Đông Xưởng – cơ quan mật thám tàn ác bậc nhất trong lịch sử Trung Hoa.
BÓNG ĐÊM MANG TÊN ĐÔNG XƯỞNG.
Trong lịch sử mấy nghìn năm của Trung Hoa, không thiếu những triều đại huy hoàng, cũng chẳng thiếu những trang sử đẫm máu. Có những vương triều rực rỡ bởi văn trị, có những triều đại ghi dấu bởi võ công. Nhưng khi nhắc đến sự tàn khốc của quyền lực và nỗi kinh hoàng mà một cơ quan bí mật có thể gieo rắc, người ta lập tức nghĩ đến hai chữ Đông Xưởng.
Hãy thử hình dung: bạn là một đại thần triều Minh, mỗi ngày bước vào triều đường đều phải cúi đầu thận trọng, bởi chỉ cần một ánh mắt bị cho là “bất kính”, chỉ một câu nói vu vơ lọt vào tai kẻ khác, thì đêm đó, cánh cửa nhà ngục Đông Xưởng sẽ mở ra đón bạn. Một khi bước qua cánh cửa ấy, mười người thì chín kẻ chẳng bao giờ còn nhìn thấy ánh mặt trời.
Đông Xưởng – cái tên ấy không chỉ là một cơ quan mật thám, nó là bóng ma khủng bố bao phủ khắp thiên hạ thời Minh. Từ kinh thành Bắc Kinh tráng lệ cho đến những vùng quê xa xôi, ai ai cũng thì thầm hai chữ ấy trong nỗi run sợ. Người dân thường khi nhắc đến Đông Xưởng thì vội vàng ngó trước ngó sau, sợ rằng chỉ một tiếng gió lọt vào tai kẻ nào đó cũng đủ khiến cả gia đình bị diệt vong.
Nếu như Cẩm Y Vệ – đội quân áo gấm nổi tiếng về sự trung thành và tàn bạo – đã khiến quan lại phải dè chừng, thì Đông Xưởng còn khủng khiếp hơn gấp bội. Vì sao? Bởi Cẩm Y Vệ còn phải tuân theo pháp luật và quân lệnh, còn Đông Xưởng thì chỉ nghe theo một người: Hoàng đế. Không có pháp đình nào kiểm soát, không có chuẩn mực nào ràng buộc. Lệnh từ vua truyền xuống, Đông Xưởng lập tức hành động. Và khi cánh tay ấy vung lên, nó có thể quét sạch cả một dòng họ.
Đông Xưởng không chỉ giám sát bá quan văn võ, mà còn thò tay xuống tận dân gian, lùng sục từng ngõ ngách, nghe lỏm từng câu nói, theo dõi từng hơi thở của thiên hạ. Người ta vẫn truyền tai nhau rằng: “Ở đâu có bóng người, ở đó có tai mắt Đông Xưởng”. Đó không phải là lời ví von, mà là sự thật kinh hoàng của một thời kỳ lịch sử.
Có lẽ chính vì vậy mà nhiều học giả sau này gọi Đông Xưởng là “quái thai quyền lực” trong guồng máy phong kiến. Ban đầu, nó được lập ra để bảo vệ ngai vàng, để trấn áp những kẻ phản loạn và giám sát quan lại. Nhưng dần dần, từ công cụ chính trị, Đông Xưởng biến thành một con thú khổng lồ, khát máu, tàn sát cả trung thần lẫn dân lành.
Trong hơn 200 năm tồn tại, Đông Xưởng đã để lại vô số vụ án kinh hoàng, những bi kịch máu và nước mắt. Quan lại trung lương bị vu oan, văn nhân tài trí bị diệt sạch, dân thường vô tội bị kéo lê trên đất ngục tù. Câu hỏi đặt ra: Vì sao triều Minh lại cần một cơ quan tàn bạo đến như vậy? Vì sao hoàng đế lại tin tưởng trao quyền sinh sát vào tay những thái giám – vốn bị coi thường trong xã hội? Và cuối cùng, Đông Xưởng đã góp phần như thế nào vào bi kịch sụp đổ của triều đại nhà Minh?
Hãy cùng tôi đi ngược dòng thời gian, bước vào một giai đoạn lịch sử đầy bóng tối. Ở đó, dưới ánh đèn cung điện lộng lẫy, ẩn hiện những bóng người áo đen, ánh mắt lạnh lùng như dao, tai nghe từng lời, tay nắm chặt số phận của hàng vạn con người. Đó chính là Đông Xưởng – cơ quan mật thám tàn ác bậc nhất trong lịch sử Trung Hoa.
BỐI CẢNH RA ĐỜI CỦA ĐÔNG XƯỞNG.
Để hiểu vì sao Đông Xưởng xuất hiện và nhanh chóng trở thành cơn ác mộng bao trùm thiên hạ, ta phải ngược dòng thời gian về đầu thế kỷ XV, khi nhà Minh đang ở vào giai đoạn đặc biệt – thời kỳ của Minh Thành Tổ Chu Đệ, vị hoàng đế được coi là quyền lực bậc nhất trong lịch sử triều Minh.
