Đinh Liệt – Danh Tướng Phò Tá 4 Đời Vua Lê, 70 Tuổi Vẫn Lập Đại Công Khiến Cả Triều Đình Kính Nể!
Nếu bạn nghĩ rằng tuổi già là dấu chấm hết cho chiến công, thì câu chuyện về một danh tướng Việt Nam đã ngoài 70 tuổi vẫn xung phong ra trận, chỉ huy đại quân đánh tan Chiêm Thành, sẽ khiến bạn phải nhìn lại tất cả.
Ông không phải hoàng đế, cũng không phải người sáng lập triều đại, nhưng lại là cột trụ bảo vệ chính thống nhà Lê suốt bốn đời vua. Một đời không vướng danh lợi, chỉ biết trung thành và cống hiến.
Đó chính là Thái phó Đinh Liệt – biểu tượng sống của khí phách Đại Việt, người mà lịch sử phải cúi đầu kính phục. Hãy cùng tôi bước vào hành trình đầy khí chất và cảm hứng này, để khám phá một huyền thoại thật sự của đất Việt!
HÀO KHÍ TỪ DÒNG MÁU LAM SƠN.
Trong lịch sử Việt Nam, hiếm có vị tướng nào hội tụ đủ phẩm chất trung quân, tận tụy, tài ba, lại lập công lớn khi tuổi đã ngoài thất thập như Đinh Liệt – người con ưu tú của đất Đông Ninh. Sinh ra trong khói lửa cuối thời nhà Trần, đầu thời nhà Hồ, ông lớn lên giữa lúc non sông rơi vào tay giặc Minh, nhân dân oằn mình chịu ách đô hộ phương Bắc. Chính hoàn cảnh đó đã hun đúc nên một chí khí lớn trong con người ông từ thuở thiếu thời.
Đinh Liệt là con trai của danh tướng Đinh Lễ – người đã theo Lê Lợi dựng cờ khởi nghĩa Lam Sơn, cùng Nguyễn Trãi, Lê Sát, Trần Nguyên Hãn... trở thành những cột trụ trong công cuộc đánh đuổi quân Minh. Cha ông, Đinh Lễ, nổi tiếng văn võ song toàn, từng lập nhiều chiến công hiển hách, và hy sinh anh dũng trong trận Xương Giang năm 1427. Cái chết của cha là vết thương lớn trong lòng Đinh Liệt, nhưng cũng là ngọn lửa thiêng thắp sáng con đường phụng sự quốc gia của ông.
Ngay từ nhỏ, Đinh Liệt đã theo sát nghĩa quân Lam Sơn, được chứng kiến những bước chân gian lao của đoàn nghĩa sĩ, từ những ngày khởi binh gian khó ở núi rừng Thanh Hóa, đến khi quật khởi đánh bại các đạo quân hùng hậu của nhà Minh. Tuy còn trẻ, ông đã bộc lộ tố chất quân sự và lòng trung nghĩa không lay chuyển. Sau khi Lê Lợi lên ngôi, ban chiếu bình thiên hạ, Đinh Liệt tiếp tục được trọng dụng trong hàng ngũ quân đội triều đình.
Không chỉ nhờ bóng cha mà được tín nhiệm, chính tài năng, sự cẩn trọng và trung thành tuyệt đối của ông đã khiến Đinh Liệt ngày càng được vua tin dùng. Ông bắt đầu được giao nhiệm vụ trấn thủ các vùng trọng yếu, dẹp giặc cỏ, giữ yên dân chúng, đặt nền móng cho những bước trưởng thành sau này. Từ một chàng trai trẻ sinh ra trong chiến tranh, Đinh Liệt từng bước bước vào chính trường như một ngôi sao đang lên – sáng bằng tài năng và tâm đức của mình.
