10 Sứ Thần Tài Trí Nhất Lịch Sử Việt Nam – Trí Tuệ Gìn Giữ Quốc Thể Khiến Ngoại Bang Phải Nể Phục! - BÀI LUẬN TIẾNG ANH LUYỆN THI VIẾT IELTS

Tuyển tập các bài luận được bình chọn là hay và nội dung sát nhất với kỳ thi IELTS và TOEFL. Viết là 1 trong 4 kĩ năng quan trọng cần phải có đối với bất kì ai đang theo học tiếng Anh. Đặc biệt, những ai đang ôn luyện để thi Ielts.

Post Top Ad

10 Sứ Thần Tài Trí Nhất Lịch Sử Việt Nam – Trí Tuệ Gìn Giữ Quốc Thể Khiến Ngoại Bang Phải Nể Phục!

Share This

10 Sứ Thần Tài Trí Nhất Lịch Sử Việt Nam – Trí Tuệ Gìn Giữ Quốc Thể Khiến Ngoại Bang Phải Nể Phục!







Trong suốt chiều dài hàng nghìn năm lịch sử, khi đất nước chưa mạnh về quân sự, chưa thịnh về kinh tế, thì một trong những vũ khí quan trọng nhất của Đại Việt lại chính là… trí tuệ.

Và có lẽ, trí tuệ của một dân tộc được thể hiện rõ ràng nhất không phải trên chiến trường, mà là nơi triều đình nước lớn, giữa hàng trăm ánh mắt dò xét, giữa áp lực quốc thể và kiêu căng bề trên của những đế quốc hùng mạnh.

Ở đó, có những con người mang danh sứ thần, nhưng thực chất là đại diện cho phẩm giá quốc gia. Họ mang theo niềm kiêu hãnh của cả dân tộc, chỉ bằng lời nói, ánh mắt, cây bút và bài thơ… mà khiến ngoại bang phải cúi đầu nể phục.

Trong video hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau đi qua hành trình của 10 vị sứ thần tài trí nhất lịch sử Việt Nam – những con người mà tên tuổi của họ gắn liền với lòng tự tôn dân tộc, với trí tuệ Việt Nam, và với bản lĩnh không khuất phục bất cứ thế lực nào.


1. LÊ VĂN THỊNH – TRẠNG NGUYÊN ĐẦU TIÊN, NGƯỜI MỞ ĐẦU NỀN NGOẠI GIAO ĐẠI VIỆT.

Vào năm 1050, tại vùng quê Bắc Ninh trù phú, một đứa trẻ chào đời trong một gia đình nông dân nghèo. Không ai ngờ rằng đứa trẻ ấy – Lê Văn Thịnh, sau này sẽ trở thành người khai mở cho truyền thống khoa bảng nước nhà, và hơn thế nữa, là người đặt nền móng đầu tiên cho nền ngoại giao Đại Việt.

Năm 1075, dưới thời vua Lý Nhân Tông, triều đình lần đầu tiên tổ chức khoa thi Nho học đầu tiên trong lịch sử Đại Việt. Trong kỳ thi ấy, Lê Văn Thịnh đã đỗ Trạng nguyên, trở thành trạng nguyên đầu tiên của nước Việt ta. Nhưng con đường của ông không dừng lại ở đó.

Chỉ một năm sau, năm 1076, nhà Tống đưa quân tràn xuống phương Nam, lấy cớ là “giúp đỡ Chiêm Thành”, nhưng thực chất là để uy hiếp Đại Việt. Trong bối cảnh đó, Lý Thường Kiệt đã đánh một trận phản công thần tốc, đánh thẳng vào Ung Châu, nhưng sau chiến thắng, Đại Việt vẫn cần một lối thoát ngoại giao – và Lê Văn Thịnh chính là người được chọn để làm chánh sứ sang nhà Tống.

Hãy tưởng tượng: một nước nhỏ mới độc lập không lâu, đối mặt với một đế quốc khổng lồ, phải cử người đứng giữa triều đình Thiên triều để đối thoại, giải thích, và hơn hết là… khẳng định chủ quyền dân tộc.

Lê Văn Thịnh, với bản lĩnh của một trạng nguyên, đã không hề cúi đầu, không nhượng bộ. Ông đứng giữa triều đình nhà Tống, dùng lời lẽ đanh thép nhưng mềm dẻo, khiến vua Tống phải thừa nhận rằng Đại Việt là quốc gia độc lập, không phải chư hầu, và không còn lý do gì để gây chiến nữa.

Chính chuyến đi sứ ấy đã giúp chấm dứt chiến tranh, mở đầu một thời kỳ ổn định lâu dài cho nước Việt. Và từ đó, hình ảnh “sứ thần Việt Nam” không chỉ là người đưa thư hay đàm phán đơn thuần – mà là biểu tượng của trí tuệ, của bản lĩnh, và của khí phách một dân tộc nhỏ nhưng không bao giờ chịu cúi đầu.

Tiếc thay, sau này Lê Văn Thịnh lại dính vào một vụ án oan – bị cáo buộc “hóa hổ ám sát vua” và bị đày đi nơi xa. Dù vụ án vẫn còn nhiều tranh cãi, nhưng không thể phủ nhận, trong lịch sử ngoại giao Đại Việt, Lê Văn Thịnh là người đầu tiên đặt dấu mốc rực rỡ: Một người trí thức, một nhà ngoại giao, và là biểu tượng cho khởi đầu trí tuệ Việt Nam trước thế giới.


2. PHẠM SƯ MẠNH – NGƯỜI GIỮ QUỐC THỂ GIỮA LÒNG NHÀ NGUYÊN.

Thế kỷ 14, đất nước Đại Việt đang bước vào thời kỳ cực thịnh của nhà Trần. Dưới ánh sáng văn trị của vua Trần Minh Tông và sự hậu thuẫn của các anh hùng như Trần Hưng Đạo, quốc gia không chỉ vững vàng về quân sự mà còn chú trọng phát triển văn hóa, giáo dục. Trong bối cảnh ấy, một cái tên vang lên trong giới trí thức cả nước: Phạm Sư Mạnh.

