“10 Vị Tướng Tài Giỏi Nhất Lịch Sử Việt Nam – Những Linh Hồn Bất Diệt Trên Chiến Trường Dân Tộc” - BÀI LUẬN TIẾNG ANH LUYỆN THI VIẾT IELTS

Tuyển tập các bài luận được bình chọn là hay và nội dung sát nhất với kỳ thi IELTS và TOEFL. Viết là 1 trong 4 kĩ năng quan trọng cần phải có đối với bất kì ai đang theo học tiếng Anh. Đặc biệt, những ai đang ôn luyện để thi Ielts.

Post Top Ad

“10 Vị Tướng Tài Giỏi Nhất Lịch Sử Việt Nam – Những Linh Hồn Bất Diệt Trên Chiến Trường Dân Tộc”

Share This

 “10 Vị Tướng Tài Giỏi Nhất Lịch Sử Việt Nam – Những Linh Hồn Bất Diệt Trên Chiến Trường Dân Tộc”







Trong hơn hai nghìn năm lịch sử giữ nước và dựng nước, dân tộc Việt Nam đã sản sinh ra những vị tướng kiệt xuất – người đánh giặc như thần, người giữ đất như núi, người dám hy sinh tất cả vì hai chữ “giang sơn”. Họ không chỉ là danh tướng của một triều đại, mà là linh hồn bất tử của cả dân tộc.

Hôm nay, mời bạn cùng chúng tôi bước vào hành trình khám phá 10 vị tướng tài giỏi nhất trong lịch sử Việt Nam – những con người mà chiến công và nhân cách đã vượt qua mọi thời gian, trở thành huyền thoại sống mãi với non sông.

Mỗi người, mỗi số phận, mỗi trận đánh là một khúc tráng ca – và cũng là tấm gương sáng cho hậu thế soi mình...




TRẦN HƯNG ĐẠO – LINH HỒN BẤT TỬ TRONG LÒNG DÂN TỘC.

Trong dòng chảy lịch sử nghìn năm của dân tộc Việt Nam, có những cái tên không cần phải giới thiệu, không cần phải ca tụng – bởi chính thời gian đã làm điều đó. Trong số ấy, nổi bật lên là Trần Hưng Đạo – người được muôn đời tôn kính không chỉ như một vị tướng tài, mà còn như một linh hồn bất tử, người anh hùng được nhân dân phong làm thánh.

Ông là Trần Quốc Tuấn, con trai An Sinh Vương Trần Liễu, sinh ra trong thời kỳ đất nước đang đứng trước họa xâm lăng, trong lòng nhà Trần vừa mới ổn định ngai vàng. Nhưng trớ trêu thay, chính ngôi vua ấy lại được dựng nên từ bi kịch của gia đình ông – khi cha ông bị ép phải dâng vợ là Thuận Thiên công chúa cho vua Trần Thái Tông. Vết thương đó không dễ gì lành. Trong lòng người con trai ấy, từng có một ngọn lửa thù riêng, từng có một khát vọng quyền lực. Nhưng rồi, tất cả hóa thành khát vọng lớn hơn – khát vọng vì dân tộc, vì non sông.

Người ta nói, một con người vĩ đại không phải vì họ không có thù oán, mà vì họ biết gác thù oán lại để lo cho đại nghĩa. Và Trần Hưng Đạo chính là như thế.

Ba lần giặc Nguyên Mông tràn xuống, ba lần đất nước đối diện bờ vực sinh tử. Chúng là kẻ đã chinh phạt khắp Âu – Á, từng khiến cả châu Âu khiếp sợ, từng đốt cháy bao triều đại. Nhưng khi đối diện với Đại Việt, chúng đã gặp phải một bức tường thép – không phải bằng gươm giáo, mà bằng ý chí, bằng lòng dân và tài thao lược của vị thống soái họ Trần.

Lần đầu tiên, vào năm 1258, quân Nguyên tràn vào Thăng Long. Trần Quốc Tuấn khi ấy chưa là người cầm quân tối cao, nhưng đã chứng minh bản lĩnh khi tổ chức lui binh có chiến lược, để rồi phản công và buộc giặc phải rút lui.

Nhưng đó chỉ là khởi đầu. Cuộc chiến thực sự, khốc liệt và cam go nhất, là năm 1285. Lúc này, ông đã là Quốc công Tiết chế, toàn quyền chỉ huy quân đội. Giặc tràn xuống với hơn 50 vạn quân, khí thế ngút trời. Trong tình thế đó, ông viết "Hịch tướng sĩ" – không phải là một mệnh lệnh, mà là một lời hiệu triệu từ trái tim. Những câu chữ đó không chỉ để tướng sĩ ra trận, mà để họ chiến đấu với cả tâm hồn:

“Nếu bệ hạ muốn hàng, xin chém đầu tôi trước đã.”



Đó không chỉ là lời tuyên thệ, đó là một đòn giáng vào kẻ thù – rằng Đại Việt này có những con người nguyện chết để đất nước sống.

Ông dùng chiến lược tiêu hao, đánh vào hậu cần, chia cắt đội hình, đánh tập kích và phản công bất ngờ. Trận Chương Dương, Tây Kết, Vạn Kiếp... từng bước khiến quân Nguyên rối loạn, tan vỡ. Đến cuối cùng, chúng phải tháo chạy trong hỗn loạn, bỏ lại cả Thoát Hoan chạy trối chết.

