Triệu Vân – Một Thương Xuyên Trăm Vạn Quân. Mãnh Tướng Trung Nghĩa Nhất Tam Quốc!
Người anh hùng từ Trường Sơn u tịch
Gió Bắc thổi qua những cánh rừng rậm rạp của Trường Sơn, nơi đó – tại vùng đất Thường Sơn, quận Chân Định – một thiếu niên mang dòng máu dũng mãnh, khí phách ngút trời dần lớn lên trong bầu không khí bão tố của một thời đại đầy loạn lạc.
Tên của cậu là Triệu Vân – tự là Tử Long, một cái tên sau này sẽ vang danh khắp thiên hạ như một mãnh tướng trung nghĩa, người được cả bạn lẫn thù kính nể, người mà ngay cả những kẻ từng đối địch cũng không thể tìm thấy một vết nhơ trong cuộc đời ông.
Loạn thế sinh anh hùng
Cuối thời Đông Hán, triều đình mục nát, vua yếu, hoạn quan hoành hành, dân tình lầm than. Năm 184, cuộc khởi nghĩa Khăn Vàng nổ ra như một cơn địa chấn, báo hiệu một thời kỳ rối ren nhất trong lịch sử Trung Hoa đang đến gần.
Chính trong bối cảnh ấy, Triệu Vân trưởng thành. Từ nhỏ đã rèn luyện cả văn lẫn võ, Triệu Vân không chỉ giỏi cưỡi ngựa, bắn cung, mà còn hiểu rõ lễ nghĩa, giữ mình cẩn trọng, ít nói, sống chan hòa với mọi người, nhưng bên trong lại ẩn chứa khí phách lớn lao.
Khi bước sang tuổi hai mươi, Triệu Vân nhận thấy thiên hạ không thể bình định bằng sự nhẫn nhịn hay mai danh ẩn tích. Ông không chọn sống an nhàn nơi thôn dã, mà quyết định xuống núi, xuất sơn, dấn thân vào cõi loạn để làm nên nghiệp lớn.
Gặp Công Tôn Toản – bước đầu hành tẩu giang hồ
Khoảng năm 191, khi mới ngoài hai mươi, Triệu Vân đến quy phục Công Tôn Toản, một chư hầu lớn ở U Châu – người nổi tiếng vì có lực lượng kỵ binh Bạch Mã mạnh mẽ. Công Tôn Toản nhìn thấy nơi chàng trai họ Triệu một nhân tài võ nghệ phi phàm, nên hết mực trọng dụng.
Tại đây, Triệu Vân được thử sức trên chiến trường, dần bộc lộ bản lĩnh. Trong vài trận giao tranh với quân của Viên Thiệu – đối thủ truyền kiếp của Công Tôn Toản – Triệu Vân cưỡi bạch mã xông lên đầu trận tuyến, một thương đâm gãy giáo địch, một người xông lên như hổ báo giữa bầy sói, khiến quân địch nhiều phen kinh hồn.
Chính trong thời gian này, ông gặp gỡ và trở nên thân thiết với Lưu Bị, người khi đó là một tướng dưới quyền Công Tôn Toản, mới chỉ là một chư hầu nhỏ chưa có danh tiếng lớn. Tình cảm giữa hai người không chỉ dừng lại ở tình huynh đệ, mà còn là sự kính phục từ hai phía – một người trọng nghĩa, một người trọng tín, cả hai đều mong muốn cứu đời, an dân.
Lựa chọn giữa tình riêng và đại nghĩa
Chẳng bao lâu sau, chiến cuộc giữa Công Tôn Toản và Viên Thiệu trở nên khốc liệt. Dù là người tài giỏi, Công Tôn Toản lại quá cố chấp, nóng nảy, không biết người biết mình, rốt cuộc đại bại trước Viên Thiệu.