Khí chất Lam Sơn, tinh thần nghĩa sĩ, cùng gia phong trung liệt từ cha ông đã tạo nên một Đinh Liệt kiên cường, bất khuất, luôn đặt vận mệnh đất nước lên trên hết. Từ Đông Ninh – vùng quê địa linh nhân kiệt, một vị tướng tài đang dần hiện hình, sẵn sàng phụng sự cho những năm tháng huy hoàng của Đại Việt trong kỷ nguyên Hậu Lê.
RÈN LỬA TRONG BÃO TÁP CHÍNH TRƯỜNG.
Khi Lê Thái Tổ băng hà vào năm 1433, con trai là Lê Thái Tông lên ngôi khi còn niên thiếu. Triều đình bước vào giai đoạn đầy sóng gió, giữa một bên là các công thần thời Lê Lợi với uy quyền lớn, một bên là hoàng tộc và các thế lực mới nổi mong thao túng triều chính. Đinh Liệt, khi ấy chưa phải là đại thần trụ cột, nhưng với lý lịch trung nghĩa, lập trường chính trực và uy tín quân sự, ông vẫn là một mắt xích quan trọng trong ổn định chính sự.
Dưới thời Lê Thái Tông, Đinh Liệt được thăng chức và giao đảm trách binh quyền ở nhiều vùng chiến lược. Ông vừa là vị tướng thiện chiến ngoài chiến trường, vừa là nhà quản lý hành chính sắc bén trong quản lý địa phương. Nhờ uy tín cá nhân, ông dẹp yên nhiều cuộc nổi dậy của thổ hào, trộm cướp nơi vùng biên và trung du, giữ vững sự bình ổn cho quốc gia.
Năm 1442, biến cố Lệ Chi Viên xảy ra, vua Lê Thái Tông đột ngột qua đời khi mới 20 tuổi. Lê Nhân Tông được đưa lên ngôi khi mới 1 tuổi, khiến triều chính rơi vào tay các đại thần phụ chính. Trong giai đoạn ấy, Đinh Liệt trở thành một trong những trụ cột chính trị quân sự, bảo vệ hoàng gia nhỏ tuổi và giữ gìn nền tảng triều Lê đang có nguy cơ bị lật đổ bởi chính biến và ngoại loạn.
Khi các thế lực tranh giành ảnh hưởng, Đinh Liệt luôn giữ vững thái độ trung lập chính trực, không hùa theo bất kỳ phe cánh nào nhằm mưu lợi cá nhân. Ông đề cao đạo trung thần, lấy vận mệnh triều đình làm đầu, sẵn sàng đối mặt với nguy hiểm để giữ cho ngai vàng không rơi vào tay phản thần. Cũng chính từ sự kiên định này, ông được nhân dân và binh sĩ vô cùng kính trọng.
Trong suốt thời gian Lê Nhân Tông còn nhỏ, Đinh Liệt nhiều lần chỉ huy các chiến dịch quân sự lớn, từ dẹp phản loạn trong nước đến bảo vệ biên cương phía Bắc trước sự xâm nhập của các nhóm thổ phỉ Trung Hoa. Mỗi chiến công của ông không chỉ là thành tích quân sự mà còn là sự khẳng định vị thế không thể thay thế của ông trong hàng ngũ trung thần thời Hậu Lê.
Không khuất phục trước quyền lực đen, không sa vào lợi danh phù phiếm, Đinh Liệt từng bước vươn lên hàng đầu trong giới võ tướng triều đình. Giai đoạn này không chỉ là lúc ông củng cố vị thế cá nhân, mà còn là bước rèn lửa trong bão táp chính trường, chuẩn bị cho một vai trò lớn hơn trong cuộc chiến giành lại chính thống cho triều đình sau này.
NGƯỜI GÌN GIỮ NGÔI VÀNG GIỮA CHÍNH BIẾN.
Năm 1459, lịch sử Đại Việt bước vào một khúc quanh nguy hiểm. Lê Nghi Dân – con trai trưởng của vua Lê Thái Tông, không được chọn làm vua, mang lòng bất mãn. Ông ta âm mưu đảo chính, bất ngờ tiến hành sát hại vua Lê Nhân Tông và cướp ngôi, tự xưng làm Thiên Nam Đế.