Nhưng chiến thắng ấy chưa đủ. Ba năm sau, quân Nguyên lại trở lại, lần này với cả thủy binh, với quyết tâm bóp nghẹt Đại Việt từ sông nước. Trần Hưng Đạo nhìn sông Bạch Đằng, nơi xưa kia Ngô Quyền từng đại thắng, và ông cũng chọn chính nơi này để viết nên một bản hùng ca mới. Những chiếc cọc gỗ được cắm ngầm dưới lòng sông, những toán quân mai phục im lặng chờ thời. Khi nước triều rút, quân giặc lọt vào bẫy. Thuyền va vào cọc, binh lính hoảng loạn, bị tiêu diệt trong biển lửa và nước. Một lần nữa, Trần Hưng Đạo đánh tan quân Nguyên, giữ vững độc lập dân tộc.

Ông không chỉ là người đánh giặc giỏi. Ông còn để lại cho đời sau "Binh thư yếu lược" – một trước tác quân sự đầu tiên của người Việt, với những tư tưởng chiến lược còn giá trị cho đến tận ngày nay. Đó là lấy nhu thắng cương, lấy ít địch nhiều, dùng lòng dân làm gốc, lấy đạo lý để thắng hung tàn. Những điều ấy, không chỉ dành cho thời chiến, mà còn là kim chỉ nam cho cả thời bình.

Trần Hưng Đạo từng được quân lính khuyên cướp ngôi. Ông có trong tay binh quyền, lòng người, danh tiếng. Nhưng ông từ chối. Ông nói:

"Ta thà chịu tội với cha, chứ không nỡ mang tiếng với thiên hạ.”



Đó là phẩm chất của một bậc đại nhân, người không để mình làm vua, mà để mình trở thành bất tử.

Khi ông mất, nhà Trần để tang như mất một vị quốc vương. Nhưng không chỉ triều đình khóc ông, mà muôn dân khóc ông. Và từ đó, dân gian gọi ông là Đức Thánh Trần – người bảo hộ cho non sông từ cõi thiêng. Những đền thờ ông mọc lên khắp nơi, khói hương không bao giờ tắt. Bởi vì người như ông – không cần ngai vàng, vẫn làm chủ trái tim dân tộc.

Hơn 700 năm đã trôi qua, nhưng mỗi khi Tổ quốc lâm nguy, người dân Việt Nam lại nhớ đến ông. Một vị tướng chưa bao giờ thất bại. Một con người sống cho dân, chết vì nước, và bất tử trong lịch sử.



VÕ NGUYÊN GIÁP – ĐẠI TƯỚNG CỦA NHÂN DÂN, HUYỀN THOẠI CỦA THẾ GIỚI

Trong suốt chiều dài lịch sử Việt Nam, có những con người mà khi nhắc đến, không cần tô vẽ thêm bất cứ điều gì, bởi chính cuộc đời họ đã là một huyền thoại. Võ Nguyên Giáp là một người như thế. Một người thầy giáo dạy sử, không qua trường lớp quân sự, nhưng lại trở thành một trong những vị tướng vĩ đại nhất thế giới thế kỷ XX. Một con người đã dùng trí tuệ, lòng quả cảm và niềm tin để dẫn dắt cả dân tộc đi qua hai cuộc chiến tranh khốc liệt nhất trong lịch sử hiện đại, và chiến thắng cả những kẻ thù tưởng chừng không thể đánh bại.

Võ Nguyên Giáp sinh năm 1911 tại Quảng Bình – vùng đất khô cằn mà kiên cường. Tuổi thơ ông gắn liền với những câu chuyện mất nước, những năm tháng lầm than của dân tộc dưới ách đô hộ của thực dân Pháp. Ông sớm tiếp thu tư tưởng cách mạng, học ở Huế rồi Hà Nội, trở thành một trí thức yêu nước với tâm hồn bừng bừng lửa đốt. Nhưng ít ai ngờ rằng, người sinh viên Luật ấy, người thầy dạy sử với dáng người nhỏ nhắn ấy, sau này lại là người chỉ huy những chiến dịch làm rung chuyển thế giới.

Năm 1944, từ một nhóm vũ trang chỉ vài chục người, Võ Nguyên Giáp đã xây dựng nên tiền thân của Quân đội Nhân dân Việt Nam. Không có xe tăng, không máy bay, không đại bác – nhưng ông có lòng dân. Và hơn tất cả, ông có một niềm tin không gì lay chuyển vào con đường cách mạng.

Khi thực dân Pháp dựng cứ điểm Điện Biên Phủ năm 1954, họ tin rằng đây là “cái bẫy hoàn hảo” sẽ nghiền nát quân đội Việt Minh. Với hàng ngàn tấn vũ khí, với hầm hào kiên cố, với máy bay yểm trợ ngày đêm, Pháp tự tin vào một chiến thắng dễ dàng. Nhưng họ không biết rằng, trong rừng núi Tây Bắc, một người đàn ông đang âm thầm kéo pháo bằng sức người, đào hào bằng tay trần, và vẽ lại bản đồ chiến trường bằng trí tuệ của một thiên tài.

Chiến dịch Điện Biên Phủ bắt đầu trong thinh lặng, được chuẩn bị trong âm thầm và khởi phát bằng một mệnh lệnh bất ngờ: "Hoãn đánh". Khi mọi thứ tưởng như đã sẵn sàng, Võ Nguyên Giáp đã ra lệnh rút pháo – một quyết định chưa từng có tiền lệ. Bởi ông biết, nếu đánh khi chưa chắc thắng, là đánh đổi sinh mạng của hàng ngàn người con đất Việt. Ông không cần một chiến thắng để lấy tiếng, ông cần một chiến thắng thực sự – vững chắc, toàn diện và đỡ tốn máu nhất có thể. Đó là cái tâm của một vị tướng – coi sinh mạng chiến sĩ như chính máu thịt của mình.