Chu Đệ vốn không phải người kế vị hợp pháp. Ông là con trai thứ tư của Minh Thái Tổ Chu Nguyên Chương, người khai sáng triều Minh. Theo quy định, ngôi vua phải truyền cho trưởng tử, tức cháu nội của Chu Nguyên Chương là Chu Doãn Văn. Nhưng Chu Đệ vốn nắm binh quyền hùng mạnh tại Bắc Kinh, lại là một con người đầy mưu lược, tham vọng lớn, nên khi cháu mình lên ngôi, ông đã khởi binh Tĩnh Nan chi biến – một cuộc nội chiến kéo dài 4 năm, cuối cùng đoạt được ngai vàng vào năm 1402.
Một vị vua đi lên bằng máu và mưu kế, trong lòng luôn mang nỗi lo ngại về sự chính danh. Chính vì thế, khi đã trở thành hoàng đế, Chu Đệ càng ám ảnh bởi việc củng cố quyền lực, thanh trừng những mối nguy tiềm ẩn, và kiểm soát chặt chẽ bá quan văn võ. Từ trong sâu thẳm, ông hiểu rõ rằng: ngai vàng mà mình đang ngồi, có được nhờ gươm giáo, thì cũng có thể mất đi vì gươm giáo.
Triều Minh vốn đã nổi tiếng với bộ máy giám sát chặt chẽ. Ngay từ thời Thái Tổ Chu Nguyên Chương, hệ thống Ngự sử đài và Cẩm Y Vệ đã được dựng lên. Ngự sử đài làm nhiệm vụ can gián, giám sát quan lại, còn Cẩm Y Vệ – lực lượng áo gấm thân cận – vừa là đội cấm quân, vừa là mật thám, có quyền bắt giữ, thẩm vấn. Thế nhưng, với Chu Đệ, chừng ấy vẫn chưa đủ.
Ông cần một công cụ trực tiếp hơn, trung thành tuyệt đối hơn, không thông qua triều đình, không bị ràng buộc bởi luật lệ. Một cánh tay nối dài, chỉ nghe mệnh lệnh duy nhất từ hoàng đế. Và quan trọng nhất: công cụ ấy phải do thái giám nắm giữ.
Vì sao lại là thái giám? Bởi trong con mắt hoàng đế, thái giám là những kẻ bị tước bỏ khả năng nối dõi, không có gia tộc để lo lắng, không vướng bận quyền lợi gia đình, chỉ còn con đường sống duy nhất là bám víu vào ân sủng của vua. Họ không thể lập phe cánh như quan văn, cũng chẳng dám dựng binh mã như tướng võ. Một khi đã trao quyền, thái giám sẽ trung thành với vua đến hơi thở cuối cùng – bởi quyền lực của họ hoàn toàn phụ thuộc vào ngai vàng.
Chính trong bối cảnh ấy, năm 1420, Chu Đệ ra chiếu lập Đông Xưởng. Trụ sở đặt tại phía đông kinh thành Bắc Kinh – vì vậy mới có tên gọi như thế. Người đứng đầu được gọi là Đông Xưởng Đô đốc, thường là một hoạn quan thân tín do chính hoàng đế lựa chọn. Đông Xưởng từ ngày đầu đã được trao quyền hành khủng khiếp: giám sát quan lại khắp cả nước, thậm chí có thể điều tra cả thân vương, đại thần, và ngay cả hoàng thân quốc thích nếu cần.
Hãy thử tưởng tượng, khi một cơ quan được dựng lên, vượt ngoài vòng pháp luật, không ai dám can thiệp, không một văn thần nào đủ quyền lực để ngăn cản, thì nó chẳng khác nào một lưỡi dao đặt ngay giữa triều đình. Lưỡi dao ấy trong tay hoàng đế, sắc bén vô cùng, nhưng cũng có thể trở thành nỗi kinh hoàng cho cả quốc gia.
Ban đầu, lý do lập Đông Xưởng nghe qua rất chính đáng: để chống phản loạn, giữ yên xã tắc. Chu Đệ từng nhiều lần dấy quân, hiểu rõ hiểm họa từ những kẻ chống đối. Thế nhưng, ngay trong tư tưởng khai sinh, Đông Xưởng đã mang trong mình hạt mầm của sự tàn bạo: nó không có đối trọng, không có kiểm soát, chỉ phục tùng một mệnh lệnh duy nhất. Và khi quyền lực được trao cho những con người vốn bị xã hội khinh miệt, mang nỗi oán hận dồn nén như các thái giám, thì điều gì sẽ xảy ra?
Từ những ngày đầu, Đông Xưởng đã gieo rắc sợ hãi. Các quan lớn vừa nghe tên đã rùng mình. Chỉ cần bị gọi lên Đông Xưởng thẩm vấn, dù có trong sạch đến mấy, cũng khó thoát khỏi tra khảo. Danh tiếng của Đông Xưởng vì thế nhanh chóng lan rộng, trở thành cái bóng bao phủ cả triều đình.
Có thể nói, sự ra đời của Đông Xưởng chính là kết tinh của ba yếu tố: nỗi ám ảnh quyền lực của hoàng đế, sự nhu nhược và chia rẽ trong triều đình, cùng sự trung thành mù quáng của hoạn quan. Trong dòng chảy lịch sử, nó giống như một con quái vật được nuôi dưỡng bằng sự nghi kỵ. Lúc đầu, con quái vật ấy nằm gọn trong lồng, chỉ vồ mồi khi vua ra lệnh. Nhưng dần dần, lồng sắt biến mất, và con quái vật ấy bắt đầu tung hoành, cắn xé bất cứ ai nó muốn.
