khác, việc quá coi trọng lợi ích cục bộ khiến Tôn Quyền bỏ qua đại cục: giữ liên minh với Thục mới là chìa khóa để tồn tại lâu dài trước Ngụy hùng mạnh.


• Nếu Ngô – Thục tiếp tục đồng lòng, thì khi Ngụy suy yếu vì nội loạn, hai nước hoàn toàn có thể chia nhau thiên hạ. Nhưng Tôn Quyền lại chọn con đường đối đầu, tự biến mình thành kẻ cô lập.



Hậu quả lâu dài.



Hậu quả đầu tiên là mất lòng tin của Thục Hán. Lưu Bị từ đó căm hận Ngô, trong lòng luôn có ý “trả thù Kinh Châu”. Mối quan hệ đồng minh vỡ vụn, thay bằng sự đối đầu ngấm ngầm.


Hậu quả thứ hai là đặt Đông Ngô vào thế nguy hiểm. Bởi một khi Ngô và Thục đánh nhau, kẻ hưởng lợi lớn nhất chính là Tào Ngụy. Quả thật, sau này, mỗi khi Ngô – Thục giao chiến, Ngụy đều đứng ngoài hưởng lợi, càng củng cố thế mạnh, để rồi cuối cùng trở thành bá chủ.


Hậu quả thứ ba, và quan trọng nhất, là mất cơ hội thống nhất thiên hạ. Tam Quốc vốn đã là thế chân vạc, chỉ khi hai hợp một thì mới có cơ hội đánh bại kẻ còn lại. Nhưng khi Tôn Quyền phá vỡ liên minh, chân vạc mãi mãi không thể hợp, thiên hạ cũng vĩnh viễn không có ngày thống nhất dưới cờ Ngô.



Bài học rút ra.



Sai lầm này phản ánh nhược điểm của Tôn Quyền: quá thực dụng, thiếu tầm nhìn xa. Ông thấy lợi ích trước mắt mà bỏ qua đại cục lâu dài. Đúng, Kinh Châu là vùng đất màu mỡ, chiếm được thì lợi, nhưng giữ được lòng tin và sự hợp lực của Lưu Bị mới là lợi lớn hơn.


Lịch sử chứng minh, một minh quân không chỉ cần trí tuệ và sự quyết đoán, mà còn cần tầm nhìn chiến lược, biết hy sinh lợi ích nhỏ để đạt đại cục lớn. Tiếc thay, Tôn Quyền đã không làm được điều ấy, và từ khoảnh khắc liên minh Ngô – Thục rạn nứt, số phận Đông Ngô đã bước sang trang bi kịch.






Sai lầm thứ hai: Ra tay với Quan Vũ – thắng lợi ngắn hạn, di họa dài lâu.



Nếu sai lầm thứ nhất của Tôn Quyền là phá vỡ liên minh Ngô – Thục để tranh chấp Kinh Châu, thì sai lầm thứ hai lại xuất phát chính từ mảnh đất này: sự kiện Quan Vũ tử trận ở Mạch Thành năm 219. Đây là bước ngoặt khiến mối quan hệ giữa Ngô và Thục từ rạn nứt thành thù địch công khai, và cũng gieo xuống mầm họa dẫn đến bi kịch sau này của Đông Ngô.




Quan Vũ – cây cột trụ Kinh Châu.



Sau khi chia chác Kinh Châu năm 215, Lưu Bị đưa Quan Vũ trấn thủ tại đây. Với uy danh lẫy lừng, Quan Vũ vừa là đại tướng trấn giữ tiền tuyến, vừa là “biểu tượng” của thế lực Thục Hán. Sự tồn tại của ông khiến Đông Ngô luôn dè chừng.


Đối với Tôn Quyền, Quan Vũ không chỉ là một vị tướng địch thủ, mà còn là một mối đe dọa tiềm ẩn:


• Một, Quan Vũ ngạo mạn, coi thường Giang Đông, từng nhiều lần khinh rẻ Tôn Quyền.


• Hai, ông nắm giữ Kinh Châu – yết hầu chiến lược, ảnh hưởng trực tiếp đến an nguy của Đông Ngô.


• Ba, uy tín của Quan Vũ lớn đến mức dân chúng khắp vùng kính phục, khiến Ngô khó lòng lung lạc.