Rồi 13 tháng 3 năm 1954, pháo ta nổ rền trời. Mưa đạn dội xuống từng cứ điểm. Hàng chục vạn dân công, bộ đội, thanh niên xung phong cùng nhau viết nên huyền thoại. Sau 56 ngày đêm khốc liệt, lá cờ đỏ sao vàng tung bay trên nóc hầm De Castries. Điện Biên Phủ toàn thắng. Một đội quân nông dân đã đánh bại quân đội viễn chinh mạnh nhất châu Âu, buộc Pháp phải ký hiệp định Genève và rút khỏi Đông Dương.

Thế giới ngỡ ngàng. Những học viện quân sự hàng đầu phải đưa tên ông vào sách giáo khoa. Các tờ báo quốc tế gọi ông là “Napoléon đỏ”, là “thiên tài quân sự châu Á”. Nhưng khi người ta ca ngợi ông, ông chỉ cười hiền lành, nói: “Tôi không phải thiên tài. Tôi là một người lính, chiến đấu vì Tổ quốc.”

Chiến tranh chưa dừng lại. Mỹ thay chân Pháp, đổ quân vào miền Nam. Võ Nguyên Giáp tiếp tục là người định hướng chiến lược, vạch ra đường đi cho một cuộc kháng chiến trường kỳ. Từ Khe Sanh, Tết Mậu Thân, đến chiến dịch Hồ Chí Minh lịch sử – ông không trực tiếp cầm quân như xưa, nhưng tư tưởng quân sự của ông vẫn là ánh sáng soi đường cho cả dân tộc tiến bước.

Điều đặc biệt ở Võ Nguyên Giáp không chỉ là tài cầm quân, mà là đạo đức làm người. Cả cuộc đời ông sống giản dị, không tư lợi, không tham quyền. Về hưu, ông vẫn đi chiếc xe cũ, sống trong căn nhà nhỏ. Ông không xây biệt thự, không tích của cải, không để lại tài sản gì ngoài trí tuệ, nhân cách và niềm tự hào của cả một dân tộc.

Năm 2013, khi ông qua đời, hàng triệu người dân xếp hàng dài suốt mấy ngày liền để được tiễn biệt ông. Từ những cụ già tóc bạc, đến em nhỏ chưa hiểu chiến tranh là gì, tất cả đều khóc như mất một người thân trong gia đình. Bởi trong trái tim người Việt, ông không phải là một vị tướng xa lạ, mà là "Bác Giáp" – người cha già nhân hậu, người anh cả kiên cường, người bạn lớn của cả dân tộc.

Võ Nguyên Giáp đã đi xa, nhưng tên ông sẽ còn mãi. Không phải vì những huy chương, không phải vì những pho tượng hay đường phố mang tên ông, mà vì ông đã sống trọn vẹn một cuộc đời cho đất nước. Một cuộc đời mà mỗi hơi thở đều là vì dân, mỗi bước đi đều là vì độc lập, và mỗi chiến thắng đều được trả giá bằng cả trái tim.

Ông không phải thần thánh, càng không phải kẻ bách chiến bách thắng. Ông từng sai, từng chịu sức ép, từng đau đáu nhiều nỗi lo. Nhưng chính sự thật thà ấy, chính cái tâm ấy, cái tình ấy… đã khiến ông trở thành một phần không thể thay thế trong lịch sử dân tộc Việt Nam.



QUANG TRUNG – NGUYỄN HUỆ, BẬC KỲ TÀI ĐÁNH TAN 29 VẠN QUÂN THANH TRONG MẤY NGÀY TẾT.

Nếu như Trần Hưng Đạo là bức tượng đài sừng sững của thế kỷ XIII, Võ Nguyên Giáp là huyền thoại hiện đại thế kỷ XX, thì giữa hai thời đại ấy, lịch sử Việt Nam lại có thêm một vì sao rực sáng – chói lóa, ngắn ngủi nhưng vĩnh cửu. Người ấy mang tên Nguyễn Huệ, sau này là vua Quang Trung. Một bậc kỳ tài hiếm có của lịch sử – người chỉ trong vài ngày Tết đã đánh tan 29 vạn quân Thanh, cứu nguy cho cơ đồ Đại Việt chỉ bằng một cuộc hành quân thần tốc và những đòn sấm sét như trời giáng.

Nguyễn Huệ sinh năm 1753, tại vùng đất Tây Sơn – Bình Định, trong một gia đình nông dân nghèo nhưng có chí lớn. Từ nhỏ, ông đã tỏ ra khác thường: ham học, thích luyện võ, tư duy sắc bén và đặc biệt là một tinh thần phản kháng mạnh mẽ trước bất công. Cùng hai người anh là Nguyễn Nhạc và Nguyễn Lữ, ông khởi nghĩa chống lại triều đình mục nát nhà Nguyễn – và chỉ trong thời gian ngắn, phong trào Tây Sơn nhanh chóng phát triển thành một thế lực hùng mạnh, quét sạch chúa Nguyễn, đánh bại chúa Trịnh, thống nhất đất nước sau hơn hai trăm năm phân tranh.