Chính biến xảy ra như sét đánh ngang trời. Các công thần lúng túng, dân chúng hoang mang. Triều đình rơi vào tay kẻ soán ngôi, người người im lặng vì lo sợ. Nhưng giữa bóng tối quyền lực ấy, có một nhóm trung thần âm thầm mưu tính, trong đó có một cái tên nổi bật – Đinh Liệt.
Cùng với Nguyễn Xí, Lê Niệm, Nguyễn Đức Trung và một số cận thần khác, Đinh Liệt đã âm thầm liên kết, mưu tính một cuộc khởi nghĩa trong triều để lật đổ Lê Nghi Dân. Kế hoạch được chuẩn bị bí mật, chỉ huy chặt chẽ và đòi hỏi lòng dũng cảm tuyệt đối.
Đúng rạng sáng ngày 6 tháng 6 năm 1460, cuộc đảo chính được phát động. Đinh Liệt chỉ huy lực lượng thân cận, phối hợp với các đạo quân của Nguyễn Xí và Lê Niệm, đánh thẳng vào hoàng cung. Trong vòng một đêm, mọi thứ kết thúc. Lê Nghi Dân bị phế truất, không lâu sau thì bị ép chết.
Ngay sau đó, các đại thần triệu tập hoàng tử Lê Tư Thành – em cùng cha khác mẹ với Lê Nhân Tông, và tôn lên ngôi hoàng đế. Lê Tư Thành chính là vua Lê Thánh Tông – một trong những vị vua kiệt xuất nhất lịch sử Việt Nam.
Vai trò của Đinh Liệt trong cuộc đảo chính này là không thể phủ nhận. Ông không chỉ là người tổ chức lực lượng, mà còn là người đưa ra quyết định cuối cùng lúc cần kíp. Nếu không có sự cương quyết và mưu lược của ông, ngai vàng có thể đã rơi vào tay kẻ tiếm quyền.
Việc lập lại chính thống cho triều đình là chiến công lừng lẫy nhất trong cuộc đời chính trị của Đinh Liệt. Nó không đơn thuần là một chiến thắng quân sự, mà còn là khẳng định đạo lý của một vị trung thần, lấy nghĩa lớn làm trọng, không khuất phục trước tà quyền.
Đây là bước ngoặt không chỉ cho Đinh Liệt, mà còn cho cả vận mệnh của nhà Lê. Nhờ sự kiện này, Lê Thánh Tông mới có thể trị vì đất nước suốt gần 40 năm, đưa Đại Việt vào thời kỳ thịnh trị huy hoàng bậc nhất.
THẤT THẬP RA TRẬN – ĐẠI CÔNG CHIÊM THÀNH.
Năm 1470, một biến cố lớn xảy ra làm rúng động triều đình Đại Việt. Nước Chiêm Thành, sau thời gian dài giữ hòa hiếu, bất ngờ đem quân tấn công Hóa Châu – vùng biên viễn phía Nam của Đại Việt. Không chỉ đe dọa lãnh thổ, hành động này còn thể hiện rõ tham vọng phục thù của người Chiêm đối với những thất bại trước đó.
Trước tình hình đó, vua Lê Thánh Tông quyết định thân chinh, huy động lực lượng từ Bắc vào Nam, tổ chức một chiến dịch Nam tiến quy mô lớn. Đây là một trong những trận đánh quan trọng nhất trong thế kỷ XV, đánh dấu sự suy tàn vĩnh viễn của Chiêm Thành và sự mở rộng lãnh thổ của Đại Việt xuống miền Trung.
Điều đáng kinh ngạc là trong đội ngũ tướng lĩnh được nhà vua tin cậy phái theo đại quân có một vị tướng tuổi đã ngoài 70 – đó chính là Thái phó Đinh Liệt. Mặc dù tuổi cao, ông vẫn xin đi theo để cống hiến lần cuối cho đất nước. Nhiều người can ngăn, bảo ông nên an hưởng tuổi già, nhưng ông chỉ cười nói: "Lúc quốc gia cần, há lại ngồi yên hưởng nhàn?"