Sinh khoảng năm 1300 tại Hải Dương, Phạm Sư Mạnh là học trò xuất sắc của thầy giáo Chu Văn An, một trong những bậc đại nho hiền tài được người đương thời kính trọng. Ngay từ nhỏ, ông đã nổi tiếng là người thông minh, điềm đạm và có khí chất nho sĩ thực thụ. Trong kỳ thi đình năm 1326, ông đỗ Trạng nguyên, đứng đầu cả nước, mở đầu một sự nghiệp chính trị – học thuật đầy vinh quang.

Tuy nhiên, vinh quang lớn nhất trong cuộc đời Phạm Sư Mạnh không nằm ở triều đình, mà là nơi đất khách quê người – giữa lòng kinh đô Đại Nguyên, một đế quốc rộng lớn và kiêu hãnh phía phương Bắc.

Năm 1330, ông được triều đình Trần Minh Tông cử làm chánh sứ sang nhà Nguyên. Đó không phải là một chuyến đi dễ dàng, bởi nhà Nguyên khi ấy vẫn còn mang trong mình cái nhìn trịch thượng với các quốc gia nhỏ phương Nam. Cái bóng của những cuộc xâm lược trước đó vẫn còn, và vị thế của Đại Việt chưa hẳn đã khiến triều đình Thiên triều coi trọng.

Nhưng Phạm Sư Mạnh – với khí chất điềm tĩnh, với trí tuệ sắc sảo – đã khiến cả triều đình nhà Nguyên phải ngưỡng mộ.

Tương truyền, trong một buổi lễ chiêu đãi sứ thần, quan đại thần nhà Nguyên buông lời mỉa mai:

"Nước nhỏ mà dám tự xưng là 'Đại' Việt, há chẳng sợ quá lời?"



Phạm Sư Mạnh ung dung đáp lại:

"Quốc hiệu là điều do lòng dân và lịch sử quyết định, không phải do cái nhìn của ngoại bang. Chúng tôi là Đại Việt – vì lòng yêu nước của người dân nơi ấy cũng lớn như bất cứ quốc gia nào."



Câu trả lời đó không chỉ là sự đối đáp thông minh, mà còn là một tuyên bố đanh thép về chủ quyền, bản sắc và lòng tự tôn dân tộc.

Chuyến đi sứ năm ấy, Phạm Sư Mạnh không chỉ hoàn thành nhiệm vụ triều đình giao phó, mà còn đặt dấu mốc cho một thời kỳ bang giao tốt đẹp giữa Đại Việt và nhà Nguyên sau những năm chiến tranh. Ông cũng chính là người khởi xướng phong trào học thuật đối ngoại, đưa hình ảnh nho sĩ Đại Việt lên ngang hàng với học giả Trung Hoa, được các học giả phương Bắc ca ngợi là “bậc quân tử đất Việt”.

Sau khi trở về, Phạm Sư Mạnh tiếp tục làm quan, dạy học, viết sách, và để lại nhiều công trình về sử học, văn hóa, trong đó có tác phẩm nổi tiếng "Trung hưng thực lục", ghi lại công lao của các bậc trung thần thời Trần.

Nhìn lại, hành trình đi sứ của Phạm Sư Mạnh không chỉ là một nhiệm vụ ngoại giao – đó là cuộc hành trình giữ quốc thể bằng trí tuệ, bằng bản lĩnh của một con người mang trong mình tinh hoa của cả dân tộc. Ở ông, ta thấy được hình ảnh người sứ thần lý tưởng: khiêm nhường nhưng không hèn yếu, mềm dẻo nhưng không khuất phục, và luôn đặt lợi ích quốc gia lên trên mọi điều.


3. NGUYỄN PHI KHANH – NGƯỜI GIỮ KHÍ TIẾT TRONG CẢNH GÔNG CÙM.

Vào cuối thế kỷ 14, đất nước Đại Việt chìm trong biến động. Nhà Trần suy yếu, nhà Hồ lên thay, chiến tranh, cải cách và nội loạn khiến lòng người phân ly. Trong bối cảnh ấy, khi giặc Minh rình rập biên giới, một sứ thần được cử sang Trung Quốc – không phải để bang giao, mà là… đi trong thân phận tù nhân bị giải về Bắc Kinh.

Người ấy chính là Nguyễn Phi Khanh – một trí sĩ thanh liêm, cha đẻ của anh hùng Nguyễn Trãi.

Nguyễn Phi Khanh tên thật là Nguyễn Ứng Long, quê ở làng Nhị Khê, huyện Thường Tín, Hà Nội. Ông từng đỗ Thái học sinh thời Trần, là một trong những trí thức xuất sắc của thời đại. Khi nhà Hồ thay nhà Trần, ông được trọng dụng, giao việc giảng dạy, biên soạn sách và giữ chức Hàn lâm học sĩ.

Thế nhưng, biến cố lớn xảy đến vào năm 1407. Sau khi quân Minh đánh bại nhà Hồ, Nguyễn Phi Khanh cùng nhiều quan lại bị bắt và áp giải về Trung Quốc, như một hình thức làm nhục quốc thể. Trong đoàn người bị trói bằng dây thừng, lê từng bước chân trên đường thiên lý Bắc tiến, có một người bước đi ung dung, ánh mắt không oán than, không hoảng sợ – đó là ông.

Dọc đường, khi đoàn đi qua Nam Quan, có một chàng trai trẻ chặn đầu ngựa khóc lóc xin cha đừng đi. Người đó chính là Nguyễn Trãi, lúc ấy mới ngoài 20 tuổi.