Những yếu tố ấy khiến Tôn Quyền luôn canh cánh: nếu không loại bỏ Quan Vũ, thì Đông Ngô khó lòng yên ổn lâu dài.



Bối cảnh trận Phàn Thành – cơ hội vàng.



Năm 219, Quan Vũ phát động chiến dịch Bắc phạt Tương Dương – Phàn Thành, nhằm uy hiếp Ngụy. Với khí thế hùng mạnh, ông đánh bại đại tướng Vu Cấm, bắt sống bảy tướng Ngụy, khiến quân Tào chấn động. Lúc ấy, Tào Tháo hoảng hốt đến mức từng định dời đô.


Nhưng chính lúc Quan Vũ dồn toàn lực ra bắc, phòng tuyến phía nam trở nên trống trải. Đây là cơ hội vàng cho Đông Ngô. Lã Mông, đại tướng mưu trí của Tôn Quyền, liền dâng kế: “Quan Vũ nay tiến bắc, hậu phương bỏ ngỏ. Nếu ta nhân cơ hội này đánh úp Kinh Châu, thì chẳng khác nào lấy lửa đốt cỏ khô, tất thắng không nghi.”


Tôn Quyền nghe vậy, vừa mừng vừa lo. Mừng vì cơ hội hiếm có, lo vì hậu quả: một khi giết Quan Vũ, ắt Thục Hán sẽ thù hận muôn đời. Nhưng tham vọng và nỗi sợ tiềm ẩn cuối cùng thắng thế. Tôn Quyền hạ lệnh, bí mật liên minh với Tào Ngụy, đồng thời cho Lã Mông bày kế.



Kế “bệnh binh đoạt Kinh”.



Lã Mông giả bệnh, rút quân, thay bằng tướng trẻ Lục Tốn. Quan Vũ thấy vậy coi thường, tưởng Đông Ngô đã bỏ qua Kinh Châu. Nhưng thực chất, Lã Mông cải trang lính mình thành thương nhân, âm thầm men theo Trường Giang, bất ngờ tập kích.


Quân Ngô tiến vào như chỗ không người, chiếm trọn Kinh Châu gần như không tốn giọt máu nào. Hậu phương của Quan Vũ sụp đổ trong nháy mắt. Đến khi Quan Vũ phát hiện thì đã muộn: ông vừa bị Tào Ngụy chặn trước mặt ở Phàn Thành, vừa bị Đông Ngô đánh sau lưng. Đường lui bị cắt đứt, lương thảo cạn kiệt, quân sĩ ly tán. Cuối cùng, Quan Vũ và con trai Quan Bình bị bắt tại Mạch Thành, rồi bị xử tử.




Lợi trước mắt – Họa lâu dài.



Về trước mắt, đây là một chiến công vang dội cho Tôn Quyền:


• Loại bỏ được Quan Vũ, vị tướng lẫy lừng nhất của Thục Hán.


• Đoạt trọn Kinh Châu, mở rộng lãnh thổ, củng cố địa vị chiến lược.


• Thể hiện sự mưu trí khi phối hợp với Ngụy, khiến thiên hạ nể phục.


Nhưng về lâu dài, đây chính là sai lầm chí tử.


• Thù hận bất tận với Thục Hán

Cái chết của Quan Vũ khắc sâu mối hận giữa Ngô và Thục. Lưu Bị vốn đã bực tức vì Kinh Châu, nay lại mất đi người anh em kết nghĩa, càng thêm căm phẫn. Năm 221, Lưu Bị bất chấp can ngăn, phát động chiến dịch Đông chinh, kéo mấy chục vạn quân đánh Ngô để “báo thù Quan Vũ”. Dù sau đó Thục thua thảm ở Di Lăng, nhưng từ đây, Ngô – Thục vĩnh viễn thành kẻ thù không đội trời chung.


• Ngụy hưởng lợi lớn nhất

Trong khi Ngô và Thục kịch liệt tranh đấu, Tào Ngụy chỉ việc ngồi yên hưởng lợi. Thực tế, cái chết của Quan Vũ chính là món quà trời cho Tào Ngụy. Thục mất đi cột trụ, sức mạnh suy yếu rõ rệt. Ngô thì phải căng mình phòng thủ, hao tổn nguyên khí. Từ đó, cán cân nghiêng hẳn về Ngụy.