Trong thời khắc loạn lạc ấy, Triệu Vân xin rút về quê chịu tang anh trai, nhưng trong thâm tâm, ông đã quyết: không quay lại với Công Tôn Toản nữa, bởi nhìn rõ kết cục không tránh khỏi.
Đây là bước ngoặt lớn – ông chọn rời bỏ một chư hầu lớn để đi theo Lưu Bị, người tuy nhỏ bé lúc đó, nhưng có tấm lòng vì dân vì nước. Đó không chỉ là lựa chọn về mặt chính trị – mà là lựa chọn đạo nghĩa.
Một lòng theo Lưu Bị – Trung nghĩa không đổi
Từ đó trở đi, Triệu Vân một lòng phò tá Lưu Bị – bất kể thăng trầm. Khi Lưu Bị thất thế trước Tào Tháo, phải phiêu bạt khắp nơi, lúc ở Từ Châu, lúc ở Nhữ Nam, rồi Kinh Châu – Triệu Vân luôn sát cánh. Không một lời oán thán, không vì danh lợi mà thay lòng đổi dạ.
Có người nói rằng: Triệu Vân là người duy nhất trong Tam Quốc không bao giờ phản bội chủ tướng của mình. Từ đầu đến cuối, ông chỉ trung thành với một người – đó là Lưu Bị.
Một thương cứu chúa – Rực sáng tại Trường Bản.
Năm Kiến An thứ 13 (208 sau Công nguyên), thời thế xoay chuyển chóng mặt. Sau khi thâu tóm Kinh Châu từ tay Lưu Biểu, Tào Tháo mang quân tràn xuống phương Nam, với thế lực hùng hậu lên tới hơn 20 vạn quân, khí thế bức người. Lưu Bị khi đó vừa mất chỗ dựa Kinh Châu, phải dẫn dân chạy nạn về Giang Hạ, bị Tào Tháo truy kích sát nút.
Trong lúc hỗn loạn, Lưu Bị thất lạc phu nhân cùng con trai A Đẩu (Lưu Thiện). Cả đoàn như rắn mất đầu, hỗn loạn, tuyệt vọng.
Khi ấy, Triệu Vân đang là thân vệ cận tướng của Lưu Bị, chỉ mang theo vài chục kỵ binh tinh nhuệ. Biết được A Đẩu bị thất lạc, ông không ngần ngại xông thẳng vào lòng quân địch, dấn thân giữa hàng vạn quân Tào, quyết tìm cho bằng được con trai chủ công.
Một thương xé ngang trời, giữa biển người ngút khói
Giữa đất Trường Bản khói bụi mù mịt, tiếng vó ngựa, tiếng binh khí va chạm vang vọng khắp cánh đồng. Một thân một ngựa, áo giáp bạc sáng loáng, Triệu Vân như vì sao băng giữa đêm tối, không ngừng đâm xuyên đội hình địch, vừa truy tìm, vừa chiến đấu.
Sau một hồi vật lộn, ông tìm được phu nhân Cam thị – vợ Lưu Bị – cùng A Đẩu. Cam phu nhân ôm con trong lòng, nước mắt tràn mi, biết không thể thoát thân, liền cầu xin Triệu Vân bỏ mẹ giữ con.
Triệu Vân khẳng khái đáp:
“Chủ công giao cả nhà cho ta. Nay bỏ phu nhân mà giữ con, sao gọi là tận trung? Nếu chết thì cùng chết, sống thì cùng sống.”
Nhưng Cam phu nhân đã tự gieo mình xuống giếng, để không làm vướng bước người hộ vệ trung nghĩa. Trong nỗi đau đớn khôn cùng, Triệu Vân ôm lấy A Đẩu, siết chặt trong lòng, rồi một mình mở đường máu thoát khỏi vòng vây.
Thất thương phá bảy doanh – Mãnh tướng không ai cản nổi
Trên đường thoát ra, ông giết hàng chục tướng Tào, phá liên tiếp bảy trại quân, chém hơn 50 kỵ binh địch, bản thân trúng ba mũi tên, gãy thương, rách áo, nhưng chưa một lần quay đầu.