Trong một đoạn hội thoại xúc động đi vào lịch sử, Nguyễn Trãi khóc nức nở:

"Thưa cha, xin để con theo hầu sang Bắc, cha đi một mình sao nỡ?"



Nguyễn Phi Khanh không an ủi, không mềm lòng. Ông nhìn thẳng vào mắt con, nghiêm nghị nói:

"Con là nam nhi, phải ở lại, trả thù cho nước, rửa hận cho cha. Việc đi theo ta chẳng có ích gì. Hãy nhớ, đại trượng phu không ở chỗ than khóc, mà ở chỗ dựng lại cơ đồ!"



Đó không chỉ là lời dạy, mà là một bản tuyên ngôn khí tiết trong lúc quốc phá nhà tan. Nguyễn Phi Khanh không để lại một công trạng ngoại giao nổi bật trong triều đình như những sứ thần khác, nhưng chính trong chuyến “đi sứ bắt buộc” ấy – ông đã giữ trọn lòng trung với nước, bền khí tiết với đạo làm người.

Sử sách không ghi chép nhiều về những năm tháng ông sống trên đất Trung Hoa. Có thuyết cho rằng ông mất nơi đất khách, thân thể nằm lại xứ người, hồn phách gửi về quê cha đất tổ.

Thế nhưng, danh tiếng của ông chưa từng mất đi. Không phải vì học vị, không phải vì quan tước – mà vì ông đã sinh ra và nuôi dưỡng nên một Nguyễn Trãi, và vì ông đã giữ cho dân tộc một bài học:

“Trong lúc quốc nhục, thân bị bắt, người quân tử vẫn có thể giữ được khí tiết rạng ngời.”



Nguyễn Phi Khanh là một sứ thần đặc biệt – một người bị dẫn đi không phải để nói, mà để im lặng hùng hồn, để giữ phẩm giá trong im lặng, để gieo vào lòng người con một sứ mệnh lịch sử mà cả dân tộc phải khắc ghi.



4. NGUYỄN HUY TỰ – NHÀ THƠ TÀI HOA, SỨ THẦN VẸN TOÀN.

Giữa thế kỷ 18, khi triều Lê – Trịnh đã bước vào buổi hoàng hôn của quyền lực, đất nước rối ren bởi thế lực phân tranh, nhưng trong chính thời đoạn rối ren ấy lại xuất hiện một vì sao văn học – Nguyễn Huy Tự, người mang trong mình dòng máu thi ca và khí chất đại nho.

Sinh năm 1743 tại làng Trường Lưu, huyện Can Lộc, xứ Nghệ, Nguyễn Huy Tự là cháu nội của danh sĩ Nguyễn Huy Oánh và con trai của Nguyễn Huy Quýnh – hai danh nho nổi tiếng đất học Hà Tĩnh. Ông lớn lên trong môi trường ngập tràn thơ phú, lễ nghĩa và sách vở. Từ nhỏ đã nổi tiếng thần đồng, giỏi văn, hiểu lễ, sớm bộc lộ tư chất của một trí sĩ văn võ song toàn.

Năm 1760, Nguyễn Huy Tự được triều đình nhà Lê bổ nhiệm giữ chức Hàn lâm viện biên tu – một vị trí dành cho những người có khả năng về sử học, văn chương và chính sự. Thế nhưng, tài năng của ông không dừng lại ở trong cung điện, mà còn tỏa sáng nơi đất khách, khi ông được cử làm phó sứ sang nhà Thanh trong một sứ bộ trọng yếu.

Lúc bấy giờ, bang giao giữa Đại Việt và nhà Thanh vô cùng mong manh. Triều đình cần một sứ thần đủ trí để đối đáp, đủ đức để giữ thể diện quốc gia, và đủ văn để làm rạng danh dân tộc – và Nguyễn Huy Tự chính là người được chọn.

Chuyến đi ấy đã để lại dấu ấn đậm nét không chỉ ở giới trí thức nước nhà, mà còn trong lòng học giả Trung Hoa. Với tài làm thơ ứng khẩu, văn chương thâm trầm, Nguyễn Huy Tự nhanh chóng trở thành tâm điểm của các buổi đàm đạo văn học giữa sứ bộ Đại Việt và học giả nhà Thanh. Ông đối đáp trôi chảy, đĩnh đạc, khiến triều đình phương Bắc phải nể phục về học thức người phương Nam.

Không chỉ có văn, Nguyễn Huy Tự còn là một người có tư duy chính trị sắc bén, khi khéo léo đề xuất những chính sách thuận hòa, bảo vệ quyền lợi Đại Việt mà không khiến đối phương mất mặt. Ở ông là sự hòa quyện giữa trí – dũng – văn – lễ, một hình mẫu sứ thần lý tưởng thời phong kiến.

Sau khi hoàn thành sứ mệnh, Nguyễn Huy Tự trở về nước và tiếp tục cống hiến cho triều đình. Tuy nhiên, vì thời thế loạn lạc, ông sớm rút lui về quê nhà, dành tâm huyết cho việc sáng tác và dạy học.

Tác phẩm nổi bật nhất của ông chính là “Truyện Hoa Tiên”, một áng thơ lục bát mang đậm phong vị nhân văn, lãng mạn mà sâu sắc. Nhiều nhà nghiên cứu đánh giá, đây là một trong những tác phẩm tiền thân giúp định hình cho nghệ thuật thơ Nôm của dân tộc, là tiền đề để sau này Nguyễn Du sáng tạo nên Truyện Kiều bất hủ.