Nhưng tài năng của Nguyễn Huệ không dừng ở đó. Trong thời khắc rối ren nhất, khi nhà Lê suy tàn, Nguyễn Ánh vẫn âm mưu khôi phục, thì phương Bắc lại đưa quân xâm lược. Vua Càn Long nhà Thanh, nhân danh “phù Lê diệt Tây Sơn”, đã phái tướng Tôn Sĩ Nghị dẫn 29 vạn quân tràn xuống Thăng Long, với ý định tiêu diệt hoàn toàn phong trào Tây Sơn. Chỉ trong ít ngày, kinh thành thất thủ. Nhà vua Lê Chiêu Thống theo chân giặc, lạy lục cầu cứu. Một lần nữa, vận nước treo trên đầu sợi tóc.

Và chính trong thời khắc ấy, Nguyễn Huệ đã làm nên điều không ai ngờ tới. Ngày 25 tháng Chạp năm Mậu Thân 1788, ông lên ngôi Hoàng đế tại Phú Xuân, chính thức xưng vương với hiệu Quang Trung. Và chỉ vài ngày sau, ông huy động đại quân, hành quân thần tốc ra Bắc với tốc độ chưa từng có trong lịch sử – gần 700km chỉ trong chưa đầy 10 ngày. Trong gió rét, trong bụi đường, trong tiếng trống thúc quân, đạo quân Tây Sơn như sấm sét rền vang, cuốn phăng mọi thứ trên đường đi.

Đêm Giao thừa năm đó – khi cả kinh thành Thăng Long còn đang rợp cờ hoa đón Tết, khi quân Thanh vẫn còn say sưa tiệc rượu và khinh thường “giặc phương Nam”, thì từ Tam Điệp, quân Tây Sơn bí mật chia làm ba mũi tấn công. Trận Ngọc Hồi – Đống Đa nổ ra trong sớm mùng 5 Tết. Quân Tây Sơn mặc áo tẩm nước để chống hỏa pháo, dùng voi chiến, khiêng nỏ, kiếm giáo... đánh trực diện vào chiến tuyến giặc. Tôn Sĩ Nghị chưa kịp trở tay, đã thấy binh lính hoảng loạn tháo chạy.

Quân Thanh tan vỡ như xác pháo. Bản thân Tôn Sĩ Nghị phải vứt cả ấn tín, bỏ lại binh sĩ mà chạy một mạch về biên giới. Trong khi đó, xác tướng giặc Sầm Nghi Đống treo cổ trên gò Đống Đa, máu nhuộm đỏ đất xuân, còn cờ Tây Sơn thì tung bay trên thành Thăng Long giữa tiết trời mùng năm, trong tiếng reo hò vỡ òa của hàng vạn người dân kinh thành.

Chỉ trong vòng chưa đầy 10 ngày, Quang Trung đã thực hiện một chiến dịch thần tốc đánh bại đại quân hùng hậu của đế quốc Thanh. Không chỉ là chiến thắng về quân sự, mà đó còn là một chiến thắng về tâm lý, chính trị và bản lĩnh dân tộc. Thắng lợi ấy buộc nhà Thanh phải công nhận triều đại Tây Sơn, không dám can thiệp vào nội bộ Đại Việt thêm lần nào nữa.

Nguyễn Huệ không chỉ giỏi đánh trận, mà còn cực kỳ sắc sảo về đối nội, đối ngoại. Sau khi thắng trận, ông không trả thù vua Lê Chiêu Thống, mà khéo léo kết thúc nội chiến, đem lại một thời kỳ ổn định hiếm hoi cho đất nước. Ông còn sai người sang Thanh cầu hòa, ngoại giao mềm mỏng, giữ thế nước vững vàng. Trong thời bình, ông cho cải cách thuế khóa, giáo dục, chỉnh đốn quân đội, và đặc biệt – ông dự định đưa chữ Nôm thay chữ Hán, khuyến khích người Việt dùng tiếng Việt để chấn hưng văn hóa dân tộc.

Nhưng định mệnh nghiệt ngã đã không cho ông thời gian. Chỉ vài năm sau khi lên ngôi, khi mọi kế hoạch cải cách còn dang dở, Nguyễn Huệ qua đời đột ngột ở tuổi 40. Cái chết của ông là một mất mát quá lớn đối với cả dân tộc. Và có lẽ, đó là một trong những điều khiến ông càng thêm huyền thoại – như một ngôi sao sáng rực rồi vụt tắt, để lại ánh sáng rọi khắp ngàn năm.

Nguyễn Huệ – Quang Trung không cần sống lâu. Bởi chỉ trong vài năm ngắn ngủi, ông đã làm được điều mà nhiều bậc quân vương cả đời cũng không thể. Ông không chỉ là một vị vua, một chiến tướng, mà còn là biểu tượng cho trí tuệ, tốc độ, sự quyết đoán và lòng yêu nước đến tận cùng. Một con người không run sợ trước thế lực mạnh hơn, không chần chừ khi đất nước cần, và không ngần ngại xông pha nơi hiểm địa chỉ để giành lấy một mùa xuân cho dân tộc.

Một người, một tướng, một huyền thoại.


NGÔ QUYỀN – NGƯỜI KẾT THÚC MỘT NGÀN NĂM BẮC THUỘC, MỞ RA KỶ NGUYÊN ĐỘC LẬP CHO DÂN TỘC.