Tào Tháo nghe tin có mãnh tướng áo bạc xông pha, lấy làm ngạc nhiên, sai tướng giữ lối thoát sống – nhưng khi đối mặt, không ai dám ngăn cản. Có lời truyền rằng Tào Tháo tận mắt thấy Triệu Vân ôm A Đẩu, thương trong tay nhuốm máu, vẫn một đường thẳng tiến, đã ra lệnh tránh đường, thầm than:
“Thật là mãnh tướng nhân gian hiếm có!”
Lưu Bị vừa mừng vừa lo
Khi Triệu Vân phá vòng vây về đến nơi, Lưu Bị xúc động khôn xiết. Thấy ông ôm A Đẩu bình yên vô sự, ông nghẹn ngào rơi lệ. Nhưng cũng có người kể rằng, trong lúc bồng A Đẩu, ông từng lặng lẽ than thở:
“Vì một đứa trẻ suýt mất một viên tướng.”
Nhưng sau đó, chính Lưu Bị cũng phải thừa nhận:
“May có Tử Long, bằng không nhà ta tuyệt hậu mất rồi.”
Danh chấn thiên hạ
Trận Trường Bản là thời khắc Triệu Vân chính thức bước vào huyền thoại. Cái tên “Triệu Tử Long” không còn là tiếng gọi của một mãnh tướng vô danh, mà là hình tượng bất bại, người quân tử trung liệt, dũng mãnh mà nghĩa khí, bất chấp gian nguy để hoàn thành sứ mệnh.
Từ đó, danh tiếng ông lan xa, được phong làm “Dũng Nghị tướng quân”, trở thành một trong những trụ cột của quân Thục.
Tấm lòng son giữa chốn quyền mưu – Triệu Vân và lòng trung tuyệt đối
Sau trận Trường Bản, Triệu Vân không chỉ nổi danh là một mãnh tướng bất bại, mà còn trở thành biểu tượng của lòng trung nghĩa, tiết tháo, một người “nội không tham quyền, ngoại không sợ giặc”.
Tuy nhiên, trong giai đoạn tiếp theo – khi Lưu Bị dần lớn mạnh, xưng vương ở Ích Châu rồi tiến tới thành lập nước Thục – nội bộ bắt đầu có sự phân chia quyền lực, tranh đoạt ảnh hưởng, và đó mới là lúc khí tiết của Triệu Vân tỏa sáng rõ rệt nhất.
Khi Lưu Bị xưng Hán Trung Vương – Vị trí của Triệu Vân ở đâu?
Năm 219, sau khi đoạt lấy Hán Trung từ tay Tào Tháo, Lưu Bị xưng làm “Hán Trung Vương”. Trong đợt phong tướng sau chiến thắng, Triệu Vân chỉ được phong làm Dũng Nghị Tướng Quân, cấp bậc trung, không bằng Quan Vũ, Trương Phi hay Mã Siêu.
Người đời lúc ấy bàn tán, có kẻ cho rằng Lưu Bị thiên vị, trọng tình hơn trọng công, rằng lẽ ra Triệu Vân – người cứu A Đẩu giữa vòng vây, nên được trọng dụng hơn nữa.
Nhưng Triệu Vân không hề tỏ ý bất mãn, cũng không oán thán, trái lại còn nhún nhường, nói rằng:
“Chủ công có nhiều trung thần, ai cũng có sở trường. Ta chỉ là kẻ giữ một góc, lấy việc thành bại làm trọng, đâu dám mong được vinh phong?”
Ông k
hông tranh quyền, không mưu tính, không cầu danh. Chính sự tự khiêm – thủ nghĩa ấy khiến Lưu Bị thêm phần nể trọng.