Có thể nói, Nguyễn Huy Tự là một trong số hiếm những sứ thần mà tài năng không chỉ rạng rỡ trên đất khách, mà còn lan tỏa mãi trong dòng chảy văn hóa nước nhà. Ở ông, ta thấy hình ảnh của một nhà trí thức mềm mại như dòng sông, nhưng vẫn có thể xuyên qua đá cứng – một nhà thơ mang trọng trách quốc gia, dùng văn chương để kết nối bang giao, dùng trí tuệ để giữ quốc thể, và dùng tâm hồn để nuôi lớn tinh thần dân tộc.


5. LÊ QUÝ ĐÔN – BÁCH KHOA THƯ SỐNG, SỨ THẦN KHIẾN TRIỀU THANH PHẢI CÚI MÌNH.

Nếu có một người Việt Nam nào đó được ví như "thư viện sống" của cả một thời đại, thì không ai xứng đáng hơn Lê Quý Đôn. Ông không chỉ là một học giả uyên bác, một nhà sử học, nhà thơ, nhà kinh tế, mà còn là một sứ thần xuất sắc bậc nhất, người từng khiến các bậc danh nho nhà Thanh phải ngả mũ thán phục.

Lê Quý Đôn sinh năm 1726 tại làng Diên Hà, trấn Sơn Nam (nay thuộc Thái Bình), trong một gia đình khoa bảng nổi tiếng. Từ nhỏ, ông đã được truyền dạy bởi người cha là Lê Trụ – một nhà nho nghiêm khắc, giàu tri thức. Mười hai tuổi, Lê Quý Đôn đã có thể thuộc làu kinh sử, đọc thiên văn, luận địa lý, và viết văn đối thơ sắc sảo.

Năm 1743, ông đỗ Giải nguyên, rồi đỗ Tiến sĩ vào năm 1752. Nhưng điều khiến người ta khâm phục nhất không phải là bảng vàng, mà chính là trí tuệ uyên thâm vượt thời đại của ông. Ông tinh thông mọi lĩnh vực: từ nông nghiệp, thủy lợi, thương mại đến đạo lý, sử học, triết học và chính trị. Người đương thời gọi ông là “bách khoa thư sống” không phải vì nịnh, mà vì quả thực chưa từng thấy ai biết rộng và nhớ kỹ đến thế.

Năm 1760, dưới triều vua Lê Hiển Tông, Lê Quý Đôn được cử làm chánh sứ sang nhà Thanh, thực hiện một trong những sứ mệnh ngoại giao quan trọng nhất của triều đình. Đoàn sứ bộ không chỉ mang trọng trách bang giao, mà còn có nhiệm vụ xác lập lại vị thế Đại Việt trong con mắt Trung Hoa, sau nhiều năm suy yếu bởi nội loạn.

Tại kinh đô Bắc Kinh, giữa bao nhiêu ánh mắt dò xét, giữa những học giả hàng đầu của Trung Hoa, Lê Quý Đôn không hề nao núng. Ông được mời tham gia các buổi luận đàm thi thư, bị thử thách bằng đủ mọi thể loại câu hỏi – từ điển tích cổ, thế sự đương thời đến thiên văn, lịch pháp, phong tục Á Đông. Nhưng trước mọi thử thách, ông đều ứng đáp trôi chảy, hơn thế, còn khiến các nho sĩ phương Bắc nhiều phen ngỡ ngàng vì cách nhìn độc đáo và kiến thức vượt trội.

Có lần, một quan nhà Thanh hỏi mỉa mai:

“Văn vật phương Nam có thể sánh với Trung Hoa được sao?”



Lê Quý Đôn mỉm cười điềm tĩnh đáp:

“Văn hóa là sản phẩm của nhân tâm và lịch sử. Trung Hoa có Kinh Thi, Đại Việt có Quốc âm thi tập. Các ngài có Lễ Ký, chúng tôi có Hồng Đức luật lệ. Nước nhỏ mà biết giữ lễ, giữ văn, ấy mới là quý vậy.”



Câu trả lời ấy khiến cả đại sảnh lặng đi – không phải vì ngạo mạn, mà vì tự tôn sâu sắc và trí tuệ hùng hậu. Từ sau buổi đó, thái độ của các học giả nhà Thanh với ông thay đổi rõ rệt: không còn dò xét, mà là kính trọng thật sự.

Sau khi hoàn thành sứ mệnh, Lê Quý Đôn trở về nước và tiếp tục sự nghiệp lớn trong nước: ông để lại hàng loạt tác phẩm quý như “Phủ biên tạp lục”, “Vân đài loại ngữ”, “Đại Việt thông sử”, những trước tác này đến nay vẫn được giới nghiên cứu coi như di sản tri thức vô giá của dân tộc.

Sứ mệnh ngoại giao của ông không chỉ là thắng lợi về mặt bang giao – mà là một cuộc khẳng định đanh thép rằng Đại Việt là đất học, là nơi sản sinh ra những trí tuệ ngang hàng với thiên hạ. Và hơn cả một sứ thần, ông chính là biểu tượng của một thời đại trí thức, khi học vấn không chỉ để viết sách – mà còn để giữ gìn quốc thể, nâng tầm dân tộc trong mắt thế giới.


6: VŨ HUY TẤN – BẢY LẦN ĐI SỨ, MỘT ĐỜI GIỮ QUỐC THỂ.

Có người cả đời chỉ một lần đi sứ đã được lưu danh sử sách. Nhưng cũng có những người như Vũ Huy Tấn – lặng lẽ, bền bỉ, suốt 25 năm cống hiến cho quốc gia bằng 7 chuyến đi sứ phương Bắc, để rồi trở thành hình mẫu của một sứ thần lý tưởng: trí tuệ, điềm tĩnh, uyên bác và thủy chung với vận nước.

Ông sinh năm 1749 tại làng Mộ Trạch, huyện Đường An, trấn Hải Dương – mảnh đất nức tiếng khoa bảng. Ngay từ nhỏ, Vũ Huy Tấn đã nổi tiếng là người hiếu học, trầm lặng nhưng cực kỳ thông minh. Ông đỗ đầu kỳ thi Hương năm 1768, được tuyển vào Hàn lâm viện, rồi thăng tiến dần qua các chức vụ quan trọng trong triều đình Lê Hiển Tông.