Lịch sử Việt Nam là một hành trình dài đằng đẵng đi tìm hai chữ độc lập. Có những giai đoạn, dân tộc ta sống trong ánh hào quang chiến thắng. Nhưng cũng có những thời kỳ đen tối – khi đất nước không có chủ, khi máu người Việt phải đổ xuống trên chính mảnh đất cha ông. Và nếu nói về một bước ngoặt vĩ đại – khoảnh khắc mà cả dân tộc từ bóng tối ngẩng đầu đón ánh mặt trời độc lập – thì đó chính là chiến thắng Bạch Đằng năm 938, và người làm nên chiến công lẫy lừng ấy – là Ngô Quyền.

Không ai sinh ra để làm anh hùng. Ngô Quyền cũng vậy. Ông là một vị tướng tài, con rể của Dương Đình Nghệ – người từng giữ chức Tiết độ sứ cai quản Giao Châu. Trong bối cảnh đất nước còn là thuộc địa của phương Bắc, triều đình phương Bắc thay đổi liên tục, nhưng nắm quyền thực sự tại địa phương là những hào trưởng, những thế lực bản địa. Ngô Quyền trưởng thành trong một thời đại mà kẻ thù không chỉ là giặc ngoài, mà còn là phản trắc trong chính nội bộ.

Khi Dương Đình Nghệ bị Kiều Công Tiễn sát hại để cướp quyền, Ngô Quyền đã nổi dậy, không phải chỉ để trả thù riêng, mà để cứu lấy danh dự và chủ quyền. Trong khi đó, Kiều Công Tiễn lại hèn hạ sang cầu cứu nhà Nam Hán – rước voi về dày mả tổ. Và đúng lúc ấy, Ngô Quyền đứng lên, không hề run sợ trước viễn cảnh đại quân phương Bắc tràn xuống, mà ngược lại – coi đó là cơ hội để đập tan gông xiềng ngàn năm nô lệ.

Ông đã chọn sông Bạch Đằng – nơi có thủy triều lên xuống, lòng sông hiểm trở – làm chiến địa. Với trí tuệ của một thiên tài quân sự, ông cho người chôn hàng ngàn cọc nhọn dưới lòng sông, vót nhọn, bịt sắt, bố trí theo thế trận đã tính kỹ. Rồi ông để cho thuyền giặc lọt vào thế trận, khi thủy triều đang lên – thuyền giặc dễ dàng tiến vào mà không hề hay biết điều gì đang chờ đợi phía trước.

Và rồi khi nước triều rút, hàng trăm chiến thuyền nặng nề của giặc bị mắc cạn, va vào cọc, đổ vỡ. Quân lính hoảng loạn. Ngô Quyền hạ lệnh tổng công kích. Gươm giáo, hỏa công, cung tên trút xuống như mưa. Lục Dận – hoàng tử nhà Nam Hán – chết chìm trong dòng nước hung hãn, xác quân giặc trôi ngập mặt sông. Nhà Nam Hán chưa kịp nuốt trọn mưu đồ đã phải nếm trái đắng.

Đó không chỉ là một chiến thắng quân sự. Đó là dấu chấm hết cho một nghìn năm Bắc thuộc, một nghìn năm mất nước, một nghìn năm chịu sự cai trị, đồng hóa và đàn áp. Lần đầu tiên trong suốt hơn mười thế kỷ, người Việt không còn là thuộc địa của kẻ khác – mà có vua của mình, có chính quyền của mình, có tự chủ thật sự.

Sau chiến thắng, Ngô Quyền lên ngôi vua, xưng vương, đóng đô tại Cổ Loa – chính nơi xưa kia An Dương Vương từng trị vì. Không cầu kỳ xa hoa, không mưu toan đế nghiệp trăm năm, ông chỉ mong đem lại một thời yên ổn cho dân chúng, sau bao nhiêu năm trời binh đao, ly tán.

Ông trị vì được sáu năm – một thời gian không dài, nhưng đủ để khai mở cả một kỷ nguyên mới. Từ đây, lịch sử nước Nam bước sang trang khác – không còn là đất phụ thuộc của phương Bắc, mà là một quốc gia có chủ quyền, có vua, có lòng tự tôn.

Điều đáng tiếc là sau khi ông qua đời, đất nước rơi vào thời kỳ loạn 12 sứ quân. Nhưng ánh sáng mà ông thắp lên vẫn còn đó – như một ngọn đuốc giữa đêm dài, để cho đến khi Đinh Bộ Lĩnh thống nhất đất nước, ánh sáng ấy lại được tiếp nối.

Ngô Quyền – vị vua chỉ có vài năm trị vì, không xây lăng lớn, không để lại sách vở, nhưng tên tuổi ông được khắc vào chính sông núi – vào từng con nước sông Bạch Đằng, vào từng trang sử hào hùng của dân tộc.

Hàng trăm năm sau, khi Lê Đại Hành, Trần Hưng Đạo, Lý Thường Kiệt đánh giặc, họ đều nhớ về Ngô Quyền – người đầu tiên dùng địa thế sông Bạch Đằng để làm nên chiến thắng. Có lẽ, nếu không có ông, dân tộc Việt Nam sẽ còn chìm trong bóng tối lâu hơn, sẽ không có một nền độc lập để gìn giữ, để phát triển như ngày hôm nay.

Không cần những tượng đài cao vút. Không cần những bài ca tụng ngợi ngào. Chỉ cần nhắc đến “Ngô Quyền” – người Việt đều hiểu: đó là người đã mở đường cho độc lập, mở cửa cho tự do, và dạy cho bao thế hệ sau này rằng – nước mất có thể giành lại, nhưng muốn giành lại được, phải có dũng khí và mưu lược.