Tranh luận với Khổng Minh – một lòng vì nước
Một lần khác, khi Lưu Bị xưng đế (năm 221) và chuẩn bị đánh Đông Ngô để trả thù cho Quan Vũ, Triệu Vân cùng Khổng Minh đều can gián. Ông nói:
“Chúng ta vừa mất đất Kinh Châu, tổn binh hại tướng. Đông Ngô lại vừa thắng trận, khí thế đang thịnh. Nay phát binh chỉ vì tình riêng, sẽ hao người, tổn lực. Đại sự không nên!”
Lưu Bị không nghe, vẫn khởi binh tiến đánh Đông Ngô, kết cục bại trận ở Di Lăng, quân Thục thương vong nặng nề, Trương Phi chết oan, đại cục lâm nguy.
Khi ấy, người duy nhất không hề bị chỉ trích là Triệu Vân – vì ông đã thấy trước cục diện, nhưng vẫn lặng lẽ làm hết trách nhiệm trong vai trò của mình.
Không tham của, chẳng nhận lễ vật
Một lần, sau khi đánh dẹp các tàn quân ở phía Tây, tướng sĩ của ông thu được rất nhiều vàng bạc, châu báu. Các tướng dâng lên, ông đều từ chối không nhận. Người đời hỏi sao ông không lấy, ông đáp:
“Là tướng thì phải giữ mình làm gương. Quân vừa thắng trận, lòng dễ sinh kiêu ngạo, ta lại hưởng phần hơn thì còn ra thể thống gì?”
Cả doanh trại cảm phục, lòng người hướng về ông. Người ta nói rằng: Triệu Vân là người duy nhất trong Tam Quốc cả đời chưa từng nhận một đồng hối lộ.
Sự thật về tước phong và lòng dạ không màng danh lợi
Tuy danh tiếng vang xa, nhưng Triệu Vân không được phong Hầu sớm như Quan Vũ hay Trương Phi. Mãi đến thời Lưu Thiện (con Lưu Bị), ông mới được phong làm “Trường Sơn Đình Hầu”, nhưng khi đó ông đã lớn tuổi, tóc ngả bạc.
Điều đáng quý là: ông chưa từng oán than một lời, chưa từng vận động chính trị, chưa từng hạ mình để cầu phong. Lòng dạ vẫn vẹn nguyên: chỉ vì nghĩa lớn mà phò tá chủ công, không vì danh tiếng mà mưu cầu địa vị.
Lời dạy cuối đời – Không để con cái vương vấn công danh
Khi tuổi già, Triệu Vân gọi các con lại, dặn rằng:
“Nhà họ Triệu ta lập thân bằng sự ngay thẳng, sống bằng lòng trung, chết cũng phải giữ được danh tiết. Con cháu không được a dua quyền quý, cũng không được nhận lấy thứ không xứng đáng. Lòng ngay chính là báu vật lớn nhất.”
Đó là lời răn của một bậc chính nhân quân tử – người không chỉ làm tướng giữa thời loạn, mà còn là tấm gương sáng cho hậu thế về nhân cách và đạo lý làm người.
Trận chiến cuối đời – Triệu Vân và lần ra quân sau cùng
Năm 228, dưới thời Hậu Chủ Lưu Thiện, Gia Cát Lượng khởi đại binh Bắc phạt Trung Nguyên, thực hiện ước nguyện lớn nhất đời mình và cũng là di ngôn của tiên đế Lưu Bị: phục hưng nhà Hán.
Triệu Vân khi ấy đã gần 70 tuổi, mái tóc đã pha sương, nhưng ánh mắt vẫn sắc như ngày nào. Dù tuổi cao, ông xin được dẫn quân xuất chinh, khẳng định:
“Thân già, nhưng khí chưa tàn. Nay đánh Tào là vì mệnh nước, lẽ nào lão thần an hưởng được?”
Bị điều sang đội quân “yểm trợ” – Vị trí không xứng đáng?