Thế nhưng, điều khiến tên tuổi ông tỏa sáng nhất không phải ở những chức quan, mà ở những năm tháng làm sứ thần đi sứ nhà Thanh, bắt đầu từ năm 1771 đến tận năm 1794 – suốt gần một phần ba thế kỷ. Bảy lần đi sứ, mỗi lần là một nhiệm vụ nặng nề về bang giao, mỗi lần là một thử thách về thể diện quốc gia. Và mỗi lần, Vũ Huy Tấn đều vượt qua với tất cả sự chuẩn mực và bản lĩnh của một người mang trọng trách “nói thay tiếng nói của đất nước”.

Trong một lần sang nhà Thanh, có viên quan địa phương cố tình làm khó sứ bộ Đại Việt bằng cách đưa ra một bài toán cổ rất hóc búa về số học cổ Trung Hoa, ngụ ý xem thường khả năng học vấn người phương Nam. Khi người trong sứ bộ còn đang phân vân, Vũ Huy Tấn bước ra, dùng que tre vẽ công thức lên nền đất, rồi viết ngay lời giải bằng văn ngôn ngắn gọn, súc tích, khiến đối phương phải sửng sốt, gật đầu kính phục.

Không những giỏi toán học, ông còn nổi tiếng ứng đối văn chương. Tài liệu ghi chép rằng ông từng đối thơ, bình văn với các danh nho nhà Thanh, khiến họ phải thốt lên:

“Nam quốc cũng nhiều kẻ sĩ tinh hoa, há kém gì phương Bắc!”



Không chỉ giỏi đối đáp, Vũ Huy Tấn còn là người sâu sắc về chính trị, luôn giữ được thế chủ động trong các cuộc đàm phán, kể cả khi tình hình quốc nội đang rối ren. Thời điểm ấy, nước ta chia ba thế lực: Lê – Trịnh ở Bắc Hà, Tây Sơn ở miền Trung và Nguyễn ở phương Nam. Trong bối cảnh đó, ông vẫn giữ được thái độ ngoại giao trung lập, giữ thể diện quốc gia, không để nhà Thanh có cớ can thiệp sâu hơn vào nội tình Đại Việt.

Tài năng, đức độ và sự tận tâm của ông khiến ngay cả triều đình nhà Thanh cũng phải ghi nhận. Vua Càn Long từng cho mời ông vào yết kiến riêng tại điện nội, ban thưởng phẩm vật và khen ngợi:

“Sứ thần Đại Việt, không chỉ là người đưa thư mà còn là người gìn giữ phẩm giá của nước Nam.”



Sau khi về nước, Vũ Huy Tấn tiếp tục được trọng dụng dưới thời Tây Sơn, làm thượng thư Bộ Lại, rồi tả tướng triều đình. Điều đáng quý là ông không mang trong mình sự phân biệt triều đại – mà chỉ có lòng trung với đất nước, làm đúng bổn phận người quân tử: nơi nào cần, ông phục vụ nơi đó, miễn là vì quốc thể.

Cuộc đời Vũ Huy Tấn khép lại năm 1800, trong sự kính trọng tuyệt đối của cả triều đình và người dân. Nhưng di sản ông để lại không nằm ở chức quan hay tiền bạc, mà nằm ở bảy chuyến đi sứ huy hoàng, mỗi lần là một vết son trong lịch sử ngoại giao nước Việt.

Nếu gọi ai là “người gánh vác quốc thể trên vai mà vẫn đi nhẹ như gió”, thì người ấy chính là Vũ Huy Tấn.


7. NGÔ THÌ NHẬM – BẬC TRÍ GIẢ ĐỨNG GIỮA GIAO LỘ CHIẾN TRANH VÀ HÒA BÌNH.

Có những người làm sứ thần trong thời bình – khi trời yên biển lặng, mọi thứ đã được chuẩn bị kỹ lưỡng. Nhưng cũng có người như Ngô Thì Nhậm, bước ra gánh vác sứ mệnh ngoại giao giữa lúc đất nước vừa dứt binh đao, giặc ngoài còn rình rập, bên trong thì chưa yên. Trong thời khắc ấy, chỉ cần một lời nói lỡ, một câu ứng đối sai, cả một dân tộc có thể lại chìm trong chiến tranh. Và ông đã không để điều đó xảy ra.

Ngô Thì Nhậm sinh năm 1746 tại làng Tả Thanh Oai, nay thuộc Thanh Trì, Hà Nội, trong một gia đình khoa bảng. Ông nổi tiếng thông minh từ nhỏ, là học trò xuất sắc của Lê Quý Đôn và nhanh chóng trở thành người đứng đầu trong giới trí thức Bắc Hà. Dưới thời Trịnh Sâm, ông được trọng dụng và làm quan đến chức Tham tụng – tương đương tể tướng, nhưng sau đó vì biến loạn cung đình mà bị thất sủng, phải lui về quê ở ẩn.

Cứ ngỡ cuộc đời quan lộ của ông dừng lại tại đó. Nhưng rồi một bước ngoặt lớn xảy ra: năm 1788, sau khi vua Quang Trung đại phá quân Thanh trong chiến thắng Kỷ Dậu lẫy lừng, cần người đứng ra dàn xếp ngoại giao sau chiến tranh, Ngô Thì Nhậm được mời ra làm việc cho triều Tây Sơn. Không phải ai khác, chính Nguyễn Huệ – vị vua anh hùng – đã nhận ra trí tuệ và khí tiết của ông, trao vào tay ông một nhiệm vụ vô cùng hệ trọng: hàn gắn quan hệ với nhà Thanh, tránh thêm một cuộc chiến tranh nữa.