Khi nhìn lại, ta sẽ thấy một nghịch lý cay đắng: Đông Xưởng ra đời để củng cố ngai vàng, nhưng chính nó, về lâu dài, đã trở thành một trong những nguyên nhân khiến triều Minh suy tàn. Bởi không một vương triều nào có thể bền vững khi quan lại sợ hãi, dân chúng oán than, và quyền lực tập trung trong tay một cơ quan ngoài vòng pháp luật.
Như vậy, sự ra đời của Đông Xưởng không phải là ngẫu nhiên. Nó là kết quả của tham vọng và nỗi bất an của Minh Thành Tổ Chu Đệ, là sản phẩm của một thời kỳ mà quyền lực hoàng đế được đặt lên trên tất cả. Và từ khoảnh khắc ấy, bánh xe lịch sử bắt đầu lăn theo hướng máu và bóng tối, dẫn đến những chương hồi đẫm lệ mà chúng ta sắp cùng nhau khám phá.
QUYỀN LỰC VÀ CƠ CẤU TỔ CHỨC CỦA ĐÔNG XƯỞNG.
Khi nhắc đến Đông Xưởng, người ta không chỉ nhớ đến những màn tra tấn rùng rợn hay những vụ án oan thấu trời xanh, mà còn phải nhớ đến một cỗ máy quyền lực tinh vi, được thiết kế chỉ với một mục đích duy nhất: phục tùng hoàng đế và duy trì ngai vàng. Sự đáng sợ của Đông Xưởng không nằm ở binh lực đông đảo hay khí giới sắc bén, mà nằm ở chỗ nó là một cơ quan nằm ngoài vòng pháp luật, một tổ chức chỉ trung thành với duy nhất một người, đó là hoàng đế. Trong triều đình nhà Minh, mọi cơ quan khác, từ Ngự sử đài, Lục bộ cho đến Cẩm Y Vệ, ít nhiều vẫn phải tuân thủ một số quy tắc, vẫn nằm trong vòng giám sát lẫn nhau. Nhưng Đông Xưởng thì khác, nó chẳng thuộc về bất kỳ bộ nào, cũng chẳng bị luật pháp nào ràng buộc. Khi hoàng đế ban mật chỉ, ngay lập tức người của Đông Xưởng có thể xông vào phủ quan lớn, trói gô cả gia đình lại mà không cần thông báo, cũng chẳng cần đưa ra chứng cứ. Một khi bị lôi vào ngục Đông Xưởng, dù có trong sạch đến mấy, kết cục thường cũng chỉ là xương cốt phơi trắng dưới hố sâu. Chính vì vậy mà thiên hạ mới có câu: “Đông Xưởng ra tay, muôn người kinh hãi.”
Để duy trì sức mạnh ấy, Đông Xưởng xây dựng một hệ thống chặt chẽ. Đứng đầu là Đô đốc Đông Xưởng, thường do một đại thái giám thân tín của hoàng đế đảm nhận. Người này tuy không mang danh tướng quân hay tể tướng, nhưng quyền lực thực tế có khi còn vượt cả. Bởi chỉ cần một câu mật chỉ trong tay, hắn có thể khiến một vị đại thần lẫy lừng trong triều đường phút chốc biến thành tù nhân chịu đòn roi. Dưới trướng Đô đốc là các phó đô đốc và thái giám phụ tá, những kẻ trực tiếp điều hành công việc hàng ngày, chia nhau giám sát quan trường, theo dõi dân gian và quản lý những ngục thất đầy ám khí.
Quan trọng nhất, Đông Xưởng sở hữu một mạng lưới mật thám dày đặc khắp nơi. Từ chốn kinh thành phồn hoa cho đến làng quê hẻo lánh, từ quán rượu, tửu lâu cho đến chợ búa, đình làng, ở đâu cũng có thể xuất hiện tai mắt của Đông Xưởng. Người ta vẫn kể lại rằng, chỉ cần lỡ lời buông một câu bất kính với hoàng đế khi đang uống rượu, sáng hôm sau cả gia đình đã bị bắt đi không tung tích. Cái lưới vô hình này phủ trùm thiên hạ, khiến ai nấy đều phải sống trong sự dè chừng, ngay cả khi nói chuyện với bạn bè thân thiết.
Đông Xưởng còn có ngục thất riêng, không thuộc Bộ hình, càng không chịu sự giám sát của quan lại tư pháp. Trong ngục ấy, đủ mọi hình cụ tra khảo đáng sợ được bày ra: kìm sắt nung đỏ, roi da tẩm muối, côn gỗ đánh gãy xương, giá treo lột da, thậm chí có cả vạc dầu và nước sôi. Người bước vào thường khó có thể toàn mạng mà bước ra. Chính vì vậy, cái tên Đông Xưởng đã trở thành đồng nghĩa với địa ngục trần gian của triều Minh.
Một điểm khiến Đông Xưởng càng đáng sợ hơn là mối quan hệ vừa hợp tác vừa kình địch với Cẩm Y Vệ. Nhiều người thường nhầm lẫn giữa hai cơ quan này, bởi cả hai đều làm mật thám. Nhưng thực chất, chúng khác nhau rất nhiều. Cẩm Y Vệ vốn là đội quân áo gấm tinh nhuệ, ngoài nhiệm vụ hộ vệ hoàng đế còn có quyền bắt giữ và thẩm vấn. Tuy nhiên, Cẩm Y Vệ vẫn mang tính chất quân đội, ít nhiều còn bị ràng buộc bởi quân kỷ và giấy tờ. Đông Xưởng thì hoàn toàn ngược lại. Không cần văn bản, không cần quy trình, họ hành động trong bóng tối, bất cứ lúc nào và bất cứ nơi đâu. Nhiều khi, Đông Xưởng còn được lệnh giám sát ngược lại cả Cẩm Y Vệ, khiến cho lực lượng áo gấm vốn hùng mạnh này cũng phải e dè. Nói cách khác, Đông Xưởng giống như một “mắt thần” đứng trên tất cả, ngay cả những đội quân mật thám khác cũng không thể thoát khỏi tầm soi xét.