Trong cuộc xuất chinh lần ấy, Gia Cát Lượng giao đại quân chủ lực cho Mã Tốc, còn Triệu Vân thì được lệnh cùng Trương Bào (con Trương Phi) dẫn đội quân nghi binh.
Có người chê bai rằng: “Một đời dũng tướng như Triệu Tử Long, cuối cùng chỉ làm nghi binh sao?” Nhưng ít ai hiểu rằng: Gia Cát Lượng giao vai trò ấy cho ông không phải vì xem nhẹ, mà vì tin tưởng tuyệt đối – vì chỉ có người như ông mới có thể bình tĩnh giữ trận, không vì hư vinh mà mưu danh.
Trận Giau Đình – thất bại không mất danh
Trong trận Giau Đình, chủ lực do Mã Tốc chỉ huy thất bại thảm hại, dẫn đến mất đi một trong những cơ hội lớn nhất để đánh vào Trung Nguyên. Còn Triệu Vân, tuy lực lượng yếu hơn, nhưng vẫn giữ được đội hình, bảo toàn quân số và rút lui an toàn.
Gia Cát Lượng dâng biểu xin giáng chức Triệu Vân theo luật, nhưng vẫn bí mật ghi công, vì biết rõ ông đã làm hết sức trong thế trận bất lợi.
Thất bại ấy khiến lòng ông nặng trĩu – không phải vì mất chức, mà vì tiếc cho vận nước. Nhưng ngay cả khi bị giáng chức, ông vẫn tuyệt nhiên không oán thán, chỉ xin tiếp tục cống hiến, thậm chí nếu cần làm một quân sĩ nơi tiền tuyến cũng không từ chối.
Qua đời trong thanh bạch – Người tướng không nhuốm bụi trần
Không lâu sau lần xuất chinh đó, Triệu Vân lâm bệnh và qua đời tại Thành Đô, thọ khoảng 70 tuổi. Cái chết của ông không rình rang như Quan Vũ, không oanh liệt như Trương Phi, nhưng lại để lại nỗi tiếc thương sâu sắc nhất.
Triều đình tổ chức quốc tang, truy phong ông làm “Thuận Bình Hầu”, ban sắc chỉ ca ngợi ông:
“Một đời trung liệt, chưa từng đổi dạ. Trăm trận ra quân, chưa từng thua trận. Gương mẫu tướng quân, là bức thành thép bảo vệ hoàng thất.”
Điều đặc biệt là: tài sản để lại của ông vô cùng ít ỏi – không có đất đai riêng, không có kho báu, chỉ có vài bộ áo giáp cũ, cây thương thân thuộc, và vài mảnh thư pháp do chính ông viết – tất cả đều mang đậm phong cách của người quân tử khiêm cung.
Lời đồn từ đối thủ: “Triệu Vân là người đáng kính nhất của Thục Hán”
Có một truyền thuyết kể lại rằng, sau khi nghe tin Triệu Vân qua đời, Tư Mã Ý đã đứng lặng rất lâu, rồi quay sang nói với con cháu:
“Đó là người duy nhất của Thục mà ta kính trọng thật lòng. Kẻ khác có thể giỏi hơn, nhưng không ai có phẩm chất như ông.”
Một lời từ kẻ địch, nhưng lại là bài điếu sâu sắc nhất cho một đời người – một vị tướng vì nghĩa mà chiến đấu, vì nhân mà giữ mình, một trung thần bất khuất suốt mấy chục năm loạn lạc.
Triệu Vân – Hào khí một đời, tấm gương muôn thuở.
Tam Quốc là một thời đại của anh hùng, nơi người ta ngợi ca những chiến công lừng lẫy, những trận đánh vang trời, những mưu kế khuynh đảo càn khôn. Giữa muôn vàn tên tuổi sáng chói ấy, Triệu Vân không phải người lớn tiếng nhất, không phải người quyền cao chức trọng nhất, nhưng lại là người khiến hậu thế nhớ mãi lâu nhất.