• Danh tiếng Tôn Quyền bị hoen ố

Việc Tôn Quyền ngấm ngầm liên minh với Ngụy để đánh úp Quan Vũ khiến người đời chê trách là “tiểu nhân tráo trở”. Về chính trị, ông trở thành kẻ khó tin cậy. Những thế lực khác nhìn vào, không còn dám đặt niềm tin tuyệt đối vào Ngô nữa.



Nguyên nhân sâu xa.



Sai lầm này phản ánh một nhược điểm cố hữu trong tính cách Tôn Quyền:


• Ông giỏi “thủ”, nhưng thiếu kiên nhẫn trong “công”.


• Ông coi trọng an nguy trước mắt hơn là lợi ích lâu dài.


• Và quan trọng nhất, ông quá đa nghi, khó chấp nhận sự tồn tại của một cá nhân vượt trội ngoài tầm kiểm soát. Quan Vũ chính là cái gai trong mắt Tôn Quyền, khiến ông chọn cách loại bỏ hơn là kiềm chế.



Bài học lịch sử.



Câu chuyện này cho thấy một chân lý: loại bỏ đối thủ mạnh chưa chắc đã là thắng lợi, nếu hành động ấy làm mất đi cơ hội hợp tác chiến lược. Tôn Quyền loại bỏ Quan Vũ, nhưng đồng thời cũng tự chặt đứt khả năng tái hợp với Thục Hán. Từ đó, Đông Ngô chỉ còn hai con đường: hoặc dựa vào Ngụy, hoặc đơn độc tồn tại. Cả hai đều là ngõ cụt.


Nếu ngày ấy Tôn Quyền chọn cách khác – chẳng hạn giữ Quan Vũ để làm đối trọng, vừa kiềm chế vừa lợi dụng – thì biết đâu Tam Quốc đã có cục diện khác.



Như vậy, sai lầm thứ hai của Tôn Quyền là ra tay với Quan Vũ: một thắng lợi ngắn hạn nhưng là bước đi sai lầm chiến lược, khiến Đông Ngô mất đồng minh, mang tiếng tráo trở, và tự đẩy mình vào thế cô lập.








Sai lầm thứ ba: Tranh chấp lập thái tử – mầm họa nội loạn trong Đông Ngô.



Nếu như sai lầm trong Kinh Châu và cái chết của Quan Vũ đã khiến Đông Ngô mất đi đồng minh bên ngoài, thì sai lầm về việc lập thái tử lại làm Đông Ngô chia rẽ ngay từ bên trong. Đây là sai lầm mang tính “cơ chế”, khiến triều đình Ngô từ chỗ ổn định thành đấu đá liên miên, làm suy yếu quốc lực và đẩy nhanh con đường diệt vong.




Bối cảnh: Đông Ngô thời cực thịnh.



Sau khi Tôn Quyền chính thức xưng vương (222) rồi xưng đế (229), Đông Ngô bước vào giai đoạn cực thịnh. Lãnh thổ rộng lớn, kinh tế Giang Đông trù phú, quân đội thủy chiến hùng mạnh, văn thần võ tướng đông đảo. Trong số ba nước, Ngô được xem là “giàu mạnh” bậc nhất, đủ sức cầm cự lâu dài với Ngụy ở phía bắc và Thục ở phía tây.


Nhưng khi cơ nghiệp đã vững, một vấn đề muôn thuở lại hiện lên: ai sẽ là người kế vị?. Đây là bước ngoặt chính trị vô cùng quan trọng, bởi người kế vị không chỉ là con vua, mà còn là trung tâm để các phe phái trong triều đình ngả theo.



Tôn Đăng – người con trưởng tài năng nhưng đoản mệnh.



Ban đầu, Tôn Quyền chọn con trưởng là Tôn Đăng làm Thái tử. Tôn Đăng là người thông minh, nhân hậu, rất được quần thần yêu mến. Thậm chí, nhiều sử gia cho rằng nếu Tôn Đăng không chết sớm, Đông Ngô có thể đã tránh được nhiều tai họa.


Nhưng số phận trớ trêu: năm 241, Tôn Đăng bệnh mất khi mới 32 tuổi. Cái chết này khiến triều đình Ngô chấn động, còn Tôn Quyền đau đớn khôn nguôi. Từ đây, việc lập thái tử trở nên rối ren.