Điều làm Đông Xưởng trở thành cơn ác mộng khủng khiếp nhất chính là sự kết hợp của ba yếu tố: quyền lực tuyệt đối, cơ cấu tổ chức tinh vi và sự trung thành mù quáng của những kẻ hoạn quan. Trong mắt hoàng đế, hoạn quan là những kẻ không có hậu duệ, không gia tộc, không con đường sống nào khác ngoài việc nắm lấy ân sủng. Một khi đã được giao quyền, họ trở thành những kẻ tận tâm đến mức tàn nhẫn. Để chứng minh lòng trung thành, họ sẵn sàng làm mọi việc, kể cả việc biến cả triều đình thành một vũng máu.
Nhìn tổng thể, Đông Xưởng chẳng khác nào một cỗ máy giám sát khổng lồ. Nó vừa là tai mắt, vừa là thanh gươm, vừa là cái roi treo lơ lửng trên đầu bá quan văn võ và cả dân thường. Trong triều đình, quan lại phải nhìn trước ngó sau, trong dân gian, kẻ sĩ không dám cất lời can gián, thậm chí ngay cả những hoàng thân quốc thích cũng không tránh khỏi ánh mắt dò xét. Đó chính là sự khủng khiếp nhất của Đông Xưởng – nó không chỉ là một cơ quan mật thám, mà là một thứ bóng tối bao trùm, một cơn ác mộng luôn rình rập trong từng hơi thở của đất nước thời Minh.
NHỮNG VỤ ÁN RÚNG ĐỘNG CỦA ĐÔNG XƯỞNG.
Khi đã có trong tay quyền lực tuyệt đối, Đông Xưởng chẳng khác nào một con thú dữ sổng chuồng. Những vụ án mà họ gây ra không chỉ làm rung chuyển triều đình, mà còn gieo rắc nỗi kinh hoàng xuống tận thôn quê. Mỗi khi nhắc đến, người đời lại rùng mình như đang sống trong cơn ác mộng.
Một trong những vụ án nổi tiếng đầu tiên chính là việc đàn áp những kẻ bị nghi ngờ chống đối sau khi Minh Thành Tổ Chu Đệ dời đô về Bắc Kinh. Khi ấy, có nhiều quan lại trung thành với dòng chính thống của cháu ông – Minh Huệ Đế Chu Doãn Văn – vẫn âm thầm mong một ngày khôi phục. Đông Xưởng được giao nhiệm vụ truy lùng. Chỉ trong vài năm, hàng ngàn người bị bắt, trong đó không ít danh sĩ lừng lẫy. Có kẻ bị buộc tội “mưu phản” chỉ vì trong nhà tìm thấy một quyển sách ghi lại lời ca tụng Huệ Đế. Có cả gia đình bị chu di tam tộc vì một câu thơ ngụ ý thương tiếc vua cũ. Đó là giai đoạn Đông Xưởng bắt đầu nhuộm máu và đặt dấu ấn kinh hoàng đầu tiên trong lịch sử.
Sang đến thời Minh Hiến Tông, Đông Xưởng lại càng trở nên khét tiếng với cái tên Vạn An – một hoạn quan tàn bạo, đứng đầu Đông Xưởng. Dưới tay hắn, những vụ án liên quan đến “tà đạo” và “yêu thuật” mọc lên như nấm. Chỉ cần có ai bị tố giác dùng bùa chú, hoặc luyện đan dược mà chưa xin phép, lập tức bị quy tội mưu phản. Hàng loạt đạo sĩ, nho sinh, thậm chí cả thầy thuốc dân gian bị lôi vào ngục. Có người chỉ vì giữ trong người một lá bùa hộ thân mà cả họ phải chịu họa diệt môn. Vụ án “Bùa chú Thiên Định” nổi tiếng khi hàng trăm nho sĩ bị bắt, nhiều người chết trong ngục, đã để lại tiếng xấu ngàn năm cho Đông Xưởng.
Thế nhưng, đỉnh cao tàn khốc phải kể đến thời Minh Vũ Tông với đại thái giám Lưu Cẩn. Đây là một trong “Tám hoạn quan quyền thần” khét tiếng, và khi nắm quyền, hắn biến Đông Xưởng thành công cụ riêng để vơ vét và giết hại. Dưới tay Lưu Cẩn, Đông Xưởng mở rộng thế lực chưa từng có: không chỉ giám sát quan lại, mà còn trực tiếp tham gia chính sự, can thiệp vào bổ nhiệm, thăng quan. Vụ án lớn nhất chính là “Đại án Ngự sử” – khi hơn 300 quan lại Ngự sử bị bắt giam chỉ trong một đêm, nhiều người chết thảm vì không chịu nổi tra khảo. Dân gian gọi đó là “Đêm máu phủ Ngự sử đài.” Người ta kể rằng, chỉ trong vài năm Lưu Cẩn cầm quyền, hơn 1500 đại thần bị kết tội, hàng vạn thường dân bị liên lụy. Đông Xưởng lúc này không còn là cánh tay của hoàng đế, mà trở thành con dao trong tay một hoạn quan cuồng quyền, chém giết bất kể ai ngáng đường.