LÝ THƯỜNG KIỆT – VỊ TƯỚNG DÁM ĐÁNH TRƯỚC ĐỂ CHẶN HỌA SAU.

Lịch sử luôn ưu ái những người biết hành động trước khi quá muộn. Trong khi phần lớn các tướng lĩnh chọn phòng thủ, đợi giặc tới rồi mới đánh, thì có một người – dám lấy tư tưởng “tiên phát chế nhân”, ra tay trước để chặn đứng hiểm họa. Người ấy không ai khác chính là Lý Thường Kiệt, vị tướng tài năng và bản lĩnh bậc nhất triều đại nhà Lý – người đã khắc tên mình vào lịch sử không chỉ bằng chiến công lừng lẫy, mà còn bằng một bài thơ bất hủ – được coi là bản tuyên ngôn độc lập đầu tiên của nước Việt.

Sinh ra vào khoảng năm 1019 trong một gia đình quý tộc võ tướng, Lý Thường Kiệt từ nhỏ đã nổi tiếng thông minh, quyết đoán. Ông sớm được giao những chức vụ quan trọng, dấn thân vào con đường binh nghiệp khi đất nước còn phải dè chừng với phương Bắc – đặc biệt là nhà Tống đang ngày càng dòm ngó Đại Việt.

Vào năm 1075, khi tin tức tình báo cho biết nhà Tống đang chuẩn bị xâm lược, Lý Thường Kiệt đã đưa ra một quyết định táo bạo: đánh phủ đầu. Trong bối cảnh mà các triều đình xưa nay đều chọn cách “thủ trước, đánh sau”, thì ông lại mang quân sang đánh vào đất Tống trước, phá tan các kho lương, căn cứ quân sự của giặc, khiến quân Tống chưa kịp xuất binh đã rơi vào thế bị động.

Chiến dịch Bắc phạt năm 1075 là một trong những chiến dịch chủ động tấn công hiếm hoi trong lịch sử phong kiến Việt Nam. Lý Thường Kiệt dẫn hơn 10 vạn quân vượt biên, đánh thẳng vào Ung Châu, Liêm Châu, Khâm Châu – những căn cứ trọng yếu của nhà Tống ở vùng biên. Trong hơn 40 ngày đêm, quân Đại Việt đánh thắng liên tiếp, phá hủy hàng loạt kho lương, cắt đứt tuyến hậu cần, gây cho quân Tống tổn thất nặng nề cả về vật lực lẫn tinh thần.

Sau khi đánh phủ đầu xong, ông chủ động lui quân, trở về lập tuyến phòng thủ vững chắc ở sông Như Nguyệt – chính là đoạn sông Cầu ngày nay. Biết quân Tống tất sẽ tràn sang trả đũa, Lý Thường Kiệt cho lập phòng tuyến liên hoàn dọc bờ sông, đào hào, đắp lũy, xây cạm bẫy khắp nơi. Và đúng như ông dự đoán, mùa xuân năm 1077, hơn 10 vạn quân Tống vượt biên tấn công.

Trận đánh tại sông Như Nguyệt diễn ra ác liệt. Quân Đại Việt phải đối đầu với quân Tống thiện chiến, được chuẩn bị kỹ càng. Nhưng nhờ lợi thế phòng thủ vững chắc, tinh thần quả cảm và sự chỉ huy tài tình, quân ta giữ vững phòng tuyến, đánh lui hàng trăm đợt công phá. Nhiều tướng giặc tử trận. Quân Tống kiệt sức, tinh thần xuống dốc, lương thảo cạn dần. Cuối cùng, đành phải rút quân trong nhục nhã.

Chính trong thời khắc quyết liệt ấy, Lý Thường Kiệt đã cho người ngâm bài thơ “Nam quốc sơn hà” giữa đêm sông Như Nguyệt – bài thơ được xem là tuyên ngôn độc lập đầu tiên của nước Việt:

Nam quốc sơn hà Nam đế cư,
Tuyệt nhiên định phận tại thiên thư.
Như hà nghịch lỗ lai xâm phạm?
Nhữ đẳng hành khan thủ bại hư!



Dịch:

Sông núi nước Nam vua Nam ở,
Rành rành định phận ở sách trời.
Cớ sao lũ giặc sang xâm phạm?
Chúng bay sẽ bị đánh tơi bời!



Bài thơ ấy – không chỉ là lời tuyên bố đanh thép về chủ quyền, mà còn là vũ khí tinh thần làm lay động lòng quân, khiến sĩ khí Đại Việt dâng cao ngút trời. Giữa đêm sông, tiếng thơ vọng lên như lời sấm. Và chính từ đó, mỗi người lính không còn chiến đấu vì mệnh lệnh, mà vì lòng tự hào, vì non sông gấm vóc.

Sau chiến thắng, Lý Thường Kiệt không những bảo vệ được lãnh thổ, mà còn giữ được thế ổn định lâu dài. Nhà Tống từ đó không còn dám mơ tưởng bành trướng về phương Nam nữa. Chính sách ngoại giao mềm mỏng nhưng kiên quyết của ông giúp đất nước tránh được những cuộc chiến vô nghĩa về sau.

Điều khiến ông đặc biệt hơn cả – là ông không hề cầu danh, cầu lợi. Cả cuộc đời ông chỉ một lòng vì nước. Ông không xưng vua, không đòi công trạng, không tham vọng ngôi báu. Khi về già, ông sống lặng lẽ, thanh cao, ra đi trong sự tiếc thương của cả triều đình và dân chúng.