Cuộc chiến giữa hai hoàng tử: Tôn Hòa và Tôn Lượng.



Sau cái chết của Tôn Đăng, Tôn Quyền phải chọn người kế vị mới. Ông lập Tôn Hòa – con trai thứ, làm Thái tử. Tôn Hòa tính tình chất phác, hiền hòa, được kỳ vọng sẽ giữ vững cơ nghiệp. Nhưng vấn đề là trong cung còn có Tôn Lượng – người em nhỏ tuổi nhưng được nhiều phi tần, hoạn quan và một số đại thần nâng đỡ.


Kể từ đó, triều đình Đông Ngô chia thành hai phe:


• Phe Tôn Hòa: do đại thần Lục Tốn, Toàn Tông, và nhiều công thần kỳ cựu ủng hộ.


• Phe Tôn Lượng: do Trương Phụ, Gia Cát Khác (em Gia Cát Lượng), cùng một số nội thị trong cung chống lưng.


Sự chia rẽ này ngày càng sâu, đến mức biến thành những cuộc đấu đá chính trị khốc liệt.



Sự do dự của Tôn Quyền.



Sai lầm lớn nhất của Tôn Quyền là thiếu dứt khoát. Ông nhiều lần thay đổi ý định, lúc thì thiên về Tôn Hòa, lúc lại ngả sang Tôn Lượng. Sự do dự này khiến triều thần hoang mang, các phe phái càng thêm quyết liệt để tranh giành ảnh hưởng.


Đặc biệt, Tôn Quyền không kiểm soát được sự can thiệp của các phi tần và hoạn quan vào việc lập thái tử. Hậu cung trở thành chiến trường ngấm ngầm, đẩy triều chính vào vòng xoáy.



Hậu quả: Đông Ngô rơi vào vòng xoáy nội loạn.



• Đại thần bất mãn

Nhiều công thần trung thành, như Lục Tốn, từng vì loạn lập thái tử mà phiền muộn đến chết. Cái chết của Lục Tốn (245) chính là mất mát to lớn nhất cho Đông Ngô.


• Triều đình phân hóa

Các phe phái dựa vào hoàng tử mà đấu đá, không ai còn tập trung vào đại cục quốc gia. Kẻ thì lo củng cố thế lực, kẻ thì tìm cách hạ bệ đối phương.


• Quốc lực suy yếu

Trong khi Ngụy ngày càng mạnh, Thục còn Gia Cát Lượng phò tá, thì Đông Ngô lại tự phân tâm vào việc tranh giành trong cung. Đây chính là nguyên nhân khiến Đông Ngô dần tụt hậu so với hai nước còn lại.


• Nguy cơ “nội phản”

Do sự tranh giành, nhiều tướng lĩnh bị nghi kỵ, thậm chí có người bị xử oan. Điều này làm lòng trung thành của quân thần lung lay, khiến nội bộ Đông Ngô vốn đoàn kết trở nên rạn nứt.



Bài học từ sai lầm.



Sai lầm của Tôn Quyền trong việc lập thái tử phản ánh một điểm yếu căn bản:


• Ông giỏi giữ nước, nhưng không giỏi truyền ngôi.


• Ông có thể trấn áp ngoại địch, nhưng lại không thể dẹp yên tranh chấp trong nội bộ.


• Quan trọng hơn, ông thiếu sự quyết đoán ở tuổi cuối đời, khiến mọi thứ rơi vào vòng xoáy đấu đá.


Lịch sử nhiều lần chứng minh: một triều đại mạnh mẽ đến đâu, nếu việc kế vị không rõ ràng, ắt sẽ suy yếu từ gốc rễ. Đông Ngô là minh chứng điển hình: chỉ vì tranh chấp thái tử, quốc gia đang ở thế mạnh dần trở nên suy yếu, để rồi không thể chống nổi sức ép từ bên ngoài.



Như vậy, sai lầm thứ ba của Tôn Quyền chính là không giải quyết dứt khoát việc lập thái tử, khiến triều đình phân hóa, công thần bất mãn, và nội bộ Đông Ngô rơi vào vòng xoáy tranh quyền đoạt lợi.






Sai lầm thứ tư: Quan hệ lắt léo với Tào Ngụy – ngắn hạn khôn khéo, dài hạn nguy hiểm.