Một vụ án khác cũng khiến thiên hạ rúng động chính là việc truy sát những văn thần dám phê phán chính sự. Trong lịch sử nhà Minh, nhiều văn sĩ trung trực đã bỏ mạng dưới tay Đông Xưởng. Điển hình là vụ Chuẩn học sĩ Ngô Khâm, một học giả nổi tiếng, chỉ vì dâng sớ can gián hoàng đế mà bị Đông Xưởng bắt vào ngục. Họ dùng mọi hình cụ tra khảo, ép ông phải nhận tội “phỉ báng thiên tử.” Ngô Khâm nhất quyết không khuất phục, cuối cùng chết trong ngục, xác không toàn vẹn. Cái chết của ông đã trở thành lời cảnh tỉnh cho giới trí thức: ở triều Minh, trung ngôn có thể đổi bằng mạng sống.
Nhưng không chỉ dừng lại trong quan trường, Đông Xưởng còn gieo rắc nỗi kinh hoàng xuống dân gian. Có vụ việc ghi chép rằng, một nhóm nông dân ở Giang Nam bị tình nghi tụ tập bàn bạc, liền bị vu cho tội mưu phản. Hàng trăm người bị bắt, trong đó chỉ có vài người thực sự dính dáng, còn lại đều là dân lành. Cả làng tan hoang, tiếng khóc vang khắp một vùng. Sử cũ ghi lại, từ đó dân gian có câu: “Thà gặp thủy quái sông Hoàng, còn hơn gặp lính Đông Xưởng.”
Điều đáng sợ nhất là trong nhiều vụ án, không ai biết thật giả thế nào. Bởi Đông Xưởng vừa là người bắt, vừa là người điều tra, vừa là người kết tội. Không có một cơ quan nào dám đứng ra kiểm chứng. Lời khai có được bằng tra khảo cũng lập tức trở thành chứng cứ. Vì vậy, một khi đã rơi vào tay Đông Xưởng, cho dù là oan uổng, cho dù có kêu trời thì cũng chỉ như muỗi vo ve giữa đêm tối.
Những vụ án ấy không chỉ giết chết hàng loạt trung thần nghĩa sĩ, mà còn khiến triều đình nhà Minh rơi vào bầu không khí ngột ngạt. Quan lại thì sợ hãi không dám can gián, dân chúng thì oán thán mà không dám lên tiếng. Cả đất nước sống trong sự nghi kỵ: bạn bè không dám nói chuyện thật lòng, gia đình cũng không dám tin nhau, bởi chỉ một lời tố giác thôi, cả nhà có thể mất mạng. Đó là hậu quả khủng khiếp mà Đông Xưởng để lại – một xã hội bị bóp nghẹt bởi nỗi sợ hãi vô hình.
Nếu như triều Minh được dựng lên từ máu và mưu kế, thì Đông Xưởng chính là vết cắt sâu hoắm nhất vào thân thể của nó. Mỗi vụ án rúng động chẳng khác nào một nhát dao chém vào lòng tin, xói mòn ý chí của quan lại và dân chúng. Và rồi, những vụ án nối tiếp nhau như cơn bão máu, báo hiệu cho một thời kỳ u ám, nơi bóng tối của Đông Xưởng che phủ cả triều đại hùng mạnh một thời.
Các hoạn quan khét tiếng thao túng Đông Xưởng.
Nếu như Đông Xưởng là con dao găm giấu trong tay áo của hoàng đế, thì những kẻ cầm dao – những đại thái giám quyền lực – chính là linh hồn khiến cho thanh gươm ấy vừa sáng loáng vừa nhuốm máu tanh. Lịch sử nhà Minh đã ghi lại không ít cái tên khiến cả quan trường và dân gian phải run sợ, những con người vốn chỉ là kẻ tỳ vị thấp hèn trong cung nhưng nhờ sự sủng ái của vua mà trở thành bóng ma bao trùm thiên hạ. Trong số đó, nổi bật hơn cả chính là Tào Thực, Ngụy Trung Hiền, Triệu Tung, và một vài tên tuổi khác mà quyền lực từng làm cả giang sơn phải đảo lộn.
Hoạn quan vốn là những kẻ bị xã hội khinh rẻ, chỉ quanh quẩn trong cung lo việc hầu hạ. Nhưng khi Đông Xưởng được thành lập, lần đầu tiên trong lịch sử Trung Hoa, một tổ chức quyền lực tuyệt đối lại được trao thẳng vào tay họ. Từ đó, những kẻ vốn không có tên tuổi bỗng dưng có thể hô mưa gọi gió, chỉ cần một cái gật đầu là khiến cả trăm gia đình lụi tàn. Và chính sự kết hợp giữa sự tàn độc, mặc cảm bị xã hội coi thường, cùng với lòng trung thành tuyệt đối – hay đúng hơn là mù quáng – dành cho hoàng đế, đã biến những thái giám này thành những bạo chúa trong bóng tối.