Ngày nay, khi nhắc đến Lý Thường Kiệt, người ta nhắc đến một vị tướng dám nghĩ lớn, dám hành động khác biệt, nhưng lại luôn lấy sự yên bình của dân làm gốc. Ông không chỉ đánh thắng trong chiến trường, mà còn thắng trong lòng người. Một tướng tài, một nhà chiến lược, một người mở đường cho tư duy tiến công chủ động trong quân sự Việt Nam.

Lý Thường Kiệt – người đầu tiên dám đánh giặc ngay trên đất giặc. Người đầu tiên dùng thơ làm gươm, dùng ý chí làm thành lũy, và dùng trí tuệ để bảo vệ từng tấc đất quê hương.


LÊ LỢI – VỊ ANH HÙNG CỦA DÂN, NGƯỜI GIẢI PHÓNG NON SÔNG SAU 10 NĂM KHÁNG CHIẾN.

Nếu phải chọn một người đại diện cho tinh thần “dân làm gốc”, cho khát vọng giải phóng đất nước từ lòng dân, bằng chính sức dân, thì cái tên xứng đáng nhất, không ai khác, chính là Lê Lợi. Một người không xuất thân từ hoàng tộc, không có gươm vàng trời ban, nhưng có lòng yêu nước cháy bỏng, có bản lĩnh phi thường và có niềm tin sắt đá rằng: đất nước này phải là của người Việt.

Lê Lợi sinh năm 1385 tại vùng đất Lam Sơn – Thanh Hóa, trong một thời kỳ đen tối bậc nhất của dân tộc. Nhà Minh từ phương Bắc kéo sang, dưới danh nghĩa “phù Trần diệt Hồ”, nhưng thực chất là xâm lược trắng trợn, bóc lột dân ta thậm tệ, cướp phá tài nguyên, đồng hóa văn hóa, và biến nước ta thành quận huyện của Trung Quốc. Dân tình lầm than, tiếng oán than rền vang khắp nơi, nhưng các cuộc khởi nghĩa trước đó đều bị dập tắt nhanh chóng.

Và trong bối cảnh ấy, một người nông dân – hào trưởng có chí lớn đã đứng lên. Không có binh hùng tướng mạnh. Không có vũ khí hiện đại. Chỉ có… lòng dân. Và có lẽ, chính điều đó mới là vũ khí mạnh nhất.

Năm 1418, Lê Lợi dựng cờ khởi nghĩa tại Lam Sơn. Mở đầu cho một cuộc chiến kéo dài suốt 10 năm, từ thế yếu như sợi chỉ, đến lúc mạnh mẽ như thanh gươm thép. Trong những năm đầu, nghĩa quân phải lẩn trốn, bị truy đuổi, thiếu lương thực, thiếu vũ khí, nhiều phen tưởng chừng tan rã. Nhưng Lê Lợi chưa từng nản chí. Ông đi từng làng, nói từng lời với dân, xin từng đấu gạo, nắm muối để nuôi quân. Dân không bỏ ông, vì ông không bỏ dân.

Và rồi, từ trong gian khó, những hạt giống đầu tiên của tự do bắt đầu nảy mầm. Lê Lợi quy tụ được những người tài năng như Nguyễn Trãi – người viết “Bình Ngô đại cáo”, Lê Lai – người từng cải trang làm vua để cứu ông trong lúc nguy cấp, cùng hàng ngàn trai tráng khắp nơi sẵn sàng dấn thân. Ông không chỉ là người cầm quân, mà là người truyền cảm hứng. Trong ánh mắt ông, người ta thấy được một Việt Nam độc lập. Trong giọng nói ông, người ta nghe thấy tiếng đất mẹ đang chờ con trở về.

Chiến lược của ông là đánh du kích, đánh tiêu hao, đánh vào điểm yếu – đúng với điều kiện của một đội quân yếu hơn về trang bị. Ông tránh đối đầu trực diện khi chưa sẵn sàng, kiên trì làm suy yếu quân Minh bằng những đòn nhỏ nhưng liên tục. Mỗi lần quân Minh điều động hàng vạn quân đánh vào Lam Sơn, ông rút lui có tổ chức, rồi quay lại phản công bất ngờ. Rồi dần dần, từng vùng đất một được giải phóng. Từng đạo quân giặc bị tiêu diệt. Lê Lợi không đánh bằng gươm, ông đánh bằng trí, bằng gan, và bằng cả sự bền bỉ của một dân tộc đã chịu quá đủ khổ đau.

Đến năm 1426, nghĩa quân đã lớn mạnh thành đạo quân chính quy, tinh nhuệ. Lê Lợi tiến vào Bắc Hà. Trận Tốt Động – Chúc Động trở thành bước ngoặt quyết định, khi nghĩa quân đánh tan 5 vạn quân Minh. Tướng giặc bị bắt sống, hàng ngàn binh lính tử trận, khí thế quân xâm lược sụp đổ. Và rồi, chỉ một năm sau – năm 1427, trong trận Chi Lăng – Xương Giang, Lê Lợi tiếp tục đánh tan đạo viện binh hùng mạnh cuối cùng của giặc, khiến nhà Minh buộc phải rút quân về nước.

Thắng lợi ấy không chỉ là một chiến công quân sự, mà là một cuộc giải phóng vĩ đại, mang lại độc lập thực sự cho Đại Việt sau gần 20 năm bị đô hộ. Sau chiến thắng, Lê Lợi không hề báo thù. Ông cho tù binh giặc được về nước, cho người chăm sóc thương binh địch, thể hiện lòng nhân đạo hiếm thấy. Ông lên ngôi vua, mở đầu cho triều đại Hậu Lê – triều đại tồn tại lâu đời nhất trong lịch sử phong kiến Việt Nam.