Nếu cái chết của Quan Vũ đã làm đổ vỡ mối quan hệ Ngô – Thục, thì trong nhiều thập kỷ sau đó, Tôn Quyền lại chọn con đường quan hệ “nửa nồng nửa lạnh” với Tào Ngụy. Đây là một lựa chọn khôn khéo trong ngắn hạn, giúp Đông Ngô giữ thế cân bằng, nhưng về lâu dài lại khiến quốc gia rơi vào thế cô lập và phụ thuộc.



Thế chân vạc và vị thế của Đông Ngô.



Sau khi Tào Phi cướp ngôi Hán Hiến Đế (220), Tam Quốc chính thức hình thành: Ngụy ở phương bắc, Thục ở phương tây, Ngô ở phương nam. Trong thế chân vạc này:


• Ngụy mạnh nhất, có hơn 70% lãnh thổ, binh lực và nhân khẩu vượt trội.


• Thục yếu nhất, địa thế hiểm trở nhưng dân ít, quân mỏng.


• Ngô đứng giữa: giàu có, thủy quân hùng mạnh, lãnh thổ phía nam khó xâm lấn.


Ở vị thế ấy, chính sách ngoại giao của Đông Ngô cực kỳ quan trọng. Chọn sai đường, Ngô sẽ rơi vào cảnh “lưỡng đầu thọ địch”.



Ban đầu: Liên minh với Thục, hòa hoãn với Ngụy.



Lúc đầu, Tôn Quyền vẫn giữ nguyên tắc: liên minh với Thục để chống Ngụy. Đây là chiến lược hợp lý, bởi chỉ có như vậy mới duy trì thế chân vạc.


Nhưng sau cái chết của Quan Vũ và cuộc chiến Kinh Châu, quan hệ Ngô – Thục tan vỡ. Tôn Quyền phải tìm cách “tạm hòa” với Ngụy để giảm áp lực. Ông từng chấp nhận xưng thần với Tào Ngụy (222), đổi lấy sự công nhận và một khoảng thời gian yên ổn.



Chính sách “đu dây” giữa Ngụy và Thục.



Từ đó, Tôn Quyền thường xuyên dùng chiến thuật đu dây:


• Khi thấy Ngụy mạnh, ông tỏ ý thần phục, gửi cống, nhận tước vương.


• Khi thấy Ngụy yếu hoặc bận bịu phía bắc, ông lại nghiêng về phía Thục, ký kết liên minh.


• Khi tình hình thay đổi, ông sẵn sàng trở mặt, quay sang bắt tay đối phương còn lại.


Bề ngoài, đây là chính sách uyển chuyển, giúp Ngô không bị cuốn vào thế yếu. Nhưng thực chất, nó lại tạo ra ba hậu quả tai hại.



Hậu quả của chính sách đối ngoại “lắt léo”.



• Mất lòng tin từ cả Ngụy lẫn Thục

Ngụy coi Ngô là “thần phục giả vờ”, còn Thục thì xem Ngô là “kẻ phản bội Kinh Châu”. Không bên nào thực sự tin tưởng Ngô. Đến khi cần đồng minh thật sự, Ngô không thể dựa vào ai.


• Tự cô lập trên bàn cờ Tam Quốc

Trong khi Ngụy có sức mạnh áp đảo, Thục có tinh thần chính nghĩa “phục hưng Hán thất”, thì Ngô lại trở thành thế lực “chỉ biết lo thân”. Điều này làm Ngô mất uy tín, dân tâm thiên hạ ít ai hướng về.


• Bị Ngụy thao túng

Mỗi khi Tôn Quyền tỏ ý thần phục, Ngụy lại lợi dụng để kéo dài thời gian, củng cố lực lượng. Khi đủ mạnh, Ngụy lập tức trở mặt, gia tăng sức ép xuống Giang Đông. Ngô thực chất chỉ được yên khi Ngụy bận chiến tranh phương bắc (đánh Hung Nô, Tiên Ti, hay chống Thục), chứ không phải vì sự “khôn khéo” của Tôn Quyền.




Ví dụ điển hình: Liên minh chống Thục rồi quay lưng.