Và như một định mệnh, Ngô Thì Nhậm trở thành chánh sứ sang nhà Thanh, mang theo cả sự nể trọng lẫn nghi kỵ của đối phương.

Trong con mắt Trung Hoa, Đại Việt khi ấy vừa "nổi loạn" lật đổ chư hầu Lê Chiêu Thống do họ bảo trợ. Vậy nên, phái bộ của Ngô Thì Nhậm được tiếp đón bằng ánh mắt dò xét. Nhưng chỉ trong vài ngày đầu, thái độ ấy đã hoàn toàn thay đổi.

Bằng sự hiểu biết sâu sắc về điển chế, văn hóa, thơ ca, cùng phong thái đĩnh đạc và ngôn ngữ đầy hàm súc, Ngô Thì Nhậm đã khiến các đại thần nhà Thanh phải thừa nhận rằng:

“Quốc đổi vua, nhưng người Nam vẫn là một dân tộc có học, có lễ, có khí phách.”



Có tài liệu còn ghi lại rằng ông từng được mời vào thảo luận riêng với đại thần nhà Thanh, nơi ông khéo léo xoay chuyển cuộc đối thoại từ chính trị căng thẳng sang văn hóa, thi học, biến đối đầu thành đối thoại, và từ đó dần dần làm mềm lòng đối phương.

Chuyến đi sứ của Ngô Thì Nhậm thành công đến mức vua Càn Long không tiếp tục ép nước ta thần phục, mà ngược lại còn chấp nhận bang giao bình đẳng với triều Tây Sơn. Đó là một thắng lợi ngoại giao to lớn, giúp giữ vững nền hòa bình sau chiến tranh, bảo vệ uy tín quốc gia, đồng thời khẳng định bản lĩnh trí thức Việt.

Sau sứ mệnh ấy, ông tiếp tục được giao phó nhiều trọng trách trong nội trị và văn hóa, là người chủ trương chấn hưng Nho học kết hợp Phật học, viết nên nhiều tác phẩm có giá trị như “Bang giao hảo thoại”, “Việt sử tiêu án” và “Hàn các anh hoa”.

Ngô Thì Nhậm không phải là người của gươm đao, nhưng ông chính là người đã chặn được gươm đao bằng trí tuệ. Trong thời khắc lịch sử ngặt nghèo, ông không chọn ở ẩn, cũng không chọn thỏa hiệp – ông chọn ra đi, mang theo quốc thể trên vai và hòa bình trong lời nói.

Chính ông là người chứng minh rằng:

“Sứ thần không chỉ đại diện cho triều đình – mà là tiếng nói của một nền văn hóa, một nền độc lập, một khí phách Đại Việt không bao giờ chịu quỳ gối.”




NGUYỄN DU – ĐẠI THI HÀO ĐI SỨ, MANG HỒN DÂN TỘC RA ĐẤT BẮC.

Khi nhắc đến Nguyễn Du, người ta thường nghĩ đến Truyện Kiều, đến số phận nàng Kiều tài hoa bạc mệnh, đến một thi hào của văn học Việt Nam. Nhưng ít ai biết rằng, ông còn là một sứ thần lỗi lạc của triều Nguyễn, người từng mang hồn thi ca và khí phách dân tộc bước chân vào tận kinh thành nhà Thanh, giữa lúc tình thế bang giao đang vô cùng nhạy cảm.

Nguyễn Du sinh năm 1766, trong một gia đình đại quý tộc ở Thăng Long, cha là Nguyễn Nghiễm – tể tướng triều Lê, mẹ là bà Trần Thị Tần – người nổi tiếng hiền đức và có học. Từ thuở nhỏ, Nguyễn Du đã sớm mồ côi cha mẹ, sống lưu lạc khắp nơi, chứng kiến bao biến động của thời đại: từ sự sụp đổ của nhà Lê – Trịnh, đến sự nổi lên của Tây Sơn, rồi đến khi triều Nguyễn thống nhất đất nước.

Ông từng làm quan dưới thời Tây Sơn, nhưng sau đó quy phục nhà Nguyễn. Dưới triều Gia Long, Nguyễn Du được bổ nhiệm làm quan, và đến năm 1813, ông được cử làm chánh sứ sang nhà Thanh – chuyến đi sứ duy nhất trong đời, nhưng đã để lại dấu ấn sâu sắc trong cả lịch sử lẫn văn học.

Chuyến đi ấy diễn ra trong bối cảnh đặc biệt: Triều Nguyễn vừa thành lập, cần thiết lập bang giao ổn định với phương Bắc. Nhà Thanh tuy công nhận nhà Nguyễn, nhưng vẫn giữ thái độ kiêu căng cố hữu, coi nước Việt như chư hầu. Trong bối cảnh đó, việc Nguyễn Du – một đại thi hào – được cử làm chánh sứ là một lựa chọn chiến lược: dùng văn hóa để xây dựng vị thế quốc gia.

Và Nguyễn Du đã không làm triều đình thất vọng.

Ngay khi đặt chân đến đất Trung Hoa, ông đã khiến giới trí thức nhà Thanh bất ngờ bởi văn phong sắc sảo, học thức uyên bác, và cách đối đáp hàm súc, thâm trầm. Các học giả phương Bắc kính trọng ông như một đồng môn – không phải vì địa vị quan chức, mà vì tài năng và cốt cách nho gia toát ra trong từng câu nói, từng vần thơ.

Nguyễn Du không chỉ đối thoại chính trị, mà còn kết nối văn hóa. Ông đã để lại tập thơ nổi tiếng “Bắc hành tạp lục” – gồm hơn 130 bài thơ chữ Hán, ghi lại cảm xúc, suy tư, và những giao lưu trí tuệ trong suốt hành trình đi sứ. Trong đó, có nhiều bài thể hiện tình cảm với nhân dân lao động phương Bắc, đồng thời ẩn chứa nỗi cô đơn, trăn trở của một người yêu nước, yêu dân nhưng sống giữa thời đoạn đầy biến động.