Ông được giao chỉ huy một cánh quân lớn tiến từ Nghệ An vào Thuận Hóa, phối hợp với đại quân trung ương do nhà vua đích thân chỉ đạo. Dưới sự dẫn dắt của ông, cánh quân phía Tây Nam hành tiến thần tốc, chặn đường tiếp viện và bao vây quân Chiêm ở Vijaya.
Trong các trận đánh then chốt quanh thành Đồ Bàn – kinh đô Chiêm Thành, Đinh Liệt đã thể hiện sự lão luyện tuyệt đối về binh pháp. Ông dùng chiến thuật giả thoái lui để dụ địch ra khỏi thành, sau đó phục binh ở các khu rừng hiểm yếu, khiến quân Chiêm rơi vào thế bị tiêu diệt. Nhiều tài liệu chép lại rằng trong một trận đánh khốc liệt, chính Đinh Liệt thân chinh cưỡi ngựa ra trận, dù phải chống gậy bước lên lưng ngựa, ông vẫn hét lệnh vang trời làm quân sĩ tinh thần lên cao như hổ mọc thêm cánh.
Chiến dịch Nam tiến kết thúc với đại thắng. Toàn bộ vùng Vijaya bị Đại Việt chiếm đóng, vua Chiêm Thành là Trà Toàn bị bắt sống. Đây là lần đầu tiên trong lịch sử, Đại Việt tiêu diệt hoàn toàn bộ máy triều đình Chiêm Thành, sáp nhập một phần lớn lãnh thổ miền Trung vào bản đồ quốc gia.
Với chiến công lẫy lừng ấy, Đinh Liệt được vua Lê Thánh Tông ban thưởng trọng hậu, tuyên dương là bậc trung thần dũng tướng, "tuy tóc đã bạc mà chí khí còn sáng hơn trăng rằm." Tên tuổi ông được ghi vào sử sách như một biểu tượng sống cho tinh thần "thất thập chưa phải già", cống hiến đến hơi thở cuối cùng.
Chiến dịch Chiêm Thành không chỉ là chiến thắng về quân sự, mà còn là khẳng định cho một thời đại rực rỡ của Đại Việt dưới triều Lê Thánh Tông. Trong ánh sáng ấy, hình bóng Đinh Liệt – lão tướng từ Đông Ninh – hiện lên như một cột mốc không thể phai mờ.
TRÍ – DŨNG – TRUNG – LIÊM: TỨ ĐỨC CỦA MỘT DANH TƯỚNG.
Lịch sử vốn không thiếu những võ tướng tài ba, nhưng để trở thành người được muôn đời kính trọng, một vị tướng không chỉ cần thắng trận, mà còn phải thắng được chính mình. Ở Đinh Liệt, người đời nhận ra ông không chỉ có tài thao lược, mà còn sở hữu đủ bốn chữ vàng: Trí – Dũng – Trung – Liêm.
Trí – sự sáng suốt của bậc cầm quân
Từ những ngày đầu dẹp loạn địa phương đến lúc góp công dẹp Lê Nghi Dân, cho tới chiến dịch vĩ đại đánh Chiêm Thành, Đinh Liệt đều tỏ rõ sự sắc bén về chiến lược. Ông không đánh trận bằng cảm tính, mà dựa vào địa thế, lòng quân, thời tiết, và khả năng nắm bắt tâm lý địch.
Trong các trận vây thành Vijaya, ông từng dùng kế giả vờ bại trận để quân Chiêm chủ quan mà rơi vào phục binh. Trong chính trị, ông nhìn ra mối họa từ việc Lê Nghi Dân tiếm quyền và hành động kịp thời cứu vãn vận mệnh hoàng triều. Tư duy tỉnh táo ấy khiến ông được ví như “mắt sáng trong đêm tối”.