Trong số đó, cái tên Ngụy Trung Hiền là nổi tiếng nhất. Nếu như nói Đông Xưởng là địa ngục, thì Ngụy Trung Hiền chính là Diêm Vương cai quản địa ngục ấy. Ông ta sống vào cuối thời Minh, giai đoạn triều đình suy yếu, vua Minh Hy Tông (Thiên Khải đế) lại tuổi trẻ non nớt, hoàn toàn dựa vào đám hoạn quan. Ngụy Trung Hiền nhờ đó mà một bước lên mây. Ông ta nắm toàn bộ Đông Xưởng, thao túng cả Cẩm Y Vệ, rồi từ đó dần dần đặt tay vào triều chính. Các quan văn dám đứng lên phản đối thì lập tức bị Đông Xưởng bắt đi, giam cầm và tra khảo cho đến chết. Người nào may mắn thoát ra được thì cũng thân tàn ma dại, chẳng khác nào lời cảnh cáo cho toàn bộ quan trường.
Người đời gọi Ngụy Trung Hiền là “Cửu Thiên Tuế” – nghĩa là chỉ dưới một bậc so với hoàng đế, một cách gọi tôn sùng chưa từng có trong lịch sử. Thậm chí, có nơi dân chúng buộc phải dựng đền miếu thờ sống hắn, nếu ai chống lại sẽ bị xem là phản nghịch. Sự chuyên quyền của Ngụy Trung Hiền cùng Đông Xưởng đã khiến nhiều trung thần, nghĩa sĩ như nhóm Đông Lâm Đảng bị diệt sạch. Đông Lâm vốn là tập hợp các trí thức, quan lại chính trực mong muốn canh tân triều Minh, nhưng trong mắt Đông Xưởng, họ là cái gai cần nhổ. Cả một phong trào tư tưởng lớn bị bóp chết chỉ bởi sự tàn bạo của một hoạn quan và bộ máy mật thám trong tay hắn.
Trước Ngụy Trung Hiền, Đông Xưởng cũng từng được nhiều hoạn quan khác cầm nắm và để lại tiếng xấu trong sử sách. Triệu Tung, một đại thái giám dưới thời Minh Thành Tổ, chính là người đã xây dựng Đông Xưởng trở thành cỗ máy trấn áp khủng khiếp nhất. Ông ta từng cho bắt giữ và xử tử hàng ngàn kẻ bị nghi ngờ phản nghịch, nhiều khi chỉ vì một lời đồn đoán. Dưới tay Triệu Tung, Đông Xưởng gần như không khác gì lưỡi dao luôn kề sát cổ của tất cả đại thần, biến triều đình thành một sân khấu đầy sợ hãi, nơi ai cũng dè chừng từng câu nói.
Thậm chí, có những thái giám khác tuy không nổi danh bằng Ngụy Trung Hiền nhưng cũng để lại dấu ấn máu. Họ lợi dụng quyền lực Đông Xưởng để vơ vét của cải, hãm hại những người bất đồng ý kiến, thậm chí trả thù cá nhân. Có chuyện ghi lại rằng, chỉ vì một vị quan lớn lỡ lời khinh miệt một thái giám, ngay lập tức Đông Xưởng đã có “mật chỉ” vu cho ông tội mưu phản, khiến cả gia tộc bị liên lụy. Chỉ một cái gật đầu của hoạn quan, máu của mấy trăm con người đã đổ xuống.
Điểm đáng sợ nhất là, những hoạn quan này không chỉ dựa vào bạo lực. Họ còn rất khéo trong việc xây dựng mạng lưới lợi ích và sự trung thành. Muốn tồn tại, nhiều quan lại phải quỳ gối trước Đông Xưởng, dâng vàng bạc, gái đẹp, hay thậm chí bán rẻ đồng liêu để giữ mạng sống. Dần dần, cả triều đình nhà Minh biến thành nơi mà chính nghĩa bị bóp nghẹt, còn kẻ nào muốn ngoi lên thì chỉ có một con đường: cúi đầu trước Đông Xưởng và những đại thái giám đang nắm nó.
Ngụy Trung Hiền và những hoạn quan như hắn đã biến Đông Xưởng thành một đế chế trong lòng đế chế. Không chỉ là cơ quan mật thám, Đông Xưởng trở thành công cụ thống trị cả chính trường, làm băng hoại đạo đức quan lại và khiến lòng dân ly tán. Hình ảnh những kẻ không gia đình, không con nối, nhưng lại thừa quyền lực để định đoạt vận mệnh của hàng vạn người, chính là nghịch lý đau đớn của nhà Minh.
Càng về sau, khi triều đình nhà Minh rơi vào khủng hoảng, sự lộng quyền của hoạn quan và Đông Xưởng càng khiến đất nước thêm suy yếu. Người dân căm ghét, quan lại oán than, thế lực bên ngoài thì ngày càng mạnh. Và rồi, khi quân Lý Tự Thành nổi dậy, khi mối họa Mãn Thanh tràn xuống, triều Minh vốn đã mục ruỗng chẳng còn sức mà chống đỡ. Người ta nói rằng, một phần nguyên nhân khiến nhà Minh diệt vong không chỉ bởi ngoại xâm, mà còn bởi chính những “con mọt” bên trong triều đình – trong đó, Đông Xưởng và các hoạn quan chính là điển hình.
Nhìn lại lịch sử, ta thấy bi kịch của Đông Xưởng không chỉ nằm ở chỗ nó quá tàn bạo, mà còn ở chỗ quyền lực được trao nhầm vào tay những kẻ vốn bị dồn nén trong bóng tối. Khi có cơ hội, họ đã trút tất cả sự hằn học, sự tham lam và tàn nhẫn của mình lên toàn xã hội. Những cái tên như Ngụy Trung Hiền, Triệu Tung trở thành biểu tượng của sự thối nát, để lại tiếng xấu muôn đời. Nhưng chính những con người ấy cũng nhắc nhở hậu thế rằng: một khi quyền lực không được kiềm chế, khi công lý bị bóp méo, thì bi kịch không chỉ đổ xuống một vài cá nhân, mà sẽ kéo theo sự suy vong của cả một triều đại.