Năm 219, Ngô liên minh với Ngụy giết Quan Vũ. Nhưng chỉ vài năm sau (223), Ngô lại ký minh ước với Thục để chống Ngụy. Đến 229, Tôn Quyền xưng đế, quan hệ với Ngụy lại xấu đi. Rồi đến lúc cần nghỉ ngơi, ông lại tỏ ý thần phục…


Chuỗi lặp đi lặp lại này khiến thiên hạ chê cười Ngô là “gió chiều nào che chiều ấy”. Về chính trị, đây là vết nhơ khó gột rửa.



Nguyên nhân: Tính cách và hoàn cảnh.



Sai lầm này không chỉ từ hoàn cảnh khó khăn của Ngô, mà còn từ tính cách Tôn Quyền:


• Ông quá thực dụng, chỉ nhìn cái lợi trước mắt.


• Ông thiếu tầm nhìn dài hạn để xây dựng một khối đồng minh bền vững.


• Ông nghi ngờ tất cả, không đặt niềm tin trọn vẹn vào ai, kể cả Thục.


Về hoàn cảnh, Ngô không thể đơn độc chống lại Ngụy. Nhưng thay vì kiên trì liên minh lâu dài với Thục để tạo thế cân bằng, Tôn Quyền lại chọn đường ngắn hạn, khiến Ngô rơi vào cảnh “không bạn, không thù, chẳng ai tin cậy”.



Bài học lịch sử.



Đông Ngô là ví dụ điển hình cho một quốc gia khôn khéo trong ngắn hạn nhưng thất bại trong dài hạn. Chính sách ngoại giao “đu dây” của Tôn Quyền giúp Ngô tồn tại nhiều thập kỷ, nhưng cũng chính nó khiến Ngô không bao giờ vươn lên vị thế lãnh đạo.


Trong khi Thục dù yếu nhưng còn để lại hình ảnh “chính nghĩa phục Hán”, thì Ngô chỉ được nhớ đến như một thế lực giữ thân, thiếu lý tưởng. Chính vì thế, đến cuối cùng, khi sức mạnh suy yếu, Đông Ngô chẳng còn đồng minh nào để dựa vào, đành chờ ngày bị Tấn diệt.



Như vậy, sai lầm thứ tư của Tôn Quyền chính là chính sách đối ngoại lắt léo với Tào Ngụy: một chiến lược giúp Ngô cầm cự ngắn hạn, nhưng lâu dài lại khiến quốc gia mất niềm tin, mất đồng minh, và tự cô lập trên bàn cờ Tam Quốc.







Sai lầm thứ năm: Cuối đời đa nghi, sát hại công thần – tự tay làm suy tàn Đông Ngô.



Nếu sai lầm về đối ngoại khiến Đông Ngô mất chỗ dựa bên ngoài, thì sai lầm cuối đời của Tôn Quyền lại khiến quốc gia mất chỗ dựa bên trong. Ở tuổi xế chiều, ông trở nên đa nghi, nóng nảy, và liên tiếp xử tội các công thần từng dựng nên cơ nghiệp Giang Đông. Đây chính là nhát dao cuối cùng chém vào nền tảng sức mạnh của Đông Ngô.



Tôn Quyền cuối đời – một ông vua khác hẳn thời trẻ.



Khi còn trẻ, Tôn Quyền nổi tiếng khoan dung, biết trọng dụng hiền tài. Nhờ đó, nhiều anh hùng Giang Đông như Chu Du, Lục Tốn, Trương Chiêu, Trương Hoành… đều hết lòng phò tá. Nhưng càng về già, ông càng biến đổi:


• Tính khí thất thường: dễ nổi giận, khó lắng nghe can gián.


• Đa nghi quá mức: sợ bị phản bội, nghi ngờ cả những công thần lâu năm.


• Ảnh hưởng hậu cung và gian thần: các phi tần, hoạn quan chen vào chính sự, khiến vua bị lung lay trong phán đoán.


Chính sự thay đổi này đã dẫn đến nhiều bi kịch.



Bi kịch của Lục Tốn.



Lục Tốn – đại đô đốc lừng danh, người chỉ huy trận Di Lăng (222) đánh bại Lưu Bị, vốn là rường cột của Đông Ngô. Nhưng vì loạn lập thái tử, Lục Tốn nhiều lần dâng sớ can gián, khuyên Tôn Quyền giữ vững Tôn Hòa.