Bởi vì ông không chỉ là một mãnh tướng, mà còn là một chính nhân quân tử, sống trọn đời với ba chữ: “Trung – Tín – Nghĩa”.
Cả đời không phản chủ, một lòng son sắt
Từ khi rời quê Thường Sơn xuống núi, đến lúc nhắm mắt tại Thành Đô, Triệu Vân chỉ phục vụ duy nhất một người – Lưu Bị. Khi chủ công thăng trầm, ông không bỏ; khi chủ công thất thế, ông không đổi dạ. Từ Từ Châu, Nhữ Nam đến Kinh Châu, rồi vào Thục, từng bước chân Lưu Bị đi, đều có bóng dáng ông kề cận.
Giữa thời loạn, chuyện đổi chủ là lẽ thường. Nhưng ông không vì lợi mà vong nghĩa, không vì danh mà bất trung. Chính điều ấy đã biến ông thành “trụ đồng” giữa biển người dập dềnh mưu lợi.
Tài năng không thua ai, mà đức độ càng hiếm có
Có người từng nói: “Quan Vũ dũng, Trương Phi mạnh, Mã Siêu uy phong, Hoàng Trung bách chiến… Nhưng chỉ Triệu Vân là người hội đủ tất cả: dũng mãnh, chính trực, cẩn trọng và khiêm nhường.”
Ông không kiêu ngạo khi lập đại công ở Trường Bản.
Không oán trách khi bị giáng chức sau Giau Đình.
Không nhận của cải, không kết bè phái.
Không tranh quyền, không tự cao, không ngồi mát hưởng lộc.
Tài là một phần, nhưng đức mới là điều khiến ông trường tồn trong lòng hậu thế.
Tấm gương cho muôn đời trung nghĩa
Triệu Vân dạy con không được a dua quyền quý. Ông sống thanh bạch, chết không để lại của cải, chỉ để lại cái tên – một cái tên sạch như tuyết, cứng như thép, trong như nước.
Thời nay, người ta làm quan, làm tướng thường vì bổng lộc. Nhưng Triệu Vân làm tướng là để giữ đạo, giữ nghĩa, giữ thiên hạ còn niềm tin vào nhân cách một bậc anh hùng.
Hình tượng trong lòng dân – bất tử theo năm tháng
Trong tiềm thức dân gian, hình ảnh Triệu Vân là:
Một thân một ngựa giữa vạn quân, ôm ấu tử mà không run sợ – anh hùng cái thế.
Một lời nói thẳng trước mặt vương, dám can gián vì đại nghĩa – trung thần can đảm.
Một người chưa từng vấy bẩn bởi tiền tài, danh vọng – quân tử thanh liêm.
Một biểu tượng bất bại, bất khuất, bất biến – tấm gương muôn đời.
Từ Trung Quốc đến Việt Nam, từ truyện dân gian đến phim ảnh, tiểu thuyết, kịch nghệ… Triệu Tử Long luôn là một nhân vật được kính ngưỡng, vì ông đại diện cho những gì thuần khiết nhất giữa thời đại bạo lực, phản trắc và mưu mô.
Danh tướng Triệu Vân – khí phách vượt thời gian.
Triệu Vân đã sống một đời trọn vẹn – không cần vinh hoa, không cần tiếng tăm rền vang, không cần khắc bia dựng tượng. Nhưng chính sự giản dị, chính nghĩa ấy mới khiến ông đi vào lòng người, như dòng suối chảy qua đất đá mà không đục, như vầng trăng lặng lẽ soi sáng không cần khen ngợi.
Trong một thời đại mà lòng trung bị đem ra cân đong, nghĩa khí bị đánh đổi vì quyền lực, thì Triệu Vân chính là minh chứng rằng:
Một người không cần ngồi trên ngai cao mới là anh hùng. Mà là kẻ dù đứng ở đâu, cũng sống không hổ thẹn với lòng mình.
No comments:
Post a Comment