Điều khiến Lê Lợi trở nên đặc biệt, không chỉ là đánh thắng giặc, mà là cách ông làm điều đó: ông dùng lòng dân làm vũ khí, lấy nhẫn nại thay cuồng nộ, lấy nhân nghĩa thay hận thù. Và chính ông, cùng Nguyễn Trãi, đã để lại bản "Bình Ngô đại cáo" – một áng văn bất hủ, được coi là bản tuyên ngôn độc lập thứ hai của nước ta.

“Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân,
Quân điếu phạt trước lo trừ bạo.
Như nước Đại Việt ta từ trước,
Vốn xưng nền văn hiến đã lâu…”



Những câu chữ ấy, vang lên như tiếng sấm giữa trời xuân – khẳng định một cách hiên ngang rằng: nước Việt có chủ quyền, có văn hóa, có lịch sử riêng, và không ai được phép xâm phạm.

Lê Lợi không cần một danh hiệu nào. Nhưng trong lòng dân, ông là "Bình Định vương" – người đã mang lại bình yên, người dựng lại cơ đồ. Ông là minh chứng sống cho chân lý rằng: một khi dân đã đứng lên, thì không một kẻ thù nào có thể khuất phục.


PHẠM NGŨ LÃO – TƯỚNG TRẺ TRĂM TRẬN TRĂM THẮNG DƯỚI TRƯỚNG HƯNG ĐẠO VƯƠNG.

Giữa một thời đại hào hùng bậc nhất trong lịch sử Việt Nam – thời Trần với ba lần đánh bại quân Nguyên Mông, có một người không mang dòng dõi quý tộc, không phải con nhà quan lớn, nhưng lại trở thành một trong những tướng lĩnh kiệt xuất, trụ cột nơi tiền tuyến và cũng là cánh tay phải đắc lực của Hưng Đạo Vương. Đó chính là Phạm Ngũ Lão – người được tôn là “Võ tướng số một của Đại Việt”, một cái tên luôn được nhắc đến với sự kính nể sâu sắc.

Phạm Ngũ Lão sinh năm 1255 tại làng Phù Ủng, tỉnh Hưng Yên. Tương truyền rằng, một lần Trần Quốc Tuấn đi ngang qua làng, thấy chàng trai trẻ ngồi bên vệ đường đang đan sọt mà mặt vẫn chăm chú như trầm tư suy nghĩ. Bên chân chàng là một ngọn giáo dài. Khi được hỏi, Phạm Ngũ Lão đáp rằng mình đang “nghĩ về việc đánh giặc cứu nước”. Ấn tượng trước chí khí hiếm có của một người dân thường, Trần Quốc Tuấn quyết định đưa chàng về kinh thành, gả con gái cho và đào tạo thành tướng lĩnh.

Và từ khoảnh khắc ấy, lịch sử bắt đầu chứng kiến một ngôi sao quân sự vụt sáng từ tầng lớp bình dân.

Dưới trướng Hưng Đạo Vương, Phạm Ngũ Lão đã không phụ kỳ vọng. Ông tham gia tất cả các trận đánh lớn chống quân Nguyên, từ trận Vạn Kiếp, Hàm Tử, Chương Dương, đến Bạch Đằng. Trận nào có ông, là trận ấy quân ta thắng lớn. Ông được giao chỉ huy đạo quân chủ lực, trực tiếp đối đầu với tinh binh của đế quốc Mông Cổ. Sự can trường, gan dạ, và khả năng chiến thuật xuất sắc của ông khiến cả quân giặc lẫn đồng đội nể phục.

Không chỉ đánh giặc giỏi, ông còn là người có học vấn sâu sắc, sống khiêm nhường và trung nghĩa. Khi được ban thưởng hậu hĩnh, ông không vinh vang mà chỉ lặng lẽ đem tài sản chia cho dân nghèo. Khi vua Trần muốn phong cho ông chức Thái úy – chức cao nhất trong quân đội thời bấy giờ – ông từ chối, chỉ xin làm một tướng giữ gìn biên cương. Ông coi việc bảo vệ đất nước là lẽ sống duy nhất, là khát vọng suốt đời.

Một trong những câu chuyện truyền tụng nhất về ông là bài thơ “Thuật hoài” – tác phẩm ngắn gọn nhưng chứa đựng khí phách của một bậc trượng phu:

“Nam nhi vị liễu công danh trái,
Tu thính nhân gian thuyết Vũ hầu.”



Tạm dịch:

Làm trai chưa trả xong nợ công danh,
Há nghe chuyện đời nói đến Vũ hầu mà không thẹn!



Ông lấy Gia Cát Lượng – Vũ Hầu làm hình mẫu lý tưởng để noi theo. Và quả thật, xét về công lao đánh giặc, tài năng thao lược, lòng trung thành với quốc gia, Phạm Ngũ Lão không hề thua kém bất kỳ danh tướng nào trong lịch sử.

Khi Trần Hưng Đạo qua đời, Phạm Ngũ Lão là người kế tục tinh thần và trọng trách bảo vệ biên cương. Ông tiếp tục chỉ huy quân đội trấn giữ vùng phía Bắc, khiến quân địch không dám manh động suốt một thời gian dài. Trong suốt cu

No comments:

Post a Comment

Post Bottom Ad

Pages