Đáng tiếc, Tôn Quyền không chỉ không nghe mà còn sinh nghi ngờ, cho rằng Lục Tốn “mưu đồ lập phe cánh”. Bị dồn ép, uất ức, Lục Tốn sinh bệnh nặng rồi qua đời năm 245. Cái chết của ông khiến Đông Ngô mất đi vị tướng trụ cột cuối cùng có thể sánh ngang Gia Cát Lượng hay Tư Mã Ý.



Án oan của nhiều công thần.



Không chỉ Lục Tốn, hàng loạt công thần từng góp sức cho Đông Ngô cũng lần lượt bị nghi kỵ hoặc xử phạt:


• Trương Tuấn, Lã Đại, Toàn Tông: bị giáng chức hoặc bỏ rơi, dù từng nhiều lần lập công.


• Tôn Địch (cháu Tôn Kiên): vì tranh chấp nội bộ mà bị nghi phản bội, cuối cùng bị hại.


• Gia Cát Khác: em ruột Gia Cát Lượng, từng giữ trọng trách ở Ngô, cũng bị thất sủng.


Những án oan này khiến lòng người Giang Đông rúng động. Nhiều gia tộc công thần mất niềm tin, một số thậm chí rút khỏi chính trường.



Hậu quả của sự đa nghi.



• Mất nhân tài

Những người trung thành và có thực lực đều lần lượt chết yểu, bị giết hoặc bị gạt bỏ. Triều đình chỉ còn lại những kẻ xu nịnh, không đủ tài năng để gánh vác quốc gia.


• Làm suy yếu quân đội

Tướng lĩnh giỏi không còn, binh sĩ mất niềm tin, sức mạnh quân sự của Ngô suy giảm nghiêm trọng. Đến đời sau, khi Ngụy – Tấn đem quân nam chinh, Đông Ngô không thể kháng cự mạnh mẽ như trước.


• Chia rẽ nội bộ hoàng tộc

Các hoàng tử, thân vương và công thần đều nghi kỵ lẫn nhau. Thay vì tập trung chống địch bên ngoài, họ quay sang “ăn thịt” lẫn nhau để giữ quyền lực.



Một minh chứng: Đông Ngô sau Tôn Quyền.



Sau khi Tôn Quyền mất (252), con nhỏ là Tôn Lượng lên ngôi. Nhưng vì nội bộ đã chia rẽ từ trước, triều đình rơi vào tay quyền thần, liên tục xảy ra chính biến:


• Gia Cát Khác – Tôn Tuấn – Tôn Hạo thay nhau chuyên quyền.


• Hoàng thất bị tàn sát, công thần bị diệt trừ.


• Dân chúng mệt mỏi, quốc lực suy kiệt.


Chỉ hơn 30 năm sau cái chết của Tôn Quyền, Đông Ngô chính thức bị Tấn diệt (280).


Rõ ràng, cái chết của Đông Ngô không chỉ vì ngoại địch mạnh, mà còn vì nội bộ đã bị chính Tôn Quyền bào mòn từ gốc.



Bài học lịch sử.



• Lãnh đạo cần khoan dung: Một triều đại muốn lâu dài thì phải biết dung nạp nhân tài, kể cả khi bất đồng ý kiến.


• Nội loạn nguy hiểm hơn ngoại xâm: Đông Ngô chưa bao giờ thua hoàn toàn trên chiến trường, nhưng lại tự thua trong cung đình.


• Sự thay đổi của con người: Một minh quân khi trẻ chưa chắc là minh quân khi già. Tôn Quyền là ví dụ rõ nhất: trẻ thì sáng suốt, già thì hồ đồ, cuối cùng tự phá cơ nghiệp của mình.



Như vậy, sai lầm thứ năm và cũng là sai lầm chí mạng nhất của Tôn Quyền chính là đa nghi, giết hại công thần, tự tay phá bỏ nền tảng nhân tài của Đông Ngô, khiến cơ nghiệp Giang Đông không thể bền vững.






Tôn Quyền – anh hùng một thuở, bi kịch một đời.



Nhìn lại cuộc đời Tôn Quyền, ta thấy rõ một nghịch lý: ông là người giữ cơ nghiệp giỏi nhất trong ba vị quân chủ thời Tam Quốc, nhưng cũng là người gieo mầm suy vong sớm nhất cho quốc gia của mình.