Ông viết:

“Nhật nhật huỳnh môn vô sự thị,
Tằng kinh phong vũ lạc nhân gian.”



(Mỗi ngày yên ổn chốn triều đình,
Nhưng lòng vẫn vương khói lửa nhân sinh.)

Đó không chỉ là tiếng nói của một sứ thần, mà là tiếng lòng của một thi nhân mang theo vận nước.

Sau chuyến đi sứ, Nguyễn Du được ban thưởng, phong chức cao, nhưng ông không màng danh lợi. Những năm cuối đời, ông sống trầm lặng, sáng tác và chiêm nghiệm. Ông mất năm 1820, để lại một di sản thi ca bất hủ, không chỉ cho người Việt mà còn cho cả nhân loại.

Nguyễn Du là sứ thần hiếm hoi không chỉ đi sứ bằng cương vị triều đình, mà còn mang theo hồn dân tộc, mang theo những khắc khoải đời người, để từ đó, thơ trở thành ngoại giao, văn chương trở thành quốc thể, và tên tuổi ông mãi mãi được khắc ghi như một thi nhân – sứ giả – người Việt trọn vẹn giữa đất Bắc xa xôi.


9: NGUYỄN VĂN SIÊU – PHÓ SỨ TÀI HOA, ĐỐI THƠ KHIẾN HỌC GIẢ TRUNG HOA NGẢ MŨ.

Nếu Nguyễn Du là đại diện cho chất thơ ẩn chứa chiều sâu nội tâm và bi kịch thời cuộc, thì Nguyễn Văn Siêu lại là hình mẫu của trí tuệ sắc sảo, văn chương mẫu mực và phong thái điềm đạm của một nhà nho mẫu mực thế kỷ 19. Ông không phải chánh sứ, nhưng với tư cách phó sứ trong sứ bộ sang nhà Thanh, ông đã để lại những dấu ấn khiến ngay cả các học giả phương Bắc cũng phải tâm phục khẩu phục.

Nguyễn Văn Siêu sinh năm 1799 tại làng Phú Thị, huyện Gia Lâm, Hà Nội. Từ thuở nhỏ, ông đã nổi tiếng thông minh, tư chất hơn người. Bạn đồng học của ông là Cao Bá Quát, người đời xưng tụng cả hai là “Thần Siêu – Quỷ Quát”, để chỉ tài văn chương tuyệt thế, một người thần tình, một người kỳ dị – cả hai đều là trụ cột của văn học và học thuật thời Nguyễn.

Năm 1838, ông đỗ Cử nhân và được bổ làm quan. Nhưng điều đặc biệt là ông không đi theo lối quan lộ đầy mưu toan, mà chọn con đường trí thức – đạo đức – cống hiến thầm lặng. Tài năng của ông được triều đình đánh giá cao, và trong một lần bang giao quan trọng với nhà Thanh, Nguyễn Văn Siêu được cử làm phó sứ, đi cùng đoàn chánh sứ sang Trung Hoa.

Tại Trung Quốc, ông không ồn ào, không dùng lời lẽ mạnh mẽ để áp chế hay khuất phục người khác, nhưng lại dùng thơ – dùng văn chương – để chinh phục lòng người.

Nguyễn Văn Siêu thường được mời đối thơ với các danh sĩ nhà Thanh. Trong một lần nổi tiếng, một học giả Trung Hoa đã ra câu đối:

“Lưỡng quốc giao binh, hà tộc thịnh?”
(Tức là: Hai nước từng giao chiến, ai mới thật sự hưng thịnh?)



Ngụ ý châm chọc Đại Nam từng nhiều lần bị Trung Hoa xâm lược.

Nguyễn Văn Siêu bình tĩnh mỉm cười, rồi ung dung đối lại:

> “Thiên thu lập quốc, thử dân trường.”
(Nghĩa là: Dân tộc này muôn đời lập quốc, vẫn mãi trường tồn.)



Câu đối không chỉ chỉnh về luật đối, mà còn ẩn chứa khí chất hiên ngang, tự hào về quốc thể, khiến đối phương phải gật gù thán phục.

Không chỉ tài hoa, ông còn rất mực khiêm tốn. Khi được khen ngợi, ông chỉ đáp:

“Người đọc sách nước Việt, cũng giống người đọc sách Trung Hoa, chỉ khác nhau ở trái tim – vì chúng tôi đọc để giữ nước.”



Sau chuyến đi sứ, Nguyễn Văn Siêu trở về tiếp tục dạy học, viết sách và biên khảo. Ông để lại nhiều công trình lớn như “Văn Tịch Chí”, “Địa dư chí”, “Phong giao tục lệ”…, đồng thời là người tu bổ nhiều di tích nổi tiếng như Đền Ngọc Sơn ở Hà Nội. Kiến trúc Tháp Bút, Đài Nghiên tại Hồ Gươm ngày nay chính là dấu tích của trí tuệ và bàn tay Nguyễn Văn Siêu để lại.

Ông mất năm 1872, hưởng thọ 73 tuổi. Tang lễ của ông được nhân dân Hà Nội khi đó tổ chức rất trọng thể, bởi ông không chỉ là nhà nho – mà còn là biểu tượng của trí thức chân chính, biết sống cho dân, viết cho đời và gìn giữ cho quốc thể.

Nguyễn Văn Siêu là một sứ thần đặc biệt – không phải người phát ngôn của triều đình, mà là người gửi gắm tâm hồn văn hóa Việt đến xứ người, bằng cây bút, bằng áng thơ và bằng lòng tự tôn lặng lẽ mà sâu sắc.