Dũng – gan thép giữa hiểm nguy
Ở tuổi ngoài 70, ông vẫn thân chinh ra chiến trường, cưỡi ngựa, vung kiếm, hét lệnh giữa gió cát sa trường. Đó không chỉ là chuyện một thân già liều lĩnh, mà là biểu tượng của khí phách quân tử: dám sống chết vì đại nghĩa.
Không ít tướng giỏi thời ấy đã quy ẩn khi thấy triều chính biến động. Đinh Liệt thì ngược lại, càng loạn lạc càng kiên trung. Khi nguy nan nhất – lúc Nghi Dân nắm quyền – ông vẫn dám ra tay phản công, vì ông hiểu rõ: “Chính nghĩa không thể chờ đợi”.
Trung – một lòng vì nước, vì vua
Suốt đời phò tá bốn đời vua: từ Lê Thái Tổ, Lê Thái Tông, Lê Nhân Tông đến Lê Thánh Tông, chưa từng thấy ông có lời nào oán trách, chưa từng thấy ông nghiêng mình về phe phái nào. Ông chỉ nguyện giữ sự ổn định cho quốc gia, giữ vững chính thống, bảo vệ uy tín của triều đình.
Trong triều, ông luôn thẳng thắn góp ý, dám can vua khi thấy chính sách chưa thỏa đáng. Ngoài triều, ông giữ mình thanh liêm, không lợi dụng binh quyền để vơ vét của dân. Chính vì thế, vua thì kính, tôi thì trọng, dân thì yêu.
Liêm – sạch như trăng giữa đêm
Có quyền, có binh, có danh vọng, có cả cơ hội để thao túng triều đình – nhưng Đinh Liệt không làm. Ông sống đơn sơ, không xây phủ đệ to lớn, không đòi đặc quyền. Dù lập công lớn, ông không xin thưởng chức tước cho con cháu, mà chỉ nhận lấy phần lộc phù hợp.
Người đương thời kể rằng, ông thường tự mình dạy binh sĩ cách rèn gươm, không bao giờ để họ làm thay việc riêng. Khi lui về quê, ông chăm vườn, dạy học trò, sống như một bậc lão nho ẩn sĩ. Đó là sự liêm khiết xuất phát từ gốc rễ – không phải vì sợ, mà vì không muốn.
Chính bốn chữ ấy – Trí, Dũng, Trung, Liêm – đã làm nên vẻ đẹp toàn vẹn của một danh tướng, khiến Đinh Liệt trở thành biểu tượng sống cho hậu thế noi theo.
DI SẢN VÀ SỰ BẤT TỬ TRONG LÒNG DÂN TỘC.
Đinh Liệt mất sau chiến dịch Chiêm Thành không lâu. Khi ấy ông đã ngoài 70 tuổi, là một trong số ít tướng lĩnh lập công vang dội ở độ tuổi xưa nay hiếm. Sự ra đi của ông được vua Lê Thánh Tông và toàn triều đình thương tiếc khôn nguôi. Một bậc lão thần như ông, không dễ gì tìm được người kế thừa cả về phẩm hạnh lẫn tài năng.
Một đời trung nghĩa được sử xanh ghi nhận
Tên ông được khắc vào bia đá công thần đặt tại Thái Miếu và các công trình trọng yếu trong kinh thành. Triều đình ban sắc phong thần, truy tặng tước vị cao quý, đưa ông vào hàng trụ cột quốc gia thời Lê sơ.
Trong Đại Việt sử ký toàn thư, sử thần Ngô Sĩ Liên từng dành những lời đặc biệt trân trọng để viết về ông – không chỉ là tướng giỏi, mà còn là hình mẫu đạo đức của bậc đại thần. Có lẽ vì thế mà dù ông không phải người sáng lập triều đại, cũng chẳng nắm quyền khuynh loát, nhưng tên tuổi lại sáng rỡ suốt các thế kỷ sau.