Trong suốt gần 50 năm trị vì, ông đã để lại nhiều dấu ấn lớn:


• Giữ vững Giang Đông trong cơn loạn thế.


• Cùng Chu Du, Lục Tốn lập nên chiến thắng Xích Bích, Di Lăng, khiến Ngô trở thành thế lực không thể bỏ qua.


• Tạo nên một quốc gia giàu có, thủy quân hùng mạnh, dân cư an cư lạc nghiệp.


Nhưng đồng thời, 5 sai lầm chí tử của ông cũng làm lu mờ mọi thành tựu:


• Sai lầm trong liên minh với Thục Hán: không kiên trì giữ thế chân vạc, khiến Ngô sớm cô lập.


• Giết Quan Vũ, chiếm Kinh Châu: được lợi trước mắt, nhưng vĩnh viễn đánh mất đồng minh.


• Xử lý sai vấn đề kế vị: để loạn thái tử chia rẽ nội bộ, tạo tiền lệ tranh quyền đoạt vị.


• Quan hệ lắt léo với Ngụy: ngắn hạn khôn khéo, dài hạn mất niềm tin, Ngô bị cô lập.


• Đa nghi, giết công thần cuối đời: tự tay phá nền tảng nhân tài, khiến Ngô suy yếu không cứu vãn.


Những sai lầm này, cộng hưởng lại, biến Đông Ngô thành “cơ nghiệp ngắn hạn”: tồn tại được nhờ sự khôn khéo của một cá nhân (Tôn Quyền), nhưng khi cá nhân ấy qua đời, toàn bộ hệ thống nhanh chóng sụp đổ.


So sánh với hai thế lực còn lại:


• Ngụy: nhờ nền tảng vững chắc mà dù Tào Tháo chết sớm, vẫn tồn tại lâu dài và cuối cùng thống nhất thiên hạ dưới tay Tư Mã.


• Thục: tuy nhỏ bé nhưng có lý tưởng chính nghĩa, để lại tiếng thơm “phục Hán”, khiến hậu thế kính trọng.


• Ngô: tuy giàu mạnh một thời, nhưng chỉ được nhớ đến như “quốc gia giữ thân”, thiếu tầm nhìn và sớm diệt vong.


Như vậy, Tôn Quyền là minh quân trong buổi đầu, nhưng là hôn quân trong buổi cuối. Ông đã dựng nên cơ nghiệp huy hoàng, nhưng cũng chính tay đẩy cơ nghiệp ấy xuống dốc.


Lịch sử luôn công bằng: anh hùng có thể giữ một phương, nhưng để dựng nên đại nghiệp vĩnh cửu thì cần nhiều hơn khôn khéo – cần tầm nhìn xa, lý tưởng lớn và sự khoan dung lâu dài. Tôn Quyền thiếu những điều ấy, nên cơ nghiệp Đông Ngô không thể thoát khỏi quy luật hưng – suy.



Nhìn lại, ta có thể nói: Tôn Quyền là một anh hùng đáng kính, nhưng cũng là một bi kịch của Tam Quốc. Công lao của ông rực rỡ một thời, nhưng sai lầm của ông khiến hậu thế mãi tiếc nuối: nếu ông sáng suốt đến cuối đời, có lẽ lịch sử Trung Hoa đã ghi một trang hoàn toàn khác cho Giang Đông.




“Các bạn vừa cùng mình nhìn lại 5 sai lầm chí tử trong cuộc đời Tôn Quyền – một anh hùng từng rực sáng ở Giang Đông, nhưng cũng để lại những bài học cay đắng cho hậu thế.


Nếu bạn thấy video này hữu ích, đừng quên nhấn like, đăng ký kênh và bật chuông thông báo, để không bỏ lỡ những câu chuyện lịch sử hấp dẫn khác. Mỗi lượt tương tác của bạn chính là động lực để mình tiếp tục kể thêm nhiều trang sử bi tráng, nhiều số phận anh hùng, và cả những sai lầm đáng suy ngẫm.


Hãy để lại bình luận bên dưới: theo bạn, sai lầm nào của Tôn Quyền là nghiêm trọng nhất? Mình rất mong được nghe quan điểm của mọi người.






No comments:

Post a Comment

Post Bottom Ad

Pages