So sánh Đông Xưởng với các cơ quan mật thám khác trong lịch sử Minh triều.
Trong lịch sử Trung Hoa, đặc biệt dưới triều Minh, chưa từng có một giai đoạn nào mà bộ máy giám sát, mật thám lại phức tạp và khủng khiếp đến vậy. Ba cái tên vang lên như ba lưỡi dao cùng kề sát vào cổ họng của quan trường và dân gian: Cẩm Y Vệ, Đông Xưởng và Tây Xưởng. Mỗi tổ chức có cách vận hành riêng, có phương thức gieo rắc nỗi sợ riêng, nhưng tất cả đều cùng chung một bản chất: trở thành cánh tay sắt máu của hoàng quyền, và là công cụ đàn áp khủng khiếp nhất mà lịch sử từng chứng kiến.
Nếu coi triều đình Minh như một cơ thể sống, thì Cẩm Y Vệ là bộ xương thép, Đông Xưởng là trái tim đen, còn Tây Xưởng là lớp da che chắn bên ngoài. Chúng vừa bổ sung, vừa cạnh tranh, vừa chồng chéo quyền lực, để rồi cuối cùng cùng nhau tạo thành một hệ thống kiểm soát khiến thiên hạ ngạt thở.
1. Cẩm Y Vệ – tiền thân và biểu tượng của áo giáp hoàng quyền.
Cẩm Y Vệ vốn được thành lập từ thời Minh Thái Tổ, ngay sau khi Chu Nguyên Chương dựng nên nhà Minh. Ban đầu, đây chỉ là một đội cận vệ thân tín, chuyên trách bảo vệ hoàng cung. Tên gọi “Cẩm Y” đến từ bộ y phục rực rỡ bằng gấm vóc mà họ mặc, vừa uy nghi, vừa thể hiện sự gần gũi với hoàng đế. Nhưng theo thời gian, Cẩm Y Vệ không chỉ dừng lại ở việc bảo vệ. Họ được trao thêm quyền giám sát, điều tra, và dần dần trở thành một cơ quan mật thám đúng nghĩa.
Điểm đặc biệt của Cẩm Y Vệ nằm ở chỗ: họ xuất thân từ quân đội. Tức là thành viên của Cẩm Y Vệ vốn là những binh sĩ tinh nhuệ, được huấn luyện võ nghệ, kỷ luật nghiêm khắc, và tuyệt đối trung thành với hoàng đế. Họ vừa là tai mắt, vừa là thanh kiếm. Khi cần, Cẩm Y Vệ có thể trực tiếp bắt giữ quan lại, giam vào ngục riêng mà không cần qua bất kỳ thủ tục pháp luật nào. Đó chính là lý do vì sao nhiều người gọi họ là “nhà tù trong bóng tối”.
Tuy nhiên, điểm yếu của Cẩm Y Vệ là phạm vi ảnh hưởng không bao quát như Đông Xưởng sau này. Họ thiên về hành động quân sự, bắt bớ, tra khảo, hơn là dò xét tư tưởng hay can thiệp vào chính trường. Chính vì vậy, khi Minh Thành Tổ lập ra Đông Xưởng, mục đích chính là để bổ sung khoảng trống này: một bộ máy không xuất thân từ quân ngũ, mà từ hoạn quan – những kẻ sống chết bên cạnh vua, dễ kiểm soát hơn và trung thành tuyệt đối hơn.
2. Đông Xưởng – con dao găm trong tay hoạn quan.
Đông Xưởng ra đời năm 1420, dưới thời Minh Thành Tổ, như một sự bổ sung nhưng rồi lại trở thành sự thay thế. Nếu Cẩm Y Vệ là quân nhân, thì Đông Xưởng là hoạn quan. Đây chính là điểm khiến Đông Xưởng khác biệt. Các hoạn quan không có gia tộc, không có căn cơ bên ngoài, tất cả quyền lực và sự sống còn đều gắn liền với ngai vàng. Đó cũng là lý do vì sao nhà vua tin tưởng trao cho họ quyền lực tối thượng: giám sát quan lại, dò xét lòng dân, thậm chí xét xử mà không cần qua tam pháp ty.
Đông Xưởng nhanh chóng trở thành nỗi ám ảnh. Khác với Cẩm Y Vệ chủ yếu bắt bớ những kẻ chống đối trực diện, Đông Xưởng lại đào bới, soi xét từng lời ăn tiếng nói, từng hành vi nhỏ nhất. Một câu phàn nàn trong quán rượu, một bài thơ gợi ý phê phán triều đình, cũng có thể khiến người viết bị bắt đi trong đêm. Chính vì thế, dân gian mới truyền câu: “Thà gặp thủy quái Hoàng Hà, còn hơn gặp lính Đông Xưởng.”
Điều khiến Đông Xưởng nguy hiểm hơn cả là sự thao túng của các hoạn quan khét tiếng như Triệu Tung, Ngụy Trung Hiền. Dưới bàn tay họ, Đông Xưởng không còn chỉ là công cụ của hoàng đế, mà trở thành công cụ của chính họ, biến toàn bộ triều đình thành con rối. Đó là sự khác biệt lớn nhất so với Cẩm Y Vệ: từ công cụ trung thành, Đông Xưởng biến thành thế lực độc lập, thậm chí lấn át cả triều đình.