10: PHAN THANH GIẢN – VỊ SỨ THẦN BƯỚC VÀO SÀO HUYỆT ĐẾ QUỐC PHÁP, GIỮ THỂ DIỆN TRONG THẾ YẾU.

Nếu những vị sứ thần đời trước mang trọng trách đi sứ giữa lúc đất nước còn tự chủ, còn thế và lực, thì Phan Thanh Giản lại bước vào sứ mệnh ngoại giao trong thời đoạn đau thương nhất: khi Đại Nam đã mất dần chủ quyền, khi quân Pháp đã nổ súng chiếm thành, và vị thế quốc gia chỉ còn lại trong ánh mắt – lời nói – và nhân cách của chính người được cử đi sứ.

Phan Thanh Giản sinh năm 1796 tại làng Bảo Thạnh, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre. Là người gốc Quảng Bình, nhưng gia đình ông đã di cư vào Nam sinh sống từ lâu đời. Vốn mồ côi cha từ nhỏ, Phan Thanh Giản phải lăn lộn tự học, sống kham khổ, bền chí học hành, và năm 1825, ông trở thành Tiến sĩ đầu tiên của Nam Kỳ lục tỉnh, một kỳ tích hiếm có lúc bấy giờ.

Ông làm quan dưới triều Minh Mạng, Thiệu Trị rồi Tự Đức, được đánh giá là người trung trực, tiết kiệm, thương dân và luôn đặt lợi ích quốc gia lên trên quyền lợi cá nhân. Nhưng điều khiến tên tuổi ông đi vào lịch sử không phải là chức quan cao, mà là một sứ mệnh nặng nề – đi sứ sang Pháp năm 1863, khi thực dân Pháp đã chiếm ba tỉnh miền Đông Nam Kỳ.

Triều đình Huế khi ấy đứng trước một thực tế đau đớn: đại bác không thắng được tàu chiến, chiến lược cũ không còn hiệu quả. Vua Tự Đức buộc phải cử người sang Pháp để cầu hòa, thương lượng, hy vọng vãn hồi phần nào chủ quyền. Và người được chọn không ai khác chính là Phan Thanh Giản – một người cẩn trọng, điềm đạm, có danh vọng lẫn uy tín quốc tế.

Ngày đoàn sứ bộ rời bến, bầu trời xám xịt như tâm trạng cả dân tộc. Họ đi không phải để nêu danh, mà để gồng mình gìn giữ chút thể diện cuối cùng còn sót lại của một đất nước đang bị giằng xé.

Khi đặt chân đến Paris – trái tim của đế quốc Pháp – Phan Thanh Giản không hề run sợ, không cúi đầu. Ông dùng tiếng Pháp khi cần, dùng Hán văn khi phù hợp, và dùng nhân cách chính trực để làm cho cả triều đình Napoléon III phải tôn trọng.

Người ta kể lại rằng, khi các viên quan Pháp hỏi ông có cảm thấy hổ thẹn vì nước mình quá yếu, ông bình thản đáp:

“Nước tôi nhỏ, nhưng chúng tôi chưa từng để mất đạo lý. Một đất nước có thể thất trận, nhưng không được thất nhân tâm.”



Ông không thành công trong việc đòi lại ba tỉnh miền Đông – bởi thực dân Pháp không hề có ý định trả. Nhưng ông thành công trong việc khiến người Pháp phải nhìn nhận người Việt không phải là một dân tộc thấp kém, và người trí thức Việt không phải là những kẻ biết khom lưng cầu xin.

Khi trở về nước, lòng ông đau đáu, trĩu nặng. Ba năm sau, khi Pháp tiếp tục chiếm nốt ba tỉnh miền Tây, ông bị triều đình đổ lỗi là “có công không giữ được nước”, dù thực tế là ông không có quân, không có quyền, chỉ có chữ nghĩa và một trái tim trung nghĩa.

Không chịu nổi nỗi nhục mất nước, lại càng không muốn sống trong oan khiên, năm 1867, Phan Thanh Giản uống thuốc độc tuẫn tiết. Trong bức thư tuyệt mệnh, ông viết:

“Thân này không tròn đạo vua tôi, chết đi mong rửa mối hận mất nước.”



Cái chết của ông từng gây tranh cãi suốt nhiều thế hệ. Có người cho rằng ông quá nhu nhược, có người lại tôn vinh ông là người giữ tiết tháo cuối cùng của triều đình phong kiến.

Nhưng lịch sử, với cái nhìn công bằng và độ lượng, đã khẳng định: Phan Thanh Giản là một sứ thần vĩ đại – không phải vì ông thắng cuộc, mà vì ông bước vào trận không thể thắng với tư cách của một người không chịu đầu hàng phẩm giá.



MƯỜI GƯƠNG MẶT, MỘT TINH THẦN

Mười vị sứ thần – mười con người, mười số phận – có người ra đi trong chiến thắng, có người trở về trong uất nghẹn, có người được ca tụng, có người từng bị hiểu lầm. Nhưng tất cả họ đều có một điểm chung:

Họ không chỉ mang lời vua – họ mang cả hồn nước.
Họ không chỉ đại diện triều đình – họ đại diện cho khí phách và trí tuệ người Việt.

Trong một thời đại mà quốc thể có thể bị coi thường bởi một ánh mắt, một lời lẽ, chính những con người này đã đứng lên, giữa đất khách quê người, để giữ cho dân tộc chúng ta một tư thế ngẩng cao đầu trước thế giới.

Họ là những viên ngọc sáng của lịch sử – và là bài học vĩnh cửu cho hôm nay và mai sau, rằng:

Trí tuệ và lòng trung chưa bao giờ lỗi thời – và luôn là vũ khí mạnh mẽ nhất để bảo vệ một dân tộc.




No comments:

Post a Comment

Post Bottom Ad

Pages