Đền thờ và sự tôn kính của nhân dân
Tại quê nhà xã Đông Ninh, huyện Thanh Oai (nay thuộc Hà Nội), nhân dân đã lập đền thờ Đinh Liệt như một vị Thành hoàng làng. Trải qua bao cuộc binh đao, đền vẫn được giữ gìn, hương khói nghi ngút mỗi năm. Lễ hội tưởng nhớ ông thường được tổ chức vào mùa thu – mùa ông trở về sau đại thắng.
Người dân nơi đây vẫn lưu truyền những câu chuyện về lòng chính trực, sự giản dị của ông. Nhiều người nhắc đến Đinh Liệt như một biểu tượng đạo lý cho con cháu: sống phải ngay thẳng, làm việc phải có tâm, làm quan phải có đức.
Tầm ảnh hưởng đến nhiều thế hệ sau
Không chỉ riêng người đương thời mà cả các thế hệ nho sĩ, tướng lĩnh sau này đều lấy ông làm gương. Trong triều Nguyễn, vua Tự Đức từng sai chép lại các chiến công của Đinh Liệt trong sách học thi đình. Nhiều võ tướng thời Tây Sơn, triều Nguyễn cũng xem Đinh Liệt là hình mẫu cho đạo làm tướng.
Không ít học giả hiện đại coi ông là một trong những biểu tượng “văn võ kiêm toàn” của Hậu Lê, người đóng vai trò quyết định trong những giai đoạn bước ngoặt nhất của triều đại: từ khởi nghĩa Lam Sơn, khủng hoảng ngai vàng đến mở rộng bờ cõi về phía Nam.
Một cái tên sống mãi trong lòng nước Việt
Người ta có thể quên đi những kẻ quyền cao chức trọng nhất thời, nhưng lại không thể quên được một vị trung thần đã đặt lòng trung nghĩa lên trên danh lợi, đặt vận nước lên trên bản thân, và thậm chí cả khi đã bạc đầu, vẫn dốc sức chiến đấu cho một trận đánh cuối cùng của đời mình.
Đinh Liệt – cái tên nghe như lưỡi kiếm thiêng, xuyên qua lịch sử, để lại ánh sáng rực rỡ cho hậu thế.
LỜI KẾT – KHÍ PHÁCH SỐNG MÃI CÙNG NON SÔNG.
Lịch sử Việt Nam suốt hàng nghìn năm dựng nước và giữ nước đã ghi danh không ít anh hùng lừng lẫy. Nhưng trong số ấy, Đinh Liệt là một trường hợp đặc biệt: ông không sáng lập triều đại, không cướp ngôi, không nắm thực quyền như một nguyên lão nhiếp chính, nhưng lại là người giữ mạch sống cho vương triều, bảo vệ chính thống, và dốc hết sức cho từng bước đi của đất nước.
Cả cuộc đời ông là biểu hiện rõ nét nhất của khí tiết quân tử:
Khi vua cần – ông phò vua.
Khi triều chính loạn lạc – ông dẹp loạn.
Khi biên cương có giặc – ông cầm quân ra trận.
Khi tuổi cao sức yếu – ông vẫn tự mình dẫn binh vì nghĩa lớn.
Không cần tước vị cao quý để chứng minh giá trị, ông để lại cho hậu thế một thứ danh tiếng mà thời gian không thể xóa nhòa: lòng trung thành tuyệt đối, sự liêm chính bền bỉ và tinh thần trách nhiệm không điều kiện với quốc gia, dân tộc.
Người đời sau nhắc đến ông không phải chỉ để ngợi ca một chiến công, mà còn để nhắc nhớ một nhân cách vĩ đại – người mà sự nghiệp gắn liền với vận mệnh đất nước, người hiểu rõ đâu là chính nghĩa, đâu là lợi ích, và không bao giờ đánh đổi cái trước để lấy cái sau.
Nếu có một biểu tượng cho hình mẫu “trung thần bất khuất” thời Hậu Lê, thì không ai xứng đáng hơn Thái phó Đinh Liệt.
Và vì thế, dù thời gian có phủ bụi lên bia đá, thì cái tên Đinh Liệt vẫn mãi khắc sâu trong lòng non sông đất Việt.
No comments:
Post a Comment