3. Tây Xưởng – sự nhân đôi quyền lực và vòng kim cô cuối cùng.
Nếu Đông Xưởng đã quá khủng khiếp, thì tại sao còn cần Tây Xưởng? Đó là câu hỏi từng khiến nhiều sử gia tranh luận. Câu trả lời nằm ở chỗ: khi một công cụ quá mạnh, chính hoàng đế cũng lo sợ nó phản lại mình. Vì thế, vào thời Minh Hiến Tông, nhà vua lập thêm Tây Xưởng, cũng giao cho hoạn quan quản lý, với nhiệm vụ tương tự như Đông Xưởng nhưng tập trung nhiều hơn vào việc giám sát chính Đông Xưởng.
Tây Xưởng không lớn bằng Đông Xưởng, nhưng sự tồn tại của nó khiến bộ máy giám sát thêm chồng chéo và rối rắm. Quan lại không chỉ lo sợ Cẩm Y Vệ và Đông Xưởng, mà còn bị Tây Xưởng rình rập. Chính vì vậy, nhiều người gọi đây là “ba tầng địa ngục”: Cẩm Y Vệ lo việc bắt bớ, Đông Xưởng lo dò xét, còn Tây Xưởng lo giám sát cả hai và triều đình. Toàn bộ bộ máy trở thành một vòng kim cô siết chặt cả xã hội trong nỗi sợ hãi.
Những điểm chung và khác biệt.
Khi so sánh ba cơ quan này, có thể thấy rõ:
• Điểm chung: tất cả đều tồn tại ngoài vòng pháp luật thông thường, đều chỉ trực tiếp nghe lệnh hoàng đế, và đều gieo rắc nỗi sợ hãi bằng cách giam giữ, tra khảo, thậm chí xử tử mà không cần bản án.
• Khác biệt:
• Cẩm Y Vệ thiên về quân sự, xuất thân binh sĩ, vai trò vừa bảo vệ vừa mật thám.
• Đông Xưởng thiên về giám sát chính trị, xuất thân hoạn quan, thâm nhập sâu vào quan trường và dân gian.
• Tây Xưởng lại là sự nhân đôi, như một cái bóng của Đông Xưởng, nhưng đồng thời cũng là con dao dự phòng để vua dùng kiềm chế chính công cụ của mình.
Chính sự khác biệt ấy khiến bộ ba này vừa hợp tác vừa đấu đá, khiến cả triều đình ngột ngạt như trong một chiếc lồng sắt khổng lồ.
Hệ quả lịch sử.
Sự tồn tại đồng thời của Cẩm Y Vệ, Đông Xưởng và Tây Xưởng khiến nhà Minh trở thành triều đại nổi tiếng nhất về hệ thống mật thám, nhưng cũng là triều đại bị căm ghét nhất. Bộ máy ấy có thể giúp củng cố ngai vàng trong ngắn hạn, nhưng về lâu dài lại bào mòn lòng tin, khiến dân oán quan thù. Khi lòng dân đã mất, dù có trăm nghìn mật thám, ngai vàng vẫn sụp đổ.
Đông Xưởng có thể là cái tên ám ảnh nhất, nhưng không thể tách rời nó khỏi cả một mạng lưới u ám: Cẩm Y Vệ – Đông Xưởng – Tây Xưởng. Ba cơ quan ấy đã cùng nhau viết nên một chương lịch sử đầy máu và nước mắt, để lại bài học rằng: một triều đại có thể dùng sắt thép để răn đe, nhưng không bao giờ có thể dùng sợ hãi để duy trì vĩnh viễn.
SỰ SUY TÀN CỦA ĐÔNG XƯỞNG VÀ CÁI GIÁ CỦA QUYỀN LỰC.
Quyền lực nào, dù có tuyệt đối đến đâu, cũng không thể trường tồn. Đông Xưởng từng một thời tung hoành, gieo rắc nỗi kinh hoàng khắp triều Minh, nhưng cuối cùng cũng phải đi đến đoạn kết của mình. Điều đáng nói là sự suy tàn của Đông Xưởng không chỉ là kết cục của một cơ quan mật thám, mà còn là lời cảnh tỉnh khắc nghiệt về cái giá phải trả khi một triều đại đặt niềm tin vào bóng tối và nỗi sợ hãi thay vì vào lòng người.
Ngay từ sau thời Lưu Cẩn, thanh thế Đông Xưởng đã bị lung lay. Khi Lưu Cẩn bị kết tội tham nhũng, lộng quyền rồi bị xử tử, người ta đã tìm thấy trong kho riêng của hắn vô số vàng bạc châu báu cùng danh sách dài dằng dặc những quan lại từng bị hắn bức hại. Vụ việc ấy khiến toàn triều chấn động, hoàng đế buộc phải tạm thời siết lại quyền lực của Đông Xưởng. Nhưng rồi, như một cơn ác mộng không dễ dàng biến mất, chỉ ít lâu sau, Đông Xưởng lại trở lại với hình hài còn tàn độc hơn, khi các hoạn quan khác tiếp tục tranh giành quyền lực và nắm lấy cơ quan này.
Sự lạm quyền nối tiếp sự lạm quyền. M
No comments:
Post a Comment